Ngày nay, nhiều phụ nữ bị hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc không đáp ứng tốt với kích trứng trong IVF truyền thống đang tìm đến một giải pháp mới mang tên IVM – trưởng thành noãn non trong ống nghiệm. Đây là kỹ thuật hiện đại giúp giảm thiểu rủi ro quá kích buồng trứng và vẫn đảm bảo hiệu quả điều trị vô sinh hiếm muộn.
Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ IVM là gì, phù hợp với ai, quy trình ra sao và hiệu quả thực tế thế nào. Những thông tin chuyên sâu, cập nhật và dễ hiểu này được tổng hợp từ các trung tâm hỗ trợ sinh sản hàng đầu Việt Nam và thế giới.
IVM là gì? Khái niệm và nguyên lý
Khái niệm trưởng thành noãn non trong ống nghiệm
IVM (In Vitro Maturation) là kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cho phép lấy noãn khi còn non (chưa trưởng thành) ra khỏi buồng trứng, sau đó nuôi cấy trong môi trường nhân tạo để đạt đến giai đoạn trưởng thành, rồi mới tiến hành thụ tinh với tinh trùng.
Khác với IVF truyền thống – cần tiêm hormone kích thích buồng trứng để trứng trưởng thành trong cơ thể – IVM giảm thiểu tối đa lượng thuốc kích trứng hoặc thậm chí không cần dùng đến, nhờ vậy giúp bệnh nhân tránh được nguy cơ quá kích buồng trứng (OHSS).
Nguyên lý hoạt động của kỹ thuật IVM
- Lấy noãn non từ nang trứng nhỏ, không cần đợi đến khi trứng lớn (kích thước >18mm như IVF).
- Noãn được nuôi cấy trong điều kiện phòng lab chuẩn quốc tế, bổ sung hormone FSH, LH, và các yếu tố tăng trưởng.
- Sau 24–48 giờ, noãn sẽ trưởng thành đạt chuẩn (MII) để tiến hành tiêm tinh trùng (ICSI).
So sánh trưởng thành noãn tự nhiên và IVM
Tiêu chí | Trưởng thành tự nhiên | IVM |
---|---|---|
Vị trí trưởng thành | Bên trong cơ thể người phụ nữ | Trong phòng thí nghiệm |
Thuốc kích trứng | Bắt buộc, liều cao | Ít hoặc không cần |
Nguy cơ OHSS | Cao | Thấp |
Chi phí | Cao hơn | Thấp hơn |
Quy trình thực hiện IVM chi tiết
Lấy noãn non như thế nào?
Quá trình bắt đầu bằng việc theo dõi nang trứng bằng siêu âm qua ngả âm đạo. Khi các nang đạt kích thước khoảng 8–12mm, bác sĩ sẽ tiến hành chọc hút noãn tương tự như IVF, nhưng không cần đợi noãn trưởng thành.
Đặc biệt, bệnh nhân có thể tránh được việc tiêm hormone liều cao kéo dài nhiều ngày – điều gây mệt mỏi và ảnh hưởng đến sức khỏe.
Môi trường nuôi cấy noãn trong phòng thí nghiệm
Ngay sau khi hút noãn, các noãn non được đưa vào môi trường nuôi cấy đặc biệt, bổ sung các yếu tố nội tiết và dinh dưỡng tương tự như trong cơ thể. Môi trường này giúp kích thích các tế bào hạt xung quanh noãn tiết hormone, hỗ trợ quá trình trưởng thành diễn ra thuận lợi.
Sau khoảng 24 đến 48 giờ, các noãn trưởng thành sẽ được tách ra để chuẩn bị cho bước tiêm tinh trùng (ICSI).
Thụ tinh sau khi noãn trưởng thành
Noãn trưởng thành được thụ tinh bằng kỹ thuật tiêm tinh trùng vào bào tương (ICSI). Sau đó, phôi được nuôi trong ống nghiệm từ 3–5 ngày để đánh giá chất lượng trước khi chuyển phôi vào tử cung người mẹ.
Cấy phôi và theo dõi sau chuyển phôi
Quá trình chuyển phôi không khác biệt nhiều so với IVF. Sau khi cấy, người mẹ sẽ được hướng dẫn sử dụng nội tiết hỗ trợ hoàng thể và hẹn tái khám sau 14 ngày để thử thai.
Ưu điểm nổi bật của IVM so với IVF
Không cần kích trứng liều cao
Một trong những lợi thế lớn nhất của IVM là không cần tiêm hormone kéo dài. Phụ nữ sợ tiêm, lo lắng tác dụng phụ hoặc đã từng quá kích trong IVF sẽ cảm thấy an toàn hơn với IVM.
Hạn chế nguy cơ quá kích buồng trứng (OHSS)
OHSS là biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra trong IVF, đặc biệt ở phụ nữ buồng trứng đa nang. IVM giảm thiểu nguy cơ này gần như hoàn toàn vì không hoặc chỉ sử dụng rất ít thuốc kích thích.
Giảm chi phí điều trị
Chi phí thuốc chiếm phần lớn trong một chu kỳ IVF. IVM giúp giảm đáng kể phần này, đồng thời giảm số lần khám – từ đó tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho người bệnh.
Dễ áp dụng cho người buồng trứng đa nang (PCOS)
PCOS là đối tượng lý tưởng cho IVM vì họ thường có nhiều nang nhỏ nhưng không phát triển đều. Thay vì cố gắng kích thích noãn trưởng thành như IVF, IVM tận dụng chính những noãn non sẵn có.
Đối tượng nào phù hợp với IVM?
Phụ nữ buồng trứng đa nang (PCOS)
Phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang thường có nhiều nang nhỏ và nhạy cảm với thuốc kích trứng, làm tăng nguy cơ quá kích buồng trứng. IVM là giải pháp lý tưởng cho nhóm đối tượng này, giúp hạn chế biến chứng và tăng cơ hội thành công.
Bệnh nhân cần bảo tồn khả năng sinh sản trước hóa trị
Với những phụ nữ trẻ mắc ung thư, cần thực hiện hóa trị hoặc xạ trị – việc lấy trứng nhanh và không cần kích trứng mạnh sẽ giúp tiết kiệm thời gian và bảo vệ buồng trứng khỏi tổn thương do điều trị. IVM là lựa chọn tối ưu trong những trường hợp khẩn cấp về thời gian.
Người không đáp ứng tốt với kích trứng
Có những phụ nữ khi điều trị IVF không đáp ứng với thuốc kích trứng hoặc có nguy cơ phản ứng bất lợi. IVM có thể là giải pháp thay thế để tối ưu hóa số lượng trứng có thể sử dụng mà không cần tăng liều hormone.
Hiệu quả và tỷ lệ thành công của IVM
So sánh tỷ lệ thành công IVM và IVF
Mặc dù tỷ lệ thành công của IVM thấp hơn IVF một chút (khoảng 25–35% so với 40–50%), tuy nhiên ở các trung tâm có kinh nghiệm và với đối tượng phù hợp, IVM vẫn mang lại kết quả rất khả quan. Theo Hiệp hội Sinh sản Châu Âu (ESHRE), tỷ lệ mang thai lâm sàng ở IVM đạt trung bình 30% trên mỗi chu kỳ.
Yếu tố ảnh hưởng đến kết quả IVM
- Tuổi người phụ nữ: Dưới 35 tuổi có tỷ lệ thành công cao hơn.
- Chất lượng noãn và tinh trùng: Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tạo phôi và phát triển phôi.
- Điều kiện phòng lab: Kỹ thuật nuôi cấy và kinh nghiệm chuyên gia là yếu tố sống còn.
Tuổi, chất lượng noãn, điều kiện phòng lab
Môi trường nuôi cấy trong IVM rất nhạy cảm. Những trung tâm có phòng lab đạt chuẩn ISO 15189 hoặc CAP sẽ đảm bảo quy trình trưởng thành noãn tối ưu và giảm nguy cơ bất thường di truyền cho phôi.
Những thách thức và hạn chế của IVM
Chất lượng phôi không đồng đều
Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ noãn trưởng thành đạt tiêu chuẩn (MII) thấp hơn so với IVF. Vì vậy, phôi tạo thành có thể có chất lượng chưa đồng đều, ảnh hưởng đến tỷ lệ đậu thai.
Cần phòng lab hiện đại và chuyên gia kinh nghiệm
Kỹ thuật IVM đòi hỏi sự chính xác cao trong từng khâu: từ chọn noãn đến môi trường nuôi cấy và thời điểm trưởng thành. Không phải trung tâm nào cũng có đủ điều kiện để thực hiện hiệu quả.
Chưa phổ biến tại Việt Nam
Mặc dù đã được áp dụng tại một số bệnh viện lớn, nhưng IVM vẫn còn khá mới với đại đa số bệnh nhân và chưa nằm trong danh mục bảo hiểm y tế hỗ trợ.
IVM tại Việt Nam: Có những trung tâm nào thực hiện?
Các bệnh viện lớn có áp dụng IVM
- Bệnh viện Từ Dũ (TP.HCM)
- Bệnh viện Phụ sản Trung ương (Hà Nội)
- IVF Hồng Ngọc, IVF Bưu điện, IVF Tâm Anh…
Các trung tâm này đều có phòng thí nghiệm đạt chuẩn và chuyên gia được đào tạo từ nước ngoài.
Chi phí điều trị IVM tại Việt Nam
Một chu kỳ IVM hiện có chi phí khoảng 40–60 triệu đồng, tùy theo nơi thực hiện. Chi phí này thường thấp hơn IVF từ 20–30%, do không cần dùng nhiều thuốc kích trứng.
Bảo hiểm y tế có chi trả không?
Hiện tại, các phương pháp hỗ trợ sinh sản như IVF hay IVM chưa được bảo hiểm y tế chi trả. Tuy nhiên, một số chương trình hỗ trợ của bệnh viện có thể giảm phần nào chi phí cho bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn.
Lời kết: Liệu IVM có phải lựa chọn phù hợp với bạn?
IVM không thay thế IVF mà là lựa chọn đúng cho từng trường hợp
Không phải ai cũng phù hợp với IVM. Nhưng với những người lo ngại kích trứng mạnh, hoặc đang gặp các vấn đề đặc biệt như PCOS, IVM là một hướng đi đầy triển vọng.
Hỏi ý kiến bác sĩ sinh sản chuyên khoa để quyết định phù hợp
Việc thăm khám, siêu âm đánh giá buồng trứng và trao đổi cùng bác sĩ chuyên môn là yếu tố then chốt để xác định bạn nên chọn IVF hay IVM. Sự lựa chọn đúng đắn sẽ tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng cơ hội làm cha mẹ.
“Không phải cứ làm IVF mới là tốt nhất. Với tôi, IVM là quyết định đúng – nhẹ nhàng, ít mệt mỏi và kết quả vẫn tuyệt vời.” – Chị Minh Anh, 34 tuổi, Hà Nội
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. IVM có phải là phương pháp mới không?
IVM đã được nghiên cứu từ thập niên 90 nhưng chỉ mới phổ biến trong 10 năm gần đây khi công nghệ nuôi cấy noãn được cải tiến.
2. Tôi có thể chọn IVM thay vì IVF không?
Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ sau khi đánh giá buồng trứng, nội tiết và sức khỏe sinh sản tổng quát.
3. Sau IVM bao lâu thì có thể mang thai?
Nếu quá trình chuyển phôi thành công, bạn có thể mang thai sau khoảng 2 tuần kể từ ngày cấy phôi. Bác sĩ sẽ hẹn tái khám để thử beta hCG xác nhận thai kỳ.
4. IVM có đau không?
Quá trình lấy noãn diễn ra dưới gây mê nhẹ, tương tự IVF. Do không cần tiêm hormone kéo dài nên đa phần bệnh nhân đánh giá IVM ít gây mệt mỏi hơn.
5. IVM có gây dị tật thai nhi không?
Không. Theo các nghiên cứu lâm sàng quốc tế, tỷ lệ dị tật ở trẻ sinh ra từ IVM tương đương với trẻ sinh thường hoặc từ IVF.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.