U sợi buồng trứng là một dạng khối u lành tính ít gặp nhưng có thể gây lo lắng cho phụ nữ nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Dù không nguy hiểm đến tính mạng như ung thư buồng trứng, nhưng u sợi buồng trứng có thể gây ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, khả năng sinh sản và chất lượng cuộc sống. Vậy u sợi buồng trứng là gì? Làm sao để nhận biết và điều trị hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ tất cả những điều cần biết về bệnh lý này, từ góc nhìn chuyên sâu nhưng dễ hiểu.
1. U Sợi Buồng Trứng Là Gì?
U sợi buồng trứng (Ovarian fibroma) là loại u lành tính xuất phát từ mô liên kết trong buồng trứng. Đây là dạng khối u đặc, rắn chắc, chiếm khoảng 4% trong tổng số các khối u buồng trứng. U thường đơn độc, phát triển chậm và không tiết hormone.
Theo phân loại mô học, u sợi buồng trứng được chia làm 3 nhóm:
- U sợi đơn thuần (fibroma): Chiếm đa số, không tiết nội tiết tố.
- U sợi – tế bào vỏ (fibrothecoma): Có thành phần tế bào vỏ, có thể tiết estrogen gây rối loạn kinh nguyệt.
- U tế bào vỏ (thecoma): Gần như toàn bộ là tế bào vỏ, thường gây tăng estrogen rõ rệt.
U có thể xuất hiện ở bất kỳ lứa tuổi nào nhưng phổ biến hơn ở phụ nữ từ 40-60 tuổi. Trường hợp phát hiện u ở tuổi trẻ thường là tình cờ qua siêu âm khi khám phụ khoa.
2. Nguyên Nhân Gây U Sợi Buồng Trứng
Hiện tại, nguyên nhân chính xác gây u sợi buồng trứng vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ được ghi nhận bao gồm:
- Rối loạn nội tiết tố: Mất cân bằng estrogen và progesterone có thể kích thích sự phát triển của mô liên kết trong buồng trứng.
- Di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy có sự liên hệ giữa yếu tố gia đình và nguy cơ mắc các u lành tính ở cơ quan sinh dục nữ.
- Tuổi tác: Nguy cơ xuất hiện u tăng dần sau tuổi 40, đặc biệt trong giai đoạn tiền mãn kinh.
- Tiền sử bệnh lý phụ khoa: Có u xơ tử cung, u nang buồng trứng hoặc bệnh nội mạc tử cung.
Trong nhiều trường hợp, u phát triển âm thầm, không liên quan đến các yếu tố nguy cơ rõ ràng, khiến người bệnh không phát hiện cho đến khi kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc đi khám vì lý do khác.
3. Triệu Chứng Thường Gặp
U sợi buồng trứng thường không gây triệu chứng rõ ràng, đặc biệt khi kích thước nhỏ. Khoảng 30-40% trường hợp được phát hiện tình cờ khi siêu âm ổ bụng định kỳ. Khi khối u phát triển lớn hơn, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:
- Đau âm ỉ vùng bụng dưới hoặc vùng chậu, có thể lan ra sau lưng.
- Kinh nguyệt không đều: Chu kỳ rối loạn, rong kinh hoặc thiểu kinh.
- Đầy bụng, khó chịu: Do u lớn chèn ép cơ quan tiêu hóa.
- Tiểu khó, tiểu rắt: Khi u gây chèn ép bàng quang.
- Táo bón: Nếu u chèn lên trực tràng.
Đặc biệt, trong một số trường hợp, u có thể gây xoắn buồng trứng, biểu hiện đau bụng cấp dữ dội, nôn ói, cần can thiệp y tế khẩn cấp.

4. Phân Biệt U Sợi Buồng Trứng Với Các Bệnh Lý Khác
Việc phân biệt u sợi buồng trứng với các khối u khác như u xơ tử cung hay u nang buồng trứng có vai trò quan trọng trong chỉ định điều trị. Dưới đây là bảng so sánh các đặc điểm giúp phân biệt:
Đặc điểm | U sợi buồng trứng | U xơ tử cung | U nang buồng trứng |
---|---|---|---|
Tính chất | Đặc, chắc | Rắn, dạng cơ | Dạng nang, chứa dịch |
Vị trí | Buồng trứng | Tử cung | Buồng trứng |
Ảnh hưởng nội tiết | Thường không | Có thể có | Thường không |
Khả năng xoắn | Có | Hiếm | Cao |
Siêu âm đầu dò, chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc sinh thiết mô là những phương pháp giúp phân biệt chính xác giữa các loại u.

5. Các Phương Pháp Chẩn Đoán
Để xác định chính xác u sợi buồng trứng, bác sĩ sẽ dựa vào các phương pháp cận lâm sàng sau:
5.1 Siêu âm
Siêu âm bụng hoặc siêu âm đầu dò âm đạo là bước đầu tiên. U sợi buồng trứng thường xuất hiện dưới dạng khối echo kém, đồng nhất, ranh giới rõ.
5.2 Cộng hưởng từ (MRI)
MRI giúp phân biệt tốt giữa u đặc và u nang, đặc biệt khi nghi ngờ u có khả năng ác tính hoặc chẩn đoán không rõ qua siêu âm.
5.3 Xét nghiệm CA-125
Dùng để loại trừ ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, CA-125 cũng có thể tăng nhẹ ở u lành tính nên không đặc hiệu.
5.4 Giải phẫu bệnh sau phẫu thuật
Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định. U được đem đi phân tích mô học sau khi cắt bỏ qua phẫu thuật.
Việc kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán giúp đảm bảo tính chính xác và loại trừ các bệnh lý ác tính nguy hiểm khác.
6. Các phương pháp điều trị u sợi buồng trứng
Hướng điều trị u sợi buồng trứng phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố: kích thước khối u, triệu chứng lâm sàng, độ tuổi của bệnh nhân và mong muốn sinh sản trong tương lai.
6.1 Theo dõi định kỳ
- Chỉ định: Đây là lựa chọn hàng đầu cho các trường hợp:
- Khối u có kích thước nhỏ (thường dưới 5-6 cm).
- Không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.
- Được phát hiện tình cờ qua siêu âm.
- Quy trình: Bệnh nhân sẽ được hẹn tái khám và siêu âm định kỳ (thường mỗi 3-6 tháng) để theo dõi sự phát triển của khối u. Nếu u không phát triển hoặc phát triển rất chậm, việc can thiệp phẫu thuật có thể không cần thiết.
6.2 Phẫu thuật
Phẫu thuật là phương pháp điều trị triệt để và được chỉ định khi:
- Khối u có kích thước lớn (thường trên 6 cm), gây chèn ép các cơ quan xung quanh.
- Khối u gây ra các triệu chứng rõ rệt (đau bụng, rong kinh…).
- U phát triển nhanh qua các lần theo dõi.
- Nghi ngờ có biến chứng xoắn hoặc vỡ.
- Không thể loại trừ khả năng ác tính qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.
Có hai phương pháp phẫu thuật chính:
- Phẫu thuật nội soi (Laparoscopic Surgery):
- Ưu điểm: Đây là lựa chọn ưu tiên hiện nay. Bác sĩ chỉ cần tạo vài vết rạch nhỏ (0.5-1cm) trên thành bụng để đưa dụng cụ nội soi và camera vào phẫu thuật. Phương pháp này ít xâm lấn, ít đau, thời gian phục hồi nhanh, sẹo nhỏ và mang lại tính thẩm mỹ cao.
- Phạm vi: Phù hợp với hầu hết các khối u lành tính có kích thước không quá lớn.
- Phẫu thuật mổ hở (Laparotomy):
- Chỉ định: Áp dụng cho các khối u có kích thước quá lớn, dính nhiều vào các cơ quan lân cận hoặc khi có nghi ngờ cao về khả năng ung thư. Bác sĩ sẽ thực hiện một đường rạch dài hơn trên bụng để tiếp cận và xử lý khối u.
Tùy vào độ tuổi và mong muốn sinh sản, bác sĩ sẽ quyết định phạm vi phẫu thuật:
- Bóc tách khối u, bảo tồn buồng trứng: Phương pháp này được ưu tiên hàng đầu cho phụ nữ trẻ, còn mong muốn có con. Bác sĩ sẽ khéo léo bóc tách khối u ra khỏi mô lành của buồng trứng, giúp bảo tồn tối đa chức năng nội tiết và sinh sản.
- Cắt một bên buồng trứng (chứa u): Thường được chỉ định cho phụ nữ đã mãn kinh hoặc khi khối u đã phá hủy hoàn toàn mô buồng trứng lành.
- Cắt bỏ cả hai buồng trứng và tử cung: Rất hiếm khi cần thiết, chỉ áp dụng trong các trường hợp phức tạp hoặc bệnh nhân lớn tuổi có kèm các bệnh lý phụ khoa khác.
7. Biến chứng có thể xảy ra nếu không điều trị
Dù là u lành tính, u sợi buồng trứng vẫn có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm nếu không được theo dõi và can thiệp kịp thời:
- Xoắn buồng trứng (Ovarian Torsion): Đây là biến chứng cấp cứu ngoại khoa phổ biến và nguy hiểm nhất. Khối u lớn làm buồng trứng bị xoắn quanh dây chằng, gây tắc nghẽn nguồn cung cấp máu. Triệu chứng bao gồm đau bụng dưới dữ dội, đột ngột, kèm theo buồn nôn và nôn. Nếu không phẫu thuật khẩn cấp, buồng trứng có thể bị hoại tử.
- Chèn ép các cơ quan lân cận: Khối u lớn có thể chèn ép bàng quang gây tiểu khó, tiểu rắt; chèn ép trực tràng gây táo bón; chèn ép niệu quản gây ứ nước ở thận.
- Hội chứng Meigs (Meigs’ Syndrome): Một hội chứng hiếm gặp nhưng kinh điển, bao gồm bộ ba: u sợi buồng trứng, tràn dịch màng bụng (cổ trướng) và tràn dịch màng phổi. Các triệu chứng này sẽ biến mất hoàn toàn sau khi khối u được phẫu thuật cắt bỏ.
8. Tiên lượng và khả năng tái phát
- Tiên lượng: Rất tốt. Vì u sợi buồng trứng là khối u lành tính, sau khi được phẫu thuật loại bỏ hoàn toàn, bệnh nhân được xem như đã chữa khỏi bệnh.
- Khả năng tái phát: Cực kỳ hiếm. Nguy cơ u sợi tái phát tại cùng vị trí sau khi đã bóc tách là rất thấp. Khả năng một khối u sợi mới hình thành ở buồng trứng còn lại cũng không cao.
Lời khuyên từ Bác sĩ Phụ khoa
- “Đừng quá lo lắng, nhưng đừng chủ quan”: Khi nhận được chẩn đoán u sợi buồng trứng, điều quan trọng nhất là giữ bình tĩnh vì đây là bệnh lành tính. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ lịch tái khám của bác sĩ để theo dõi và có hướng xử trí kịp thời.
- “Khám phụ khoa định kỳ là chìa khóa vàng”: Hầu hết các khối u buồng trứng giai đoạn đầu đều không có triệu chứng. Việc khám phụ khoa và siêu âm bụng định kỳ (6 tháng hoặc 1 năm/lần) là cách tốt nhất để phát hiện sớm các bất thường, ngay cả khi bạn cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh.
- “Thảo luận cởi mở về kế hoạch sinh sản”: Nếu bạn còn mong muốn có con, hãy trao đổi thẳng thắn với bác sĩ. Điều này sẽ giúp bác sĩ đưa ra lựa chọn phẫu thuật tối ưu nhất nhằm bảo tồn chức năng sinh sản cho bạn.
- “Nhận biết các dấu hiệu cấp cứu”: Hãy ghi nhớ triệu chứng của xoắn buồng trứng: đau bụng dưới đột ngột, dữ dội, không thuyên giảm. Nếu gặp phải, hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
9. Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. U sợi buồng trứng có thể phát triển thành ung thư không? Khả năng u sợi buồng trứng lành tính chuyển dạng thành ung thư (sarcoma) là cực kỳ hiếm, với tỷ lệ được báo cáo là dưới 1%.
2. Tôi có cần phẫu thuật ngay không nếu phát hiện u? Không nhất thiết. Nếu khối u nhỏ và không gây triệu chứng, bác sĩ thường sẽ khuyên bạn theo dõi định kỳ. Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi thật sự cần thiết.
3. Phẫu thuật bóc u có ảnh hưởng đến khả năng có con không? Phẫu thuật bóc tách khối u bảo tồn buồng trứng được thiết kế để giữ lại tối đa mô lành, do đó ít ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Hầu hết phụ nữ vẫn có thể có thai tự nhiên sau khi hồi phục. Buồng trứng còn lại (nếu có) vẫn hoạt động bình thường để đảm bảo chức năng nội tiết và rụng trứng.
4. Sau mổ bao lâu thì tôi có thể sinh hoạt bình thường? Thời gian phục hồi phụ thuộc vào phương pháp phẫu thuật. Với mổ nội soi, bạn có thể xuất viện sau 1-2 ngày và trở lại sinh hoạt, làm việc nhẹ nhàng sau 1-2 tuần. Với mổ hở, thời gian nằm viện và phục hồi sẽ lâu hơn, thường mất khoảng 4-6 tuần.
Kết luận
U sợi buồng trứng là một bệnh lý phụ khoa lành tính và hoàn toàn có thể chữa khỏi. Dù thường không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, việc chẩn đoán sớm, theo dõi sát sao và can thiệp đúng thời điểm đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa các biến chứng và bảo vệ sức khỏe sinh sản của người phụ nữ.
Đừng để nỗi lo về khối u làm ảnh hưởng cuộc sống của bạn. Hãy chủ động đi khám phụ khoa định kỳ, lắng nghe cơ thể và trao đổi cởi mở với bác sĩ để có hướng xử trí phù hợp, giúp bạn tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn và an tâm.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.