U trung biểu mô (Mesothelioma): Căn bệnh ung thư nguy hiểm liên quan đến amiăng

bởi thuvienbenh

U trung biểu mô là một loại ung thư hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, chủ yếu ảnh hưởng đến các lớp mô mỏng bao quanh phổi, bụng, tim hoặc tinh hoàn. Điều đáng lo ngại là căn bệnh này có mối liên hệ mật thiết với việc tiếp xúc với amiăng – một chất từng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp. Dù hiện nay đã bị cấm ở nhiều quốc gia, hậu quả mà amiăng để lại vẫn tiếp tục âm thầm tấn công sức khỏe hàng triệu người trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam.

Theo thống kê của WHO, mỗi năm có khoảng 30.000 – 40.000 người tử vong vì mesothelioma, và tỷ lệ sống sót sau 5 năm vẫn rất thấp. Bài viết này từ ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về bệnh u trung biểu mô – từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

U trung biểu mô là gì?

Định nghĩa

U trung biểu mô (Mesothelioma) là một loại ung thư ác tính phát triển trong các lớp tế bào trung biểu mô – lớp màng mỏng lót bên ngoài các cơ quan nội tạng. Loại ung thư này phát triển chậm nhưng thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị trở nên khó khăn.

Các loại u trung biểu mô phổ biến

  • U trung biểu mô màng phổi (Pleural mesothelioma): Chiếm khoảng 75% các trường hợp, ảnh hưởng đến lớp màng bao quanh phổi.
  • U trung biểu mô màng bụng (Peritoneal mesothelioma): Ảnh hưởng đến lớp lót ổ bụng.
  • U trung biểu mô màng tim (Pericardial mesothelioma): Rất hiếm, ảnh hưởng đến lớp màng quanh tim.
  • U trung biểu mô ở tinh hoàn (Testicular mesothelioma): Cực kỳ hiếm, ảnh hưởng đến lớp màng quanh tinh hoàn.

u trung biểu mô là gì

Nguyên nhân gây bệnh và mối liên hệ với amiăng

Vai trò của amiăng trong gây ung thư

Amiăng (asbestos) là một nhóm khoáng chất tự nhiên có tính cách điện, chống cháy, chống ăn mòn và từng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, đóng tàu, sản xuất xi măng, gạch chịu nhiệt, v.v.

Xem thêm:  U Tủy (Đa U Tủy Xương): Hiểu Đúng, Phát Hiện Sớm Để Kịp Thời Điều Trị

Tuy nhiên, khi amiăng bị vỡ vụn hoặc xử lý không đúng cách, các sợi cực nhỏ sẽ bay lơ lửng trong không khí và dễ dàng bị hít vào phổi. Theo thời gian, những sợi amiăng này tích tụ và gây ra các tổn thương mãn tính tại các mô màng phổi hoặc màng bụng, dẫn đến đột biến gen và hình thành tế bào ung thư.

Một nghiên cứu của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) chỉ ra rằng có đến 80% bệnh nhân mesothelioma có tiền sử tiếp xúc với amiăng kéo dài trên 10 năm.

Những ai có nguy cơ cao?

Các nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc u trung biểu mô bao gồm:

  • Công nhân xây dựng, đóng tàu, sản xuất xi măng, công nhân lắp đặt ống hơi, thợ điện, thợ cơ khí…
  • Người từng sống gần các khu vực có chứa amiăng hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm amiăng.
  • Gia đình của công nhân tiếp xúc gián tiếp qua quần áo và vật dụng mang sợi amiăng về nhà.
  • Người hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ bị tổn thương phổi do amiăng.

Triệu chứng nhận biết u trung biểu mô

Triệu chứng theo từng vị trí: màng phổi, màng bụng, màng tim

Vị trí Triệu chứng phổ biến
Màng phổi Đau ngực, ho dai dẳng, khó thở, giảm cân, mệt mỏi
Màng bụng Đau bụng, chướng bụng, buồn nôn, tiêu chảy hoặc táo bón
Màng tim Đau ngực, tim đập nhanh, khó thở, tụt huyết áp

Triệu chứng thường bị nhầm lẫn với bệnh khác

Do triệu chứng của u trung biểu mô khá mơ hồ và dễ nhầm lẫn với các bệnh phổi hoặc tiêu hóa thông thường (như viêm phổi, tràn dịch màng phổi, ung thư phổi, hội chứng ruột kích thích…), nhiều bệnh nhân chỉ phát hiện bệnh khi đã ở giai đoạn tiến triển.

Vì vậy, nếu bạn hoặc người thân có tiền sử tiếp xúc với amiăng và gặp các dấu hiệu kéo dài trên 3 tuần, hãy đến khám sớm để được chẩn đoán chính xác.

Các phương pháp chẩn đoán u trung biểu mô

Khai thác tiền sử tiếp xúc

Bác sĩ sẽ khai thác kỹ lưỡng tiền sử nghề nghiệp, nơi ở, môi trường làm việc và các dấu hiệu nghi ngờ tiếp xúc với amiăng trước khi tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu.

Chẩn đoán hình ảnh

  • X-quang ngực: Phát hiện bóng mờ, dày màng phổi hoặc tràn dịch màng phổi.
  • CT scan (Chụp cắt lớp vi tính): Cho hình ảnh chi tiết hơn, xác định vị trí và kích thước khối u.
  • MRI: Hữu ích trong việc đánh giá mức độ lan rộng của khối u và xâm lấn mô mềm.

Sinh thiết và xét nghiệm mô học

Đây là bước chẩn đoán xác định mesothelioma:

  • Sinh thiết bằng kim nhỏ hoặc nội soi màng phổi/màng bụng.
  • Phân tích mô học: Tìm tế bào ung thư, phân loại mô bệnh học (dạng biểu mô, dạng sarcomatoid hoặc hỗn hợp).
  • Xét nghiệm dấu ấn sinh học: Calretinin, WT1, D2-40 giúp phân biệt mesothelioma với các loại ung thư khác.

Các phương pháp điều trị hiện nay

Phẫu thuật

Phẫu thuật thường được chỉ định khi u trung biểu mô còn ở giai đoạn khu trú, chưa lan rộng. Một số phương pháp phẫu thuật phổ biến gồm:

  • Cắt bỏ màng phổi – phổi (EPP): Loại bỏ hoàn toàn một bên phổi cùng với màng phổi, cơ hoành và màng tim.
  • Phẫu thuật bóc tách màng phổi (P/D): Loại bỏ u và màng phổi nhưng giữ lại phổi – phù hợp với bệnh nhân yếu hoặc lớn tuổi.
Xem thêm:  Ung Thư Ruột Già: Những Điều Cần Biết Để Bảo Vệ Sức Khỏe

Phẫu thuật có thể cải thiện thời gian sống sót nhưng thường kết hợp với hóa trị và xạ trị để đạt hiệu quả tối đa.

Hóa trị

Hóa trị là phương pháp điều trị toàn thân sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư. Các phác đồ thường dùng trong điều trị mesothelioma:

  • Cisplatin + Pemetrexed: Phác đồ chuẩn được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
  • Carboplatin: Được dùng thay thế cho cisplatin ở bệnh nhân yếu.

Hóa trị có thể dùng trước phẫu thuật (tân bổ trợ), sau phẫu thuật (bổ trợ) hoặc điều trị giảm nhẹ ở giai đoạn muộn.

Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc làm giảm triệu chứng (giảm đau, kiểm soát tràn dịch). Tuy nhiên, do phổi và tim rất nhạy cảm, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ khi sử dụng phương pháp này.

Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch

Các nghiên cứu gần đây cho thấy liệu pháp miễn dịch và thuốc nhắm trúng đích mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân mesothelioma, đặc biệt là ở giai đoạn tiến xa hoặc tái phát:

  • Thuốc miễn dịch: Nivolumab, Ipilimumab giúp kích hoạt hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Thuốc nhắm trúng đích: Tác động lên gen hoặc protein bất thường của tế bào ung thư để làm chậm quá trình nhân đôi.

các giai đoạn mesothelioma

Tiên lượng sống và các yếu tố ảnh hưởng

Tỷ lệ sống sau 1, 3, 5 năm

Tiên lượng sống của bệnh nhân u trung biểu mô phụ thuộc nhiều yếu tố như giai đoạn phát hiện, loại mô bệnh học, độ tuổi, thể trạng và phương pháp điều trị. Dưới đây là tỷ lệ sống trung bình:

  • 1 năm: Khoảng 40–50%
  • 3 năm: Khoảng 15–20%
  • 5 năm: Chỉ từ 5–10%

Các yếu tố cải thiện tiên lượng

  • Phát hiện ở giai đoạn sớm, khối u chưa di căn xa.
  • Thể mô học dạng biểu mô có tiên lượng tốt hơn dạng sarcomatoid.
  • Phẫu thuật triệt để kết hợp hóa – xạ trị.
  • Sức khỏe tổng quát tốt, không mắc bệnh mạn tính đi kèm.

Phòng ngừa và theo dõi người có nguy cơ cao

Kiểm soát tiếp xúc với amiăng

Cách phòng bệnh hiệu quả nhất là loại bỏ hoặc hạn chế tối đa việc tiếp xúc với amiăng. Một số biện pháp:

  • Tuân thủ các quy định an toàn lao động khi làm việc trong môi trường có nguy cơ.
  • Không tự ý tháo dỡ nhà cũ có chứa amiăng mà không có chuyên gia xử lý.
  • Trang bị đồ bảo hộ cá nhân (khẩu trang chuyên dụng, quần áo kín…).

Tầm soát định kỳ

Người từng tiếp xúc amiăng nên kiểm tra sức khỏe định kỳ (ít nhất 1 năm/lần) để phát hiện sớm bất kỳ bất thường nào ở phổi hoặc bụng. Chụp X-quang ngực, CT scan ngực bụng, xét nghiệm marker ung thư có thể được chỉ định theo chỉ định bác sĩ.

Câu chuyện thực tế: Một bệnh nhân u trung biểu mô ở Việt Nam

Hành trình phát hiện bệnh

Chú Nguyễn Văn T., 58 tuổi, nguyên là công nhân đóng tàu tại Hải Phòng. Suốt hơn 20 năm tiếp xúc trực tiếp với amiăng mà không được trang bị đồ bảo hộ đúng chuẩn. Ban đầu chú chỉ bị ho nhẹ, đau ngực, nhưng nghĩ là bệnh phổi thường nên không đi khám. Đến khi khó thở nghiêm trọng và sút cân nhanh chóng, chú mới nhập viện và phát hiện mắc u trung biểu mô màng phổi giai đoạn II.

Xem thêm:  U trung thất: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Quá trình điều trị và nghị lực vượt qua

“Tôi từng nghĩ mình sẽ không qua khỏi. Nhưng được bác sĩ tư vấn rõ ràng, tôi quyết định theo điều trị tích cực. Phẫu thuật thành công, sau đó là 6 đợt hóa trị liên tiếp. Giờ tôi vẫn sống khỏe sau hơn 2 năm điều trị, dù vẫn cần theo dõi định kỳ.” – Chú Nguyễn Văn T.

Thông tin cần biết cho người bệnh và người thân

Cách hỗ trợ tâm lý

U trung biểu mô là một căn bệnh khó khăn về cả thể chất và tinh thần. Gia đình và người thân đóng vai trò then chốt trong việc động viên, đồng hành và hỗ trợ người bệnh trong suốt quá trình điều trị.

Chế độ dinh dưỡng và chăm sóc tại nhà

  • Bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin C, omega-3 giúp tăng cường miễn dịch.
  • Uống đủ nước, tránh đồ ăn nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tập luyện nhẹ nhàng theo sức, giữ tinh thần tích cực, tuân thủ lịch tái khám.

Kết luận: U trung biểu mô không còn là án tử nếu được phát hiện và điều trị sớm

U trung biểu mô là căn bệnh ung thư nguy hiểm và có liên hệ mật thiết với amiăng – một nguy cơ mà nhiều người vẫn chưa nhận thức đầy đủ. Tuy tỷ lệ sống còn thấp, nhưng nhờ tiến bộ y học, nhiều bệnh nhân hiện nay có thể kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng sống nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Hiểu đúng – phát hiện sớm – điều trị đúng là 3 yếu tố then chốt giúp bạn hoặc người thân vượt qua căn bệnh này.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. U trung biểu mô có chữa khỏi được không?

Hiện nay vẫn chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng nếu phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, bệnh có thể được kiểm soát và kéo dài thời gian sống.

2. Làm sao biết mình từng tiếp xúc với amiăng?

Nếu từng làm việc trong môi trường xây dựng, đóng tàu, sản xuất xi măng từ thập niên 1980 trở về trước mà không có đồ bảo hộ, bạn có nguy cơ đã tiếp xúc với amiăng.

3. Khối u có thể lan ra các cơ quan khác không?

Có. U trung biểu mô có thể lan đến các hạch lympho, phổi đối diện, gan hoặc xương nếu không được kiểm soát.

Nguồn tham khảo:
  • WHO – World Health Organization: Mesothelioma and asbestos exposure risks
  • Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI): Mesothelioma Treatment Guidelines
  • PubMed, Medscape, YouMed.vn

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0