U mạch trong lòng phế quản là một bệnh lý hiếm gặp nhưng có thể gây ra những triệu chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ho ra máu tái diễn và khó thở. Với sự phát triển âm thầm, bệnh thường bị chẩn đoán muộn, gây nhiều khó khăn trong điều trị. Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về u mạch phế quản – từ cơ chế bệnh sinh đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả.
Mô tả tổng quan về bệnh
U mạch là gì?
U mạch là một dạng khối u lành tính hình thành do sự tăng sinh bất thường của các mạch máu. Chúng có thể xuất hiện ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể, bao gồm da, gan, hệ thần kinh trung ương và đặc biệt là trong lòng phế quản – nơi hiếm gặp nhưng dễ gây biến chứng nguy hiểm.
U mạch trong lòng phế quản là dạng gì?
U mạch phế quản có thể xuất phát từ thành phế quản hoặc từ các nhánh mạch máu nhỏ nuôi phổi. Chúng thường có kích thước nhỏ, mềm, màu đỏ tím do chứa nhiều mao mạch. Mặc dù lành tính, nhưng do vị trí nằm trong đường dẫn khí nên có thể gây tắc nghẽn lưu thông không khí, chảy máu và khó thở.
Tỉ lệ gặp và đối tượng nguy cơ
Theo các nghiên cứu gần đây, u mạch phế quản chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong các bệnh lý u đường hô hấp – ước tính chỉ dưới 1% tổng số khối u phế quản được phát hiện. Tuy nhiên, nhiều trường hợp bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm do triệu chứng không đặc hiệu.
- Đối tượng nguy cơ cao: Người có tiền sử ho ra máu kéo dài, người hút thuốc lá lâu năm, bệnh nhân mắc dị dạng mạch máu bẩm sinh.
- Tuổi mắc: Có thể gặp ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên đa số rơi vào độ tuổi 30–60.
- Giới tính: Tỷ lệ nam và nữ gần như tương đương.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Các loại u mạch thường gặp trong phế quản
U mạch trong lòng phế quản được chia thành nhiều thể khác nhau, bao gồm:
- U mạch mao mạch: Gồm nhiều mao mạch nhỏ tăng sinh, mềm, dễ chảy máu.
- U mạch hang: Gồm các xoang mạch máu lớn, có thể vỡ nếu va chạm mạnh.
- U mạch hỗn hợp: Kết hợp đặc điểm của cả mao mạch và hang mạch.
Sự phát triển bất thường của mạch máu trong lòng đường hô hấp
Nguyên nhân chính gây hình thành u mạch chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến:
- Bất thường bẩm sinh: Một số người sinh ra đã có dị dạng mạch máu nhỏ trong phổi và phế quản, dễ phát triển thành u mạch sau này.
- Tác động mạn tính: Viêm nhiễm đường hô hấp kéo dài, ô nhiễm không khí, hút thuốc lá có thể gây tăng sinh mạch máu bất thường.
- Yếu tố di truyền: Một số hội chứng hiếm như Osler-Weber-Rendu có liên quan đến hình thành u mạch trong phổi và phế quản.
Triệu chứng nhận biết
Ho ra máu – triệu chứng phổ biến nhất
Triệu chứng kinh điển của u mạch phế quản là ho ra máu. Đây có thể là máu đỏ tươi, lẫn trong đờm hoặc ho máu thành tia, xảy ra tự phát hoặc sau vận động mạnh, gắng sức.
Trường hợp thực tế tại Bệnh viện Phổi Trung ương cho thấy: Một bệnh nhân nữ 45 tuổi, ho ra máu nhỏ giọt không rõ nguyên nhân trong hơn 6 tháng, sau đó được phát hiện có khối u mạch 1,5 cm trong lòng phế quản thùy dưới bên phải thông qua nội soi.
Khó thở, tức ngực hoặc ho kéo dài
Khi khối u lớn dần, chúng có thể gây:
- Khó thở do tắc nghẽn đường dẫn khí
- Ho kéo dài không đáp ứng thuốc
- Cảm giác tức nặng vùng ngực, đặc biệt khi nằm
Triệu chứng cận lâm sàng
Trong các xét nghiệm hoặc chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ có thể phát hiện:
- X-quang phổi: Không đặc hiệu, đôi khi có bóng mờ nhỏ hoặc không thấy bất thường
- CT scan ngực: Cho thấy khối tăng sinh mô mềm trong lòng phế quản, đôi khi có dấu hiệu thâm nhiễm quanh vùng
- Nội soi phế quản: Phát hiện trực tiếp khối u mềm, dễ chảy máu khi chạm vào

Chẩn đoán u mạch trong lòng phế quản
Chụp CT ngực
CT ngực là phương tiện hình ảnh đầu tay giúp bác sĩ nghi ngờ và xác định tổn thương bất thường trong phế quản. Với độ phân giải cao, CT có thể phát hiện khối u nhỏ từ 1–2 mm, cho thấy vị trí, kích thước, hình dạng và mức độ xâm lấn của u mạch. Hình ảnh thường mô tả khối mô mềm tăng tỷ trọng, có thể có dấu hiệu tắc phế quản hoặc xẹp phổi kèm theo.

Nội soi phế quản
Nội soi ống mềm là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán u mạch trong lòng phế quản. Bác sĩ có thể quan sát trực tiếp tổn thương: khối u thường có màu đỏ, mềm, dễ chảy máu khi tiếp xúc. Sinh thiết thường không được khuyến cáo do nguy cơ chảy máu nặng. Trong một số trường hợp, can thiệp nội soi đồng thời được thực hiện để điều trị ngay.
Chẩn đoán phân biệt với các u phế quản khác
U mạch trong phế quản cần được phân biệt với:
- U carcinoid: Có biểu hiện tương tự nhưng mô học và tiên lượng khác biệt.
- U ác tính: Như ung thư biểu mô tế bào nhỏ hoặc không tế bào nhỏ.
- Lao phổi khu trú: Có thể gây viêm cục bộ và ho ra máu.
Điều trị u mạch trong lòng phế quản
Can thiệp nội soi đốt điện, laser
Đối với u nhỏ, điều trị nội soi là lựa chọn ưu tiên. Bác sĩ có thể sử dụng kỹ thuật đốt điện, laser hoặc áp lạnh để phá hủy khối u mà không cần phẫu thuật mở. Phương pháp này có ưu điểm ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh và giảm thiểu nguy cơ chảy máu.
Thắt động mạch phế quản (embolization)
Trong các trường hợp chảy máu ồ ạt không kiểm soát, thuyên tắc mạch (embolization) được chỉ định. Thủ thuật này được thực hiện dưới hướng dẫn hình ảnh, bơm các hạt tắc vào động mạch phế quản cấp máu cho khối u nhằm cầm máu và giảm kích thước u.
Phẫu thuật trong trường hợp cần thiết
Nếu khối u lớn, chiếm gần toàn bộ lòng phế quản hoặc tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể cân nhắc cắt thùy phổi hoặc cắt đoạn phế quản chứa u. Tuy nhiên, phẫu thuật có nguy cơ cao hơn và chỉ được chỉ định khi các phương pháp nội soi không còn hiệu quả.
Theo dõi và xử lý tái phát
Sau điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ bằng chụp CT hoặc nội soi phế quản để phát hiện tái phát. Một số trường hợp cần tái can thiệp nhiều lần, đặc biệt nếu tổn thương nằm ở vị trí khó tiếp cận hoặc có dị dạng mạch kèm theo.
Tiên lượng và biến chứng
Biến chứng chảy máu tái diễn
Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của u mạch trong lòng phế quản, có thể dẫn đến suy hô hấp hoặc tử vong nếu không xử trí kịp thời. Việc theo dõi sát và phát hiện sớm tình trạng chảy máu là cực kỳ quan trọng.
Khả năng lành tính hoặc ác tính của khối u
Hầu hết u mạch phế quản là lành tính, tuy nhiên một số dạng hiếm gặp có thể phát triển nhanh hoặc biến đổi tế bào, đòi hỏi sinh thiết mô hoặc theo dõi lâu dài để phân biệt.
Tiên lượng sau điều trị
Tiên lượng nói chung là tốt nếu được phát hiện và xử lý sớm. Điều trị nội soi mang lại hiệu quả cao trong việc làm giảm triệu chứng và phục hồi chức năng hô hấp.
Câu chuyện thực tế từ bệnh nhân
Trường hợp chẩn đoán muộn dẫn đến biến chứng
Một nam bệnh nhân 58 tuổi từng điều trị viêm phế quản mạn tính không cải thiện. Sau 2 tháng ho ra máu lẫn đờm, bệnh nhân được chụp CT ngực phát hiện khối u nhỏ trong phế quản gốc trái. Tiếc rằng khối u đã gây chảy máu nhiều, bệnh nhân phải trải qua thuyên tắc mạch và sau đó là phẫu thuật cắt thùy phổi.
Vai trò của nội soi phế quản trong chẩn đoán sớm
Bệnh nhân nữ 37 tuổi phát hiện ho ra máu ít từng đợt, không có dấu hiệu viêm. Qua nội soi phế quản, bác sĩ phát hiện một khối u mạch nhỏ tại phế quản thùy giữa. Can thiệp đốt laser đã loại bỏ hoàn toàn khối u và bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau 2 tuần.
Các câu hỏi thường gặp về u mạch phế quản
U mạch phế quản có di căn không?
Không. U mạch là khối u lành tính và không có khả năng di căn. Tuy nhiên, vị trí u trong lòng phế quản có thể gây biến chứng nếu không phát hiện sớm.
Có phòng ngừa được không?
Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa cụ thể do nguyên nhân chưa rõ ràng. Tuy nhiên, tránh hút thuốc, ô nhiễm không khí và điều trị viêm đường hô hấp sớm có thể giúp giảm nguy cơ hình thành tổn thương.
Chẩn đoán sớm có cải thiện tiên lượng không?
Chắc chắn. Việc phát hiện và xử trí u mạch phế quản trong giai đoạn sớm giúp tránh chảy máu nặng, tắc nghẽn hô hấp và giảm thiểu can thiệp phẫu thuật lớn.
Kết luận
U mạch trong lòng phế quản là một bệnh lý hiếm nhưng không thể xem nhẹ. Ho ra máu không rõ nguyên nhân là dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Với sự hỗ trợ của các kỹ thuật chẩn đoán hiện đại như CT ngực và nội soi phế quản, bệnh hoàn toàn có thể được phát hiện sớm và điều trị hiệu quả. Đừng chủ quan với bất kỳ triệu chứng bất thường nào của hệ hô hấp.
“Chẩn đoán sớm u mạch phế quản giúp tránh các biến chứng nguy hiểm và can thiệp phẫu thuật nặng nề.”
– BS. Nguyễn Hữu Minh, Chuyên khoa Hô hấp – BV Phổi Trung ương
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.