U trung thất là một bệnh lý hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trung thất là khoang nằm giữa hai phổi, chứa các cơ quan quan trọng như tim, khí quản, thực quản và các mạch máu lớn. Khi xuất hiện khối u trong khu vực này, chúng có thể gây chèn ép hoặc xâm lấn các cấu trúc lân cận, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Theo thống kê của Hiệp hội Lồng ngực Hoa Kỳ (ATS), khoảng 25% khối u trung thất là ác tính. Tuy nhiên, vì u trung thất thường tiến triển âm thầm, triệu chứng không rõ ràng nên đa số bệnh nhân chỉ phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn. Việc hiểu rõ các dấu hiệu, phương pháp chẩn đoán và lựa chọn điều trị phù hợp là rất cần thiết.
U trung thất là gì?
Định nghĩa vị trí giải phẫu trung thất
Trung thất là vùng giải phẫu nằm giữa hai lá phổi, kéo dài từ nền cổ xuống đến cơ hoành. Trung thất chứa các cấu trúc sống còn như tim, khí quản, thực quản, tuyến ức, hạch bạch huyết, động mạch chủ và tĩnh mạch chủ trên. Bất kỳ khối u nào phát sinh trong vùng này – dù là lành tính hay ác tính – đều được gọi chung là u trung thất.
Phân loại u trung thất theo vị trí
Trung thất thường được chia thành ba vùng chính: trước, giữa và sau. Phân loại này giúp xác định loại u phổ biến ở từng khu vực và từ đó định hướng chẩn đoán, điều trị phù hợp.
U trung thất trước
U trung thất trước chiếm khoảng 50% tổng số ca u trung thất ở người lớn. Các loại u thường gặp tại đây bao gồm:
- U tuyến ức (Thymoma): chiếm tỉ lệ cao, thường gặp ở người từ 40–60 tuổi, có thể liên quan đến bệnh nhược cơ.
- U tế bào mầm: gồm cả lành và ác tính, thường xuất hiện ở nam giới trẻ tuổi.
- U lympho: đặc biệt là u lympho Hodgkin và không Hodgkin.
U trung thất giữa
Khu vực này thường gặp các khối u có nguồn gốc từ hạch lympho hoặc hệ thần kinh trung ương:
- U nang phế quản
- U nang màng ngoài tim
- Hạch to do lao hoặc lymphoma
U trung thất sau
U trung thất sau chủ yếu là các u thần kinh:
- U thần kinh bao Schwann
- U hạch giao cảm: gặp nhiều ở trẻ em
Nguyên nhân gây u trung thất
Nguyên nhân lành tính
Các u trung thất lành tính không có khả năng di căn và thường phát triển chậm. Chúng có thể bao gồm:
- Nang bẩm sinh (nang phế quản, nang ống tuyến giáp)
- U tuyến ức lành
- U mỡ, u mạch
Một số u lành tính có thể gây biến chứng nếu chèn ép cấu trúc quan trọng, mặc dù không phải ung thư.
Nguyên nhân ác tính (ung thư)
U trung thất ác tính có thể phát sinh tại chỗ (nguyên phát) hoặc do di căn từ nơi khác:
- Ung thư tuyến ức
- U lympho ác tính (Lymphoma)
- U tế bào mầm ác
- Di căn từ phổi, vú, tuyến giáp hoặc thực quản
Theo một nghiên cứu của Trường Y Harvard, u lympho trung thất chiếm khoảng 20% trong các ca u trung thất ác tính.
Yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc u trung thất:
- Di truyền hoặc đột biến gen (đặc biệt với u tế bào mầm)
- Tiền sử tiếp xúc tia xạ vùng ngực
- Mắc các bệnh lý miễn dịch như nhược cơ
Triệu chứng nhận biết u trung thất
Triệu chứng hô hấp
Do vị trí nằm gần khí quản và phế quản, khối u trung thất dễ gây:
- Ho kéo dài, ho khan hoặc ho ra máu
- Khó thở, đặc biệt khi nằm
- Khò khè giống hen suyễn
Triệu chứng thần kinh, tim mạch
Nếu khối u chèn ép dây thần kinh hoặc mạch máu lớn:
- Đau ngực, lan ra vai hoặc lưng
- Khó nuốt (chèn ép thực quản)
- Hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên: sưng mặt, cổ, tay
Triệu chứng toàn thân
Trong một số trường hợp, u trung thất gây ra các dấu hiệu chung:
- Sốt nhẹ kéo dài
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Ra nhiều mồ hôi về đêm
Ghi chú: Có đến 40% bệnh nhân không có triệu chứng trong giai đoạn đầu và chỉ phát hiện tình cờ khi chụp X-quang ngực.
Chẩn đoán u trung thất
Khám lâm sàng và tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu bất thường như âm phổi, tiếng thổi tim, dấu hiệu tĩnh mạch cổ nổi và khai thác tiền sử bệnh, bao gồm các triệu chứng hô hấp và toàn thân kéo dài.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh
Chụp X-quang ngực
Là bước đầu tiên giúp phát hiện bóng mờ bất thường ở trung thất. Tuy nhiên, X-quang có độ nhạy không cao nên cần kết hợp với các phương pháp khác.
Chụp CT scan và MRI
CT scan giúp xác định kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u. MRI được dùng trong trường hợp cần đánh giá mô mềm hoặc nghi ngờ u thần kinh.
Xét nghiệm và sinh thiết mô
Để xác định bản chất của khối u, sinh thiết mô là bước không thể thiếu:
- Sinh thiết qua nội soi trung thất (EBUS)
- Sinh thiết qua kim dưới hướng dẫn CT
- Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) nếu cần lấy mẫu mô lớn
Phân tích mô học sau sinh thiết sẽ giúp xác định chính xác loại u và lên kế hoạch điều trị phù hợp.
U trung thất có nguy hiểm không?
Biến chứng tiềm ẩn
U trung thất – dù lành tính hay ác tính – đều có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát kịp thời. Một số biến chứng thường gặp bao gồm:
- Chèn ép khí quản gây suy hô hấp
- Chèn ép tĩnh mạch chủ trên gây phù mặt, cổ và tay
- Chèn ép tim gây loạn nhịp tim hoặc tràn dịch màng tim
- Xâm lấn cột sống hoặc thần kinh gây yếu chi, đau dữ dội
Ảnh hưởng đến hệ cơ quan lân cận
Vì trung thất là nơi tập trung nhiều cơ quan sống còn, khối u nếu phát triển nhanh sẽ dễ ảnh hưởng đến nhiều hệ thống như:
- Hệ hô hấp: gây ho, khó thở, viêm phổi do tắc nghẽn
- Hệ tim mạch: gây loạn nhịp, suy tim hoặc tụt huyết áp đột ngột
- Thần kinh: tổn thương thần kinh hoành, thần kinh quặt ngược
Điều trị u trung thất
Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn hàng đầu đối với hầu hết các u trung thất, đặc biệt là u lành tính hoặc u tuyến ức giai đoạn sớm. Có thể thực hiện bằng các phương pháp:
- Mổ mở ngực (sternotomy): với khối u lớn, khó tiếp cận
- Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS): ít xâm lấn, phục hồi nhanh
Trong một số trường hợp, phẫu thuật cũng được thực hiện để lấy mẫu mô chẩn đoán.
Xạ trị
Thường dùng trong điều trị u lympho hoặc các khối u không thể phẫu thuật. Xạ trị có thể kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả.
Hóa trị
Áp dụng cho các u ác tính như u lympho, u tế bào mầm hoặc ung thư tuyến ức giai đoạn tiến triển. Phác đồ hóa trị tùy thuộc vào loại và giai đoạn khối u.
Theo dõi với u lành tính
Với những u lành tính nhỏ, không gây triệu chứng và không phát triển theo thời gian, bác sĩ có thể đề xuất theo dõi định kỳ bằng chẩn đoán hình ảnh.
Phục hồi và theo dõi sau điều trị
Chế độ sinh hoạt
Sau điều trị, người bệnh cần tuân thủ chế độ sinh hoạt lành mạnh:
- Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, hạn chế thức ăn nhiều muối và chất béo bão hòa
- Không hút thuốc, tránh tiếp xúc khói bụi, hóa chất độc hại
- Vận động nhẹ nhàng, tập hít thở sâu để cải thiện chức năng phổi
Tái khám định kỳ
Việc tái khám theo lịch hẹn giúp bác sĩ theo dõi tiến trình hồi phục và phát hiện sớm tái phát (nếu có). Đặc biệt, với u ác tính, cần kiểm tra định kỳ bằng chụp CT hoặc MRI sau mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu.
Câu chuyện thực tế: Một bệnh nhân phát hiện u trung thất từ dấu hiệu ho kéo dài
Lời kể từ người bệnh
“Tôi cứ nghĩ mình bị cảm kéo dài vì ho suốt cả tháng trời. Ban đầu chủ quan, nhưng khi bắt đầu thấy tức ngực và khó thở về đêm, tôi mới đi khám. Chụp CT mới biết có một khối u gần bằng quả cam nằm trong ngực, chèn ép khí quản.”
Quá trình điều trị và hồi phục
Trường hợp của anh T.Đ.Q (38 tuổi, Hà Nội) là u tuyến ức lành tính. Sau khi được phẫu thuật nội soi tại Bệnh viện Tâm Anh, anh được theo dõi thêm 6 tháng và hiện đã trở lại công việc bình thường. Anh chia sẻ:
“Tôi biết ơn bác sĩ vì đã phát hiện kịp thời. Nếu chần chừ thêm nữa, có thể tôi đã gặp biến chứng nguy hiểm rồi.”
Lời kết
Ý nghĩa của việc tầm soát sớm
U trung thất là bệnh lý hiếm gặp nhưng không thể chủ quan. Việc phát hiện sớm thông qua các dấu hiệu như ho kéo dài, đau ngực bất thường, hoặc tình cờ qua chụp X-quang ngực là vô cùng quan trọng. Tầm soát định kỳ – đặc biệt với người có yếu tố nguy cơ – giúp tăng khả năng điều trị triệt để.
Vai trò của thông tin y khoa chính xác
Trên hành trình chăm sóc sức khỏe, thông tin đáng tin cậy là nền tảng quyết định hành động đúng đắn. Tại ThuVienBenh.com, bạn sẽ tìm thấy các bài viết chuyên sâu, dễ hiểu, cập nhật và dựa trên nguồn y học uy tín.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. U trung thất có phải là ung thư không?
Không phải tất cả các u trung thất đều là ung thư. Có cả u lành tính và u ác tính, tùy thuộc vào bản chất mô học.
2. U trung thất có lây không?
Không. U trung thất không phải là bệnh truyền nhiễm và không lây từ người này sang người khác.
3. Điều trị u trung thất có đau không?
Quá trình điều trị có thể gây khó chịu hoặc đau tạm thời (đặc biệt sau mổ), nhưng được kiểm soát tốt bằng thuốc giảm đau và chăm sóc hậu phẫu.
4. Bao lâu thì cần tái khám sau điều trị?
Thông thường cần tái khám sau 1 tháng, sau đó định kỳ 3–6 tháng/lần tùy loại u và tiên lượng.
5. U trung thất có phòng ngừa được không?
Không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách không hút thuốc, hạn chế phơi nhiễm hóa chất và khám sức khỏe định kỳ.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.