Thuyên Tắc Phổi (Pulmonary Embolism): Hiểu Rõ, Phát Hiện Sớm Và Điều Trị Kịp Thời

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Thuyên tắc phổi (Pulmonary Embolism – PE) là một cấp cứu nội khoa đe dọa tính mạng, xảy ra khi cục máu đông (huyết khối) bị đẩy lên và làm tắc nghẽn động mạch phổi, ngăn cản lưu thông máu đến phổi. Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), có thể gây tử vong đột ngột nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mỗi năm có hơn 900.000 trường hợp PE và DVT tại Hoa Kỳ, trong đó khoảng 60.000–100.000 ca tử vong. Điều này cho thấy việc nhận biết sớm triệu chứng, hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả là điều vô cùng cấp thiết trong phòng chống căn bệnh nguy hiểm này.

Huyết khối tĩnh mạch - nguyên nhân chính gây thuyên tắc phổi

Nguyên nhân và cơ chế hình thành thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi thường bắt nguồn từ các cục máu đông ở tĩnh mạch sâu – đặc biệt là ở chi dưới. Khi huyết khối bị vỡ ra, chúng theo dòng máu di chuyển đến tim phải, sau đó lên phổi và làm tắc nghẽn một hay nhiều nhánh động mạch phổi.

1. Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) – nguyên nhân chủ yếu

  • Khoảng 90% các trường hợp PE là hậu quả trực tiếp của DVT.
  • DVT thường hình thành ở bắp chân, đùi, hoặc vùng chậu – đặc biệt ở bệnh nhân sau phẫu thuật, ít vận động hoặc bị chấn thương chi dưới.

2. Các yếu tố nguy cơ dẫn đến hình thành huyết khối

  • Bất động kéo dài: sau phẫu thuật lớn, khi nằm liệt giường, hoặc ngồi lâu khi đi máy bay/ô tô.
  • Phẫu thuật: đặc biệt là phẫu thuật vùng bụng, khớp háng, đầu gối.
  • Ung thư: một số loại ung thư (đặc biệt là tụy, phổi, dạ dày) làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối.
  • Sử dụng thuốc nội tiết tố: thuốc tránh thai, liệu pháp thay thế hormone.
  • Thai kỳ và hậu sản: làm thay đổi dòng máu và tăng đông máu.
  • Bệnh lý di truyền: như hội chứng kháng phospholipid, thiếu hụt antithrombin III, protein C/S.
Xem thêm:  Tái hẹp trong stent động mạch vành: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Tắc nghẽn động mạch phổi do cục máu đông

Triệu chứng của thuyên tắc phổi

Triệu chứng của thuyên tắc phổi thường rất đa dạng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch khác. Tùy vào kích thước và vị trí của cục máu đông, bệnh nhân có thể có các dấu hiệu từ nhẹ đến đe dọa tính mạng.

1. Các triệu chứng phổ biến

  • Khó thở đột ngột: là dấu hiệu điển hình và thường gặp nhất.
  • Đau ngực: đau kiểu màng phổi, tăng lên khi hít sâu hoặc ho.
  • Ho khan hoặc ho ra máu: là biểu hiện của tổn thương mô phổi.
  • Đánh trống ngực, tim đập nhanh: do phản ứng bù trừ của tim.
  • Hạ huyết áp, chóng mặt, ngất: biểu hiện của thuyên tắc phổi nặng.

2. Biểu hiện ở chi dưới – dấu hiệu của DVT đi kèm

  • Sưng đau một bên chân, đặc biệt ở bắp chân hoặc đùi.
  • Da vùng bị ảnh hưởng có thể đỏ, nóng, căng và đau khi sờ.

TS.BS Trần Văn Cường – Chuyên gia Hô hấp, Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM cho biết: “Có đến 25% bệnh nhân tử vong ngay lập tức do thuyên tắc phổi mà không hề có triệu chứng báo trước. Vì vậy, nhận biết dấu hiệu sớm và xử trí kịp thời là yếu tố sống còn.”

Chẩn đoán thuyên tắc phổi

Do các triệu chứng không đặc hiệu, việc chẩn đoán PE thường dựa vào kết hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh. Việc đánh giá nguy cơ theo thang điểm Wells hoặc Geneva giúp phân tầng bệnh nhân hiệu quả.

1. Xét nghiệm máu

  • D-dimer: là xét nghiệm tầm soát PE, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp nguy cơ thấp. D-dimer cao cho thấy có sự tan huyết khối, tuy nhiên không đặc hiệu.

2. Chẩn đoán hình ảnh

  • CT scan mạch máu phổi (CTPA): là tiêu chuẩn vàng để xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn.
  • Siêu âm Doppler chi dưới: phát hiện DVT hỗ trợ chẩn đoán PE.
  • Xạ hình phổi (V/Q scan): thường áp dụng trong trường hợp không thể chụp CT (dị ứng thuốc cản quang, suy thận).

3. Điện tâm đồ (ECG) và X-quang ngực

  • ECG: có thể thấy dấu hiệu gợi ý như S1Q3T3, nhịp nhanh xoang.
  • X-quang ngực: thường bình thường hoặc cho thấy dấu hiệu gián tiếp như dấu hiệu Westermark, bướu phổi Hampton.

Phân loại mức độ nghiêm trọng của thuyên tắc phổi

Phân loại Đặc điểm lâm sàng Huyết động
PE nguy kịch (Massive PE) Hạ huyết áp, sốc, ngất Bất ổn định, cần hồi sức khẩn cấp
PE trung bình (Submassive PE) Khó thở rõ, có tổn thương thất phải Ổn định nhưng có ảnh hưởng tim phải
PE nhẹ (Low-risk PE) Triệu chứng nhẹ, không ảnh hưởng tim Huyết động ổn định

Điều trị Thuyên tắc phổi: Cuộc chạy đua với thời gian

Việc điều trị thuyên tắc phổi là một cấp cứu y khoa, đòi hỏi sự chẩn đoán nhanh và can thiệp kịp thời. Mục tiêu điều trị tập trung vào 3 điểm chính: ổn định huyết động cho bệnh nhân, làm tan cục máu đông và ngăn ngừa tái phát. Chiến lược điều trị sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào mức độ nghiêm trọng của PE.

Xem thêm:  Đột tử do tim (Sudden Cardiac Death): Nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng ngừa hiệu quả

1. Thuốc chống đông – Nền tảng cho mọi bệnh nhân PE

Đây là liệu pháp nền tảng, được chỉ định cho hầu hết các trường hợp thuyên tắc phổi, từ nhẹ đến nặng.

  • Vai trò: Thuốc chống đông không trực tiếp làm tan cục máu đông hiện có, nhưng chúng ngăn không cho huyết khối lớn thêm và ngăn ngừa hình thành các cục máu đông mới, tạo điều kiện để cơ thể tự dọn dẹp tắc nghẽn.
  • Các loại thuốc:
    • Thuốc chống đông đường tiêm: Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) hoặc Heparin không phân đoạn (UFH) thường được sử dụng ngay từ đầu để có tác dụng nhanh.
    • Thuốc chống đông đường uống:
      • Kháng Vitamin K (Warfarin): Thuốc kinh điển, cần theo dõi xét nghiệm máu (INR) thường xuyên.
      • Thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (DOACs/NOACs): Như Rivaroxaban, Dabigatran, Apixaban. Hiện đang được ưu tiên sử dụng do hiệu quả cao, ít tương tác thuốc và không cần theo dõi xét nghiệm thường xuyên.

2. Liệu pháp tiêu sợi huyết – “Vũ khí” cho ca bệnh nguy kịch

Đây là liệu pháp sử dụng thuốc mạnh để làm tan cục máu đông một cách nhanh chóng.

  • Chỉ định: Dành riêng cho các trường hợp PE nguy kịch (Massive PE) có tụt huyết áp hoặc sốc, đe dọa tính mạng.
  • Cơ chế: Thuốc (như Alteplase – rtPA) được truyền tĩnh mạch để phá vỡ cấu trúc sợi huyết của cục máu đông, giúp tái thông động mạch phổi gần như ngay lập tức.
  • Rủi ro: Nguy cơ chảy máu cao, đặc biệt là xuất huyết não, nên cần cân nhắc kỹ lưỡng và chống chỉ định ở bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao (mới phẫu thuật, đột quỵ xuất huyết não…).

3. Các can thiệp tái tưới máu khác

Khi liệu pháp tiêu sợi huyết chống chỉ định hoặc thất bại, các phương pháp can thiệp xâm lấn hơn có thể được áp dụng.

  • Can thiệp lấy huyết khối qua ống thông (Catheter-directed therapy): Bác sĩ sẽ luồn một ống thông từ tĩnh mạch đùi lên động mạch phổi để phá vỡ cục máu đông bằng cơ học hoặc bơm thuốc tiêu sợi huyết trực tiếp vào vị trí tắc nghẽn. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả cho PE trung bình (Submassive PE) có dấu hiệu suy tim phải.
  • Phẫu thuật lấy huyết khối động mạch phổi: Là một ca phẫu thuật tim hở để loại bỏ trực tiếp cục máu đông. Đây là lựa chọn cuối cùng khi các phương pháp khác không hiệu quả hoặc cho bệnh nhân bị PE nguy kịch nhưng chống chỉ định với tiêu sợi huyết.
  • Lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới (IVC Filter): Là một thiết bị nhỏ được đặt vào tĩnh mạch chủ dưới để “bắt” các cục máu đông di chuyển từ chân lên phổi. Phương pháp này không điều trị PE mà chỉ phòng ngừa tái phát ở những bệnh nhân có chống chỉ định tuyệt đối với thuốc chống đông.
Xem thêm:  Viêm màng ngoài tim co thắt: Hiểu đúng để điều trị kịp thời

Tóm tắt chiến lược điều trị theo mức độ nghiêm trọng

Phân loại Đặc điểm Hướng điều trị chính
PE nguy kịch (Massive) Tụt huyết áp, sốc Hồi sức tích cực + Liệu pháp tiêu sợi huyết hoặc Phẫu thuật/Can thiệp lấy huyết khối.
PE trung bình (Submassive) Huyết động ổn, suy tim phải Thuốc chống đông. Cân nhắc tiêu sợi huyết hoặc can thiệp qua ống thông nếu có dấu hiệu xấu đi.
PE nhẹ (Low-risk) Huyết động ổn, không suy tim Thuốc chống đông. Có thể điều trị ngoại trú ở một số trường hợp được chọn lọc.

Phòng ngừa Thuyên tắc phổi: Chủ động ngăn chặn nguy cơ

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Ngăn ngừa hình thành DVT là cách tốt nhất để phòng ngừa thuyên tắc phổi.

  • Vận động sớm sau phẫu thuật: Đi lại sớm nhất có thể sau phẫu thuật theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Sử dụng thuốc chống đông dự phòng: Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao (sau phẫu thuật lớn, ung thư, bất động kéo dài), bác sĩ sẽ chỉ định thuốc chống đông liều thấp.
  • Áp dụng các biện pháp cơ học:
    • Vớ áp lực y khoa (Compression stockings): Giúp tăng cường lưu thông máu ở chân.
    • Thiết bị bơm hơi áp lực ngắt quãng: Dùng cho bệnh nhân nằm liệt giường, giúp “xoa bóp” chân để máu lưu thông.
  • Thay đổi lối sống khi di chuyển đường dài:
    • Uống nhiều nước.
    • Tránh mặc quần áo quá chật.
    • Thường xuyên đứng dậy đi lại hoặc co duỗi chân mỗi 1-2 giờ.

Lời kết

Thuyên tắc phổi là một “kẻ giết người thầm lặng” nhưng hoàn toàn có thể được chẩn đoán và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện kịp thời. Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ, các triệu chứng cảnh báo của cả DVT và PE là vô cùng quan trọng. Nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu như khó thở đột ngột, đau ngực, ho ra máu, hoặc sưng đau một bên chân không rõ nguyên nhân, hãy đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức. Mỗi phút giây đều quý giá trong cuộc chiến giành lại sự sống trước thuyên tắc phổi.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0