U lympho tế bào lớn không biệt hóa (Anaplastic Large Cell Lymphoma): Nguyên nhân, Triệu chứng và Điều trị

bởi thuvienbenh

U lympho tế bào lớn không biệt hóa (Anaplastic Large Cell Lymphoma – ALCL) là một thể hiếm gặp nhưng rất ác tính của u lympho tế bào T. Mặc dù ít phổ biến hơn so với các dạng u lympho khác, ALCL có khả năng xâm lấn nhanh, gây tổn thương nhiều cơ quan và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, khoa học và cập nhật nhất về bệnh lý này, giúp bạn hiểu rõ từ nguyên nhân, biểu hiện lâm sàng, đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hiện nay.

image 53

1. U lympho tế bào lớn không biệt hóa là gì?

1.1 Định nghĩa

ALCL là một loại u lympho không Hodgkin thuộc nhóm tế bào T hoặc tế bào NK, được đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào u lớn, nhân dị dạng và biểu hiện mạnh của marker CD30 trên bề mặt tế bào. Khác với các thể u lympho khác, ALCL thường có xu hướng lan rộng sớm, nhưng lại đáp ứng tốt với hóa trị nếu phát hiện kịp thời.

1.2 Phân loại ALCL

1.2.1 ALCL ALK dương tính

Thể này chủ yếu gặp ở người trẻ, thường dưới 30 tuổi. Tế bào u biểu hiện protein ALK (anaplastic lymphoma kinase), thường do sự tái tổ hợp gen NPM1-ALK. Dạng này có tiên lượng tốt hơn so với thể ALK âm tính, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên đến 70–90%.

1.2.2 ALCL ALK âm tính

Thường gặp ở người trưởng thành và người cao tuổi. Tế bào u không biểu hiện ALK, do đó thường có đáp ứng điều trị kém hơn và nguy cơ tái phát cao hơn. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm dao động từ 40–60% tùy thuộc mức độ lan rộng khi chẩn đoán.

Xem thêm:  Giảm tiểu cầu do Heparin (HIT): Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

1.2.3 ALCL ngoài da (Primary cutaneous ALCL)

Chiếm khoảng 10% các trường hợp ALCL, xuất hiện dưới dạng tổn thương da riêng lẻ hoặc lan tỏa. Dạng này tiến triển chậm, tiên lượng khá tốt nếu được điều trị sớm bằng xạ trị hoặc phẫu thuật cắt bỏ.

1.2.4 ALCL liên quan túi ngực (Breast implant-associated ALCL – BIA-ALCL)

Đây là dạng u lympho hiếm gặp, thường liên quan đến phụ nữ có đặt túi nâng ngực dạng bề mặt nhám. Triệu chứng thường là sưng, viêm hoặc tràn dịch quanh túi sau nhiều năm đặt. Mặc dù ác tính, bệnh đáp ứng tốt nếu được phát hiện sớm và cắt bỏ túi ngực kèm bao xơ.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

2.1 Cơ chế bệnh sinh

ALCL hình thành do sự tăng sinh bất thường và không kiểm soát của tế bào lympho T. Quá trình này thường bắt nguồn từ các đột biến gen hoặc tái tổ hợp nhiễm sắc thể, dẫn đến hoạt hóa liên tục các con đường tín hiệu tăng trưởng như JAK/STAT, ALK hoặc DUSP22, dẫn đến hình thành khối u ác tính.

2.2 Các yếu tố nguy cơ thường gặp

  • Nhiễm virus: Các virus như Epstein-Barr (EBV), HTLV-1 được cho là có liên quan đến sự phát triển của một số thể u lympho, bao gồm ALCL.
  • Yếu tố di truyền: Một số bệnh nhân có đột biến gen hoặc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Phơi nhiễm hóa chất: Các chất độc công nghiệp, thuốc trừ sâu, hoặc bức xạ ion hóa có thể gây tổn thương DNA, làm tăng nguy cơ đột biến sinh ung.
  • Túi nâng ngực: Là yếu tố nguy cơ đặc hiệu của dạng BIA-ALCL, đặc biệt là với túi có bề mặt nhám.

3. Triệu chứng của ALCL

3.1 Triệu chứng toàn thân

  • Sốt kéo dài: Thường không rõ nguyên nhân, kéo dài dai dẳng dù đã dùng thuốc kháng sinh.
  • Sụt cân không chủ ý: Mất hơn 10% trọng lượng cơ thể trong vòng 6 tháng.
  • Đổ mồ hôi đêm: Tình trạng thường gặp ở giai đoạn tiến triển của bệnh.

3.2 Triệu chứng tại chỗ

  • Hạch to không đau: Hạch thường xuất hiện ở cổ, nách, bẹn. Hạch rắn, kích thước lớn và không gây đau.
  • Triệu chứng tại da: Có thể thấy nốt đỏ, u nhỏ dưới da, loét hoặc mảng sần (đặc biệt trong ALCL ngoài da).
  • Ảnh hưởng cơ quan khác: Nếu ALCL lan đến gan, phổi, tủy xương hoặc hệ thần kinh trung ương, bệnh nhân có thể gặp vàng da, khó thở, đau xương, hoặc rối loạn thần kinh.

4. Chẩn đoán u lympho tế bào lớn không biệt hóa

4.1 Khám lâm sàng và tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh lý, các triệu chứng hiện tại và tiến hành khám hạch, gan, lách để đánh giá mức độ lan rộng. Việc phân biệt ALCL với các loại u lympho khác là bước quan trọng đầu tiên.

4.2 Các xét nghiệm cận lâm sàng

4.2.1 Sinh thiết hạch

Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán. Mô hạch được lấy ra phân tích dưới kính hiển vi, đánh giá sự hiện diện của tế bào u lớn và đặc trưng hình thể.

4.2.2 Miễn dịch hóa mô (CD30, ALK)

CD30 là dấu ấn bắt buộc có mặt trong ALCL. Xét nghiệm ALK giúp phân biệt thể ALK dương và âm, từ đó định hướng tiên lượng và phác đồ điều trị. Ngoài ra còn có các marker khác như EMA, CD3, Ki-67…

4.2.3 Xét nghiệm hình ảnh (CT, PET-CT)

Được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của khối u. PET-CT đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện tổn thương tiềm ẩn ở mô mềm, hạch sâu và tủy xương.

Xem thêm:  Tổn thương phổi cấp liên quan đến truyền máu (TRALI)

4.2.4 Xét nghiệm máu, sinh thiết tủy

Các xét nghiệm máu cho thấy dấu hiệu viêm, thiếu máu hoặc tăng LDH. Sinh thiết tủy đánh giá mức độ xâm lấn tủy xương, giúp phân giai đoạn bệnh chính xác hơn.

5. Các phương pháp điều trị ALCL

5.1 Hóa trị

5.1.1 Phác đồ CHOP hoặc CHOEP

Phác đồ tiêu chuẩn đầu tay là CHOP (Cyclophosphamide, Doxorubicin, Vincristine, Prednisone) hoặc CHOEP (thêm Etoposide). Đây là liệu pháp chính cho cả thể ALK dương và âm.

5.1.2 Phối hợp Brentuximab Vedotin

Đối với bệnh nhân ALCL có biểu hiện CD30, Brentuximab Vedotin – một kháng thể đơn dòng liên hợp thuốc – đã được chứng minh làm tăng hiệu quả điều trị khi kết hợp với CHOP, đặc biệt trong thể ALK âm.

5.2 Xạ trị

Áp dụng với các trường hợp tổn thương khu trú, ALCL ngoài da hoặc sau khi hóa trị đạt lui bệnh hoàn toàn. Xạ trị giúp ngăn chặn tái phát tại chỗ.

5.3 Ghép tế bào gốc

Ghép tế bào gốc tự thân hoặc dị thân được cân nhắc ở bệnh nhân trẻ, thể ALK âm hoặc tái phát. Đây là liệu pháp tích cực nhằm kéo dài thời gian sống không bệnh.

5.4 Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch

Các thuốc mới như ALK inhibitor (Crizotinib), JAK inhibitor hoặc liệu pháp tế bào T (CAR-T) đang được nghiên cứu và thử nghiệm với nhiều hứa hẹn, đặc biệt ở bệnh nhân tái phát kháng trị.

6. Tiên lượng và khả năng tái phát

6.1 Yếu tố ảnh hưởng tiên lượng

Tiên lượng của bệnh nhân ALCL phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Biểu hiện ALK: ALK dương tính có tiên lượng tốt hơn đáng kể so với ALK âm tính.
  • Tuổi bệnh nhân: Người trẻ thường có khả năng đáp ứng điều trị tốt hơn.
  • Mức độ lan rộng: Bệnh giới hạn trong hạch có kết quả tốt hơn bệnh lan ra ngoài hạch hoặc xâm lấn tủy xương.
  • Đáp ứng với điều trị ban đầu: Lui bệnh hoàn toàn sau 1–2 chu kỳ hóa trị tiên lượng sống tốt hơn.

6.2 Tỷ lệ sống sót theo nhóm

Thể bệnhTỷ lệ sống sau 5 nămĐặc điểm chính
ALCL ALK dương tính70–90%Tiên lượng tốt, đáp ứng cao với hóa trị
ALCL ALK âm tính40–60%Dễ tái phát, cần điều trị tích cực hơn
ALCL ngoài da80–90%Tiến triển chậm, đáp ứng tốt với xạ trị
BIA-ALCL>90% nếu phát hiện sớmTiên lượng rất tốt khi phẫu thuật cắt bỏ túi ngực

6.3 Theo dõi và phòng tái phát

  • Khám định kỳ: Cứ 3–6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó giãn dần theo chỉ định bác sĩ.
  • Chẩn đoán sớm tái phát: PET-CT giúp phát hiện tổn thương nhỏ chưa biểu hiện lâm sàng.
  • Can thiệp sớm: Điều trị lại bằng hóa trị kết hợp ghép tế bào gốc hoặc liệu pháp mới nếu tái phát.

7. U lympho ALCL ở trẻ em và người lớn có gì khác biệt?

7.1 ALCL ở trẻ em

Trẻ em thường mắc thể ALK dương tính, có đáp ứng tốt với hóa trị, tỷ lệ sống sau 5 năm lên đến 90%. Các phác đồ hóa trị điều chỉnh liều phù hợp với thể trạng giúp giảm biến chứng lâu dài.

7.2 ALCL ở người lớn

Người lớn có xu hướng mắc thể ALK âm tính, nguy cơ tiến triển và tái phát cao hơn. Điều trị cần tích cực hơn, có thể cân nhắc ghép tế bào gốc trong lần điều trị đầu tiên.

7.3 Chiến lược điều trị theo độ tuổi

Việc lựa chọn phác đồ điều trị cần cá thể hóa dựa trên tuổi, tình trạng sức khỏe nền và thể bệnh. Trẻ em nên được điều trị tại trung tâm ung thư nhi khoa, trong khi người lớn cần theo dõi sát biến chứng và nguy cơ tái phát.

Xem thêm:  U lympho Burkitt: Nguyên nhân, Triệu chứng, Chẩn đoán và Hướng điều trị

8. Cách phòng ngừa và chăm sóc hỗ trợ

8.1 Có thể phòng ngừa ALCL không?

Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu cho ALCL. Tuy nhiên, tránh phơi nhiễm hóa chất độc hại, theo dõi sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người đặt túi nâng ngực, có thể giúp phát hiện sớm.

8.2 Dinh dưỡng và chăm sóc tinh thần

  • Ăn uống đủ chất, nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu protein giúp phục hồi nhanh sau điều trị.
  • Tránh thức ăn sống, tái, trong giai đoạn hóa trị để hạn chế nguy cơ nhiễm trùng.
  • Hỗ trợ tâm lý qua tư vấn tâm lý, nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư giúp cải thiện tinh thần rõ rệt.

8.3 Hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân ung thư

“Tinh thần tích cực có tác dụng như một phương thuốc – không thay thế điều trị nhưng góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống.” – BS. Lê Văn Hùng, chuyên khoa Huyết học – Truyền máu, BV Huyết học TP.HCM.

9. Khi nào cần gặp bác sĩ?

9.1 Các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm

  • Sốt kéo dài không rõ nguyên nhân
  • Hạch sưng to bất thường, không đau
  • Giảm cân nhanh, đổ mồ hôi đêm nhiều
  • Tổn thương da bất thường, vết loét lâu lành

9.2 Lịch tái khám định kỳ

Bệnh nhân đã điều trị u lympho ALCL cần tuân thủ lịch tái khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ. Khám định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm tái phát mà còn giúp kiểm soát biến chứng sau điều trị như suy tủy, nhiễm trùng cơ hội.

10. Tổng kết

10.1 Tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm

ALCL là một thể u lympho hiếm nhưng có khả năng điều trị thành công cao nếu phát hiện sớm. Việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo và đến khám bác sĩ chuyên khoa sớm là yếu tố quyết định tiên lượng lâu dài của bệnh nhân.

10.2 Hy vọng điều trị và cuộc sống sau ung thư

Với sự phát triển của y học hiện đại, rất nhiều bệnh nhân ALCL đã có thể sống khỏe mạnh nhiều năm sau điều trị. Phối hợp giữa điều trị y khoa, chăm sóc hỗ trợ và theo dõi sát là chìa khóa giúp bệnh nhân có chất lượng cuộc sống tốt nhất.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. ALCL có di truyền không?

Phần lớn các trường hợp ALCL không di truyền. Tuy nhiên, một số hội chứng miễn dịch bẩm sinh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

2. ALCL có phải là ung thư không?

Có. ALCL là một loại ung thư của hệ lympho, nằm trong nhóm u lympho không Hodgkin.

3. Đặt túi ngực có nguy cơ mắc ALCL không?

Có, nhưng rất hiếm. Tình trạng này gọi là BIA-ALCL và liên quan đến túi ngực bề mặt nhám, với tỷ lệ mắc chỉ khoảng 1/30.000–1/50.000 ca đặt túi.

4. Điều trị ALCL có làm rụng tóc không?

Có thể. Rụng tóc là tác dụng phụ thường gặp của hóa trị, nhưng thường chỉ tạm thời và tóc sẽ mọc lại sau khi kết thúc điều trị.

5. Sau điều trị có sinh con được không?

Có, nhưng cần được tư vấn bởi bác sĩ trước khi mang thai. Một số phác đồ điều trị có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Kêu gọi hành động

Nếu bạn hoặc người thân xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ như hạch to, sụt cân nhanh, hoặc tổn thương da không lành – hãy đến cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và kiểm tra chuyên sâu. Việc phát hiện và điều trị sớm ALCL sẽ giúp mở ra cánh cửa sống còn và chất lượng sống tốt hơn cho người bệnh.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0