U tế bào thần kinh đệm ít nhánh: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

U tế bào thần kinh đệm ít nhánh là một loại u não hiếm gặp nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng đối với sức khỏe thần kinh và tính mạng của người bệnh. Với tốc độ tiến triển chậm nhưng khó phát hiện sớm, căn bệnh này đặt ra nhiều thách thức trong chẩn đoán và điều trị. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của loại u này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị hiện nay, qua đó nâng cao nhận thức và khả năng phòng ngừa hiệu quả.

U tế bào thần kinh đệm ít nhánh là gì?

U tế bào thần kinh đệm ít nhánh (tiếng Anh: Oligodendroglioma) là một dạng u thần kinh đệm phát triển từ các tế bào thần kinh đệm có tên là oligodendrocytes. Đây là những tế bào hỗ trợ và bảo vệ các neuron trong hệ thần kinh trung ương, có vai trò tạo ra lớp myelin bao quanh sợi trục thần kinh, giúp dẫn truyền tín hiệu hiệu quả.

Đặc điểm tế bào thần kinh đệm ít nhánh

  • Chiếm khoảng 2–5% tổng số u não nguyên phát.
  • Thường gặp ở người lớn tuổi từ 35–50.
  • Phổ biến nhất ở thùy trán của não.
  • Tăng trưởng chậm, nhưng có thể phát triển thành ác tính nếu không điều trị sớm.

u tế bào thần kinh đệm ít nhánh

Phân loại theo WHO

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), u tế bào thần kinh đệm ít nhánh được phân loại thành 2 cấp độ:

  1. Độ II: Là dạng lành tính, phát triển chậm, ít xâm lấn.
  2. Độ III: Còn gọi là oligodendroglioma ác tính (anaplastic), phát triển nhanh và có khả năng di căn.

Chẩn đoán chính xác độ ác tính của khối u đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.

Nguyên nhân gây u thần kinh đệm ít nhánh

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra u tế bào thần kinh đệm ít nhánh vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã ghi nhận một số yếu tố nguy cơ tiềm ẩn có thể góp phần hình thành căn bệnh này.

Xem thêm:  U màng ống nội tủy: Hiểu đúng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời

Yếu tố di truyền

  • Đột biến gen IDH1 hoặc IDH2: Gặp ở phần lớn các ca bệnh và liên quan đến tiên lượng tốt hơn.
  • Mất đoạn nhiễm sắc thể 1p và 19q: Đây là dấu hiệu đặc trưng được sử dụng để chẩn đoán và xác định khả năng đáp ứng điều trị hóa-xạ trị.
  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh u não hoặc rối loạn thần kinh di truyền hiếm gặp như hội chứng Li-Fraumeni.

Thống kê: Theo Hiệp hội Ung thư não Hoa Kỳ, khoảng 70–80% u tế bào thần kinh đệm ít nhánh có đột biến IDH1/IDH2 và mất đoạn 1p/19q.

Tác động từ môi trường

Một số yếu tố môi trường cũng có thể liên quan đến nguy cơ phát triển u:

  • Tiếp xúc lâu dài với bức xạ ion hóa (ví dụ: điều trị xạ trị ở trẻ nhỏ).
  • Hút thuốc lá thụ động hoặc chủ động.
  • Phơi nhiễm hóa chất độc hại (thuốc trừ sâu, dung môi công nghiệp).

“Mặc dù không có mối liên hệ nhân quả rõ ràng, nhưng việc giảm thiểu tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ kể trên vẫn là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe thần kinh.”TS.BS Nguyễn Thành Nam, chuyên gia thần kinh học tại BV Đại học Y Dược TP.HCM.

Triệu chứng nhận biết bệnh

U tế bào thần kinh đệm ít nhánh thường phát triển chậm, dẫn đến triệu chứng mờ nhạt và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thần kinh thông thường. Tuy nhiên, khi khối u đạt đến kích thước đáng kể, các biểu hiện sẽ trở nên rõ ràng hơn.

Triệu chứng thần kinh thường gặp

  • Động kinh: xuất hiện ở hơn 60% trường hợp, đặc biệt là các cơn co giật khu trú.
  • Đau đầu dai dẳng, tăng dần theo thời gian.
  • Mất trí nhớ ngắn hạn, giảm khả năng tập trung.
  • Rối loạn ngôn ngữ hoặc thay đổi hành vi.
  • Yếu liệt một bên cơ thể, khó phối hợp vận động.

triệu chứng thần kinh của u đệm ít nhánh

Triệu chứng tiến triển theo giai đoạn

Giai đoạn Triệu chứng điển hình
Sớm Động kinh nhẹ, đau đầu thoáng qua, khó ngủ
Trung bình Rối loạn tri giác, mất phương hướng, yếu cơ
Muộn Liệt nửa người, phù não, tăng áp lực nội sọ

Việc phát hiện sớm các triệu chứng và đến khám chuyên khoa thần kinh sẽ giúp cải thiện đáng kể tiên lượng bệnh.

Chẩn đoán u tế bào thần kinh đệm ít nhánh

Chẩn đoán chính xác u thần kinh đệm ít nhánh đòi hỏi kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và phân tích mô học/gen học.

Chẩn đoán hình ảnh

  • Chụp MRI: Là phương pháp được ưu tiên hàng đầu để xác định vị trí, kích thước và đặc điểm của khối u.
  • Chụp cắt lớp CT: Hữu ích trong đánh giá tình trạng phù não, chảy máu nội sọ.

Sinh thiết mô não

Sinh thiết não là bước bắt buộc để xác định chính xác loại u, cấp độ ác tính và đặc điểm tế bào học.

Xem thêm:  U hốc mũi: Triệu chứng, nguyên nhân và hướng điều trị hiệu quả

Phân tích gen IDH1, 1p/19q

  • Giúp phân biệt với các loại u thần kinh đệm khác.
  • Xác định tiên lượng bệnh và hướng điều trị tối ưu.

Theo Hiệp hội Bệnh học Thần kinh Hoa Kỳ: “Kết hợp chẩn đoán mô học và phân tử học (IDH1/1p19q) hiện là tiêu chuẩn vàng trong phân loại u thần kinh đệm ít nhánh.”

Các phương pháp điều trị hiện nay

Việc điều trị u tế bào thần kinh đệm ít nhánh cần được cá thể hóa theo mức độ ác tính, vị trí u, tình trạng sức khỏe tổng quát và yếu tố di truyền của từng bệnh nhân. Các phương pháp điều trị hiện nay bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và điều trị hỗ trợ.

Phẫu thuật loại bỏ khối u

  • Phẫu thuật mở sọ: Là lựa chọn đầu tay trong đa số trường hợp để giảm khối u và áp lực nội sọ.
  • Ứng dụng dẫn đường bằng hình ảnh (neuronavigation): Giúp tăng độ chính xác, giảm tổn thương mô não lành.
  • Phẫu thuật tỉnh táo (awake surgery): Thường áp dụng khi u gần vùng chức năng quan trọng như vùng ngôn ngữ, vận động.

Xạ trị và hóa trị

Sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể được chỉ định xạ trị hoặc hóa trị để tiêu diệt tế bào u còn sót lại và ngăn tái phát.

  • Xạ trị ngoài: Thường kéo dài 4–6 tuần sau phẫu thuật.
  • Hóa trị bằng Temozolomide: Là phác đồ phổ biến nhờ hiệu quả và độ dung nạp cao.
  • Phác đồ PCV: (Procarbazine, CCNU, Vincristine) được sử dụng khi mất đoạn 1p/19q.

Điều trị hỗ trợ

  • Thuốc chống co giật: Kiểm soát động kinh – triệu chứng phổ biến ở u thần kinh đệm.
  • Corticosteroids: Giảm phù não, cải thiện triệu chứng thần kinh.
  • Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Giúp bệnh nhân lấy lại khả năng vận động và sinh hoạt thường ngày.

Tiên lượng sống và phòng ngừa

Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại đột biến gen, mức độ ác tính và khả năng can thiệp y tế kịp thời.

Tỷ lệ sống theo giai đoạn

Phân loại WHO Tỷ lệ sống trung bình
U tế bào thần kinh đệm ít nhánh độ II 10–15 năm
U tế bào thần kinh đệm ít nhánh độ III 3–7 năm

Hướng dẫn chăm sóc và theo dõi

  • Tái khám định kỳ theo lịch của bác sĩ chuyên khoa thần kinh.
  • Tuân thủ đầy đủ phác đồ điều trị, dùng thuốc đúng giờ.
  • Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, tăng cường rau xanh, omega-3.
  • Tập vật lý trị liệu, duy trì vận động nhẹ nhàng.
  • Giữ tinh thần lạc quan, tham gia nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư não.

Khi nào cần đến gặp bác sĩ?

Hãy đi khám chuyên khoa thần kinh hoặc ung bướu ngay khi bạn gặp phải những dấu hiệu sau:

  • Xuất hiện cơn động kinh không rõ nguyên nhân.
  • Đau đầu kéo dài, kèm theo buồn nôn, ói mửa.
  • Rối loạn trí nhớ, khó tập trung.
  • Mất thăng bằng, yếu liệt tay chân, nói khó.
Xem thêm:  U mô đệm đường tiêu hóa (GISTs): Hiểu đúng để điều trị hiệu quả

Kết luận

U tế bào thần kinh đệm ít nhánh là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, người bệnh vẫn có thể sống khỏe mạnh lâu dài. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị là cách tốt nhất để kiểm soát và phòng ngừa căn bệnh này.

Hãy chủ động thăm khám định kỳ, đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ hoặc triệu chứng thần kinh bất thường. Sự can thiệp kịp thời của chuyên gia là yếu tố quyết định tiên lượng bệnh và chất lượng sống của bạn.

FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

1. U tế bào thần kinh đệm ít nhánh có chữa khỏi không?

U thần kinh đệm ít nhánh không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm và điều trị đúng. Nhiều bệnh nhân sống thêm hơn 10 năm sau chẩn đoán.

2. Sau phẫu thuật có cần hóa trị không?

Tùy vào mức độ ác tính và đặc điểm mô học. Với u độ III hoặc không cắt bỏ triệt để, bác sĩ thường chỉ định hóa trị/xạ trị bổ sung.

3. U có khả năng tái phát không?

Có. U có thể tái phát sau nhiều năm, do đó cần theo dõi định kỳ bằng MRI và tái khám chuyên khoa.

4. Bệnh có di truyền không?

Hiện chưa có bằng chứng xác định u thần kinh đệm ít nhánh là bệnh di truyền, nhưng yếu tố gen đột biến đóng vai trò trong sự hình thành bệnh.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0