U lympho trung thất: Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

U lympho trung thất là một trong những dạng u ác tính hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Với vị trí nằm sâu trong lồng ngực, gần các cơ quan quan trọng như tim, phổi, khí quản, bệnh lý này thường diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi đã tiến triển. Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bệnh u lympho trung thất, từ nguyên nhân, biểu hiện đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại nhất hiện nay.

“Chúng tôi phát hiện khối u chỉ sau một lần chụp X-quang định kỳ – không đau, không sốt, không triệu chứng. Bác sĩ bảo: đó là u lympho trung thất. Và từ đó, cả gia đình bước vào hành trình không ai ngờ tới.”
— Chị H.N., 37 tuổi, Hà Nội

U lympho trung thất là gì?

Định nghĩa và phân loại

U lympho trung thất là một dạng ung thư hệ bạch huyết khởi phát tại khu vực trung thất – phần khoang ngực nằm giữa hai phổi, nơi chứa tim, khí quản, thực quản, các hạch bạch huyết và mạch máu lớn. Dạng phổ biến nhất là Lymphoma không Hodgkin (Non-Hodgkin lymphoma – NHL), trong đó có một biến thể đặc biệt gọi là Primary Mediastinal Large B-cell Lymphoma (PMBCL).

Các phân loại chính của u lympho trung thất:

  • U lympho Hodgkin: thường gặp ở người trẻ tuổi, tiên lượng khá tốt nếu được điều trị đúng.
  • U lympho không Hodgkin: đa dạng hơn về mặt mô học, diễn tiến nhanh, cần hóa trị tích cực.

U lympho trung thất phổ biến ở ai?

Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng thường phổ biến hơn ở:

  • Người trẻ tuổi (20–40 tuổi)
  • Phụ nữ chiếm tỷ lệ mắc PMBCL cao hơn nam giới
  • Người có hệ miễn dịch suy giảm, bệnh nhân HIV/AIDS hoặc ghép tạng
Xem thêm:  Lao màng não: Căn bệnh nguy hiểm đe dọa hệ thần kinh

Mặc dù hiếm gặp, u lympho trung thất đang có xu hướng tăng trong những năm gần đây, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển, nơi chưa phổ biến tầm soát định kỳ.

Nguyên nhân và cơ chế hình thành u lympho trung thất

Nguyên nhân gây bệnh

Hiện nay, nguyên nhân chính xác của u lympho trung thất vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, nhiều yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận:

  • Đột biến gen: Gây ra sự tăng sinh bất thường của tế bào lympho B.
  • Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV): Liên quan mật thiết đến các trường hợp u lympho Hodgkin.
  • Suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân HIV/AIDS, người ghép tạng hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.
  • Yếu tố môi trường: Tiếp xúc với hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, benzene, tia xạ.

Cơ chế bệnh sinh

Sự tăng sinh bất thường của tế bào lympho trong vùng trung thất sẽ hình thành khối u, chèn ép các cấu trúc lân cận như:

  • Tim và mạch máu lớn: Gây hội chứng tĩnh mạch chủ trên (SVC syndrome)
  • Phổi: Gây khó thở, tràn dịch màng phổi
  • Khí quản và thực quản: Gây khó nuốt, ho kéo dài

Sự chèn ép tiến triển có thể làm giảm chức năng hô hấp, tuần hoàn và gây suy kiệt cơ thể nếu không được xử lý sớm.

Triệu chứng nhận biết u lympho trung thất

Triệu chứng cơ năng

U lympho trung thất giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, chỉ phát hiện tình cờ qua chụp X-quang hoặc CT. Khi khối u lớn lên và chèn ép cơ quan lân cận, người bệnh có thể gặp:

  • Ho dai dẳng, không đáp ứng thuốc ho thông thường
  • Khó thở, đặc biệt khi nằm ngửa
  • Đau ngực âm ỉ, đôi khi lan ra sau lưng hoặc vai
  • Khó nuốt, nghẹn khi ăn uống

Triệu chứng toàn thân

Giống nhiều bệnh lý ác tính khác, u lympho trung thất có thể gây các triệu chứng toàn thân như:

  • Sốt nhẹ kéo dài
  • Đổ mồ hôi ban đêm
  • Sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Mệt mỏi, suy nhược

Triệu chứng thực thể và hội chứng tĩnh mạch chủ trên

Một biến chứng đáng chú ý của u lympho trung thất là hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên (SVC syndrome), biểu hiện với:

  • Phù mặt, cổ, tay
  • Tĩnh mạch cổ nổi rõ
  • Khó thở dữ dội
  • Nhức đầu, chóng mặt do giảm tưới máu não

Chẩn đoán u lympho trung thất

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ đánh giá các dấu hiệu thực thể vùng ngực, đo hô hấp, nghe phổi và quan sát biểu hiện phù mặt, tĩnh mạch cổ.

Cận lâm sàng cần thiết

Để xác định chính xác bản chất và giai đoạn bệnh, người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh:

  • X-quang ngực: phát hiện bóng mờ ở trung thất
  • CT Scan ngực: đánh giá kích thước và mức độ chèn ép
  • PET-CT: phát hiện hạch và di căn xa
  • Sinh thiết: lấy mẫu mô để xác định thể lymphoma (Hodgkin hay Non-Hodgkin)
  • Xét nghiệm máu: LDH tăng, tế bào máu bất thường
Xem thêm:  Nhiễm Listeria: Vi khuẩn thầm lặng gây chết người và những điều bạn cần biết
Hình ảnh mô phỏng u lympho trung thất
Hình ảnh mô phỏng vị trí khối u lympho trung thất. Nguồn: MEDLATEC

Phân biệt với các bệnh lý trung thất khác

Chẩn đoán phân biệt cần loại trừ các nguyên nhân khác có biểu hiện tương tự:

Bệnh lý Đặc điểm phân biệt
U tuyến ức Thường ở người lớn tuổi, tiến triển chậm
Nang màng phổi Thường là tổn thương lành tính, không gây triệu chứng chèn ép
U mỡ trung thất Hình ảnh đặc trưng trên CT, không tăng hấp thu PET

Điều trị u lympho trung thất

Điều trị hóa trị

Hóa trị là phương pháp chính và hiệu quả cao trong điều trị u lympho trung thất, đặc biệt với thể u lympho không Hodgkin. Các phác đồ thường được sử dụng:

  • CHOP: Cyclophosphamide, Doxorubicin, Vincristine và Prednisone
  • R-CHOP: CHOP kết hợp với Rituximab – thuốc kháng thể đơn dòng đặc hiệu cho tế bào B

Thông thường, người bệnh cần 6–8 chu kỳ hóa trị, mỗi chu kỳ cách nhau 3 tuần. Tỷ lệ đáp ứng tốt với điều trị hóa trị đạt trên 80% trong nhiều trường hợp, đặc biệt ở người trẻ và không có bệnh nền.

Tuy nhiên, tác dụng phụ của hóa trị không thể tránh khỏi, bao gồm:

  • Rụng tóc, buồn nôn, nôn
  • Suy giảm miễn dịch, dễ nhiễm trùng
  • Giảm bạch cầu, thiếu máu
  • Rối loạn chức năng gan, thận nếu kéo dài

Xạ trị vùng trung thất

Xạ trị thường được chỉ định sau hóa trị, đặc biệt với u lympho Hodgkin hoặc khi khối u lớn, chưa tan hoàn toàn sau hóa trị. Mục tiêu là tiêu diệt hoàn toàn các tế bào ung thư còn sót lại.

Phác đồ xạ trị:

  • Xạ trị ngoài 3D hoặc xạ trị điều biến cường độ (IMRT)
  • Thời gian từ 3–5 tuần

Tác dụng phụ có thể bao gồm:

  • Viêm phổi do xạ
  • Viêm thực quản, đau khi nuốt
  • Mệt mỏi, khô da vùng chiếu xạ

Ghép tủy và điều trị đích

Với những trường hợp u lympho trung thất tái phát hoặc kháng trị, ghép tế bào gốc tạo máu (ghép tủy) là phương án điều trị nâng cao, giúp cải thiện tiên lượng.

Các liệu pháp mới như miễn dịch trị liệu, CAR-T cells hay thuốc điều trị đích như Brentuximab vedotin (với Hodgkin) đang mở ra hy vọng cho những ca bệnh khó.

Tiên lượng và theo dõi sau điều trị

Tiên lượng sống

Tiên lượng của u lympho trung thất phụ thuộc vào:

  • Loại u (Hodgkin hay Non-Hodgkin)
  • Giai đoạn phát hiện
  • Phản ứng với điều trị

Với Hodgkin lymphoma trung thất, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên tới 85–90%. Với Non-Hodgkin, tỷ lệ này dao động khoảng 60–75%, tùy vào thể bệnh.

Theo dõi lâu dài

Sau khi điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để phát hiện tái phát và kiểm soát tác dụng phụ lâu dài:

  • Khám mỗi 3–6 tháng trong 2 năm đầu
  • CT scan ngực theo chỉ định
  • Kiểm tra chức năng phổi, tim định kỳ

Lời kết

Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm

U lympho trung thất là bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Nhiều trường hợp được chẩn đoán tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ – điều đó cho thấy vai trò cực kỳ quan trọng của tầm soát và thăm khám định kỳ.

Xem thêm:  Viêm Âm Đạo Do Nấm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Thông điệp từ ThuVienBenh.com

Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn đọc trong việc nâng cao kiến thức y khoa, phát hiện sớm và kiểm soát các bệnh lý nguy hiểm như u lympho trung thất. Đừng ngần ngại đến bệnh viện khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong cơ thể.

Ảnh chụp X-quang khối u trung thất
Ảnh chụp X-quang cho thấy khối u vùng trung thất. Nguồn: xray.vn

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. U lympho trung thất có phải là ung thư không?

Có. U lympho trung thất là một dạng ung thư hệ bạch huyết, thuộc nhóm lymphoma. Đây là bệnh lý ác tính và cần được điều trị chuyên sâu.

2. Bệnh có lây không?

Không. Lymphoma không phải là bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ như virus EBV có thể liên quan đến cơ chế sinh bệnh.

3. Sau điều trị có tái phát không?

Hoàn toàn có thể. Do đó, việc theo dõi định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát miễn dịch và giữ tinh thần ổn định là rất quan trọng để hạn chế tái phát.

4. Người nhà có bị ảnh hưởng di truyền không?

Hầu hết các trường hợp lymphoma trung thất không mang tính di truyền. Tuy nhiên, nếu gia đình có nhiều người mắc bệnh ung thư, nên xét nghiệm gen và tư vấn di truyền.

5. Tầm soát u lympho trung thất bằng cách nào?

Hiện chưa có xét nghiệm tầm soát đặc hiệu. Tuy nhiên, chụp X-quang ngực định kỳ, CT scan ngực nếu có dấu hiệu nghi ngờ là cách phát hiện sớm hiệu quả nhất hiện nay.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0