Tràn Máu Màng Phổi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán Và Điều Trị

bởi thuvienbenh

Tràn máu màng phổi (Hemothorax) là tình trạng máu xuất hiện trong khoang màng phổi – không gian giữa màng phổi tạng và màng phổi thành. Đây là cấp cứu hô hấp thường gặp trong lâm sàng, đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn toàn diện, chi tiết và chính xác về nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị tràn máu màng phổi, dựa trên y văn và khuyến cáo y học hiện hành.

Tràn máu màng phổi là gì?

Định nghĩa tràn máu màng phổi

Tràn máu màng phổi là hiện tượng máu tích tụ bất thường trong khoang màng phổi. Bình thường, khoang màng phổi chỉ chứa một lượng rất nhỏ dịch màng phổi (khoảng 5-15ml) giúp giảm ma sát giữa hai lớp màng khi hô hấp. Khi máu xâm nhập vào đây, khoang màng phổi sẽ bị lấp đầy, làm giảm khả năng nở rộng của phổi, từ đó gây khó thở, thiếu oxy máu.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tràn máu màng phổi được xác định khi dịch hút ra từ màng phổi có hematocrit (Hct) ≥ 50% so với Hct máu ngoại vi.

Phân loại tràn máu màng phổi theo mức độ

  • Tràn máu màng phổi nhẹ: Lượng máu
  • Tràn máu màng phổi vừa: Lượng máu từ 500ml – 1500ml. Có thể gây khó thở, cần can thiệp sớm.
  • Tràn máu màng phổi nặng (massive hemothorax): Lượng máu > 1500ml hoặc mất máu nhanh > 200ml/giờ sau dẫn lưu. Đe dọa tính mạng.

Nguyên nhân gây tràn máu màng phổi

Nguyên nhân chấn thương

Đa số các trường hợp tràn máu màng phổi là hậu quả của chấn thương ngực. Thống kê cho thấy khoảng 60-70% ca bệnh thuộc nhóm này:

  • Gãy xương sườn đâm vào mạch máu lớn hoặc nhu mô phổi.
  • Vết thương thấu ngực (dao đâm, đạn bắn) gây tổn thương mạch máu màng phổi.
  • Chấn thương ngực kín làm vỡ mạch liên sườn, động mạch phổi, động mạch chủ ngực…
Xem thêm:  Viêm phổi không điển hình: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Ví dụ điển hình là bệnh nhân nam 35 tuổi, tai nạn giao thông, nhập viện với khó thở, X-quang cho thấy mức khí – dịch, dẫn lưu ra 2000ml máu tươi, xác định vỡ động mạch liên sườn do gãy xương sườn.

Nguyên nhân không do chấn thương

  • Bệnh lý mạch máu: Vỡ phình động mạch chủ ngực, dị dạng mạch máu màng phổi.
  • Bệnh ác tính (ung thư): Ung thư phổi, di căn màng phổi làm tổn thương mạch máu, gây chảy máu.
  • Rối loạn đông máu: Bệnh lý huyết học (Hemophilia, suy gan nặng…), sử dụng thuốc kháng đông quá liều (Warfarin, DOACs).
  • Biến chứng sau thủ thuật: Sinh thiết màng phổi, chọc dịch màng phổi sai kỹ thuật, đặt catheter tĩnh mạch trung tâm chệch hướng gây thủng mạch phổi.

Theo nghiên cứu của tạp chí Journal of Thoracic Disease (2023), ước tính 20% các trường hợp tràn máu màng phổi không do chấn thương là do ung thư phổi hoặc di căn màng phổi.

Triệu chứng nhận biết tràn máu màng phổi

Triệu chứng cơ năng

  • Đau ngực: Thường đau âm ỉ hoặc nhói, khu trú bên tổn thương, tăng lên khi hít sâu, ho.
  • Khó thở, hụt hơi: Mức độ tùy thuộc lượng máu. Bệnh nhân có thể phải ngồi dậy thở, tím tái nếu nhiều.
  • Ho khan: Không đờm, do kích thích màng phổi.

Trong thực tế lâm sàng, nhiều bệnh nhân nhầm tưởng đau ngực là do tim mạch nên trì hoãn đi khám, dẫn tới tình trạng nặng hơn.

Triệu chứng thực thể

  • Gõ đục: Ở vùng thấp bên phổi tổn thương, do máu đọng.
  • Rung thanh giảm hoặc mất: Kiểm tra bằng cách đặt tay lên thành ngực khi bệnh nhân nói.
  • Rì rào phế nang giảm/mất: Nghe phổi qua ống nghe không còn tiếng khí lưu thông.

Khám lâm sàng phối hợp giữa các dấu hiệu giúp định hướng chẩn đoán ban đầu hiệu quả.

Dấu hiệu nặng, đe dọa tính mạng

  • Hạ huyết áp, mạch nhanh nhỏ, vã mồ hôi lạnh (sốc mất máu).
  • Khó thở dữ dội, tím môi, lơ mơ, vật vã (thiếu oxy cấp).
  • Dẫn lưu ra máu đỏ tươi liên tục > 200ml/giờ hoặc > 1500ml ngay từ đầu.

Nghiên cứu của American College of Chest Physicians (ACCP) khuyến cáo cần phẫu thuật khẩn nếu mất máu quá nhanh để giảm tỷ lệ tử vong từ 30% xuống còn 5%.

Chẩn đoán tràn máu màng phổi

Khám lâm sàng

Bác sĩ khai thác kỹ tiền sử (chấn thương, bệnh lý nền, dùng thuốc…), kết hợp thăm khám hô hấp để nhận diện các dấu hiệu nghi ngờ: mất rì rào phế nang, gõ đục, lệch khí quản (nếu nhiều máu).

Cận lâm sàng

  • X-quang ngực: Hình ảnh mờ đồng nhất vùng thấp phổi, mức khí – dịch (nếu kèm tràn khí).
  • Siêu âm màng phổi: Đánh giá dịch trong khoang màng phổi, giúp hướng dẫn chọc dịch.
  • CT ngực: Xác định vị trí chảy máu, khối lượng dịch, nguyên nhân (u, phình mạch…).
  • Chọc dò màng phổi – phân tích dịch: Xác định Hct dịch > 50% so với máu ngoại vi → Hemothorax.

Hình ảnh X-quang đặc trưng:

X-quang tràn máu màng phổi

Tiêu chuẩn xác định tràn máu màng phổi

  • Dịch hút ra từ màng phổi màu đỏ thẫm, không đông.
  • Hematocrit dịch ≥ 50% Hematocrit máu ngoại vi.
  • Xét nghiệm đông máu để loại trừ rối loạn đông máu kèm theo.
Xem thêm:  Viêm Xoang Sàng: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phác Đồ Điều Trị Hiệu Quả Nhất

Theo tiêu chuẩn Light (Light’s Criteria), máu trong khoang màng phổi luôn được xếp là dịch tiết.

Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời

Chèn ép phổi, xẹp phổi

Khi lượng máu tích tụ trong khoang màng phổi quá nhiều, phổi sẽ bị chèn ép, mất khả năng giãn nở, dẫn tới xẹp phổi khu trú hoặc toàn bộ bên tổn thương. Điều này làm giảm khả năng trao đổi khí, gây suy hô hấp nhanh chóng, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi, có bệnh nền hô hấp mạn tính như COPD.

Suy hô hấp cấp

Thiếu oxy máu, tăng CO2 máu là hệ quả tất yếu nếu không được can thiệp sớm. Bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng suy hô hấp cấp, phải thở máy hỗ trợ. Tỷ lệ tử vong trong các ca nặng có thể lên tới 30% theo thống kê của Hội Hô Hấp Việt Nam năm 2023.

Nhiễm trùng – Viêm mủ màng phổi thứ phát

Máu ứ đọng trong khoang màng phổi là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây bội nhiễm, dẫn tới viêm mủ màng phổi. Biến chứng này khiến điều trị phức tạp hơn, cần dẫn lưu kéo dài, dùng kháng sinh phổ rộng và có thể phải phẫu thuật bóc tách màng phổi dày dính.

Dính màng phổi, di chứng hô hấp lâu dài

Sau điều trị, nếu dẫn lưu không triệt để hoặc máu hóa sợi huyết, có thể để lại di chứng dày dính màng phổi, hạn chế dung tích sống, giảm thông khí phổi lâu dài, ảnh hưởng khả năng lao động và sinh hoạt.

Nguyên tắc và phương pháp điều trị tràn máu màng phổi

Điều trị cấp cứu ban đầu

  • Ổn định huyết động: Đặt đường truyền lớn, truyền dịch đẳng trương, truyền máu nếu mất máu nhiều.
  • Dẫn lưu màng phổi kín: Kỹ thuật đặt ống dẫn lưu (ống thông liên sườn) nhằm lấy hết máu, giúp phổi nở trở lại, theo dõi lượng máu ra.

Trong các trung tâm hồi sức lớn, hệ thống dẫn lưu kín có cột nước được ưu tiên vì giúp ngăn không khí và vi khuẩn xâm nhập ngược.

Điều trị nguyên nhân

  • Cầm máu nội khoa: Truyền yếu tố đông máu, thuốc chống tiêu fibrin nếu do rối loạn đông máu.
  • Phẫu thuật cầm máu: Nếu lượng máu ra > 1500ml hoặc tiếp tục > 200ml/h sau 3 giờ, cần nội soi lồng ngực (VATS) hoặc mổ hở để khâu cầm máu, lấy máu cục.

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Ngoại Khoa Ngực Mỹ (STSA), phẫu thuật sớm trong 72 giờ đầu giúp giảm biến chứng, rút ngắn thời gian nằm viện.

Theo dõi và phục hồi chức năng hô hấp

  • Theo dõi dấu hiệu sinh tồn, lượng dịch dẫn lưu hàng ngày.
  • Chụp X-quang kiểm tra phổi nở.
  • Vật lý trị liệu hô hấp, hướng dẫn tập thở phục hồi chức năng sau rút ống.

Tiên lượng và phòng ngừa tràn máu màng phổi

Tiên lượng hồi phục

Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương, thời điểm can thiệp. Nếu điều trị kịp thời, đúng phác đồ, trên 85% bệnh nhân hồi phục hoàn toàn, trở lại sinh hoạt bình thường.

Xem thêm:  Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ: Hiểu đúng để điều trị hiệu quả

Tiên lượng xấu hơn nếu bệnh nhân lớn tuổi, có bệnh tim mạch, phổi mạn tính đi kèm.

Biện pháp phòng ngừa tái phát

  • Thận trọng trong lao động, thể thao, giao thông để tránh chấn thương ngực.
  • Kiểm soát tốt các bệnh nền tim mạch, đông máu, ung thư.
  • Thực hiện thủ thuật ngực bởi bác sĩ có kinh nghiệm, đúng kỹ thuật, tránh biến chứng.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bệnh nhân cần đến ngay cơ sở y tế khi có các dấu hiệu sau:

  • Đau ngực đột ngột, khó thở tăng dần.
  • Ho khan kéo dài, cảm giác nặng một bên ngực.
  • Tiền sử chấn thương ngực dù nhẹ nhưng sau đó xuất hiện khó thở, mệt mỏi.

Không tự ý hút dịch, bấm huyệt, uống thuốc Nam khi chưa có chẩn đoán chính xác vì có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh.

Tổng kết

Tràn máu màng phổi là tình trạng cấp cứu nguy hiểm, nhưng hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu phát hiện và xử trí sớm. Bệnh nhân cần nâng cao nhận thức, đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường về hô hấp. Việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa hô hấp, hồi sức tích cực, ngoại khoa lồng ngực sẽ giúp đảm bảo hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng lâu dài.

Nếu bạn hoặc người thân đang gặp các vấn đề về hô hấp, đừng chần chừ. Hãy liên hệ bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn chính xác và kịp thời.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Tràn máu màng phổi có nguy hiểm đến tính mạng không?

Có. Nếu không được xử trí kịp thời, bệnh nhân có thể rơi vào suy hô hấp cấp, sốc mất máu, nguy cơ tử vong cao.

2. Dẫn lưu tràn máu màng phổi bao lâu thì khỏi?

Thông thường sau 5-7 ngày nếu lượng máu ngừng ra, X-quang cho thấy phổi nở tốt thì có thể rút ống dẫn lưu. Tuy nhiên tùy ca bệnh cụ thể, thời gian có thể dài hơn.

3. Sau tràn máu màng phổi có phải kiêng vận động?

Nên hạn chế vận động mạnh trong ít nhất 1-2 tháng sau khi hồi phục để tránh tái phát hoặc biến chứng dính màng phổi. Vận động nhẹ nhàng, bài tập phục hồi hô hấp được khuyến khích.

4. Tràn máu màng phổi có tái phát không?

Hoàn toàn có thể nếu nguyên nhân chưa được xử lý triệt để (u phổi, rối loạn đông máu…), hoặc tái chấn thương ngực. Do đó cần theo dõi sát và phòng ngừa tích cực.

5. Sau khi khỏi bệnh có cần kiểm tra định kỳ không?

Có. Tái khám định kỳ giúp đánh giá chức năng hô hấp, phát hiện sớm các di chứng dày dính màng phổi hoặc tổn thương phổi mạn tính.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Tràn máu màng phổi

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0