U tế bào hạt là một loại u buồng trứng hiếm gặp, thường gây nhầm lẫn với các bệnh lý phụ khoa thông thường do triệu chứng mờ nhạt nhưng lại có khả năng ác tính và tái phát cao. Việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách có thể giúp kiểm soát bệnh hiệu quả và cải thiện tiên lượng cho người bệnh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về u tế bào hạt, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp chẩn đoán và điều trị.
U tế bào hạt là gì?
Định nghĩa
U tế bào hạt (Granulosa cell tumor) là một dạng u buồng trứng hiếm, chiếm khoảng 2–5% tổng số các khối u buồng trứng. Khác với các u biểu mô thường gặp, u tế bào hạt có nguồn gốc từ mô đệm sinh dục, cụ thể là các tế bào hạt bao quanh noãn trong nang trứng. Điều đặc biệt là loại u này có khả năng tiết hormone estrogen, gây ảnh hưởng rõ rệt đến chu kỳ kinh nguyệt và nội mạc tử cung.
Phân loại: u tế bào hạt trưởng thành và chưa trưởng thành
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), u tế bào hạt được chia làm hai loại chính:
- U tế bào hạt trưởng thành: Chiếm trên 90% các trường hợp, thường xuất hiện ở phụ nữ từ 40–70 tuổi.
- U tế bào hạt chưa trưởng thành: Hiếm gặp hơn, thường xảy ra ở trẻ gái hoặc phụ nữ rất trẻ.
Cả hai dạng đều có khả năng tái phát và di căn nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Vai trò của hormone estrogen
U tế bào hạt có đặc điểm đặc biệt là tiết ra lượng lớn estrogen. Sự dư thừa estrogen dẫn đến:
- Phì đại nội mạc tử cung
- Chảy máu tử cung bất thường
- Nguy cơ tăng sinh hoặc ung thư nội mạc tử cung
Ở trẻ gái, estrogen có thể gây dậy thì sớm, trong khi ở phụ nữ mãn kinh, triệu chứng thường là ra máu âm đạo trở lại.
Đột biến gen FOXL2
Một trong những phát hiện quan trọng trong cơ chế bệnh sinh là đột biến điểm C134W trên gen FOXL2 – được tìm thấy trong hơn 95% các trường hợp u tế bào hạt trưởng thành. Đây là đặc điểm di truyền quan trọng, giúp phân biệt u tế bào hạt với các loại u buồng trứng khác.
Triệu chứng thường gặp
Rối loạn kinh nguyệt
Đối với phụ nữ còn kinh, biểu hiện thường gặp nhất là rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:
- Vòng kinh kéo dài, kinh nguyệt ra nhiều
- Chảy máu giữa chu kỳ
- Vô kinh kéo dài
Ra máu âm đạo bất thường
Ở phụ nữ sau mãn kinh, triệu chứng điển hình là ra máu âm đạo trở lại – dấu hiệu cảnh báo cần được thăm khám ngay. Đây cũng là nhóm đối tượng dễ bị bỏ sót bệnh do chủ quan.
Bụng to, đau bụng
Khi u phát triển lớn, người bệnh có thể cảm thấy nặng bụng, căng tức hoặc đau âm ỉ vùng bụng dưới. Trong một số trường hợp hiếm gặp, u có thể gây xoắn buồng trứng, tạo cơn đau dữ dội cấp tính.
Trường hợp đặc biệt ở trẻ em
Ở trẻ gái, u tế bào hạt chưa trưởng thành thường biểu hiện bằng dậy thì sớm như:
- Phát triển ngực
- Ra máu âm đạo
- Lông mu mọc sớm
Việc nhận biết triệu chứng này có vai trò quan trọng trong phát hiện sớm và điều trị bảo tồn khả năng sinh sản.
Chẩn đoán u tế bào hạt
Khám lâm sàng và tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ khai thác các triệu chứng liên quan đến nội tiết (kinh nguyệt, chảy máu bất thường), tiến hành thăm khám phụ khoa để đánh giá kích thước khối u. Khám bụng có thể phát hiện khối u vùng hạ vị chắc, di động kém.
Siêu âm và hình ảnh học
Siêu âm ngả âm đạo là công cụ đầu tiên để phát hiện khối u. Đặc điểm thường thấy là:
- Khối u rắn hoặc hỗn hợp
- Giới hạn rõ, có thể có dịch bên trong
- Đường kính thay đổi từ vài cm đến hơn 10cm
Xét nghiệm dấu ấn ung thư (Inhibin B, AMH)
Hai chỉ số sinh học có giá trị trong chẩn đoán và theo dõi u tế bào hạt:
- Inhibin B: Tăng cao trong đa số trường hợp
- AMH (Anti-Müllerian Hormone): Thường tăng trong u tế bào hạt
So với CA-125 (thường dùng trong ung thư biểu mô buồng trứng), các dấu ấn này đặc hiệu hơn cho u tế bào hạt.
Sinh thiết và giải phẫu bệnh
Chẩn đoán xác định dựa vào mô bệnh học sau phẫu thuật. Đặc điểm nổi bật:
- Cấu trúc vi nang đặc trưng “Call-Exner bodies”
- Nhân tế bào có rãnh đặc trưng dạng “hạt cà phê”
Điều trị u tế bào hạt
Phẫu thuật – lựa chọn đầu tay
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất đối với u tế bào hạt. Tùy theo độ tuổi, mong muốn sinh con và giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ chọn lựa giữa:
- Phẫu thuật bảo tồn: Chỉ cắt một bên buồng trứng có u, giữ lại tử cung và buồng trứng còn lại – phù hợp với phụ nữ trẻ chưa sinh con.
- Phẫu thuật triệt căn: Cắt toàn bộ tử cung và hai buồng trứng – thường áp dụng ở phụ nữ đã mãn kinh hoặc không còn nhu cầu sinh sản.
Phẫu thuật nội soi hoặc mổ hở đều có thể thực hiện tùy theo kích thước và mức độ lan rộng của khối u.
Xạ trị, hóa trị: có cần thiết?
U tế bào hạt đáp ứng kém với hóa trị và xạ trị, do đó các phương pháp này chỉ được xem xét trong trường hợp:
- U tái phát nhiều lần
- Di căn xa
- Phẫu thuật không loại bỏ hoàn toàn được khối u
Phác đồ hóa trị thường dùng là BEP (Bleomycin – Etoposide – Cisplatin), tuy nhiên hiệu quả còn hạn chế và tác dụng phụ đáng kể.
Theo dõi và tái khám định kỳ
Vì u tế bào hạt có thể tái phát sau 5–10 năm, việc theo dõi định kỳ là vô cùng quan trọng. Người bệnh cần:
- Tái khám 6 tháng/lần trong 5 năm đầu
- Đo nồng độ Inhibin B, AMH định kỳ
- Siêu âm vùng chậu mỗi năm
Việc phát hiện tái phát sớm giúp can thiệp kịp thời và tăng khả năng kiểm soát bệnh.
Tiên lượng và nguy cơ tái phát
Tiên lượng dài hạn
Phần lớn các trường hợp u tế bào hạt trưởng thành có tiên lượng tốt nếu được điều trị đúng cách và phát hiện sớm. Tỷ lệ sống sau 5 năm đạt trên 90% ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát vẫn tồn tại trong dài hạn.
Khả năng tái phát sau nhiều năm
Khác với nhiều loại ung thư khác, u tế bào hạt có thể tái phát sau 10–20 năm. Điều này làm cho việc theo dõi lâu dài trở nên bắt buộc. Các vị trí tái phát thường gặp gồm:
- Buồng trứng đối diện
- Phúc mạc chậu
- Gan hoặc phổi
Điều trị tái phát chủ yếu là phẫu thuật lại, kết hợp theo dõi sát sao các chỉ số sinh học.
Câu chuyện thực tế: Phát hiện u tế bào hạt khi đang điều trị vô sinh
Tiền sử vô kinh 3 năm, phát hiện khối u
Chị Hương (32 tuổi, Hà Nội) đến khám vô sinh với tiền sử vô kinh thứ phát 3 năm. Qua siêu âm, bác sĩ phát hiện một khối u buồng trứng đường kính 5 cm. Xét nghiệm AMH tăng cao bất thường, nghi ngờ u tế bào hạt.
Điều trị bảo tồn và mang thai thành công
Sau khi được phẫu thuật bóc u bảo tồn buồng trứng, kết quả giải phẫu bệnh xác nhận u tế bào hạt trưởng thành. Nhờ phát hiện sớm và điều trị đúng, chị Hương đã phục hồi tốt và mang thai tự nhiên sau đó 1 năm.
“Sau ba năm điều trị vô sinh không rõ nguyên nhân, tôi được chẩn đoán có u tế bào hạt buồng trứng. May mắn phát hiện kịp thời, tôi được phẫu thuật bảo tồn và sau đó đã mang thai tự nhiên.” — Chị Hương, Hà Nội
Tổng kết
Phát hiện sớm – Chìa khóa kiểm soát bệnh hiệu quả
U tế bào hạt là một loại u buồng trứng hiếm nhưng có tiên lượng tốt nếu phát hiện sớm. Do triệu chứng thường không đặc hiệu, người bệnh cần lưu ý đến các dấu hiệu như rối loạn kinh nguyệt, ra máu âm đạo bất thường và nên khám phụ khoa định kỳ.
Tái khám định kỳ – Ngăn chặn biến chứng tái phát
Việc theo dõi sau điều trị đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện tái phát. Các xét nghiệm Inhibin B, AMH và siêu âm vùng chậu cần được thực hiện định kỳ nhiều năm sau phẫu thuật.
ThuVienBenh.com – Nơi bạn tìm thấy mọi thông tin y học cần thiết: từ triệu chứng đến phương pháp điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. U tế bào hạt có nguy hiểm không?
U tế bào hạt có thể lành tính hoặc ác tính. Tuy có tiên lượng tốt, nhưng vẫn có nguy cơ tái phát hoặc di căn nếu không được điều trị và theo dõi đúng cách.
2. U tế bào hạt có chữa khỏi hoàn toàn được không?
Phẫu thuật triệt để ở giai đoạn sớm có thể chữa khỏi. Tuy nhiên, cần theo dõi lâu dài do có khả năng tái phát muộn.
3. Sau khi cắt u tế bào hạt, có mang thai được không?
Có. Nếu chỉ cắt một bên buồng trứng và bảo tồn phần còn lại, khả năng sinh sản vẫn được duy trì. Nhiều phụ nữ vẫn có thai tự nhiên sau điều trị.
4. Làm thế nào để phát hiện sớm u tế bào hạt?
Thăm khám phụ khoa định kỳ, đặc biệt khi có triệu chứng rối loạn kinh nguyệt, ra máu bất thường hoặc đau bụng dưới. Siêu âm và xét nghiệm AMH, Inhibin B có thể hỗ trợ phát hiện sớm.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.