U tế bào hạt ở khí quản: Bệnh lý hiếm gặp nhưng cần lưu ý

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

U tế bào hạt ở khí quản là một loại u hiếm gặp nhưng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Mặc dù phần lớn các trường hợp là lành tính, vị trí xuất hiện đặc biệt tại khí quản lại khiến bệnh nhân dễ bị chẩn đoán nhầm hoặc bỏ sót. Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về căn bệnh này, từ định nghĩa, triệu chứng đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả.

U tế bào hạt ở khí quản là gì?

Định nghĩa

U tế bào hạt (Granular Cell Tumor – GCT) là một loại u hiếm gặp bắt nguồn từ tế bào Schwann – một loại tế bào thần kinh đệm trong hệ thần kinh ngoại biên. Loại u này thường lành tính, xuất hiện chủ yếu ở da, lưỡi, đường tiêu hóa hoặc đường hô hấp trên. Khi xuất hiện tại khí quản – một vị trí ít gặp – u có thể gây tắc nghẽn đường thở với biểu hiện lâm sàng dễ nhầm lẫn.

Vị trí khí quản – tại sao hiếm gặp?

Chỉ khoảng 6% các u tế bào hạt xảy ra ở đường hô hấp và chưa đến 2% xuất hiện trong khí quản. Đây là lý do khiến căn bệnh này thường bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với các tình trạng khác như viêm thanh quản mãn tính, hen phế quản hoặc lao phổi.

Hình ảnh nội soi u tế bào hạt ở khí quản

Bản chất lành tính hay ác tính?

Khoảng 98% các u tế bào hạt là lành tính. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp (2%), khối u có thể có đặc điểm ác tính như xâm lấn mô lân cận, phát triển nhanh hoặc di căn xa. Vì vậy, sinh thiết và chẩn đoán mô học là bước cực kỳ quan trọng trong xác định bản chất khối u.

Xem thêm:  Nhồi Máu Phổi: Hiểu Đúng Để Phòng Ngừa Kịp Thời

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Có phải do di truyền?

Hiện tại, chưa có bằng chứng rõ ràng cho thấy u tế bào hạt ở khí quản có tính chất di truyền. Tuy nhiên, một số nghiên cứu ghi nhận khả năng liên quan đến bất thường gen p53 và biểu hiện mạnh của protein S100 – yếu tố có vai trò trong tế bào thần kinh đệm.

Các yếu tố liên quan khác

  • Tiền sử bệnh lý hô hấp mãn tính: Những người có tiền sử viêm thanh quản, lao phổi, hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) có nguy cơ cao hơn mắc u khí quản.
  • Hút thuốc lá và phơi nhiễm hóa chất: Một số nghiên cứu lâm sàng ghi nhận mối liên hệ giữa việc phơi nhiễm khói bụi công nghiệp, khói thuốc và tăng nguy cơ hình thành khối u đường thở.
  • Nữ giới trung niên: U tế bào hạt có tần suất gặp cao hơn ở nữ, đặc biệt là trong độ tuổi từ 30–50.

Triệu chứng nhận biết

Triệu chứng phổ biến

Triệu chứng của u tế bào hạt ở khí quản phụ thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ tắc nghẽn mà khối u gây ra. Dưới đây là các triệu chứng điển hình:

  • Khó thở: Là triệu chứng phổ biến nhất, thường xảy ra khi khối u làm hẹp lòng khí quản từ 50% trở lên.
  • Ho kéo dài: Ho không rõ nguyên nhân, không đáp ứng với thuốc ho thông thường, dễ bị chẩn đoán nhầm là viêm họng mạn tính.
  • Khò khè: Xuất hiện khi luồng khí đi qua khối u tạo ra âm thanh bất thường, đôi khi dễ nhầm lẫn với cơn hen.
  • Khàn tiếng: Trong trường hợp u chèn ép dây thanh quản hoặc thanh môn.

Những trường hợp không có triệu chứng

Một số bệnh nhân phát hiện u tình cờ khi thực hiện nội soi phế quản vì lý do khác. Những trường hợp này thường là khối u nhỏ, không gây tắc nghẽn đáng kể và không có biểu hiện rõ rệt.

Chẩn đoán u tế bào hạt ở khí quản

Khám lâm sàng

Khám lâm sàng không thể phát hiện trực tiếp u khí quản nhưng có thể gợi ý thông qua các dấu hiệu như tiếng thở bất thường (stridor), thở rít khi hít vào và ho kéo dài không giải thích được.

Các phương tiện cận lâm sàng

Nội soi khí quản

Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng và trực tiếp nhất. Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp khối u, đánh giá mức độ tắc nghẽn và lấy mẫu sinh thiết để xác định mô học.

Chụp CT ngực, MRI

CT scan giúp đánh giá chính xác vị trí, kích thước, mức độ xâm lấn của khối u và mối liên quan với các cấu trúc lân cận. MRI có thể được dùng trong những trường hợp cần đánh giá mô mềm kỹ hơn.

Sinh thiết – chẩn đoán xác định

Sinh thiết khối u trong khí quản thường được thực hiện qua nội soi. Mẫu bệnh phẩm sau đó được phân tích mô học để xác định u tế bào hạt, với đặc điểm nổi bật là dương tính với protein S100 và PAS (Periodic acid–Schiff).

Phân biệt với các bệnh lý khác

U ác tính khí quản

U tế bào hạt lành tính có thể nhầm lẫn với các loại ung thư khí quản như ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư tuyến, hay carcinoid. Tuy nhiên, các khối u ác tính thường phát triển nhanh, gây sụt cân, ho ra máu và di căn sớm.

Xem thêm:  Nhiễm Parainfluenza virus: Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách điều trị hiệu quả

Sarcoidosis

Sarcoidosis có thể gây u giả trong khí quản

Sarcoidosis là bệnh viêm hệ thống không rõ nguyên nhân, có thể tạo các hạt u viêm trong khí quản. Tuy nhiên, đặc điểm mô học khác biệt rõ ràng với u tế bào hạt. Sarcoidosis có thể đi kèm hạch trung thất to và tăng calci máu.

Lao khí quản

Lao khí quản thường kèm theo tiền sử lao phổi, ho kéo dài, ho ra máu, hình ảnh tổn thương phổi trên X-quang. Khác với u tế bào hạt, tổn thương trong lao có thể loét, bít tắc hoặc xơ sẹo đường thở.

Điều trị u tế bào hạt khí quản

Phẫu thuật là lựa chọn chính

Với u tế bào hạt ở khí quản, phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn khối u là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất. Nếu khối u có kích thước nhỏ và không xâm lấn, các bác sĩ có thể thực hiện bóc tách qua nội soi khí quản. Tuy nhiên, trong các trường hợp u lớn, bám dính sâu hoặc tái phát, phẫu thuật mở có thể được cân nhắc.

Nội soi đốt điện hoặc laser

Đối với các khối u nhỏ nằm ở lớp nông niêm mạc khí quản, phương pháp đốt bằng laser hoặc điện cao tần qua nội soi có thể giúp loại bỏ khối u mà không cần mổ mở. Tuy nhiên, kỹ thuật này đòi hỏi độ chính xác cao và cần thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên sâu.

Điều trị hỗ trợ

Giảm triệu chứng hô hấp

Trong trường hợp chờ phẫu thuật hoặc bệnh nhân chưa đủ điều kiện can thiệp, bác sĩ có thể chỉ định các biện pháp hỗ trợ như:

  • Thở oxy hỗ trợ nếu có khó thở nặng.
  • Sử dụng thuốc giãn phế quản tạm thời.
  • Kháng sinh nếu có bội nhiễm đường hô hấp.

Theo dõi định kỳ

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi nội soi định kỳ trong ít nhất 1–2 năm đầu để phát hiện tái phát sớm. Tỷ lệ tái phát có thể dao động từ 5–10% tùy mức độ phẫu thuật triệt để và bản chất mô học của u.

Tiên lượng và khả năng tái phát

Tỷ lệ khỏi bệnh

Đa phần bệnh nhân có tiên lượng tốt sau điều trị, đặc biệt nếu u được phát hiện sớm và chưa xâm lấn. Theo một nghiên cứu trên tạp chí Thoracic Surgery năm 2021, tỷ lệ sống sau 5 năm với u tế bào hạt lành tính đạt trên 95%.

Nguy cơ tái phát hay ác hóa

Tái phát có thể xảy ra nếu việc cắt bỏ u không triệt để hoặc nếu có đặc điểm mô học bất thường (như tăng sinh tế bào, hoại tử). Tuy nhiên, ác tính hóa rất hiếm, chỉ chiếm dưới 2% và thường gặp ở các u lớn trên 4cm, phát triển nhanh.

Quản lý lâu dài

Bệnh nhân sau điều trị cần được:

  • Tái khám định kỳ mỗi 6 tháng trong 2 năm đầu.
  • Chụp CT ngực hoặc nội soi nếu có dấu hiệu tái phát như khó thở trở lại, khò khè hoặc ho kéo dài.
  • Giữ vệ sinh hô hấp, tránh hút thuốc và môi trường ô nhiễm.

Câu chuyện có thật: Bệnh nhân nữ 32 tuổi phát hiện u khi đi khám ho kéo dài

Khám bệnh tình cờ – phát hiện không ngờ

Chị H.T.N, 32 tuổi, sống tại TP.HCM, đến bệnh viện khám vì ho dai dẳng gần 2 tháng, từng được điều trị viêm họng nhiều lần nhưng không cải thiện. Qua nội soi khí quản, bác sĩ phát hiện một khối u nhỏ (~1cm) nằm ở thành sau khí quản.

Xem thêm:  Tím tái trung ương: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách xử trí hiệu quả

Can thiệp kịp thời, kết quả tích cực

Chị được chỉ định cắt bỏ khối u qua nội soi đốt laser. Mẫu sinh thiết xác định là u tế bào hạt lành tính. Sau phẫu thuật, chị hồi phục hoàn toàn và không có dấu hiệu tái phát sau 18 tháng theo dõi.

“Tôi cứ nghĩ mình bị viêm họng mãn tính, không ngờ lại là một khối u nằm ngay khí quản. May mắn là được phát hiện sớm và phẫu thuật kịp thời. Sau đó, tôi trở lại cuộc sống bình thường.” – Chị H.T.N chia sẻ.

Kết luận

Vì sao cần lưu ý u tế bào hạt khí quản?

Mặc dù là bệnh lý hiếm gặp, u tế bào hạt ở khí quản có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện kịp thời. Các triệu chứng thường không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với bệnh lý hô hấp thông thường. Do đó, bác sĩ cần luôn nghĩ đến khả năng này trong chẩn đoán phân biệt khi bệnh nhân có triệu chứng hô hấp kéo dài không rõ nguyên nhân.

Khuyến nghị từ chuyên gia

Các chuyên gia hô hấp khuyến nghị nên nội soi khí quản cho những trường hợp có:

  • Khó thở kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Khò khè không đáp ứng với thuốc hen.
  • Ho mạn tính kèm tiếng thở rít.

ThuVienBenh.com – Nơi bạn tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả đều chính xác và dễ hiểu.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. U tế bào hạt khí quản có thể tự biến mất không?

Không. U tế bào hạt không tự biến mất mà cần được loại bỏ bằng phẫu thuật hoặc can thiệp nội soi. Việc theo dõi mà không điều trị có thể dẫn đến tắc nghẽn hô hấp nghiêm trọng.

2. Có cách nào phát hiện sớm bệnh này không?

Cách duy nhất để phát hiện sớm là qua nội soi khí quản, đặc biệt ở người có triệu chứng hô hấp kéo dài không rõ nguyên nhân. CT ngực cũng hỗ trợ rất tốt trong đánh giá vị trí và mức độ tổn thương.

3. Sau điều trị có cần kiêng cữ gì không?

Sau điều trị, bệnh nhân nên tránh khói thuốc, môi trường ô nhiễm, và cần tái khám định kỳ để kiểm soát nguy cơ tái phát. Không có chế độ ăn đặc biệt bắt buộc.

4. U tế bào hạt có liên quan đến ung thư phổi không?

Không. Đây là loại u riêng biệt, không liên quan trực tiếp đến ung thư phổi. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp hiếm, u tế bào hạt có thể có đặc điểm ác tính và cần theo dõi sát.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0