U nguyên bào thần kinh (Neuroblastoma): Ung thư nguy hiểm ở trẻ em không thể xem nhẹ

bởi thuvienbenh

U nguyên bào thần kinh (neuroblastoma) là một trong những loại ung thư đặc biệt thường gặp ở trẻ nhỏ, xuất phát từ các tế bào thần kinh chưa trưởng thành trong hệ thần kinh giao cảm. Đây không chỉ là một chẩn đoán khiến nhiều bậc cha mẹ bàng hoàng, mà còn là một cuộc chiến cam go đòi hỏi điều trị lâu dài và đồng hành kiên cường. Bài viết này sẽ cung cấp góc nhìn toàn diện, khoa học và dễ hiểu về căn bệnh nguy hiểm này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị hiện đại.

U nguyên bào thần kinh ở trẻ em

Hình ảnh minh họa vị trí khối u trong cơ thể trẻ nhỏ

1. U nguyên bào thần kinh là gì?

U nguyên bào thần kinh là loại ung thư phát triển từ các tế bào thần kinh chưa trưởng thành gọi là neuroblast. Khối u thường xuất hiện tại tuyến thượng thận – một tuyến nhỏ nằm trên thận, nhưng cũng có thể xuất hiện dọc theo cột sống, ngực, bụng hoặc cổ.

Đây là loại ung thư đặc trưng của trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS), khoảng 90% các trường hợp được chẩn đoán trước 10 tuổi, và độ tuổi trung bình khi phát hiện bệnh là khoảng 1.5 tuổi.

  • Chiếm khoảng 7-10% tổng số các loại ung thư ở trẻ em.
  • Đứng hàng thứ ba sau ung thư máu và ung thư não ở trẻ.
  • Khoảng 50% bệnh nhi đã ở giai đoạn di căn khi được phát hiện.

Điều đặc biệt là bệnh có thể tự thoái lui ở một số trẻ, trong khi ở những trường hợp khác, tiến triển nhanh và ác tính.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

2.1. Đột biến di truyền và yếu tố di truyền

Phần lớn các trường hợp u nguyên bào thần kinh là “tự phát”, nghĩa là không có yếu tố di truyền rõ ràng. Tuy nhiên, khoảng 1-2% có tính chất gia đình – được gọi là “neuroblastoma di truyền”.

Xem thêm:  Rò khí quản - thực quản: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra mối liên hệ với những đột biến gen như:

  • Gen ALK: chiếm tỷ lệ cao trong các trường hợp u có tính di truyền.
  • Gen PHOX2B: điều hòa phát triển hệ thần kinh giao cảm.

2.2. Các yếu tố nguy cơ khác

Một số nghiên cứu đang xem xét các yếu tố môi trường và phơi nhiễm trong thời kỳ bào thai có thể góp phần vào sự phát triển bệnh:

  • Phơi nhiễm với thuốc lá, rượu khi mang thai
  • Ô nhiễm môi trường, hóa chất
  • Một số loại thuốc hoặc bức xạ

Tuy nhiên, chưa có bằng chứng cụ thể nào chứng minh trực tiếp mối liên hệ này.

3. Triệu chứng của u nguyên bào thần kinh

Triệu chứng lâm sàng của u nguyên bào thần kinh thay đổi rất lớn tùy thuộc vào vị trí và kích thước khối u. Một số biểu hiện dễ nhầm lẫn với bệnh lý thông thường, khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn.

3.1. Triệu chứng theo vị trí khối u

Vị trí khối u Triệu chứng điển hình
Ổ bụng (thường gặp nhất) Sờ thấy khối u, bụng to, chướng bụng, đau âm ỉ
Ngực Khó thở, đau ngực, ho kéo dài
Tuỷ sống Yếu liệt chi, rối loạn vận động, bí tiểu
Vùng cổ Sưng cổ, khàn tiếng, rối loạn nuốt

3.2. Triệu chứng toàn thân

  • Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
  • Sụt cân, mệt mỏi, chán ăn
  • Thiếu máu, xuất huyết dưới da
  • Đôi khi biểu hiện rối loạn huyết áp hoặc tiêu chảy nếu u tiết catecholamine

Theo một nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Trung ương (Việt Nam), khoảng 45% trẻ nhập viện với triệu chứng ban đầu là đau bụng hoặc sờ thấy khối u. Tuy nhiên, nhiều trường hợp được phát hiện ở giai đoạn muộn do không biểu hiện rõ ràng.

4. Phân loại và giai đoạn bệnh

4.1. Phân loại theo hệ thống INRG (International Neuroblastoma Risk Group)

INRG là hệ thống phân loại u nguyên bào thần kinh phổ biến nhất hiện nay, dựa trên hình ảnh học và các yếu tố nguy cơ, chia thành 4 nhóm:

  • L1: U khu trú, không xâm lấn, dễ phẫu thuật
  • L2: U khu trú nhưng có yếu tố nguy cơ hình ảnh
  • M: U di căn xa
  • MS: Di căn hạn chế (da, gan, tủy xương) ở trẻ dưới 18 tháng

4.2. Giai đoạn bệnh và tiên lượng

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng bao gồm:

  • Tuổi bệnh nhi (
  • Mức độ biệt hóa của tế bào
  • Biểu hiện di truyền – đặc biệt là MYCN amplification (khi có, tiên lượng xấu hơn)

Trẻ thuộc nhóm nguy cơ thấp thường chỉ cần phẫu thuật và theo dõi. Trong khi đó, nhóm nguy cơ cao cần điều trị tích cực bao gồm hóa trị, xạ trị và ghép tế bào gốc.

5. Phương pháp chẩn đoán

5.1. Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra thể chất kỹ lưỡng, bao gồm việc sờ nắn bụng để phát hiện khối u, đánh giá tình trạng toàn thân, dấu hiệu thần kinh bất thường hoặc các triệu chứng gợi ý di căn.

Xem thêm:  U nguồn gốc thần kinh ở trung thất: Nguy hiểm tiềm ẩn trong lồng ngực

5.2. Cận lâm sàng cần thiết

  • Siêu âm ổ bụng: giúp phát hiện nhanh vị trí khối u
  • CT scan/MRI: đánh giá kích thước, mức độ xâm lấn của khối u
  • Xét nghiệm nước tiểu: đo nồng độ catecholamine (VMA và HVA) – đặc trưng trong 90% trường hợp neuroblastoma
  • Xét nghiệm máu: đánh giá chức năng gan, thận, chỉ số khối lượng tế bào
  • Sinh thiết khối u: là tiêu chuẩn vàng để xác định chẩn đoán

5.3. Đánh giá di căn

  • Xạ hình xương bằng MIBG (Metaiodobenzylguanidine): phát hiện di căn xương
  • Soi tủy, sinh thiết tủy: phát hiện tế bào ác tính trong máu

6. Phương pháp điều trị

Việc điều trị u nguyên bào thần kinh phụ thuộc vào nhóm nguy cơ của bệnh nhân (thấp – trung bình – cao). Đa số trẻ cần kết hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả tốt nhất.

6.1. Phẫu thuật

Là bước điều trị chính cho bệnh nhân ở giai đoạn sớm hoặc u có thể cắt bỏ. Mục tiêu là loại bỏ toàn bộ khối u hoặc càng nhiều càng tốt mà không gây tổn hại cơ quan xung quanh.

6.2. Hóa trị

Áp dụng phổ biến ở nhóm nguy cơ trung bình và cao. Một số phác đồ thông dụng bao gồm:

  • VAC (Vincristine, Adriamycin, Cyclophosphamide)
  • COJEC (Carboplatin, Vincristine, Etoposide, Cyclophosphamide)

Hóa trị được tiến hành trước phẫu thuật (neoadjuvant) hoặc sau (adjuvant) để tiêu diệt tế bào còn sót lại.

6.3. Xạ trị và ghép tế bào gốc

Với nhóm nguy cơ cao, sau hóa trị liều cao sẽ tiến hành ghép tế bào gốc tự thân. Xạ trị được dùng để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại ở vị trí khối u.

6.4. Miễn dịch trị liệu và điều trị nhắm trúng đích

Các thuốc hiện đại như anti-GD2 (Dinutuximab) giúp tấn công trực tiếp tế bào u mà ít ảnh hưởng mô lành. Đây là bước tiến quan trọng giúp tăng tỷ lệ sống thêm ở trẻ nguy cơ cao.

7. Tiên lượng và biến chứng

7.1. Tiên lượng

Theo thống kê từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), tỷ lệ sống sau 5 năm:

  • Nguy cơ thấp: 90–95%
  • Nguy cơ trung bình: 70–90%
  • Nguy cơ cao: khoảng 40–50%

Tiên lượng phụ thuộc vào độ tuổi, giai đoạn bệnh, tình trạng di căn, và đặc biệt là có đột biến MYCN hay không.

7.2. Biến chứng

  • Biến chứng do điều trị: suy tủy, viêm niêm mạc, rối loạn tăng trưởng
  • Nguy cơ tái phát trong 1–2 năm đầu sau điều trị
  • Ảnh hưởng tâm lý lâu dài cho trẻ và gia đình

8. Trường hợp thực tế: Hành trình của bé Linh – Chiến binh 3 tuổi vượt qua u nguyên bào thần kinh

“Con tôi từng được tiên lượng chỉ sống 6 tháng, nhưng nhờ phát hiện sớm và phác đồ điều trị tích cực tại bệnh viện, giờ cháu đã hoàn toàn lui bệnh.” – Mẹ của bé Linh chia sẻ với niềm hy vọng.

Bé Linh, một bé gái 3 tuổi tại Hà Nam, được chẩn đoán u nguyên bào thần kinh giai đoạn M với di căn gan. Sau 6 chu kỳ hóa trị, phẫu thuật cắt bỏ khối u và ghép tế bào gốc tại Bệnh viện Nhi Trung ương, bé đã hồi phục và trở lại sinh hoạt bình thường. Đây là một ví dụ điển hình cho hiệu quả của y học hiện đại và tầm quan trọng của phát hiện sớm.

Bé gái chiến thắng u nguyên bào thần kinh

Xem thêm:  Giả u màng phổi do dịch bị khu trú: Hiểu đúng để không lo sợ nhầm lẫn với ung thư

Hình ảnh mang tính minh họa: niềm tin và sự hồi phục

9. Cách phòng ngừa và theo dõi sau điều trị

9.1. Theo dõi tái phát

Trẻ sau điều trị cần được theo dõi chặt chẽ trong ít nhất 5 năm:

  • Khám định kỳ mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu
  • Xét nghiệm VMA/HVA, chụp MRI/CT nếu nghi ngờ tái phát

9.2. Hỗ trợ tâm lý – xã hội

Trẻ và gia đình cần được hỗ trợ tâm lý, vì điều trị ung thư ở trẻ em không chỉ là cuộc chiến sinh học mà còn là hành trình tinh thần lâu dài. Sự đồng hành của cộng đồng y tế, tâm lý học, và mạng lưới hỗ trợ gia đình là rất cần thiết.

10. Kết luận

U nguyên bào thần kinh là một trong những loại ung thư phức tạp và nguy hiểm ở trẻ em. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, đặc biệt là trong chẩn đoán sớm, phác đồ điều trị tích cực và ứng dụng miễn dịch trị liệu, hy vọng khỏi bệnh đang trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết.

Phát hiện sớm – Điều trị đúng – Đồng hành kiên trì: chính là chìa khóa giúp nhiều em nhỏ vượt qua căn bệnh này một cách kỳ diệu.

FAQ – Giải đáp thắc mắc

1. U nguyên bào thần kinh có lây không?

Không. Đây là bệnh lý ung thư do rối loạn phân chia tế bào, không do vi khuẩn hay virus gây ra nên không có khả năng lây nhiễm.

2. Trẻ từng bị neuroblastoma có tái phát không?

Có. Tỷ lệ tái phát cao nhất là trong 1–2 năm đầu sau điều trị, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao. Vì vậy cần theo dõi định kỳ.

3. Có cách nào phòng ngừa u nguyên bào thần kinh không?

Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa cụ thể. Tuy nhiên, khám thai định kỳ, tránh các yếu tố độc hại trong thai kỳ là điều cần thiết.

4. U nguyên bào thần kinh có chữa khỏi được không?

Trẻ thuộc nhóm nguy cơ thấp có thể khỏi hoàn toàn sau điều trị. Trẻ thuộc nhóm nguy cơ cao cần phác đồ phức tạp hơn nhưng vẫn có cơ hội sống thêm dài hạn.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0