Tử Cung Hình Chữ T (do DES): Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và Điều Trị

bởi thuvienbenh

Tử cung hình chữ T là một trong những dạng dị tật tử cung hiếm gặp nhưng lại có tác động nghiêm trọng đến khả năng sinh sản của nữ giới. Tình trạng này đặc biệt liên quan đến việc phơi nhiễm với một loại thuốc gọi là diethylstilbestrol (DES) trong thời kỳ bào thai. Nhiều phụ nữ không hề biết rằng mình mang dị dạng này cho đến khi đối mặt với các vấn đề như sảy thai liên tiếp hoặc vô sinh không rõ nguyên nhân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về tử cung hình chữ T do DES, từ nguyên nhân hình thành, biểu hiện lâm sàng, đến phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.

image 56

Tử cung hình chữ T là gì?

Đặc điểm hình thái học

Tử cung hình chữ T (T-shaped uterus) là một dạng dị dạng bẩm sinh, trong đó khoang nội mạc tử cung bị hẹp lại và có hình dạng giống chữ “T” khi quan sát qua hình ảnh học. Khác với tử cung bình thường có buồng hình tam giác rộng rãi, tử cung chữ T có đáy hẹp, vách bên dày, làm giảm thể tích buồng tử cung và ảnh hưởng đến quá trình làm tổ và phát triển của phôi thai.

Theo phân loại của ESHRE/ESGE, tử cung chữ T được xếp vào nhóm “uterine anomalies” loại U1 – dạng thiểu sản hoặc phát triển không đầy đủ của tử cung. Tuy nhiên, loại dị tật này không phải do lỗi phân chia hay hợp nhất ống Mullerian như các dạng tử cung đôi, mà là kết quả của sự phát triển bất thường nội mạc tử cung do yếu tố môi trường – cụ thể là DES.

Phân loại dị dạng tử cung theo ESHRE/ESGE

  • U0: Tử cung bình thường
  • U1: Thiểu sản/tử cung chưa phát triển (bao gồm tử cung chữ T)
  • U2: Tử cung vách
  • U3: Tử cung hai sừng
  • U4: Tử cung một sừng
  • U5: Tử cung đôi
  • U6: Không phân loại

Tử cung hình chữ T được xác định nhờ các đặc điểm hình học rõ ràng trên hình ảnh học: chiều ngang đáy tử cung

Xem thêm:  Bệnh Thận và Thai Kỳ: Tổng Quan Kiến Thức Quan Trọng Cho Mẹ Bầu

Vai trò của DES trong hình thành tử cung hình chữ T

DES là gì?

DES (diethylstilbestrol) là một loại estrogen tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong sản khoa từ những năm 1940 đến 1970 nhằm phòng ngừa sảy thai, sinh non và biến chứng thai kỳ. Hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam, đã được kê đơn DES trong thai kỳ mà không biết đến nguy cơ tiềm ẩn.

Cơ chế gây dị tật tử cung ở thai nhi nữ

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng, khi người mẹ sử dụng DES trong thai kỳ, thuốc này có thể qua nhau thai và ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình phát triển cơ quan sinh dục trong bào thai nữ. Cụ thể:

  • DES làm rối loạn quá trình biệt hóa biểu mô nội mạc tử cung.
  • Gây teo mô nội mạc và tăng sinh mô liên kết ở buồng tử cung.
  • Hậu quả là khoang tử cung biến dạng, dính thành hoặc teo hẹp – tạo nên hình dạng chữ T điển hình.

Một nghiên cứu công bố trên tạp chí *New England Journal of Medicine* cho thấy những phụ nữ bị phơi nhiễm DES trước sinh có nguy cơ cao hơn gấp 2-8 lần bị vô sinh, sảy thai và thai chết lưu so với nhóm không phơi nhiễm.

Lịch sử sử dụng DES trong sản khoa

Sau hàng loạt báo cáo về dị tật bẩm sinh và ung thư biểu mô tế bào sáng âm đạo ở con gái của những người từng dùng DES, Cục Quản lý Dược và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã chính thức khuyến cáo ngừng sử dụng DES trong thai kỳ từ năm 1971. Tuy nhiên, do thiếu kiểm soát và chậm cập nhật, DES vẫn được sử dụng ở một số quốc gia trong nhiều năm sau đó.

Triệu chứng và hậu quả của tử cung hình chữ T

Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản

Tử cung chữ T thường không gây triệu chứng rõ ràng cho đến khi người phụ nữ bắt đầu cố gắng mang thai. Các ảnh hưởng phổ biến gồm:

  • Vô sinh không rõ nguyên nhân
  • Thụ thai khó khăn, dù tinh trùng và phóng noãn bình thường
  • Chậm có thai sau nhiều năm quan hệ không sử dụng biện pháp tránh thai

Lý do là vì khoang tử cung hẹp và không thuận lợi cho việc làm tổ, phát triển của phôi thai.

Sảy thai và biến chứng thai kỳ

Phụ nữ mang tử cung chữ T có nguy cơ:

  • Sảy thai tự nhiên, đặc biệt trong 3 tháng đầu
  • Thai lưu do giảm nuôi dưỡng
  • Sinh non hoặc cổ tử cung mở sớm
  • Ngôi thai bất thường

Một nghiên cứu trên tạp chí *Fertility and Sterility* ghi nhận: khoảng 60% phụ nữ có tử cung chữ T từng sảy thai ít nhất một lần, trong đó có tới 30% là sảy thai liên tiếp.

Rối loạn kinh nguyệt

Một số phụ nữ có tử cung hình chữ T cũng báo cáo các vấn đề như:

  • Rối loạn chu kỳ kinh (kinh ít, rong kinh)
  • Đau bụng kinh dữ dội do nội mạc phát triển không đều

Tuy nhiên, triệu chứng này không đặc hiệu và dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các rối loạn nội tiết khác.

Chẩn đoán tử cung hình chữ T

Siêu âm tử cung 3D

Siêu âm 3D qua ngả âm đạo là công cụ đầu tay trong chẩn đoán dị dạng tử cung. Kỹ thuật này giúp đánh giá hình dạng buồng tử cung, độ dày thành tử cung và kích thước khoang nội mạc. Trong trường hợp tử cung chữ T, hình ảnh siêu âm sẽ cho thấy khoang nội mạc thu hẹp, thành bên dày và đáy hẹp.

Xem thêm:  Bệnh Tự Miễn và Vô Sinh: Mối Liên Quan Giữa Lupus, Hội Chứng Kháng Phospholipid và Khả Năng Sinh Sản

MRI vùng chậu

MRI là công cụ đánh giá chính xác hình thái tử cung và các cấu trúc lân cận. MRI cung cấp hình ảnh rõ nét, đặc biệt có ích trong trường hợp khó phân biệt giữa tử cung chữ T và các dạng dị dạng tử cung khác như tử cung đôi, tử cung có vách…

Nội soi buồng tử cung

Nội soi buồng tử cung không chỉ giúp chẩn đoán mà còn hỗ trợ điều trị. Bác sĩ đưa một ống nội soi vào trong buồng tử cung qua cổ tử cung, ghi nhận hình dạng thực tế và đánh giá độ hẹp của buồng tử cung. Trong quá trình này, có thể đồng thời thực hiện phẫu thuật tạo hình tử cung nếu cần thiết.

Tiếp theo: Các phương pháp điều trị hiện đại và hành trình thực tế vượt qua vô sinh do tử cung hình chữ T.

 

Phương pháp điều trị và tiên lượng

Phẫu thuật tạo hình tử cung (Metroplasty)

Phẫu thuật tạo hình tử cung là phương pháp điều trị chính đối với các trường hợp tử cung hình chữ T. Kỹ thuật phổ biến nhất là hysteroscopic metroplasty – tạo hình buồng tử cung qua nội soi. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ sử dụng dao điện hoặc laser để rạch hai thành bên của tử cung, mở rộng khoang nội mạc nhằm khôi phục hình dạng gần với tử cung bình thường.

Thời gian phẫu thuật thường kéo dài 30-60 phút, ít xâm lấn, không để lại sẹo tử cung. Sau phẫu thuật, bệnh nhân được kê thuốc nội tiết để tái tạo nội mạc và tránh dính buồng tử cung.

Hỗ trợ sinh sản

Sau khi tử cung được tạo hình thành công, nhiều phụ nữ có thể mang thai tự nhiên. Tuy nhiên, nếu có thêm các yếu tố ảnh hưởng như tuổi cao, chất lượng trứng kém hoặc tinh trùng yếu, có thể cần đến các biện pháp hỗ trợ sinh sản như:

  • Thụ tinh nhân tạo (IUI)
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)

Các trung tâm IVF uy tín sẽ đánh giá khả năng làm tổ của phôi sau phẫu thuật tử cung, từ đó đưa ra phác đồ phù hợp để tăng tỷ lệ đậu thai.

Tiên lượng sinh sản sau điều trị

Nhiều nghiên cứu cho thấy, phụ nữ có tử cung chữ T được phẫu thuật thành công có tỷ lệ mang thai và sinh con sống tăng đáng kể. Một phân tích tổng hợp từ 8 nghiên cứu (2021) ghi nhận:

  • Tỷ lệ mang thai sau metroplasty: 62-78%
  • Tỷ lệ sinh con sống: 55-68%
  • Giảm đáng kể sảy thai liên tiếp và sinh non

Điều này cho thấy rằng, mặc dù dị dạng tử cung do DES có thể ảnh hưởng nặng nề, nhưng với can thiệp kịp thời và đúng cách, nhiều phụ nữ vẫn có thể làm mẹ một cách an toàn.

Trường hợp thực tế: Hành trình sinh con của người phụ nữ mang tử cung chữ T

Câu chuyện bệnh nhân Việt Nam vượt qua vô sinh do DES

Chị L.T.H (35 tuổi, TP.HCM) từng trải qua 3 lần sảy thai liên tiếp dù kết quả xét nghiệm nội tiết và tinh trùng chồng đều bình thường. Sau khi thực hiện siêu âm 3D và nội soi buồng tử cung tại một bệnh viện chuyên khoa, chị được chẩn đoán mang tử cung hình chữ T – hậu quả do mẹ chị từng sử dụng DES trong thai kỳ mà không hay biết.

“Tôi tưởng rằng mình không bao giờ có con được nữa. Nhưng nhờ sự tận tâm của bác sĩ, tôi đã được phẫu thuật nội soi tạo hình tử cung. Chỉ sau 6 tháng, tôi mang thai tự nhiên và hiện đã là mẹ của một bé trai khỏe mạnh. Đó là hành trình đầy nước mắt nhưng tôi chưa bao giờ từ bỏ hy vọng.” – Chị L.T.H chia sẻ

Kết luận

Tầm quan trọng của tầm soát dị dạng tử cung

Dị dạng tử cung nói chung và tử cung hình chữ T nói riêng có thể là nguyên nhân tiềm ẩn dẫn đến vô sinh hoặc sảy thai liên tiếp. Vì vậy, những phụ nữ có tiền sử thai lưu, sảy thai hoặc khó có thai cần được kiểm tra hình thái tử cung thông qua siêu âm 3D hoặc nội soi buồng tử cung.

Xem thêm:  Tác động của môi trường, hóa chất lên sinh sản

Nâng cao nhận thức về DES và dị tật sinh dục

Dù DES đã bị cấm từ lâu, nhưng ảnh hưởng di truyền và hậu quả lên thế hệ sau vẫn còn tồn tại. Việc hiểu rõ các hậu quả của DES không chỉ giúp phụ nữ chủ động theo dõi sức khỏe sinh sản mà còn có thể can thiệp sớm, tăng cơ hội mang thai thành công.

FAQ – Giải đáp thắc mắc thường gặp

1. Tử cung hình chữ T có chữa được không?

Có. Phẫu thuật nội soi tạo hình tử cung (metroplasty) là phương pháp điều trị hiệu quả, giúp phục hồi hình dạng khoang tử cung, cải thiện khả năng sinh sản.

2. Làm sao biết mình có bị tử cung hình chữ T?

Bạn cần làm siêu âm tử cung 3D hoặc nội soi buồng tử cung nếu có các dấu hiệu như vô sinh không rõ nguyên nhân, sảy thai nhiều lần hoặc chu kỳ kinh bất thường.

3. DES có còn được sử dụng trong y học hiện nay không?

Không. DES đã bị cấm sử dụng cho phụ nữ mang thai từ năm 1971 tại Mỹ và nhiều quốc gia khác do các biến chứng nghiêm trọng mà nó gây ra cho thai nhi.

4. Người mẹ từng dùng DES có ảnh hưởng đến con trai không?

Có thể. DES cũng liên quan đến một số bất thường ở đường sinh dục nam như tinh hoàn ẩn hoặc giảm số lượng tinh trùng. Tuy nhiên, ảnh hưởng ở nam ít rõ rệt hơn nữ.

5. Sau khi phẫu thuật tử cung chữ T, có cần hỗ trợ sinh sản không?

Tùy từng trường hợp. Nếu các yếu tố khác thuận lợi, nhiều phụ nữ có thể mang thai tự nhiên. Nếu không, bác sĩ có thể chỉ định hỗ trợ sinh sản để tăng cơ hội thành công.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0