U lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

U lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng là một trong những bệnh lý phụ khoa phổ biến nhưng thường bị chẩn đoán muộn do các triệu chứng không đặc hiệu. Bệnh không chỉ gây đau đớn dữ dội mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản và chất lượng cuộc sống của người phụ nữ. Hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị là chìa khóa giúp kiểm soát hiệu quả căn bệnh này.

U lạc nội mạc tử cung buồng trứng
Hình ảnh minh họa u lạc nội mạc tử cung phát triển tại buồng trứng

Giới thiệu chung về u lạc nội mạc tử cung

U lạc nội mạc tử cung là gì?

Lạc nội mạc tử cung (endometriosis) xảy ra khi các mô nội mạc – bình thường chỉ có trong lòng tử cung – lại phát triển ở những vị trí ngoài tử cung. Khi mô này xuất hiện ở buồng trứng, nó có thể tạo thành các khối u dạng nang gọi là “u lạc nội mạc tử cung” hoặc “nang chocolate” do chứa dịch màu nâu sẫm đặc trưng.

Phân biệt u lạc nội mạc tử cung và các loại u buồng trứng khác

Khác với u nang buồng trứng thông thường (như u nang cơ năng, u bì), u lạc nội mạc có tính chất viêm mạn tính, dễ tái phát và liên quan mật thiết đến chu kỳ kinh nguyệt. Chúng gây đau dữ dội và có thể phá hủy cấu trúc buồng trứng, ảnh hưởng đến khả năng rụng trứng và sinh sản.

Thống kê tỉ lệ mắc bệnh ở phụ nữ

  • Ước tính có khoảng 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản bị lạc nội mạc tử cung (WHO, 2023).
  • Trong số đó, gần 50% trường hợp bị vô sinh do có tổn thương tại buồng trứng và vòi trứng.
  • Bệnh thường được phát hiện muộn (trung bình sau 7 năm kể từ khi có triệu chứng).

Nguyên nhân gây u lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng

Thuyết kinh nguyệt ngược dòng

Đây là giả thuyết được nhiều chuyên gia chấp nhận nhất. Theo đó, máu kinh chảy ngược qua vòi trứng vào ổ bụng mang theo các tế bào nội mạc tử cung, bám vào buồng trứng và phát triển tạo thành u.

Yếu tố di truyền

Phụ nữ có mẹ hoặc chị em ruột từng mắc bệnh lạc nội mạc tử cung có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 6 lần người bình thường. Gen di truyền có thể ảnh hưởng đến phản ứng viêm và sự phát triển mô bất thường trong ổ bụng.

Ảnh hưởng của nội tiết tố

Estrogen đóng vai trò kích thích sự phát triển của mô nội mạc tử cung. Do đó, những phụ nữ có mức estrogen cao (kinh nguyệt đến sớm, không sinh con, thừa cân…) dễ bị u lạc nội mạc hơn.

Thói quen và lối sống

  • Thiếu vận động, stress kéo dài
  • Sử dụng nội tiết tố không kiểm soát
  • Tiếp xúc với môi trường độc hại (điển hình là BPA từ nhựa)
Xem thêm:  Sa Bàng Quang: Tìm Hiểu Từ Nguyên Nhân Đến Cách Điều Trị

Dấu hiệu và triệu chứng thường gặp

Đau bụng kinh dữ dội và kéo dài

Đây là triệu chứng phổ biến nhất. Cơn đau thường bắt đầu trước kỳ kinh vài ngày, kéo dài trong suốt kỳ kinh và không đáp ứng tốt với thuốc giảm đau thông thường.

Đau khi quan hệ tình dục

Người bệnh có thể cảm thấy đau sâu trong âm đạo, nhất là trong tư thế quan hệ thâm nhập sâu. Điều này gây ảnh hưởng đến chất lượng đời sống tình dục và tâm lý người phụ nữ.

Rối loạn kinh nguyệt

Chu kỳ kinh có thể kéo dài, lượng máu nhiều hoặc ra máu giữa kỳ. Một số người còn có kinh nguyệt “hai lần một tháng”.

Vô sinh – hiếm muộn

Khoảng 30-50% phụ nữ mắc u lạc nội mạc buồng trứng gặp khó khăn trong việc thụ thai. Nguyên nhân là do mô lạc nội mạc gây viêm, phá hủy buồng trứng và làm tổn thương vòi trứng.

Phát hiện qua siêu âm hoặc nội soi

Trong nhiều trường hợp, bệnh được phát hiện tình cờ khi người bệnh đi khám vô sinh hoặc đau bụng kéo dài không rõ nguyên nhân. Siêu âm có thể phát hiện các nang chocolate ở buồng trứng, nhưng nội soi mới là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định.

Triệu chứng u lạc nội mạc tử cung
Siêu âm có thể phát hiện các u dạng chocolate ở buồng trứng

U lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng có nguy hiểm không?

Biến chứng có thể xảy ra nếu không điều trị

Nếu không được can thiệp kịp thời, mô lạc nội mạc sẽ lan rộng, phá hủy mô buồng trứng, gây kết dính cơ quan trong ổ bụng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản. Ngoài ra, khối u có thể vỡ, gây nhiễm trùng hoặc xuất huyết ổ bụng.

Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

Theo thống kê của Bệnh viện Phụ sản Trung ương, khoảng 50% phụ nữ vô sinh có liên quan đến lạc nội mạc tử cung. Điều này khiến người bệnh phải điều trị hỗ trợ sinh sản như IVF (thụ tinh trong ống nghiệm) hoặc IUI (bơm tinh trùng vào buồng tử cung).

Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

Cơn đau kéo dài, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, suy giảm nội tiết tố,… đều góp phần làm giảm sút chất lượng cuộc sống. Nhiều phụ nữ còn rơi vào tình trạng trầm cảm do kéo dài quá trình điều trị mà chưa mang lại kết quả.

Chẩn đoán U lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng: Quy trình và công cụ

Chẩn đoán u lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng đôi khi gặp nhiều thách thức do triệu chứng không đặc hiệu và có thể trùng lặp với các bệnh lý phụ khoa khác. Việc kết hợp nhiều phương pháp giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.

1. Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử chi tiết

Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám phụ khoa, đôi khi có thể sờ thấy khối u ở vùng tiểu khung hoặc cảm nhận được sự co kéo, dính. Quan trọng hơn, bác sĩ sẽ hỏi kỹ về tiền sử đau bụng kinh, đau khi quan hệ, rối loạn kinh nguyệt và tiền sử vô sinh – hiếm muộn của bệnh nhân. Đây là những dấu hiệu gợi ý mạnh mẽ đến lạc nội mạc tử cung.

2. Siêu âm qua ngả âm đạo (Transvaginal Ultrasound – TVUS)

  • Độ nhạy: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tay, an toàn và không xâm lấn. Siêu âm qua ngả âm đạo có độ nhạy cao trong việc phát hiện các nang chocolate điển hình ở buồng trứng với hình ảnh đặc trưng là nang chứa dịch sẫm màu, có hồi âm bên trong.
  • Hạn chế: Siêu âm có thể khó phát hiện các tổn thương lạc nội mạc nhỏ hoặc các mảng lạc nội mạc ở các vị trí khác ngoài buồng trứng.

3. Xét nghiệm dấu ấn ung thư CA 125

  • Mục đích: CA 125 là một dấu ấn ung thư có thể tăng cao ở bệnh nhân lạc nội mạc tử cung, đặc biệt là khi có u lạc nội mạc ở buồng trứng. Tuy nhiên, nó không đặc hiệu hoàn toàn cho lạc nội mạc tử cung vì cũng có thể tăng trong các tình trạng khác như viêm nhiễm vùng chậu, u xơ tử cung, hoặc một số loại ung thư khác.
  • Vai trò: Giúp hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi đáp ứng điều trị, nhưng không dùng để chẩn đoán xác định.
Xem thêm:  Tử Cung Hình Chữ T (do DES): Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và Điều Trị

4. Cộng hưởng từ (MRI)

  • Mục đích: MRI được chỉ định khi nghi ngờ có tổn thương sâu, phức tạp hoặc cần đánh giá mức độ lan rộng của bệnh trước phẫu thuật. MRI có độ phân giải cao, giúp xác định chính xác vị trí, kích thước và tính chất của các khối u lạc nội mạc, đặc biệt là ở các vị trí khó thấy trên siêu âm.

5. Nội soi ổ bụng (Laparoscopy) – Tiêu chuẩn vàng

  • Mục đích: Đây được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định lạc nội mạc tử cung. Thông qua một vết mổ nhỏ ở bụng, bác sĩ sẽ đưa ống nội soi vào để quan sát trực tiếp các tổn thương, đánh giá mức độ dính và có thể lấy mẫu sinh thiết để xác nhận mô bệnh học.
  • Ưu điểm: Vừa chẩn đoán vừa có thể can thiệp điều trị ngay lập tức (cắt bỏ, đốt các tổn thương).

Theo hướng dẫn của Hiệp hội Nội tiết sinh sản Hoa Kỳ (ASRM), việc kết hợp các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm máu, sau đó xác nhận bằng nội soi, mang lại hiệu quả chẩn đoán cao nhất.


Điều trị U lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng: Phương pháp và chiến lược

Điều trị u lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng là một thách thức, đòi hỏi phương pháp tiếp cận cá thể hóa, tùy thuộc vào mức độ đau, kích thước u, tuổi tác và mong muốn sinh con của bệnh nhân.

1. Điều trị nội khoa (Dùng thuốc)

Mục tiêu chính của điều trị nội khoa là kiểm soát triệu chứng đau và làm teo nhỏ mô lạc nội mạc bằng cách ức chế sản xuất estrogen hoặc tạo môi trường nội tiết tương tự mãn kinh.

  • Thuốc giảm đau:
    • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Ibuprofen, Naproxen giúp giảm đau bụng kinh.
    • Thuốc giảm đau mạnh hơn: Trong trường hợp đau dữ dội, bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc giảm đau thần kinh hoặc opioid (cần thận trọng).
  • Thuốc nội tiết:
    • Thuốc tránh thai đường uống (OCPs): Thường là dạng kết hợp estrogen-progestin hoặc chỉ progestin. Chúng làm giảm sự phát triển của mô nội mạc, giảm chảy máu kinh và giảm đau.
    • Progestin: Dạng viên uống, tiêm hoặc cấy ghép. Ức chế rụng trứng và làm teo mô nội mạc.
    • GnRH agonists (ví dụ: Leuprolide): Gây ra tình trạng mãn kinh tạm thời bằng cách ức chế sản xuất estrogen. Phương pháp này rất hiệu quả trong việc giảm đau nhưng có nhiều tác dụng phụ giống mãn kinh (bốc hỏa, khô âm đạo, loãng xương) nên thường chỉ dùng ngắn hạn.
    • Danazol: Một loại androgen tổng hợp, ức chế sự phát triển của mô nội mạc nhưng có nhiều tác dụng phụ nam hóa.
    • Thuốc ức chế aromatase: Giảm sản xuất estrogen ở ngoại vi.

Lưu ý: Điều trị nội khoa giúp kiểm soát triệu chứng và làm teo nhỏ u, nhưng hiếm khi chữa khỏi hoàn toàn bệnh và thường không cải thiện khả năng sinh sản.

2. Điều trị ngoại khoa (Phẫu thuật)

Phẫu thuật được chỉ định khi điều trị nội khoa không hiệu quả, u có kích thước lớn, nghi ngờ ác tính, hoặc khi bệnh nhân mong muốn có con.

  • Phẫu thuật nội soi: Đây là phương pháp phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ loại bỏ các khối u lạc nội mạc, bóc tách các mô dính và bảo tồn tối đa mô buồng trứng lành.
    • Ưu điểm: Ít xâm lấn, hồi phục nhanh, thẩm mỹ.
    • Nhược điểm: Tỷ lệ tái phát bệnh cao nếu không kết hợp điều trị nội khoa sau phẫu thuật.
  • Phẫu thuật mở: Chỉ thực hiện trong trường hợp bệnh rất nặng, tổn thương rộng hoặc có biến chứng.
  • Cắt bỏ buồng trứng/Tử cung (trong trường hợp đặc biệt): Đây là biện pháp triệt để nhất nhưng chỉ được xem xét ở những bệnh nhân đã đủ con hoặc không có nhu cầu sinh con, và khi các phương pháp khác không còn hiệu quả.

3. Hỗ trợ sinh sản

Đối với những cặp vợ chồng bị vô sinh do u lạc nội mạc buồng trứng, các phương pháp hỗ trợ sinh sản có thể được xem xét:

  • Kích thích buồng trứng và bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI): Với các trường hợp nhẹ.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF): Là phương pháp hiệu quả nhất đối với vô sinh do lạc nội mạc tử cung, đặc biệt khi có nang chocolate lớn hoặc tổn thương vòi trứng nặng.
Xem thêm:  Hội chứng mãn kinh: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Theo khuyến nghị của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), phẫu thuật nội soi là lựa chọn hàng đầu cho các nang chocolate buồng trứng có kích thước lớn hơn 4-5 cm và gây triệu chứng.


Phòng ngừa và quản lý lâu dài U lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng

Phòng ngừa u lạc nội mạc tử cung là một thách thức lớn vì nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, việc quản lý tốt các yếu tố nguy cơ và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng và ngăn ngừa tái phát.

1. Thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng

  • Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp duy trì cân nặng khỏe mạnh, giảm mức estrogen và cải thiện lưu thông máu, từ đó có thể giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Chế độ ăn chống viêm:
    • Tăng cường: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, axit béo omega-3 (có trong cá béo, hạt lanh, óc chó).
    • Hạn chế: Thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, đường, chất béo bão hòa, rượu bia.
  • Quản lý stress: Yoga, thiền, các bài tập thư giãn có thể giúp giảm stress, yếu tố có thể ảnh hưởng đến hệ nội tiết.
  • Tránh tiếp xúc hóa chất độc hại: Hạn chế sử dụng nhựa có chứa BPA, các hóa chất độc hại trong môi trường sống và làm việc.

2. Sàng lọc và khám phụ khoa định kỳ

  • Khám sức khỏe phụ khoa định kỳ: Giúp phát hiện sớm các bất thường, đặc biệt là ở những phụ nữ có tiền sử gia đình hoặc có triệu chứng gợi ý.
  • Lưu ý các triệu chứng bất thường: Không chủ quan với đau bụng kinh dữ dội, đau khi quan hệ hay rối loạn kinh nguyệt. Hãy đi khám bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu này.

3. Quản lý tái phát

U lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng có tỷ lệ tái phát cao, ngay cả sau phẫu thuật. Việc quản lý tái phát thường bao gồm:

  • Điều trị nội tiết duy trì: Sử dụng thuốc tránh thai hoặc progestin liên tục sau phẫu thuật để ức chế sự phát triển của mô nội mạc còn sót lại và ngăn ngừa tái phát.
  • Theo dõi định kỳ: Siêu âm và xét nghiệm CA 125 để theo dõi tình trạng bệnh.

4. Hỗ trợ tâm lý

Sống chung với bệnh mạn tính gây đau đớn và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản có thể gây căng thẳng tâm lý lớn.

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Chia sẻ với gia đình, bạn đời, hoặc tìm đến các nhóm hỗ trợ bệnh nhân, chuyên gia tâm lý để đối phó với áp lực bệnh tật.
  • Thông tin chính xác: Tìm hiểu thông tin từ các nguồn đáng tin cậy để hiểu rõ về bệnh và các phương pháp điều trị.

Kết luận

U lạc nội mạc tử cung ở buồng trứng là một bệnh lý phức tạp, gây nhiều đau đớn và ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe sinh sản cũng như chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Việc chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời và quản lý bệnh lâu dài là vô cùng quan trọng để kiểm soát các triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và bảo tồn khả năng sinh sản.

Phụ nữ cần chủ động lắng nghe cơ thể, không bỏ qua các dấu hiệu bất thường và thăm khám phụ khoa định kỳ. Việc nâng cao nhận thức về căn bệnh này trong cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng, giúp nhiều chị em được chẩn đoán và điều trị sớm hơn, giảm thiểu những tác động tiêu cực mà bệnh mang lại.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0