U nhầy nhĩ (Myxoma) là loại u lành tính thường gặp nhất trong tim, tuy không phải là bệnh phổ biến nhưng lại có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Một số trường hợp có thể dẫn đến tắc mạch, suy tim hoặc thậm chí tử vong đột ngột. Vậy u nhầy nhĩ là gì? Triệu chứng ra sao? Làm sao để chẩn đoán và điều trị hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ, chính xác và cập nhật nhất từ các nguồn y khoa đáng tin cậy.
1. U nhầy nhĩ là gì?
1.1 Định nghĩa
U nhầy nhĩ (tiếng Anh: atrial myxoma) là một khối u lành tính phát triển trong buồng nhĩ của tim, thường gặp nhất ở nhĩ trái (chiếm khoảng 75% các trường hợp). Đây là dạng u nguyên phát phổ biến nhất ở người lớn, mặc dù hiếm gặp so với các bệnh tim khác.
Khối u có thể có hình dạng đa dạng – từ tròn, nhẵn đến có nhiều thùy, không đều. Kích thước trung bình từ vài milimet đến vài centimet, có thể di động và thay đổi vị trí theo chu kỳ tim.
1.2 Phân loại theo vị trí
- U nhầy nhĩ trái: Chiếm đa số, thường bám vào vách liên nhĩ tại vùng lỗ bầu dục.
- U nhầy nhĩ phải: Ít gặp hơn, nhưng vẫn có thể gây tắc nghẽn đường máu về tim.
- U nhầy thất: Rất hiếm, đôi khi gặp ở thất trái hoặc thất phải.
1.3 Ai dễ mắc u nhầy nhĩ?
Bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng phổ biến nhất ở người từ 30–60 tuổi. Phụ nữ có nguy cơ cao hơn nam giới. Ngoài ra, khoảng 7% trường hợp có liên quan đến di truyền, đặc biệt trong hội chứng Carney – một hội chứng rối loạn di truyền hiếm gặp.
2. Triệu chứng của u nhầy nhĩ
2.1 Triệu chứng tim mạch
U nhầy nhĩ có thể gây ra nhiều biểu hiện giống với bệnh lý van tim hoặc suy tim. Những triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa hoặc gắng sức
- Đánh trống ngực, hồi hộp
- Ngất đột ngột do tắc dòng máu
- Đau ngực không đặc hiệu
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), 30–40% bệnh nhân u nhầy nhĩ nhập viện vì biểu hiện giống hệt bệnh van tim hai lá.
2.2 Triệu chứng toàn thân
Khối u có thể tiết ra các cytokine gây triệu chứng toàn thân giống nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn:
- Sốt nhẹ, ra mồ hôi đêm
- Giảm cân không rõ nguyên nhân
- Thiếu máu kéo dài
- Ngón tay dùi trống (hiếm gặp)
2.3 Biểu hiện trên siêu âm tim
Siêu âm tim là phương tiện quan trọng hàng đầu trong chẩn đoán u nhầy nhĩ. Hình ảnh siêu âm cho thấy khối u di động, có chân bám vào vách liên nhĩ, chuyển động theo chu kỳ co bóp của tim. Trong một số trường hợp, u có thể gây hẹp giả van hai lá, tạo tiếng thổi tim.

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
3.1 Cơ chế hình thành u nhầy
U nhầy nhĩ được cho là bắt nguồn từ các tế bào trung mô còn sót lại trong tim thời kỳ phôi thai. Các tế bào này phát triển bất thường, tạo nên khối u dạng nhầy. Mặc dù u lành tính nhưng do vị trí nằm trong buồng tim, nó vẫn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
3.2 Yếu tố di truyền và hội chứng Carney
Một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân (khoảng 7%) có yếu tố di truyền, thường xuất hiện trong bối cảnh của hội chứng Carney – bao gồm:
- U nhầy tim đa ổ, xuất hiện ở cả hai bên nhĩ
- U sắc tố da hoặc u tuyến nội tiết
- Tiền sử gia đình có người mắc u nhầy
Hội chứng Carney được di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường, do đột biến gen PRKAR1A.
4. Chẩn đoán u nhầy nhĩ
4.1 Khám lâm sàng và tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ khai thác các dấu hiệu như khó thở khi nằm, tiếng thổi tim không điển hình, thiếu máu kéo dài không rõ nguyên nhân. Những bệnh nhân này thường đã đi khám nhiều nơi nhưng chưa tìm ra nguyên nhân cụ thể.
4.2 Cận lâm sàng: Siêu âm tim, MRI, CT
Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng:
- Siêu âm tim qua thành ngực (TTE): phương pháp phổ biến đầu tiên, phát hiện u lớn hoặc di động.
- Siêu âm tim qua thực quản (TEE): cho hình ảnh rõ hơn, đặc biệt với u nhỏ hoặc ở vị trí khó quan sát.
- MRI tim: đánh giá cấu trúc khối u và khả năng lan rộng.
- CT tim: hỗ trợ phân biệt với huyết khối hoặc u ác tính.

4.3 Phân biệt với các bệnh lý khác
U nhầy nhĩ có thể bị nhầm với các bệnh lý khác như:
- Huyết khối nhĩ trái (đặc biệt ở bệnh nhân rung nhĩ)
- Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn
- U tim ác tính (sarcoma tim – rất hiếm)
Việc chẩn đoán phân biệt chính xác giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tránh can thiệp không cần thiết.
5. Điều trị u nhầy nhĩ
5.1 Phẫu thuật cắt u
Phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất và triệt để đối với u nhầy nhĩ. Ca mổ thường được thực hiện qua đường mở ngực với hỗ trợ của tuần hoàn ngoài cơ thể. Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt bỏ toàn bộ khối u và phần chân bám của nó trên vách liên nhĩ để ngăn ngừa tái phát.
Phẫu thuật có tỷ lệ thành công cao, với tỷ lệ tử vong phẫu thuật dưới 1% tại các trung tâm có kinh nghiệm. Thời gian nằm viện sau mổ trung bình từ 5–7 ngày.
5.2 Theo dõi sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ bằng siêu âm tim định kỳ mỗi 6–12 tháng trong 2–3 năm đầu. Mục đích là để phát hiện sớm nguy cơ tái phát, đặc biệt ở các trường hợp có yếu tố di truyền hoặc u đa ổ.
Trong giai đoạn hồi phục, bệnh nhân nên tránh vận động mạnh, ăn uống hợp lý và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ tim mạch.
5.3 Tiên lượng và nguy cơ tái phát
Tiên lượng sau phẫu thuật rất tốt nếu khối u được cắt bỏ hoàn toàn. Tuy nhiên, vẫn có tỷ lệ tái phát nhất định:
- U đơn độc: nguy cơ tái phát
- U liên quan hội chứng Carney: nguy cơ tái phát có thể lên đến 20–25%
Vì vậy, việc theo dõi lâu dài là điều bắt buộc trong quản lý bệnh nhân sau phẫu thuật.
6. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị
6.1 Tắc mạch hệ thống
Khối u có thể vỡ ra thành các mảnh nhỏ đi vào hệ tuần hoàn, gây tắc mạch não (nhồi máu não), tắc mạch chi hoặc mạch tạng. Đây là biến chứng thường gặp và rất nguy hiểm.
6.2 Suy tim cấp
U nhầy lớn có thể gây tắc dòng máu từ nhĩ trái xuống thất trái, dẫn đến ứ huyết phổi, phù phổi cấp và suy tim trái cấp tính. Trường hợp này đòi hỏi can thiệp cấp cứu.
6.3 Tử vong đột ngột
Dù là u lành tính, nhưng vị trí và kích thước của u có thể gây rối loạn huyết động nghiêm trọng, dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
7. Câu chuyện có thật về một bệnh nhân được chẩn đoán u nhầy nhĩ
7.1 Dấu hiệu ban đầu và hành trình chẩn đoán
Anh H.T.P, 37 tuổi, một kỹ sư xây dựng ở Bình Định, thường xuyên cảm thấy mệt mỏi và khó thở về đêm. Ban đầu anh nghĩ là do áp lực công việc. Sau vài tháng, anh bị ngất xỉu khi leo cầu thang. Tại bệnh viện, siêu âm tim phát hiện một khối u lớn (3.5 cm) trong nhĩ trái.
7.2 Phẫu thuật và hồi phục
Ngay trong tuần đó, anh P được phẫu thuật cắt u thành công tại Bệnh viện Chợ Rẫy. Sau 6 ngày nằm viện, anh xuất viện khỏe mạnh và sau 3 tháng đã có thể quay trở lại công việc. Siêu âm tim kiểm tra sau mổ cho thấy không còn dấu hiệu tái phát.
7.3 Bài học rút ra từ thực tế
“Tôi từng nghĩ mình chỉ bị mệt do thiếu ngủ, nhưng hóa ra trong tim tôi có một khối u nhầy to bằng quả trứng. Nhờ siêu âm tim phát hiện sớm, tôi đã được phẫu thuật kịp thời và sống khỏe đến nay.” – anh H.T.P chia sẻ.
8. Cách phòng ngừa và phát hiện sớm
8.1 Khám sức khỏe định kỳ
Dù không thể phòng tránh hoàn toàn u nhầy nhĩ, việc khám tim định kỳ giúp phát hiện sớm các khối u tiềm ẩn trước khi chúng gây biến chứng nghiêm trọng. Những người có tiền sử gia đình mắc u nhầy hoặc hội chứng Carney nên đặc biệt lưu ý.
8.2 Siêu âm tim tầm soát
Siêu âm tim là phương pháp đơn giản, không xâm lấn, chi phí hợp lý, có thể tầm soát sớm u nhầy tim ở nhóm nguy cơ. Khuyến nghị thực hiện mỗi 1–2 năm/lần nếu có tiền sử bệnh lý tim mạch hoặc bất thường huyết động.
9. Tổng kết
9.1 Nhấn mạnh tầm quan trọng phát hiện sớm
U nhầy nhĩ là một dạng u lành tính nhưng tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt nếu không được phát hiện và xử lý sớm. Phát hiện u kịp thời qua siêu âm tim có thể cứu sống người bệnh và ngăn ngừa hậu quả nặng nề.
9.2 Vai trò của thông tin y khoa đáng tin cậy
Bài viết này được tổng hợp từ các nguồn y khoa uy tín, nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bệnh lý u nhầy nhĩ. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh tim mạch đóng vai trò thiết yếu trong công tác phòng ngừa và điều trị.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
U nhầy nhĩ có nguy hiểm không?
Có. Dù là u lành tính, nhưng nếu không điều trị có thể gây tắc mạch, suy tim hoặc đột tử.
Bệnh có di truyền không?
Khoảng 7% trường hợp có liên quan đến di truyền, nhất là trong hội chứng Carney.
U nhầy có tái phát sau phẫu thuật không?
Rất hiếm khi tái phát nếu là u đơn độc. Tuy nhiên, cần theo dõi định kỳ sau mổ.
Phát hiện u nhầy bằng cách nào?
Chủ yếu nhờ siêu âm tim, đôi khi cần thêm MRI hoặc CT để đánh giá chính xác.
Chi phí phẫu thuật có cao không?
Chi phí tùy thuộc vào bệnh viện, nhưng hiện nay đa số được hỗ trợ bảo hiểm y tế nếu có chỉ định mổ.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.