Tràn khí màng phổi: Triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Tràn khí màng phổi là một tình trạng y khoa nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Bệnh lý này không chỉ gây ra những cơn đau ngực đột ngột, khó thở mà còn có thể tiến triển thành suy hô hấp cấp nếu không được can thiệp đúng cách. Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả đối với tràn khí màng phổi, giúp bạn nhận diện và ứng phó kịp thời khi cần thiết.

Tràn khí màng phổi là gì?

Tràn khí màng phổi (tiếng Anh: Pneumothorax) là tình trạng xuất hiện khí (không khí) trong khoang màng phổi – khoảng không gian giữa lá thành và lá tạng của màng phổi. Khi khí tích tụ tại đây, nó sẽ tạo áp lực lên phổi, khiến phổi bị xẹp một phần hoặc hoàn toàn, làm hạn chế khả năng trao đổi khí và gây ra các triệu chứng hô hấp nghiêm trọng.

Tình trạng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến hơn ở nam giới trẻ tuổi, người hút thuốc hoặc những người có tiền sử bệnh phổi mãn tính.

Ví dụ thực tế: Một trường hợp điển hình là nam thanh niên 24 tuổi, khỏe mạnh, không tiền sử bệnh lý, đột nhiên bị đau ngực dữ dội và khó thở trong lúc chạy bộ. Khi đến bệnh viện, hình ảnh X-quang ngực cho thấy tràn khí màng phổi tự phát bên phải.

tràn khí màng phổi là gì

Nguyên nhân gây tràn khí màng phổi

Tràn khí màng phổi tự phát

Đây là dạng phổ biến nhất và thường xảy ra ở những người không có bệnh lý phổi nền rõ ràng. Nó có thể xảy ra do vỡ các bóng khí nhỏ (blebs hoặc bullae) nằm trên bề mặt phổi.

  • Nguy cơ cao: Nam giới, người cao gầy, hút thuốc lá, tiền sử trong gia đình.
  • Cơ chế: Sự thay đổi áp lực trong lồng ngực, thường gặp khi gắng sức đột ngột, thay đổi độ cao hoặc chấn động nhẹ.

Tràn khí màng phổi do chấn thương

Xảy ra khi có tổn thương thành ngực hoặc phổi do các tác động ngoại lực như:

  • Va chạm mạnh do tai nạn giao thông.
  • Gãy xương sườn đâm vào nhu mô phổi.
  • Bị đâm, bắn hoặc chấn thương thể thao mạnh.

Tràn khí màng phổi do bệnh lý phổi nền

Các bệnh phổi mãn tính có thể dẫn đến tổn thương cấu trúc phổi và hình thành bullae dễ vỡ:

  • Phổ biến: COPD, hen suyễn, xơ phổi, giãn phế nang, lao phổi.
  • Cơ chế: Tăng áp lực nội phế nang và phá hủy vách phế nang gây rò khí ra màng phổi.
Xem thêm:  Hen dị ứng: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Tràn khí màng phổi do thủ thuật y khoa (Iatrogenic)

Xảy ra sau các can thiệp y tế như:

  • Chọc dò màng phổi hoặc sinh thiết phổi.
  • Đặt ống nội khí quản sai kỹ thuật.
  • Thông khí nhân tạo với áp lực cao.

nguyên nhân tràn khí màng phổi

Triệu chứng nhận biết tràn khí màng phổi

Triệu chứng thường gặp

Các dấu hiệu ban đầu có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ tràn khí, nhưng điển hình bao gồm:

  • Đau ngực: Đột ngột, dữ dội, cảm giác đau như dao đâm, thường ở một bên.
  • Khó thở: Tăng dần theo thời gian hoặc xuất hiện ngay sau cơn đau.
  • Thở nhanh, thở nông: Do giảm thể tích hoạt động của phổi.

Dấu hiệu nặng cần cấp cứu

Trong các trường hợp tràn khí màng phổi áp lực hoặc tràn khí lớn, người bệnh có thể xuất hiện:

  • Tim đập nhanh, huyết áp tụt.
  • Tím môi, ngón tay chân.
  • Thở rất khó, vật vã, kích thích.

Tràn khí màng phổi nhỏ: triệu chứng kín đáo

Không phải lúc nào bệnh cũng biểu hiện rõ ràng. Ở một số trường hợp, đặc biệt là tràn khí nhẹ, bệnh nhân có thể chỉ thấy hơi tức ngực, ho khan nhẹ hoặc hoàn toàn không có triệu chứng – dễ bị bỏ qua nếu không chụp X-quang.

Phân loại tràn khí màng phổi

Theo nguyên nhân

Phân loại Đặc điểm
Tự phát nguyên phát Không do bệnh lý phổi nền, thường ở người trẻ khỏe.
Tự phát thứ phát Trên nền bệnh lý phổi mạn tính.
Do chấn thương Liên quan tai nạn, gãy xương sườn, vết thương ngực.
Do iatrogenic Gây ra bởi các thủ thuật y khoa hoặc phẫu thuật.

Theo thể tích và áp lực khí

  • Tràn khí nhỏ: Chiếm dưới 15% thể tích phổi, đôi khi tự hồi phục.
  • Tràn khí vừa/lớn: Cần can thiệp hút khí hoặc đặt ống dẫn lưu.
  • Tràn khí màng phổi áp lực: Tình trạng cấp cứu, khí tiếp tục tích tụ và ép tim, gây tử vong nếu không xử lý nhanh.

5. Chẩn đoán tràn khí màng phổi

Việc chẩn đoán chính xác và nhanh chóng là yếu tố then chốt để quyết định hướng điều trị phù hợp, đặc biệt là để loại trừ các tình trạng cấp cứu.

5.1 Thăm khám lâm sàng

Khi thăm khám, bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu gợi ý quan trọng:

  • Nghe phổi: Rì rào phế nang (âm thanh của không khí đi vào phổi) ở bên bị tràn khí sẽ giảm hoặc mất hoàn toàn.
  • Gõ lồng ngực: Gõ vào vùng ngực bên bị tràn khí sẽ nghe thấy âm thanh vang hơn bình thường (gõ vang như trống).

5.2 Chẩn đoán hình ảnh – Yếu tố quyết định

  • X-quang ngực thẳng (Chest X-ray): Đây là công cụ chẩn đoán phổ biến và quan trọng nhất. Trên phim X-quang, bác sĩ có thể thấy rõ:
    • Hình ảnh một đường mờ là bờ của lá tạng màng phổi (bờ của phổi bị xẹp lại).
    • Phía ngoài đường mờ này là một vùng đen không có vân phổi, chính là vùng chứa khí.
  • Siêu âm tại giường (Point-of-care Ultrasound – POCUS): Ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các phòng cấp cứu vì tính nhanh chóng và tiện lợi. Siêu âm có thể phát hiện các dấu hiệu đặc trưng như mất dấu hiệu “trượt màng phổi”.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Không phải là chỉ định thường quy cho các trường hợp đơn giản. CT scan được sử dụng khi:
    • Chẩn đoán trên X-quang không rõ ràng.
    • Cần tìm nguyên nhân gây tràn khí thứ phát (như các kén khí, bệnh phổi nền).
    • Bệnh nhân bị đa chấn thương phức tạp.
Xem thêm:  Viêm phổi do hít sặc: Nguyên nhân, Triệu chứng, Cách Điều Trị & Phòng Ngừa

6. Các phương pháp điều trị tràn khí màng phổi

Mục tiêu điều trị là loại bỏ khí ra khỏi khoang màng phổi, giúp phổi nở ra hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào kích thước tràn khí, mức độ triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh.

6.1 Theo dõi (Observation)

  • Chỉ định: Áp dụng cho các trường hợp tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát, lượng ít (khoảng cách từ thành ngực đến màng phổi < 2-3 cm), và bệnh nhân không có triệu chứng khó thở nhiều.
  • Cơ chế: Cơ thể có khả năng tự hấp thu lại lượng khí này một cách từ từ. Bệnh nhân thường được cho thở oxy để thúc đẩy quá trình hấp thu nhanh hơn và được theo dõi sát tại bệnh viện.

6.2 Chọc hút khí bằng kim (Needle Aspiration)

  • Chỉ định: Cho các trường hợp tràn khí tự phát nguyên phát lượng vừa.
  • Quy trình: Bác sĩ sẽ dùng một cây kim nhỏ có gắn xi-lanh chọc vào khoang màng phổi và hút khí ra ngoài. Đây là một thủ thuật đơn giản, ít xâm lấn.

6.3 Đặt ống dẫn lưu màng phổi (Chest Tube Thoracostomy)

Đây là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho hầu hết các trường hợp tràn khí lượng nhiều, tràn khí do chấn thương, tràn khí thứ phát hoặc khi chọc hút thất bại.

  • Quy trình: Một ống nhựa dẻo (ống dẫn lưu) được đặt vào khoang màng phổi. Ống này được nối với một hệ thống bình chứa có van một chiều, cho phép không khí thoát ra ngoài nhưng không thể đi ngược vào trong, giúp phổi dần nở lại. Ống sẽ được giữ lại trong vài ngày cho đến khi phổi nở hoàn toàn và không còn rò khí.

6.4 Cấp cứu tràn khí màng phổi áp lực

Đây là một tình huống cấp cứu tối khẩn đe dọa tính mạng.

  • Xử trí: Cần chọc kim giải áp cấp cứu ngay lập tức. Bác sĩ sẽ dùng một cây kim lớn chọc thẳng vào khoang liên sườn 2 trên đường giữa đòn để giải phóng nhanh lượng khí đang bị dồn nén, cứu sống bệnh nhân. Đây chỉ là bước sơ cứu ban đầu, sau đó bệnh nhân vẫn cần được đặt ống dẫn lưu màng phổi.

7. Phòng ngừa tái phát và Tiên lượng

  • Nguy cơ tái phát: Khá cao, đặc biệt với tràn khí màng phổi tự phát. Tỷ lệ tái phát sau lần đầu tiên có thể lên đến 30-50%.
  • Các biện pháp ngăn ngừa tái phát:
    • Bỏ hút thuốc lá: Đây là biện pháp quan trọng nhất.
    • Gây dính màng phổi (Pleurodesis): Sau khi đặt ống dẫn lưu, bác sĩ có thể bơm một chất gây dính (như bột talc) vào khoang màng phổi để làm hai lá màng phổi dính lại với nhau, triệt tiêu khoang ảo và ngăn khí tích tụ trở lại.
    • Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS – Video-Assisted Thoracoscopic Surgery): Đây là phương pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa tái phát. Bác sĩ sẽ cắt bỏ các bóng khí (blebs/bullae) là nguyên nhân gây rò khí và thực hiện gây dính màng phổi. Phẫu thuật thường được khuyến nghị sau lần tái phát thứ hai.
  • Tiên lượng: Rất tốt đối với tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát nếu được điều trị đúng cách. Tiên lượng đối với tràn khí thứ phát phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh phổi nền.

Lời khuyên từ Chuyên gia Hô hấp hoặc Ngoại lồng ngực

  1. “Đau ngực đột ngột và khó thở là một cấp cứu – đừng trì hoãn”: Hãy xem đây là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng và đến ngay cơ sở y tế gần nhất. Thời gian là vàng, đặc biệt trong trường hợp tràn khí màng phổi áp lực.
  2. “Bỏ thuốc lá là cách phòng ngừa tái phát hiệu quả nhất”: Hút thuốc lá không chỉ làm tăng nguy cơ bị tràn khí lần đầu mà còn làm tăng đáng kể nguy cơ tái phát.
  3. “Hiểu rõ các lựa chọn điều trị”: Hãy thảo luận với bác sĩ về ưu và nhược điểm của việc theo dõi, chọc hút, đặt ống dẫn lưu hay phẫu thuật để đưa ra quyết định phù hợp nhất với tình trạng của bạn.
  4. “Tuân thủ các hạn chế sau điều trị”: Sau khi bị tràn khí màng phổi, bạn cần tránh các hoạt động có thể gây thay đổi áp suất đột ngột như đi máy bay, lặn biển cho đến khi được bác sĩ cho phép.
Xem thêm:  Viêm phế quản phổi: Cảnh báo bệnh lý nguy hiểm thường bị xem nhẹ

8. Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Tràn khí màng phổi có tự khỏi được không? Có, các trường hợp tràn khí lượng rất ít có thể tự hấp thu. Tuy nhiên, việc này phải được xác định bởi bác sĩ thông qua phim X-quang và bạn cần được theo dõi tại bệnh viện. Không được tự ý ở nhà chờ bệnh khỏi.

2. Sau khi bị tràn khí màng phổi, tôi có thể đi máy bay không? Không nên đi máy bay ngay sau đó. Sự thay đổi áp suất không khí trong cabin có thể làm cho tình trạng tràn khí nặng hơn hoặc tái phát. Bạn cần đợi cho phổi lành hoàn toàn và có sự đồng ý của bác sĩ (thường sau vài tuần đến vài tháng).

3. Đặt ống dẫn lưu màng phổi có đau không? Vùng da đặt ống sẽ được gây tê tại chỗ. Tuy nhiên, bản thân thủ thuật có thể gây cảm giác khó chịu và đau. Cơn đau sẽ được kiểm soát bằng thuốc giảm đau trong suốt thời gian ống dẫn lưu còn nằm trong lồng ngực.

4. Tại sao tôi khỏe mạnh, không có bệnh phổi mà vẫn bị tràn khí màng phổi? Đây là tình trạng tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát. Nguyên nhân được cho là do sự tồn tại của các bóng khí nhỏ, bất thường bẩm sinh trên bề mặt phổi. Các bóng khí này có thể vỡ ra một cách tự phát mà không cần có bệnh phổi nền.

Kết luận

Tràn khí màng phổi là một tình trạng cấp cứu hô hấp, xảy ra khi có khí tích tụ trong khoang màng phổi gây xẹp phổi. Mặc dù có thể là một trải nghiệm đáng sợ, nhưng với các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả hiện nay, từ theo dõi đơn giản, chọc hút khí cho đến phẫu thuật, hầu hết các bệnh nhân đều có thể phục hồi hoàn toàn.

Điều quan trọng nhất là nhận biết sớm các triệu chứng như đau ngực đột ngột và khó thở để tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức. Hãy lắng nghe cơ thể và đừng bao giờ chủ quan với các dấu hiệu bất thường ở lồng ngực.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Tràn khí màng phổi

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0