U Não: Tổng Quan Triệu Chứng, Nguyên Nhân, Phân Loại Và Điều Trị

bởi thuvienbenh

U não là một trong những căn bệnh nguy hiểm và phức tạp nhất liên quan đến hệ thần kinh trung ương. Nhiều trường hợp người bệnh không hề hay biết về sự tồn tại của khối u trong não cho đến khi các triệu chứng trở nên nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng. Việc hiểu rõ về u não, từ nguyên nhân, triệu chứng, phân loại cho đến phương pháp điều trị sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân.

U não
Hình ảnh minh họa khối u não (Nguồn: Bệnh viện Tâm Anh)

1. U Não Là Gì?

1.1 Định Nghĩa Về U Não

U não là hiện tượng các tế bào bất thường trong não phát triển quá mức, tạo thành một khối mô gọi là khối u. Những khối u này có thể lành tính (không ung thư) hoặc ác tính (ung thư). Dù là loại nào, u não đều có thể gây ra những tác động nghiêm trọng do chúng chèn ép hoặc phá hủy các cấu trúc thần kinh quan trọng.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), u não có thể xuất phát từ mô não nguyên phát hoặc từ cơ quan khác di căn đến. Tùy vào vị trí, kích thước, tốc độ phát triển mà bệnh nhân có thể gặp phải những triệu chứng từ nhẹ đến rất nặng nề.

1.2 U Não Có Nguy Hiểm Không?

Khối u não ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của hệ thần kinh trung ương – bộ phận kiểm soát gần như mọi hoạt động sống của cơ thể. Vì vậy, u não được xếp vào nhóm bệnh lý nguy hiểm, có khả năng gây biến chứng như động kinh, suy giảm trí nhớ, rối loạn vận động, thậm chí hôn mê hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Một số số liệu thống kê từ Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ cho thấy, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với các loại u não ác tính chỉ dao động từ 5-35% tùy loại và giai đoạn. Ngược lại, các khối u lành tính nếu phát hiện sớm hoàn toàn có thể điều trị khỏi.

“Có những bệnh nhân từng nghĩ đau đầu mãi là bình thường cho đến khi phát hiện u não quá muộn. Một sự chủ quan nhỏ, đổi lại là cả cuộc đời.”

2. Nguyên Nhân Hình Thành U Não

2.1 Yếu Tố Nguy Cơ Dẫn Đến U Não

Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây u não vẫn chưa được xác định cụ thể. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ làm gia tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm:

  • Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc các hội chứng di truyền liên quan đến u não (như hội chứng Li-Fraumeni, hội chứng Turcot) có nguy cơ cao hơn.
  • Phơi nhiễm tia phóng xạ: Tiếp xúc lâu dài với bức xạ ion hóa từ môi trường hoặc điều trị y tế (xạ trị vùng đầu) làm tăng nguy cơ hình thành u não.
  • Tiếp xúc hóa chất: Một số hóa chất công nghiệp, dung môi hữu cơ có thể liên quan đến nguy cơ phát triển khối u thần kinh.
  • Yếu tố tuổi tác: Người lớn tuổi thường có nguy cơ mắc u não cao hơn, mặc dù bệnh cũng có thể xảy ra ở trẻ nhỏ.

2.2 Cơ Chế Sinh Bệnh Học

Về mặt cơ chế, u não hình thành khi các tế bào não hoặc tế bào lân cận phát triển bất thường do đột biến gen. Những đột biến này khiến tế bào tăng sinh không kiểm soát, không bị tiêu diệt như bình thường mà tích tụ tạo thành khối u.

Khối u phát triển làm tăng áp lực nội sọ, chèn ép mô não lành gây rối loạn chức năng thần kinh. Nếu u ác tính, các tế bào có thể xâm lấn mô xung quanh hoặc di căn xa.

Xem thêm:  Rối loạn sử dụng chất kích thích (ma túy đá): Nguy cơ tiềm ẩn và cách điều trị hiệu quả

3. Triệu Chứng Nhận Biết U Não

3.1 Triệu Chứng Thần Kinh Đặc Trưng

Triệu chứng u não rất đa dạng, tùy thuộc vào vị trí, kích thước và tốc độ phát triển của khối u. Tuy nhiên, một số biểu hiện thần kinh đặc trưng giúp cảnh giác với bệnh bao gồm:

  • Động kinh khởi phát muộn: Người lớn đột ngột bị co giật mà trước đó hoàn toàn khỏe mạnh là dấu hiệu cảnh báo u não.
  • Suy giảm trí nhớ, thay đổi tính cách: Bệnh nhân có thể trở nên dễ cáu gắt, mất khả năng tập trung, lú lẫn bất thường.
  • Yếu liệt nửa người, rối loạn thăng bằng: Khối u ảnh hưởng đến trung tâm vận động hoặc tiểu não gây mất khả năng phối hợp động tác.

3.2 Triệu Chứng Không Đặc Hiệu Khó Nhận Ra

Nhiều trường hợp u não khởi phát thầm lặng, các triệu chứng không đặc hiệu khiến bệnh nhân dễ nhầm lẫn với bệnh thông thường khác:

3.2.1 Đau Đầu, Buồn Nôn, Nôn

Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Đau đầu thường âm ỉ, tăng dần theo thời gian, đặc biệt đau nhiều vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế. Buồn nôn, nôn không liên quan ăn uống cũng là dấu hiệu sớm cảnh báo tăng áp lực nội sọ.

3.2.2 Rối Loạn Vận Động, Thị Lực, Ngôn Ngữ

  • Nhìn mờ, nhìn đôi, mất thị lực tạm thời.
  • Nói khó, nói ngọng, diễn đạt không mạch lạc.
  • Rối loạn đi đứng, dễ té ngã dù mặt phẳng bình thường.

Những triệu chứng này nếu xuất hiện đột ngột, tiến triển nặng lên cần đi khám chuyên khoa thần kinh ngay để loại trừ u não.

4. Phân Loại U Não

4.1 Phân Loại Theo Tính Chất Lành Tính / Ác Tính

U não được chia thành hai nhóm chính:

  • U não lành tính: Tăng trưởng chậm, ít xâm lấn mô xung quanh. Tuy nhiên, nếu kích thước lớn vẫn có thể chèn ép các cấu trúc quan trọng.
  • U não ác tính: Tăng sinh rất nhanh, xâm lấn mô não, dễ tái phát và di căn, tiên lượng nặng.

4.2 Phân Loại Theo Nguồn Gốc Tế Bào

4.2.1 U Màng Não

Chiếm khoảng 30% các ca u não. Phần lớn là u lành tính, xuất phát từ các màng bao bọc não (màng não), thường gặp ở nữ giới trung niên.

4.2.2 U Tủy Thần Kinh Đệm (Glioma)

Đây là nhóm u ác tính phổ biến, gồm glioblastoma (u thần kinh đệm bậc cao) có tiên lượng xấu nhất. U thường phát triển nhanh, khó kiểm soát bằng phẫu thuật đơn thuần.

4.2.3 U Tuyến Yên

U tuyến yên ảnh hưởng đến hormone, gây rối loạn nội tiết (cường giáp, tiểu đường, rối loạn kinh nguyệt…). Hầu hết là u lành tính, điều trị bằng phẫu thuật hoặc thuốc nội tiết đặc hiệu.

Phân loại u não
Sơ đồ phân loại u não (Nguồn: Bệnh viện Tâm Anh)

5. Chẩn đoán U não: Phát hiện chính xác và kịp thời

Chẩn đoán u não đòi hỏi sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, đánh giá triệu chứng và sử dụng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh tiên tiến. Phát hiện sớm là yếu tố then chốt để tăng cơ hội điều trị thành công.

5.1. Khám lâm sàng và tiền sử bệnh

Bác sĩ chuyên khoa thần kinh sẽ tiến hành:

  • Khai thác triệu chứng: Hỏi chi tiết về các triệu chứng (đau đầu, nôn, động kinh, yếu liệt, thay đổi tính cách, suy giảm trí nhớ, rối loạn thị lực, nghe, nói, nuốt), thời gian xuất hiện, tần suất và mức độ nặng.
  • Tiền sử bệnh lý: Các bệnh mạn tính, tiền sử chấn thương sọ não, tiền sử gia đình có người mắc u não hoặc các hội chứng di truyền liên quan.
  • Thăm khám thần kinh: Đánh giá chức năng thần kinh tổng quát, bao gồm:
    • Thị lực, thị trường: Kiểm tra khả năng nhìn, thị trường.
    • Phản xạ đồng tử: Đánh giá phản xạ của mắt.
    • Thần kinh sọ: Kiểm tra các dây thần kinh sọ (thị giác, thính giác, vận động mắt, mặt, nuốt).
    • Sức cơ, phản xạ gân xương: Đánh giá sức mạnh cơ bắp và phản xạ.
    • Phối hợp động tác, thăng bằng: Kiểm tra khả năng phối hợp vận động và giữ thăng bằng.
    • Trạng thái ý thức và nhận thức: Đánh giá mức độ tỉnh táo, trí nhớ, định hướng, ngôn ngữ.

5.2. Các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh

a. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) sọ não:

  • Ưu điểm: Nhanh chóng, sẵn có, thường được sử dụng trong các trường hợp cấp cứu hoặc khi cần sàng lọc ban đầu.
  • Giá trị: Có thể phát hiện khối u lớn, phù não, xuất huyết hoặc vôi hóa trong u.
  • Hạn chế: Độ phân giải không cao bằng MRI, khó phát hiện các u nhỏ hoặc các tổn thương ở vùng nền sọ, thân não.

b. Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não:

  • Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán u não.
  • Ưu điểm: Cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ nét về cấu trúc não, giúp xác định chính xác vị trí, kích thước, ranh giới khối u, mức độ xâm lấn mô lành và các mạch máu quan trọng. MRI có thể phát hiện các u nhỏ mà CT có thể bỏ sót.
  • Tiêm thuốc cản quang (Gadolinium): Giúp làm rõ ranh giới khối u, đánh giá mức độ cấp máu và phân biệt u với các tổn thương khác.
Xem thêm:  Rối Loạn Loạn Thần Do Chất/Thuốc: Hiểu Rõ Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị

c. Chụp PET/CT (Positron Emission Tomography/Computed Tomography):

  • Mục đích: Đánh giá mức độ hoạt động chuyển hóa của khối u. Các tế bào ung thư thường có chuyển hóa glucose cao hơn tế bào lành.
  • Giá trị: Giúp phân biệt u lành và ác, xác định phạm vi di căn, đánh giá đáp ứng điều trị.

5.3. Sinh thiết u não (Biopsy)

  • Là phương pháp duy nhất giúp chẩn đoán xác định bản chất của khối u (lành tính hay ác tính), loại tế bào và độ ác tính.
  • Cách thực hiện: Lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u để phân tích dưới kính hiển vi. Sinh thiết có thể được thực hiện qua phẫu thuật mở (khi phẫu thuật cắt bỏ u) hoặc sinh thiết kim có định vị lập thể (stereotactic biopsy) đối với các u ở vị trí khó tiếp cận.
  • Ý nghĩa: Kết quả sinh thiết là cơ sở quan trọng nhất để bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.

5.4. Các xét nghiệm khác

  • Điện não đồ (EEG): Nếu bệnh nhân có triệu chứng động kinh, EEG giúp đánh giá hoạt động điện não và xác định loại cơn động kinh.
  • Chọc dò tủy sống (Lumbar Puncture): Trong một số trường hợp (ví dụ: nghi ngờ di căn màng não hoặc một số loại u), dịch não tủy có thể được lấy để tìm tế bào ung thư.

6. Điều trị U não: Phương pháp đa mô thức và cá thể hóa

Việc điều trị u não là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều chuyên khoa (thần kinh học, phẫu thuật thần kinh, ung bướu, xạ trị, hóa trị). Phác đồ điều trị được cá thể hóa dựa trên loại u (lành tính/ác tính), kích thước, vị trí, mức độ lan rộng, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

6.1. Phẫu thuật (Surgery)

  • Mục tiêu: Cắt bỏ tối đa khối u mà vẫn bảo tồn chức năng thần kinh quan trọng. Đây là phương pháp điều trị hàng đầu cho nhiều loại u não.
  • Phẫu thuật u lành tính: Nếu u lành tính và ở vị trí có thể tiếp cận, phẫu thuật có thể loại bỏ hoàn toàn u và chữa khỏi bệnh.
  • Phẫu thuật u ác tính: Thường không thể cắt bỏ hoàn toàn do u xâm lấn. Mục tiêu là giảm thể tích u để giảm áp lực nội sọ, kiểm soát triệu chứng và chuẩn bị cho các liệu pháp khác.
  • Các kỹ thuật hỗ trợ: Phẫu thuật có thể được hỗ trợ bởi các công nghệ hiện đại như định vị thần kinh (neuronavigation), theo dõi điện sinh lý trong mổ (intraoperative neurophysiological monitoring), siêu âm trong mổ, kính hiển vi phẫu thuật.

6.2. Xạ trị (Radiation Therapy)

  • Mục tiêu: Tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc điều trị các u không thể phẫu thuật.
  • Các loại xạ trị:
    • Xạ trị ngoài (External Beam Radiation Therapy – EBRT): Sử dụng máy phát tia xạ từ bên ngoài cơ thể, chiếu xạ vào vùng u.
    • Xạ phẫu lập thể (Stereotactic Radiosurgery – SRS): Sử dụng các chùm tia xạ tập trung cao độ vào khối u, giúp bảo vệ mô não lành xung quanh. Thường dùng cho các u nhỏ, giới hạn rõ.
    • Xạ trị toàn bộ não: Trong trường hợp u di căn rải rác hoặc u ác tính có nguy cơ cao di căn.
  • Tác dụng phụ: Mệt mỏi, rụng tóc (vùng chiếu xạ), buồn nôn, thay đổi da, suy giảm nhận thức về lâu dài.

6.3. Hóa trị (Chemotherapy)

  • Mục tiêu: Tiêu diệt tế bào ung thư bằng các loại thuốc.
  • Chỉ định: Thường dùng cho u não ác tính (đặc biệt là Glioblastoma), kết hợp với phẫu thuật và xạ trị. Một số u khác như u nguyên bào tủy (medulloblastoma) cũng đáp ứng tốt với hóa trị.
  • Thuốc thường dùng: Temozolomide (TMZ) là thuốc hóa trị phổ biến nhất cho Glioblastoma. Các phác đồ khác có thể bao gồm Carmustine, Lomustine.
  • Cách dùng: Đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, rụng tóc, mệt mỏi, giảm bạch cầu, tiểu cầu.

6.4. Các liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch (Đang phát triển)

  • Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc để tấn công các mục tiêu phân tử cụ thể trên tế bào ung thư (ví dụ: Bevacizumab ức chế sự hình thành mạch máu nuôi u).
  • Liệu pháp miễn dịch: Kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể để tấn công tế bào ung thư. Đây là một lĩnh vực đầy hứa hẹn nhưng còn đang trong giai đoạn nghiên cứu cho u não.
Xem thêm:  Rối Loạn Phổ Tự Kỷ (Autism Spectrum Disorder): Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán và Điều Trị Chi Tiết

6.5. Điều trị hỗ trợ và quản lý triệu chứng

  • Thuốc chống co giật: Kiểm soát cơn động kinh.
  • Corticosteroid: Giảm phù não và áp lực nội sọ, cải thiện các triệu chứng thần kinh.
  • Vật lý trị liệu, liệu pháp ngôn ngữ, liệu pháp nghề nghiệp: Phục hồi chức năng vận động, ngôn ngữ, nhận thức bị ảnh hưởng bởi u hoặc điều trị.
  • Giảm đau, chống nôn: Kiểm soát các triệu chứng khó chịu.
  • Tâm lý trị liệu: Hỗ trợ người bệnh và gia đình đối phó với bệnh.

7. Phòng ngừa và Quản lý lâu dài U não

Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn u não do nguyên nhân chưa rõ ràng, nhưng việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ và quản lý bệnh lâu dài là rất quan trọng để nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.

7.1. Phòng ngừa và giảm thiểu yếu tố nguy cơ

  • Tránh phơi nhiễm phóng xạ không cần thiết: Hạn chế tiếp xúc với bức xạ ion hóa, chỉ thực hiện các xét nghiệm X-quang, CT khi thật sự cần thiết theo chỉ định y tế.
  • Hạn chế tiếp xúc hóa chất độc hại: Tuân thủ các biện pháp bảo hộ lao động khi làm việc trong môi trường có hóa chất công nghiệp.
  • Chế độ sống lành mạnh: Mặc dù không có bằng chứng trực tiếp, việc duy trì lối sống lành mạnh (chế độ ăn cân bằng, tập thể dục, không hút thuốc, hạn chế rượu bia) vẫn được khuyến khích để tăng cường sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc ung thư nói chung.
  • Tư vấn di truyền: Nếu có tiền sử gia đình mắc các hội chứng di truyền liên quan đến u não, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và có kế hoạch tầm soát phù hợp.

7.2. Quản lý lâu dài sau điều trị

  • Tái khám định kỳ: Rất quan trọng để theo dõi sự tái phát của u, phát hiện sớm các biến chứng hoặc tác dụng phụ của điều trị. Lịch trình tái khám (thường là MRI sọ não) sẽ do bác sĩ chỉ định.
  • Điều trị duy trì: Một số bệnh nhân có thể cần tiếp tục hóa trị hoặc xạ trị duy trì để kiểm soát bệnh.
  • Phục hồi chức năng: Tiếp tục các liệu pháp vật lý trị liệu, ngôn ngữ, nghề nghiệp để duy trì và cải thiện chức năng thần kinh, giúp người bệnh độc lập trong sinh hoạt hàng ngày.
  • Quản lý triệu chứng: Kiểm soát các triệu chứng còn lại (đau đầu, động kinh, mệt mỏi) bằng thuốc hoặc các liệu pháp hỗ trợ.
  • Hỗ trợ tâm lý xã hội: U não có thể ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý người bệnh và gia đình. Các nhóm hỗ trợ, tư vấn tâm lý giúp họ đối phó với bệnh tật, cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Theo dõi tác dụng phụ của điều trị: Đặc biệt là các tác dụng phụ lâu dài của xạ trị (suy giảm nhận thức, tổn thương mạch máu não) hoặc hóa trị.

7.3. Nâng cao nhận thức cộng đồng

  • Phổ biến kiến thức về u não: Giúp người dân hiểu rõ về các triệu chứng cảnh báo, khuyến khích đi khám sớm khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
  • Khuyến khích tầm soát (nếu có yếu tố nguy cơ): Đối với nhóm nguy cơ cao, việc tầm soát định kỳ có thể giúp phát hiện u ở giai đoạn sớm hơn.

Kết luận

U não là một căn bệnh nguy hiểm và phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và can thiệp kịp thời. Từ những cơn đau đầu dai dẳng, thay đổi tính cách cho đến động kinh khởi phát muộn, các triệu chứng của u não có thể rất đa dạng và dễ bị bỏ qua.

Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học, việc chẩn đoán chính xác bằng các kỹ thuật hình ảnh hiện đại (MRI) và sinh thiết, cùng với phác đồ điều trị đa mô thức (phẫu thuật, xạ trị, hóa trị và các liệu pháp mới), đã cải thiện đáng kể tiên lượng cho nhiều bệnh nhân. Phòng ngừa các yếu tố nguy cơquản lý lâu dài với sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng là chìa khóa để người bệnh có thể sống một cuộc đời trọn vẹn nhất. Hãy luôn lắng nghe cơ thể mình và tìm kiếm sự tư vấn y tế khi cần thiết, vì phát hiện sớm là hành động quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe bộ não.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0