Trong y học hiện đại, kiểm soát chảy máu hiệu quả là một trong những yếu tố sống còn trong điều trị cấp cứu và phẫu thuật. Trong số nhiều loại thuốc cầm máu, Tranexamic Acid nổi bật như một “vị cứu tinh” được các bác sĩ tin tưởng sử dụng trong nhiều tình huống nguy hiểm. Vậy hoạt chất này là gì? Cơ chế hoạt động ra sao? Ai nên sử dụng và khi nào? Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn tìm hiểu toàn diện về loại thuốc đặc biệt này.
1. Tranexamic Acid là gì?
1.1. Tổng quan về hoạt chất Tranexamic Acid
Tranexamic Acid là một chất chống tiêu sợi huyết (antifibrinolytic), có cấu trúc tương tự lysine. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme plasminogen chuyển hóa thành plasmin – một chất có vai trò phân giải fibrin trong cục máu đông.
Chính nhờ khả năng ức chế phân hủy cục máu đông, Tranexamic Acid giúp duy trì quá trình đông máu, giảm nguy cơ chảy máu kéo dài. Thuốc thường được sử dụng trong nhiều chuyên khoa: từ sản khoa, ngoại khoa, đến huyết học và nha khoa.
1.2. Cơ chế chống tiêu sợi huyết
Plasminogen, khi được kích hoạt thành plasmin, sẽ phân giải fibrin – thành phần chính trong cục máu đông. Tranexamic Acid liên kết với vị trí gắn lysine trên plasminogen, ngăn ngừa sự hình thành plasmin, từ đó ức chế sự phân hủy fibrin.
Với cơ chế này, thuốc giúp kiểm soát hiệu quả các tình trạng chảy máu do tiêu sợi huyết quá mức như rong kinh, chảy máu sau phẫu thuật, xuất huyết tiêu hóa,…

2. Chỉ định và ứng dụng lâm sàng
2.1. Rong kinh và rối loạn kinh nguyệt
Rong kinh là một trong những chỉ định phổ biến nhất của Tranexamic Acid. Nghiên cứu cho thấy thuốc có thể giảm tới 40-50% lượng máu mất trong chu kỳ kinh nguyệt mà không ảnh hưởng đến nội tiết tố.
- Liều khuyến cáo: 500mg – 1g/lần, 2–3 lần/ngày trong 4–5 ngày đầu chu kỳ.
- Hiệu quả rõ rệt sau 2–3 chu kỳ sử dụng liên tục.
“Trước khi dùng Tranexamic Acid, mỗi kỳ kinh tôi như trải qua một cơn ác mộng. Bây giờ, tôi có thể đi làm và sinh hoạt bình thường.” – Chị L.Ngọc, 34 tuổi, Hà Nội chia sẻ.
2.2. Xuất huyết tiêu hóa, chảy máu mũi, chảy máu sau phẫu thuật
Tranexamic Acid được dùng trong các ca xuất huyết đường tiêu hóa, chảy máu mũi không kiểm soát được, hoặc sau các ca phẫu thuật lớn như:
- Phẫu thuật tim mạch
- Phẫu thuật chỉnh hình (đặc biệt thay khớp gối, háng)
- Phẫu thuật sản khoa (mổ lấy thai, nhau tiền đạo,…)
Việc sử dụng thuốc giúp giảm lượng máu truyền, giảm biến chứng sau mổ và thời gian nằm viện.
2.3. Trong nha khoa, chấn thương và các trường hợp khác
Tranexamic Acid cũng được chỉ định trong:
- Chảy máu kéo dài sau nhổ răng ở bệnh nhân hemophilia
- Hỗ trợ kiểm soát chảy máu trong chấn thương sọ não, gãy xương
- Điều trị xuất huyết sau sinh ở phụ nữ có nguy cơ cao
Theo WHO, thuốc nằm trong Danh mục thuốc thiết yếu toàn cầu và được Tổ chức Bác sĩ Không Biên Giới sử dụng thường xuyên tại vùng thiên tai, chiến tranh.
3. Các dạng bào chế phổ biến
3.1. Viên nén Tranexamic Acid 500mg (Transamin, Transtat)
Dạng viên uống là dạng sử dụng phổ biến trong điều trị rong kinh và xuất huyết nhẹ. Một số biệt dược thường gặp tại Việt Nam:
- Transamin 500mg – Daiichi Sankyo
- Transtat 500mg – Boston Pharma
Cách dùng thuận tiện, ít tác dụng phụ, nhưng cần dùng đúng giờ và đủ số lần trong ngày để đảm bảo hiệu quả.
3.2. Dạng tiêm truyền Tranexamic Acid
Dạng tiêm được chỉ định trong các trường hợp xuất huyết nặng, cấp tính hoặc cần tác dụng nhanh như trong mổ cấp cứu.
Đường tiêm: tĩnh mạch hoặc truyền dịch nhỏ giọt. Tác dụng đạt đỉnh sau 1–2 giờ truyền.

3.3. So sánh dạng uống và tiêm
Tiêu chí | Viên uống | Dạng tiêm |
---|---|---|
Thời gian tác dụng | 30–60 phút | 15–30 phút |
Hiệu quả | Vừa phải | Mạnh và nhanh |
Đối tượng sử dụng | Xuất huyết nhẹ – trung bình | Xuất huyết nặng, cấp cứu |
Tác dụng phụ | Ít gặp | Cần theo dõi sát |
4. Liều dùng và cách sử dụng
4.1. Liều lượng theo độ tuổi và tình trạng bệnh lý
Người lớn: 1–1.5g/lần x 2–3 lần/ngày tùy mục đích sử dụng.
Trẻ em: 10–25mg/kg/lần x 3 lần/ngày (cần kê đơn và theo dõi chặt chẽ).
Không nên dùng quá 4g/ngày để tránh nguy cơ quá liều và tác dụng phụ.
4.2. Lưu ý khi dùng trong kỳ kinh nguyệt, trước và sau phẫu thuật
- Nên dùng ngay khi bắt đầu thấy máu hành kinh đối với người bị rong kinh.
- Với bệnh nhân chuẩn bị phẫu thuật: dùng trước mổ 1–2 giờ hoặc ngay trong quá trình mổ.
- Tránh sử dụng kéo dài quá 5 ngày liên tiếp, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
“Thuốc chỉ hiệu quả khi được dùng đúng thời điểm và đủ liều. Việc tự ý tăng liều có thể gây hại hơn là lợi.” – TS.BS. Nguyễn Quang, BV Đại học Y Dược TP.HCM chia sẻ.
5. Tác dụng phụ và những rủi ro cần biết
5.1. Tác dụng phụ thường gặp
Mặc dù Tranexamic Acid được đánh giá là khá an toàn, người dùng vẫn có thể gặp một số tác dụng không mong muốn. Thường gặp nhất bao gồm:
- Buồn nôn, nôn
- Tiêu chảy hoặc đau bụng nhẹ
- Chóng mặt, nhức đầu
- Rối loạn thị giác tạm thời (rất hiếm)
Đa số các triệu chứng này sẽ tự hết sau vài ngày dùng thuốc hoặc khi ngừng sử dụng. Nếu kéo dài hoặc nặng lên, cần thông báo với bác sĩ.
5.2. Nguy cơ huyết khối và đối tượng không nên dùng
Tranexamic Acid có thể làm tăng nhẹ nguy cơ hình thành cục máu đông, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), đột quỵ hoặc bệnh tim mạch.
Không nên sử dụng thuốc cho các đối tượng sau:
- Người có tiền sử huyết khối, tai biến mạch máu não
- Bệnh nhân bị rối loạn đông máu nặng không rõ nguyên nhân
- Suy thận nặng (do thuốc thải trừ qua thận)
- Người mẫn cảm với Tranexamic Acid
5.3. Tương tác thuốc và thực phẩm
Một số thuốc có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả của Tranexamic Acid khi dùng đồng thời:
- Thuốc tránh thai đường uống (làm tăng nguy cơ huyết khối)
- Thuốc chống đông máu (warfarin, heparin…)
- Thuốc kháng sinh aminoglycoside (tăng nguy cơ độc tính thận)
Hiện chưa có báo cáo rõ ràng về tương tác với thực phẩm, nhưng nên tránh dùng cùng rượu và các chất kích thích.
6. Lưu ý khi sử dụng Tranexamic Acid
6.1. Phụ nữ có thai và cho con bú
Tranexamic Acid có thể được sử dụng trong thai kỳ nếu thật sự cần thiết, đặc biệt là khi chảy máu âm đạo hoặc nguy cơ sảy thai. Tuy nhiên, chỉ dùng khi có chỉ định và theo dõi của bác sĩ sản khoa.
Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, nhưng ở mức độ rất thấp. Việc dùng trong thời kỳ cho con bú cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
6.2. Bệnh nhân suy thận, bệnh lý tim mạch
Vì thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận, cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy và độc tính. Đồng thời, bệnh nhân tim mạch cần được theo dõi chặt chẽ do nguy cơ huyết khối.
6.3. Hướng dẫn bảo quản thuốc
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp
- Không để thuốc trong phòng tắm hoặc nơi có độ ẩm cao
- Không dùng thuốc quá hạn sử dụng ghi trên bao bì
7. Câu chuyện có thật: Khi Tranexamic Acid cứu sống bệnh nhân
7.1. Trường hợp cầm máu sau phẫu thuật tử cung
Chị M.T.H (36 tuổi, TP.HCM) nhập viện trong tình trạng xuất huyết nặng sau mổ lấy thai lần ba. Sau khi các biện pháp truyền máu và co hồi tử cung không hiệu quả, các bác sĩ đã quyết định sử dụng Tranexamic Acid dạng tiêm truyền tĩnh mạch.
Kết quả thật đáng kinh ngạc – tình trạng xuất huyết giảm rõ rệt trong vòng 30 phút, lượng máu mất được kiểm soát. Nhờ đó, chị H. không cần truyền máu thêm và được xuất viện sau 3 ngày.
7.2. Nhận xét của bác sĩ điều trị
“Tranexamic Acid là một công cụ cực kỳ hữu ích trong các ca xuất huyết sản khoa, đặc biệt khi nguy cơ cắt tử cung cao. Sự can thiệp kịp thời có thể cứu sống sản phụ.” – ThS.BS Trần Văn Đạt, BV Từ Dũ nhận định.
8. Tổng kết
8.1. Tranexamic Acid – lựa chọn hàng đầu trong cầm máu
Với cơ chế ức chế tiêu sợi huyết mạnh mẽ, Tranexamic Acid đã chứng minh hiệu quả cao trong việc kiểm soát xuất huyết ở nhiều tình huống lâm sàng, từ rong kinh cho đến phẫu thuật lớn. Dù tương đối an toàn, người dùng vẫn cần hiểu rõ chỉ định và lưu ý trong quá trình sử dụng để tối ưu lợi ích và giảm thiểu nguy cơ.
8.2. Thông điệp từ ThuVienBenh.com
Chúng tôi hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về Tranexamic Acid và có thêm kiến thức y khoa chính xác, dễ hiểu để tự chăm sóc sức khỏe bản thân và người thân.
ThuVienBenh.com – Nơi cung cấp thông tin y khoa đầy đủ, chính xác và dễ hiểu.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Tranexamic Acid có thể mua không cần toa không?
Hiện tại ở Việt Nam, hầu hết các thuốc chứa Tranexamic Acid đều cần có đơn thuốc của bác sĩ, đặc biệt là dạng tiêm. Tuy nhiên, một số viên uống vẫn có thể mua tại nhà thuốc nhưng cần được tư vấn kỹ.
Tranexamic Acid có gây vô sinh không?
Không. Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản và không làm thay đổi nội tiết tố sinh dục nữ.
Có thể dùng Tranexamic Acid để làm trắng da không?
Một số nghiên cứu gần đây cho thấy Tranexamic Acid có thể ức chế sắc tố melanin, được ứng dụng trong điều trị nám. Tuy nhiên, đó là dạng bôi hoặc dạng uống liều thấp, không dùng để cầm máu. Việc sử dụng cần có hướng dẫn của bác sĩ da liễu.
Tranexamic Acid có dùng được cho trẻ em không?
Có, nhưng cần theo đúng liều lượng do bác sĩ kê toa. Tuyệt đối không tự ý cho trẻ dùng thuốc vì có thể gây biến chứng nguy hiểm.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.