Tụ máu âm hộ, tầng sinh môn là một trong những biến chứng sau sinh tiềm ẩn nhiều rủi ro nhưng lại dễ bị bỏ sót. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn, ảnh hưởng sinh hoạt hằng ngày của sản phụ mà còn có thể dẫn đến mất máu nghiêm trọng, đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và hướng xử lý hiệu quả tình trạng tụ máu vùng tầng sinh môn sau sinh.
Hiểu đúng về tụ máu âm hộ, tầng sinh môn
Tụ máu tầng sinh môn là gì?
Tụ máu âm hộ, tầng sinh môn là hiện tượng máu thoát khỏi mạch và tích tụ trong mô liên kết dưới da ở vùng âm hộ hoặc tầng sinh môn. Tình trạng này thường xuất hiện sau sinh thường, nhất là khi sản phụ bị rách mô, cắt tầng sinh môn, hoặc sinh bằng dụng cụ. Ngoài ra, nó cũng có thể gặp sau các thủ thuật phụ khoa xâm lấn như nạo hút thai, sinh thiết cổ tử cung.
Phân loại theo vị trí
- Tụ máu nông: Xuất hiện dưới da vùng âm hộ, thường dễ phát hiện bằng mắt thường.
- Tụ máu sâu: Ở bên trong âm đạo hoặc vùng chậu, khó phát hiện, dễ gây mất máu kín, nguy hiểm hơn.
Mức độ thường gặp
Ước tính, tỷ lệ tụ máu tầng sinh môn sau sinh dao động khoảng 1 trên 700–1500 ca sinh thường (Nguồn: Obstetrics & Gynecology, ACOG 2023). Tuy không phổ biến, nhưng nếu không phát hiện sớm, tình trạng này có thể dẫn đến nhiễm trùng, chèn ép cơ quan và sốc mất máu.
Nguyên nhân gây tụ máu tầng sinh môn
Chấn thương mô và mạch máu trong quá trình sinh
Trong khi sinh, đặc biệt là sinh nhanh, thai lớn hoặc sinh khó, các mô vùng tầng sinh môn có thể bị căng giãn hoặc rách, dẫn đến vỡ mạch máu. Nếu máu thoát ra ngoài mạch nhưng không được dẫn lưu, nó sẽ tụ lại và hình thành khối tụ máu.
Các yếu tố nguy cơ thường gặp
- Cắt tầng sinh môn không đúng kỹ thuật
- Rách âm đạo hoặc cổ tử cung khi sinh
- Khâu cầm máu không hiệu quả sau sinh
- Sử dụng dụng cụ trong sinh: như forceps (kẹp) hoặc giác hút
- Sản phụ có rối loạn đông máu hoặc sử dụng thuốc chống đông
BS. Nguyễn Thị Lệ Thủy (BV Hùng Vương): “Tụ máu tầng sinh môn tuy hiếm gặp nhưng luôn cần nghĩ đến khi sản phụ than đau nhiều bất thường hoặc có khối căng vùng âm hộ dù đã được khâu tầng sinh môn.”
Triệu chứng điển hình của tụ máu âm hộ, tầng sinh môn
Dấu hiệu tại chỗ
- Đau vùng tầng sinh môn dữ dội, không giảm dù đã dùng thuốc giảm đau thông thường
- Khối sưng căng, tím bầm vùng âm hộ
- Cảm giác chèn ép, buốt khi ngồi hoặc đi lại
Dấu hiệu toàn thân
- Chóng mặt, hoa mắt, mệt lả
- Mạch nhanh, huyết áp hạ nếu tụ máu lớn gây mất máu
Phân biệt với các tình trạng khác
Tình trạng | Đặc điểm |
---|---|
Tụ máu tầng sinh môn | Đau nhiều, sưng căng, tím vùng âm hộ, có thể thấy khối máu tụ |
Viêm nhiễm vết khâu | Đau, đỏ, sưng, có mủ hoặc dịch chảy ra, sốt nhẹ |
Sót gạc, dị vật sau sinh | Đau âm đạo, tiết dịch hôi, có thể sốt kéo dài |
Chẩn đoán tụ máu tầng sinh môn
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ quan sát, sờ nắn vùng âm hộ và tầng sinh môn để phát hiện khối sưng, căng đau. Nếu nghi ngờ tụ máu sâu, cần phối hợp thêm cận lâm sàng.
Siêu âm qua ngả âm đạo hoặc tầng sinh môn
Là phương pháp chính xác giúp xác định vị trí và kích thước khối tụ máu, đặc biệt với tụ máu không nhìn thấy bên ngoài.
Các xét nghiệm liên quan
- Công thức máu: Đánh giá mức độ mất máu (Hb, Hct)
- Xét nghiệm đông máu: PT, APTT, INR để loại trừ rối loạn đông máu
Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các phương pháp điều trị từ nội khoa đến phẫu thuật, các biến chứng nếu chậm xử lý và cách phòng ngừa tụ máu hiệu quả trong sản khoa.
Điều trị tụ máu âm hộ, tầng sinh môn
Điều trị bảo tồn (nội khoa)
Áp dụng cho những trường hợp tụ máu nhỏ (<5 cm), không lan rộng, không tăng kích thước và không có biểu hiện mất máu hoặc rối loạn huyết động.
- Chườm lạnh: Giúp giảm đau, co mạch, hạn chế khối tụ máu phát triển.
- Thuốc giảm đau: Dùng các thuốc giảm đau thông thường như paracetamol hoặc NSAIDs nếu không có chống chỉ định.
- Theo dõi sát: Đo huyết áp, mạch, nhiệt độ, đánh giá kích thước khối tụ máu mỗi 4–6 giờ.
- Vệ sinh vùng sinh dục: Giữ khô, sạch để tránh nhiễm trùng vùng tụ máu.
Điều trị ngoại khoa
Chỉ định khi:
- Khối tụ máu lớn (>5–8 cm) hoặc tăng dần theo thời gian.
- Gây đau nhiều, chèn ép, biến dạng âm hộ rõ rệt.
- Có biểu hiện mất máu nặng: mạch nhanh, huyết áp hạ, chóng mặt, tụt Hb.
Phẫu thuật xử trí tụ máu tầng sinh môn bao gồm:
- Mở khối tụ máu qua đường rạch nhỏ.
- Hút bỏ máu cục, rửa sạch ổ tụ máu.
- Tìm và khâu cầm máu các đầu mạch rỉ máu.
- Đặt dẫn lưu để tránh tái tụ máu.
- Khâu phục hồi mô giải phẫu tầng sinh môn và theo dõi sát sau mổ.
Biến chứng có thể xảy ra nếu không xử trí kịp thời
- Sốc mất máu: Do khối tụ máu lớn khiến máu bị ứ đọng trong mô, giảm thể tích tuần hoàn hiệu dụng.
- Nhiễm trùng: Ổ máu tụ bị bội nhiễm gây áp xe tầng sinh môn, nhiễm trùng huyết.
- Chèn ép các cơ quan lân cận: Như niệu đạo, bàng quang, trực tràng.
- Sẹo co kéo vùng tầng sinh môn: Ảnh hưởng tới chức năng sinh dục và sinh sản sau này.
Phòng ngừa tụ máu tầng sinh môn
Trong quá trình sinh
- Thực hiện cắt tầng sinh môn đúng chỉ định, kỹ thuật và kiểm soát tốt việc khâu cầm máu.
- Hạn chế thao tác sinh dụng cụ nếu không cần thiết.
- Theo dõi kỹ tình trạng tầng sinh môn sau sinh trong ít nhất 24 giờ đầu.
Với sản phụ có nguy cơ cao
- Đánh giá nguy cơ rối loạn đông máu trước sinh (tiền sử chảy máu bất thường, bệnh lý gan, thuốc chống đông).
- Hướng dẫn sản phụ báo ngay khi thấy đau bất thường, sưng căng hoặc khó chịu vùng âm hộ.
Kết luận
Tụ máu âm hộ, tầng sinh môn là biến chứng hậu sản cần được nhận diện sớm để tránh hậu quả nghiêm trọng. Phát hiện kịp thời, điều trị đúng cách và theo dõi sát là yếu tố quyết định để hạn chế biến chứng như mất máu, nhiễm trùng hay ảnh hưởng lâu dài đến chức năng sinh sản. Sản phụ nên được theo dõi sát sau sinh ít nhất 24–48 giờ và cần báo ngay cho nhân viên y tế khi có biểu hiện bất thường vùng sinh dục.
Hành động tiếp theo dành cho bạn
Nếu bạn đang trong thời kỳ hậu sản hoặc sắp sinh con, đừng chủ quan với các triệu chứng đau vùng tầng sinh môn. Hãy đến khám bác sĩ chuyên khoa sản ngay khi có dấu hiệu bất thường để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc theo dõi sau sinh đúng cách sẽ giúp bạn hồi phục nhanh chóng và an toàn.
Tham khảo thêm: Bạn có thể xem thêm các bài viết liên quan đến chăm sóc hậu sản, cắt khâu tầng sinh môn và phục hồi chức năng sàn chậu tại ThuVienBenh.com.
TS.BS Trần Ngọc Lân – BV Từ Dũ: “Kỹ năng khám phát hiện tụ máu sớm và quyết định đúng thời điểm can thiệp là yếu tố then chốt giúp giảm thiểu biến chứng tụ máu tầng sinh môn.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Sau sinh bao lâu có thể phát hiện tụ máu tầng sinh môn?
Phần lớn các ca tụ máu xuất hiện trong vòng 24 giờ đầu sau sinh. Một số ít có thể diễn tiến muộn sau 2–3 ngày.
2. Tụ máu nhỏ có tự tiêu không?
Các khối tụ máu nhỏ (<3–5 cm), không lan rộng và không tăng kích thước thường có thể tự tiêu trong vòng vài ngày đến 1 tuần nếu được chăm sóc đúng cách.
3. Có nên chườm nóng khi bị tụ máu không?
Không nên chườm nóng trong 24 giờ đầu vì có thể làm giãn mạch và khối tụ máu to thêm. Nên chườm lạnh và theo dõi chặt chẽ theo hướng dẫn bác sĩ.
4. Tụ máu tầng sinh môn có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản?
Nếu được xử trí sớm và đúng cách, phần lớn các trường hợp sẽ hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên nếu tụ máu gây tổn thương mô sâu, để lại sẹo co kéo, nhiễm trùng thì có thể ảnh hưởng đến đời sống tình dục và sinh sản sau này.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.