Tổn Thương Phổi Cấp Do Truyền Máu (TRALI): Hiểu Đúng Để Điều Trị Hiệu Quả

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Tổn thương phổi cấp do truyền máu (TRALI) là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra sau truyền máu, thường bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm với các tình trạng khác như phù phổi do tim hoặc quá tải tuần hoàn. Việc nhận diện sớm và xử trí kịp thời TRALI có thể cứu sống người bệnh, đặc biệt trong môi trường cấp cứu nơi mọi quyết định đều mang tính sống còn.

Trong bài viết này, đội ngũ biên tập của ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu một cách toàn diện về TRALI: từ cơ chế bệnh sinh, triệu chứng đặc trưng, tiêu chuẩn chẩn đoán cho đến các chiến lược điều trị hiệu quả nhất hiện nay.

1. TRALI là gì?

TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) hay tổn thương phổi cấp liên quan đến truyền máu là một dạng suy hô hấp cấp tính xảy ra trong vòng 6 giờ sau truyền máu. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do truyền máu tại các quốc gia phát triển.

Theo định nghĩa của Hội Huyết học Hoa Kỳ (AABB), TRALI là tình trạng:

  • Khởi phát suy hô hấp cấp trong vòng 6 giờ sau truyền chế phẩm máu.
  • X-quang phổi cho thấy hình ảnh phù phổi hai bên không do tim.
  • Không có bằng chứng quá tải thể tích tuần hoàn (TACO).

TRALI được chính thức mô tả lần đầu tiên vào năm 1983, nhưng các trường hợp nghi ngờ có thể đã xuất hiện trước đó mà không được nhận diện rõ ràng. Với sự gia tăng của các thủ thuật y học sử dụng máu, nhận biết TRALI trở thành kỹ năng sống còn đối với bác sĩ lâm sàng.

2. Cơ chế bệnh sinh của TRALI

Hiểu rõ cơ chế bệnh sinh của TRALI giúp bác sĩ không chỉ chẩn đoán đúng mà còn có chiến lược phòng ngừa và điều trị hiệu quả hơn. Hiện nay, hai cơ chế chính được thừa nhận là:

2.1. Cơ chế miễn dịch

Trong cơ chế này, các kháng thể kháng HLA hoặc HNA có trong huyết tương người hiến máu phản ứng với kháng nguyên tương ứng trên bạch cầu trung tính của người nhận.

Xem thêm:  Pentoxifylline: Cải Thiện Lưu Thông Máu Vi Mạch

Kết quả là:

  • Hoạt hóa bạch cầu trung tính.
  • Phóng thích enzyme và chất trung gian gây tổn thương nội mô mao mạch phổi.
  • Thấm dịch vào phế nang, gây phù phổi cấp không do tim.

Phụ nữ đã từng mang thai là nhóm người hiến dễ có kháng thể kháng HLA nhất.

Cơ chế miễn dịch TRALI - kháng thể HLA và HNA

2.2. Cơ chế không do miễn dịch

Ở một số trường hợp không phát hiện kháng thể, người ta cho rằng TRALI xảy ra do các chất trung gian viêm như interleukin-8, TNF-alpha tồn tại trong chế phẩm máu kích hoạt bạch cầu trung tính ở người nhận vốn đã có nền viêm hoặc stress nội mô từ trước.

Những yếu tố nguy cơ tăng tính phản ứng của phổi bao gồm:

  • Sepsis (nhiễm trùng huyết)
  • Phẫu thuật lớn
  • Suy gan, suy thận

2.3. Mô hình “Two-hit” trong TRALI

Mô hình này giải thích sự xuất hiện của TRALI theo hai cú đánh liên tiếp:

Cú đánh Mô tả
Cú đánh thứ nhất Người bệnh có tình trạng nền kích hoạt nhẹ bạch cầu trung tính (ví dụ: nhiễm trùng, viêm, chấn thương).
Cú đánh thứ hai Truyền máu chứa kháng thể hoặc chất kích viêm làm bạch cầu trung tính hoạt hóa mạnh, phá hủy hàng rào nội mô phổi.

Mô hình hai cú đánh gây TRALI

3. Triệu chứng lâm sàng của TRALI

Triệu chứng của TRALI thường khởi phát rất nhanh, khiến nhiều trường hợp bị nhầm lẫn với sốc phản vệ, phù phổi do tim hoặc TACO.

3.1. Thời gian khởi phát

TRALI thường xảy ra trong vòng 1 đến 6 giờ sau khi truyền máu, dù là máu toàn phần, huyết tương, tiểu cầu hay hồng cầu lắng.

3.2. Dấu hiệu nhận biết

  • Khó thở đột ngột
  • Thở nhanh, SpO₂ giảm
  • Hạ huyết áp, sốc
  • Sốt nhẹ
  • Không có dấu hiệu quá tải dịch (không phù ngoại vi, TM cổ không nổi)

3.3. So sánh TRALI và TACO

Tiêu chí TRALI TACO (Phù phổi do quá tải tuần hoàn)
Khởi phát 1–6 giờ sau truyền Trong hoặc sau truyền máu vài giờ
Huyết áp Thường hạ Thường tăng
Phù ngoại vi Không
BN có tiền căn tim Thường không Thường có
NT-proBNP Bình thường Tăng cao

Việc phân biệt TRALI và TACO rất quan trọng vì hướng điều trị hoàn toàn khác nhau.

4. Chẩn đoán TRALI

Chẩn đoán TRALI đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và loại trừ các nguyên nhân khác gây phù phổi cấp.

4.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán

Theo tiêu chuẩn AABB, TRALI được xác định khi có:

  1. Suy hô hấp cấp xảy ra trong vòng 6 giờ sau truyền máu.
  2. X-quang ngực: hình ảnh phổi mờ lan tỏa hai bên.
  3. Không có quá tải thể tích tuần hoàn.
  4. Không có bằng chứng rõ ràng về nguyên nhân khác gây phù phổi.

4.2. Xét nghiệm hỗ trợ

  • Khí máu động mạch: PaO₂ giảm, chỉ số PaO₂/FiO₂
  • Xét nghiệm kháng thể HLA, HNA: Hỗ trợ xác định TRALI loại 1 hoặc loại 2.
  • NT-proBNP: Bình thường hoặc thấp (trong khi TACO tăng cao).
Xem thêm:  Giãn phế quản: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị hiệu quả

4.3. Chẩn đoán phân biệt

Cần loại trừ các tình trạng sau:

  • TACO: Phù phổi do quá tải thể tích.
  • ARDS: Hội chứng suy hô hấp cấp không do truyền máu.
  • Sốc nhiễm trùng: Có sốt cao, cấy máu dương tính.
  • Phù phổi do tim: Có tiền căn bệnh tim mạch, siêu âm tim có rối loạn chức năng thất trái.

5. Điều trị tổn thương phổi cấp do truyền máu

Hiện chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho TRALI. Việc điều trị chủ yếu là hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng. Tuy nhiên, chẩn đoán sớm và can thiệp đúng thời điểm là yếu tố quyết định tiên lượng sống còn cho người bệnh.

5.1. Xử trí cấp cứu ban đầu

  • Ngừng truyền máu ngay lập tức: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi nghi ngờ TRALI.
  • Đặt người bệnh ở tư thế đầu cao để hỗ trợ hô hấp.
  • Thở oxy: Duy trì SpO₂ trên 92% bằng ống thông mũi, mask hoặc hỗ trợ thở máy nếu cần.
  • Đặt nội khí quản: Trong trường hợp người bệnh suy hô hấp nặng, PaO₂

5.2. Điều trị hỗ trợ

Không nên sử dụng thuốc lợi tiểu nếu không có bằng chứng quá tải dịch. Trái lại, cần:

  • Theo dõi sát áp lực động mạch, khí máu, SpO₂.
  • Hạn chế dịch truyền tĩnh mạch nếu không cần thiết.
  • Không sử dụng corticoid theo thường quy (thiếu bằng chứng lợi ích rõ ràng).

5.3. Vai trò của corticosteroid?

Một số báo cáo lâm sàng sử dụng corticosteroid liều cao để làm giảm phản ứng viêm, nhưng bằng chứng hiện tại còn hạn chế và chưa được khuyến cáo sử dụng rộng rãi trong phác đồ điều trị TRALI.

6. Phòng ngừa TRALI

Phòng ngừa TRALI chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát chất lượng chế phẩm máu và sàng lọc người hiến máu.

6.1. Sàng lọc người hiến máu

  • Loại trừ phụ nữ đã mang thai nhiều lần khỏi nhóm hiến huyết tương do nguy cơ mang kháng thể HLA cao.
  • Ưu tiên sử dụng huyết tương từ nam giới hoặc phụ nữ chưa mang thai.
  • Xét nghiệm kháng thể HLA/HNA ở người hiến nếu có tiền sử người nhận phản ứng bất thường.

6.2. Lựa chọn chế phẩm máu phù hợp

  • Sử dụng chế phẩm lọc bạch cầu trước khi truyền máu để giảm nguy cơ phản ứng viêm.
  • Ưu tiên chế phẩm huyết tương đông lạnh đông khô hoặc đã xử lý tia chiếu.

7. Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng TRALI phụ thuộc vào mức độ tổn thương phổi, khả năng đáp ứng điều trị và bệnh lý nền của người bệnh. Theo nghiên cứu:

  • Tỷ lệ tử vong dao động từ 5–25%, cao hơn ở bệnh nhân ICU hoặc có nhiều bệnh lý nền.
  • Phần lớn người bệnh hồi phục hoàn toàn sau 48–96 giờ nếu được điều trị đúng cách.
  • Một số ít có thể gặp biến chứng suy hô hấp kéo dài hoặc hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS).
Xem thêm:  Bệnh Thalassemia Beta Thể Trung Gian: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị

8. Câu chuyện thực tế về TRALI

“Một bệnh nhân nam 42 tuổi được truyền máu khẩn cấp trong lúc mổ cắt gan. Sau khi truyền đơn vị huyết tương thứ hai, bệnh nhân đột ngột tím tái, khó thở dữ dội và tụt huyết áp. X-quang phổi cho thấy hình ảnh mờ lan tỏa hai bên, nhưng không có phù ngoại vi. Bác sĩ nhanh chóng ngừng truyền, đặt nội khí quản và hỗ trợ thở máy. Sau 72 giờ, bệnh nhân hồi phục ngoạn mục. Kết quả xét nghiệm sau đó xác định đây là một trường hợp TRALI do huyết tương chứa kháng thể HLA từ người hiến là phụ nữ đã sinh con nhiều lần.”

9. Tổng kết

TRALI là một biến chứng truyền máu nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và xử trí hiệu quả nếu được nhận diện đúng lúc. Nhấn mạnh các điểm sau:

  • Khởi phát nhanh chóng, thường trong 6 giờ đầu sau truyền máu.
  • Triệu chứng tương tự phù phổi do tim nhưng không có quá tải dịch.
  • Xử trí chủ yếu là hỗ trợ hô hấp và ngừng truyền máu.
  • Phòng ngừa bằng sàng lọc người hiến và sử dụng chế phẩm an toàn.

Trong môi trường lâm sàng, việc nâng cao nhận thức về TRALI là yếu tố then chốt để bảo vệ tính mạng người bệnh.

10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

TRALI có nguy hiểm không?

Có. TRALI là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến truyền máu. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tỷ lệ hồi phục rất cao.

TRALI khác gì với sốc phản vệ?

Sốc phản vệ thường có phát ban, ngứa, tụt huyết áp rõ rệt và đáp ứng tốt với epinephrine, trong khi TRALI là phù phổi không do tim, thường không có ban ngoài da và không đáp ứng epinephrine.

Làm sao để phân biệt TRALI với TACO?

TRALI thường có huyết áp thấp, không phù ngoại vi, NT-proBNP bình thường; TACO thì ngược lại: huyết áp tăng, có phù ngoại vi, NT-proBNP cao.

Có cần điều trị kháng sinh trong TRALI không?

Không, trừ khi có nhiễm trùng phối hợp. TRALI không phải do vi khuẩn nên kháng sinh không hiệu quả.

Người từng bị TRALI có được truyền máu lại không?

Có thể, nhưng cần cân nhắc kỹ, sử dụng chế phẩm máu được sàng lọc và có nguy cơ thấp nhất.


Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia tại ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị, tất cả đều được cập nhật chính xác và dễ hiểu.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0