Trong tam cá nguyệt thứ ba, có không ít thai phụ bất ngờ gặp phải tình trạng ngứa toàn thân kéo dài mà không rõ nguyên nhân. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo một bệnh lý ít được biết đến nhưng lại rất nguy hiểm – ứ mật trong gan của thai kỳ. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của mẹ và gây nguy hiểm cho thai nhi.
Hãy cùng ThuVienBenh.com tìm hiểu toàn diện về bệnh lý này, từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến các phương pháp điều trị hiện đại và khuyến nghị từ chuyên gia y tế hàng đầu.
Mô tả tổng quan về ứ mật trong gan của thai kỳ
Ứ mật trong gan của thai kỳ (Intrahepatic Cholestasis of Pregnancy – ICP) là một rối loạn gan đặc trưng bởi tình trạng dòng chảy của mật bị cản trở trong gan khi mang thai, dẫn đến tích tụ acid mật trong máu. Bệnh thường khởi phát vào tam cá nguyệt thứ ba và có thể biến mất sau khi sinh.
Theo Hội Nội tiết Sinh sản TP.HCM (HOSREM), tỉ lệ mắc ICP dao động khoảng 0,2% đến 2% phụ nữ mang thai tùy thuộc vào khu vực địa lý và yếu tố chủng tộc. Tuy không phổ biến, nhưng hậu quả của bệnh với thai nhi lại vô cùng đáng lo ngại.
Bệnh không gây viêm gan, không lây truyền, và đa số trường hợp có thể hồi phục sau sinh. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát, ICP có thể làm tăng nguy cơ thai lưu, sinh non, suy thai, và tử vong chu sinh.
Nguyên nhân gây ra ứ mật thai kỳ
Ứ mật trong gan thai kỳ là kết quả của nhiều yếu tố phối hợp. Hiện nay, nguyên nhân chính vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nhà nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố nguy cơ liên quan:
1. Nội tiết tố thai kỳ
Sự tăng cao của estrogen và progesterone trong thai kỳ, đặc biệt là vào cuối tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba, có thể ảnh hưởng đến khả năng dẫn mật của gan, gây ra tình trạng ứ mật.
2. Yếu tố di truyền
Nghiên cứu cho thấy có sự liên hệ giữa ICP và tiền sử gia đình. Nếu mẹ hoặc chị em gái từng mắc bệnh, nguy cơ bị ICP tăng cao.
3. Bệnh lý gan có sẵn
Thai phụ mắc các bệnh lý gan mạn tính như viêm gan B, gan nhiễm mỡ hay rối loạn chuyển hóa có thể dễ dàng phát triển ICP khi mang thai.
4. Đa thai hoặc thụ tinh nhân tạo (IVF)
Sự gia tăng hormone mạnh hơn trong các trường hợp mang song thai hoặc dùng thuốc hỗ trợ sinh sản cũng là một yếu tố thúc đẩy ICP.
5. Yếu tố môi trường và thói quen ăn uống
Thiếu hụt vitamin, chế độ ăn giàu chất béo hoặc tiếp xúc với độc chất có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh phát triển.
Triệu chứng nhận biết mẹ bầu bị ứ mật trong gan
Triệu chứng đặc trưng và thường gặp nhất của ICP là ngứa da dữ dội, không nổi ban, đặc biệt là vào ban đêm và thường tập trung ở lòng bàn tay, lòng bàn chân.
Đáng chú ý, mức độ ngứa không tương xứng với tổn thương da, và thường không đáp ứng với các thuốc chống dị ứng thông thường.
Triệu chứng điển hình bao gồm:
- Ngứa dữ dội – nhất là vào ban đêm, có thể lan toàn thân.
- Vàng da, vàng mắt do tăng bilirubin.
- Nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu.
- Mệt mỏi, ăn uống kém, chán ăn.
Phân biệt với các tình trạng khác
Không giống như viêm gan, ICP không gây sốt hay đau vùng hạ sườn phải. Việc phân biệt chính xác dựa vào xét nghiệm gan và nồng độ acid mật trong máu.
Biến chứng nguy hiểm với mẹ và thai nhi
Dù đa số phụ nữ mắc ICP có thể sinh con khỏe mạnh, nhưng nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như:
1. Đối với thai nhi:
- Nguy cơ thai lưu – đặc biệt tăng sau tuần thứ 37.
- Suy thai cấp – do giảm oxy trong máu thai nhi.
- Sinh non tự nhiên hoặc chỉ định sinh sớm.
- Hội chứng hít phân su ở trẻ sơ sinh.
2. Đối với người mẹ:
- Rối loạn đông máu do giảm hấp thu vitamin K.
- Tăng men gan, vàng da nặng.
- Viêm gan cấp (hiếm gặp).
Theo nghiên cứu của American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG), nguy cơ thai lưu có thể lên đến 15% ở những trường hợp nặng nếu không can thiệp kịp thời.
Phương pháp chẩn đoán ứ mật thai kỳ
Việc chẩn đoán chính xác ICP không chỉ dựa vào triệu chứng mà còn cần kết hợp nhiều phương pháp cận lâm sàng.
1. Khai thác triệu chứng lâm sàng:
- Ngứa kéo dài, không nổi ban, tăng về đêm
- Vàng da, nước tiểu sẫm, mệt mỏi
2. Xét nghiệm máu:
- Men gan (ALT, AST): thường tăng nhẹ đến vừa
- Bilirubin toàn phần: tăng nhẹ
- Nồng độ acid mật toàn phần (Total Bile Acids – TBA): ≥10 µmol/L là tiêu chuẩn chẩn đoán
3. Siêu âm gan mật:
Dùng để loại trừ các nguyên nhân khác như sỏi mật, viêm gan, tổn thương đường mật cơ học.
Việc chẩn đoán sớm đóng vai trò sống còn trong quản lý và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và con.
Điều trị ứ mật trong gan khi mang thai
Mục tiêu điều trị ứ mật trong gan thai kỳ là giảm triệu chứng cho mẹ, ngăn ngừa biến chứng cho thai nhi và lên kế hoạch sinh phù hợp để đảm bảo an toàn.
1. Sử dụng thuốc Ursodeoxycholic Acid (UDCA)
UDCA là thuốc được khuyến cáo hàng đầu, giúp làm giảm nồng độ acid mật trong máu và cải thiện triệu chứng ngứa. Liều thường dùng là 10–15 mg/kg/ngày, chia làm 2–3 lần.
- Giảm ngứa rõ rệt sau vài ngày đến 1 tuần.
- An toàn cho thai nhi, không gây dị tật.
2. Theo dõi chức năng gan định kỳ
Bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm men gan, bilirubin và acid mật mỗi 1–2 tuần để theo dõi diễn tiến bệnh.
3. Hỗ trợ dinh dưỡng và vitamin K
- Chế độ ăn dễ tiêu, ít chất béo bão hòa.
- Bổ sung vitamin K nếu có rối loạn đông máu.
4. Chấm dứt thai kỳ đúng thời điểm
Đối với ICP, việc chủ động sinh sớm từ tuần 36–38 là lựa chọn được cân nhắc để giảm nguy cơ thai lưu.
Bác sĩ sẽ dựa vào nồng độ acid mật, đáp ứng điều trị và chỉ số theo dõi thai để đưa ra quyết định cá thể hóa.
Chăm sóc và theo dõi sau sinh
Sau khi sinh, hầu hết các triệu chứng sẽ biến mất trong vòng vài ngày đến vài tuần. Tuy nhiên, mẹ vẫn cần theo dõi và kiểm tra lại chức năng gan để đảm bảo không còn tồn dư tổn thương.
1. Xét nghiệm lại chức năng gan và acid mật
Thực hiện trong 6–8 tuần sau sinh. Nếu men gan và acid mật vẫn cao, cần loại trừ bệnh gan mạn tính khác.
2. Nguy cơ tái phát
Người từng bị ICP có nguy cơ tái phát từ 45% đến 90% trong lần mang thai sau.
3. Ngừa biến chứng về sau
- Khám định kỳ tại chuyên khoa tiêu hóa – gan mật.
- Tránh dùng thuốc ảnh hưởng gan khi chưa có chỉ định y tế.
Làm thế nào để phòng ngừa ứ mật trong gan thai kỳ?
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng các biện pháp dưới đây sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ và phát hiện bệnh sớm:
- Khám thai định kỳ đầy đủ, báo ngay cho bác sĩ khi xuất hiện ngứa bất thường.
- Ăn uống lành mạnh: tăng cường rau xanh, tránh chất béo bão hòa.
- Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại, thuốc không rõ nguồn gốc.
- Chủ động tầm soát nếu từng có tiền sử ICP hoặc bệnh gan mạn.
Câu chuyện thực tế: Một sản phụ sinh non do ứ mật thai kỳ
“Chị H. (31 tuổi, mang thai lần hai) bắt đầu ngứa dữ dội vào tháng thứ 8, tưởng do dị ứng. Sau khi đi khám và làm xét nghiệm, bác sĩ chẩn đoán ứ mật thai kỳ với nồng độ acid mật lên đến 60 µmol/L. Để đảm bảo an toàn, thai được chủ động chấm dứt ở tuần 36. Nhờ phát hiện và điều trị kịp thời, bé chào đời khỏe mạnh, chị H. cũng hồi phục hoàn toàn chỉ sau 2 tuần.”
— Khoa Sản, Bệnh viện Từ Dũ
Kết luận
Ứ mật trong gan của thai kỳ là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, cần được phát hiện và điều trị sớm. Bệnh có thể kiểm soát tốt nếu người mẹ và bác sĩ phối hợp chặt chẽ trong quá trình theo dõi và quyết định thời điểm sinh phù hợp.
Hiểu biết đúng về bệnh sẽ giúp mẹ bầu chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe và đảm bảo an toàn tối đa cho bé yêu.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ứ mật thai kỳ có tự hết không?
Có. Bệnh thường tự lui sau sinh khoảng vài ngày đến vài tuần. Tuy nhiên vẫn cần theo dõi kỹ sau sinh để loại trừ biến chứng gan mạn.
2. Tôi bị ngứa da khi mang thai, có phải bị ứ mật không?
Không phải tất cả ngứa da đều do ứ mật, nhưng nếu ngứa vào ban đêm, kéo dài, không có phát ban thì bạn nên đi khám và làm xét nghiệm gan – mật để kiểm tra ICP.
3. Ứ mật thai kỳ có di truyền không?
Có thể. Bệnh có liên quan đến yếu tố di truyền. Nếu mẹ hoặc chị em gái từng bị ICP, nguy cơ của bạn cao hơn.
4. Bị ứ mật thai kỳ có sinh thường được không?
Đa số trường hợp bác sĩ sẽ chỉ định sinh mổ chủ động để kiểm soát thời điểm sinh nhằm đảm bảo an toàn cho thai nhi, đặc biệt nếu acid mật tăng cao.
5. Tôi từng bị ICP, lần mang thai sau có bị lại không?
Khả năng tái phát ICP trong lần mang thai sau là rất cao – khoảng 60–90%. Vì vậy cần được quản lý chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.