Thử Tà Là Gì? Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Cách Điều Trị Theo Đông Y

bởi thuvienbenh

Trong y học cổ truyền, nguyên nhân gây bệnh không chỉ đến từ yếu tố nội tại mà còn từ những tác động bên ngoài – gọi là “ngoại tà”. Một trong những loại ngoại tà phổ biến và nguy hiểm nhất vào mùa hè là thử tà. Đây là tà khí mang tính nhiệt, ẩm thấp, ảnh hưởng trực tiếp đến các tạng phủ và làm suy giảm chính khí của cơ thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ thử tà là gì, biểu hiện ra sao và làm thế nào để phòng trị hiệu quả theo quan điểm Đông y.

1. Tổng Quan Về Thử Tà Trong Đông Y

Thử tà (暑邪) là một trong lục dâm – sáu yếu tố gây bệnh bên ngoài trong lý luận y học cổ truyền Trung Hoa. “Thử” có nghĩa là nóng nực, chỉ khí hậu oi bức vào mùa hè, và tà là yếu tố gây bệnh. Như vậy, thử tà chính là tà khí mùa hè có thể xâm nhập vào cơ thể, làm tổn thương dương khí, tổn hại tân dịch và gây nên nhiều chứng bệnh phức tạp.

Thử tà khác biệt rõ rệt với các loại tà khí khác như hàn tà (lạnh), phong tà (gió), thấp tà (ẩm), vì nó mang tính nhiệt cực cao và thường kết hợp với thấp để tạo ra trạng thái bệnh gọi là “thử thấp”. Đặc điểm của thử tà là khiến người bệnh bị nhiệt nội sinh, khát nước, mệt mỏi, ra mồ hôi nhiều.

Theo “Hoàng Đế Nội Kinh”, thử tà dễ làm hao tổn tâm khí và tân dịch, từ đó gây rối loạn chức năng của tỳ, vị, tâm và phế. Đặc biệt, khi gặp phải những ngày nắng gắt, độ ẩm cao, thử tà dễ dàng xâm nhập vào cơ thể nếu chính khí yếu hoặc cơ thể mệt mỏi.

2. Nguyên Nhân Hình Thành Thử Tà

Có nhiều nguyên nhân khiến thử tà dễ dàng xâm nhập cơ thể, bao gồm:

  • Khí hậu oi bức: Mùa hè nóng nực, độ ẩm cao là môi trường lý tưởng để thử tà phát sinh và phát triển mạnh.
  • Chính khí suy yếu: Người thể trạng yếu, sức đề kháng kém, cơ thể không đủ dương khí để chống lại tà khí.
  • Sinh hoạt không điều độ: Làm việc dưới nắng nóng trong thời gian dài, uống nhiều đồ lạnh, tắm sau khi đổ mồ hôi – tạo điều kiện cho thử tà thừa cơ xâm nhập.
  • Ăn uống không hợp lý: Ăn nhiều đồ cay nóng, dầu mỡ, gây tích nhiệt và thấp trong cơ thể, tạo môi trường thuận lợi cho thử tà phát bệnh.
Xem thêm:  Tạng Tỳ: Hiểu đúng để chăm sóc sức khỏe theo Đông y

Chuyên gia y học cổ truyền TS.BS Nguyễn Văn Tài nhận định: “Thử tà là một dạng ngoại tà đặc biệt nguy hiểm trong mùa hè. Nó không chỉ gây mất nước, tổn hao dương khí mà còn là nguyên nhân sâu xa của các bệnh nội thương mạn tính về sau.”

3. Các Thể Bệnh Do Thử Tà Gây Ra

Tùy vào cơ địa và môi trường, thử tà có thể biểu hiện thành nhiều thể bệnh khác nhau, thường gặp nhất là:

3.1. Thử Nhiệt

Thử nhiệt là tình trạng khi thử tà mang tính dương và nhiệt cực cao, làm cho cơ thể mất nước nghiêm trọng, sốt cao, mạch nhanh.

  • Sốt cao liên tục, người nóng ran
  • Khát nước dữ dội, môi khô, họng khô
  • Tiểu ít, nước tiểu sậm màu
  • Lưỡi đỏ, rêu vàng

3.2. Thử Thấp

Thể này xảy ra khi thử tà kết hợp với thấp khí – một dạng tà khí ẩm, nặng, làm cho cơ thể cảm thấy trì trệ và mỏi mệt.

  • Người nặng nề, khó cử động
  • Chán ăn, buồn nôn, tiêu hóa kém
  • Đau đầu, đau nhức tay chân
  • Lưỡi nhớt, rêu lưỡi dày và ẩm

3.3. Thử Tà Gây Hại Phế, Tỳ, Tâm

Thử tà không chỉ ảnh hưởng bên ngoài mà còn tấn công vào các tạng phủ quan trọng:

Bộ phận bị ảnh hưởng Biểu hiện thường gặp
Phế (phổi) Ho, tức ngực, khó thở, mồ hôi ra nhiều
Tỳ vị Biếng ăn, bụng đầy chướng, tiêu lỏng
Tâm Hồi hộp, mất ngủ, lưỡi đỏ, dễ nổi cáu

4. Biểu Hiện Nhận Biết Thử Tà Qua Lâm Sàng

Theo kinh nghiệm lâm sàng của nhiều thầy thuốc YHCT, bệnh nhân nhiễm thử tà có thể xuất hiện các dấu hiệu đặc trưng sau:

  • Sốt cao từng đợt, người nóng rực
  • Mồ hôi ra nhiều nhưng không giảm sốt
  • Mệt mỏi, đầu óc quay cuồng, hoa mắt
  • Ngực tức, khó thở nhẹ, đau đầu âm ỉ
  • Rêu lưỡi vàng dày, lưỡi đỏ, mạch nhu sác

Hình ảnh minh họa triệu chứng thử tà:

Triệu chứng thử tà

Những biểu hiện trên không chỉ gây khó chịu mà nếu không điều trị đúng cách, có thể dẫn đến biến chứng nặng nề như suy nhược thần kinh, mất nước nặng, tổn thương nội tạng, thậm chí sốc nhiệt.

5. Phân Biệt Thử Tà Với Các Loại Tà Khác

Để điều trị hiệu quả, người bệnh cần biết cách phân biệt thử tà với các loại tà khí khác trong Đông y:

Loại tà khí Đặc điểm Khác biệt với thử tà
Hàn tà Làm cơ thể lạnh, sợ lạnh, đau nhức Thử tà gây nóng, khát nước, ra mồ hôi
Thấp tà Ẩm ướt, trì trệ, tiêu hóa kém Thử tà kèm nhiệt, gây khát và sốt
Phong tà Chứng đau đầu, chóng mặt, co giật Thử tà ít ảnh hưởng thần kinh, chủ yếu về nhiệt nội

Việc phân biệt đúng loại tà khí giúp chọn đúng phương pháp điều trị – đây là một phần cốt lõi trong triết lý biện chứng luận trị của y học cổ truyền.

Xem thêm:  Văn Chẩn (Nghe, Ngửi): Nghệ thuật chẩn đoán qua giác quan trong Y học cổ truyền

6. Chẩn đoán Thử Tà trong Y học cổ truyền

Trong Y học cổ truyền, việc chẩn đoán Thử Tà dựa trên nguyên tắc “Tứ chẩn” (Vọng, Văn, Vấn, Thiết) để thu thập thông tin và biện chứng luận trị.

6.1. Vọng chẩn (Nhìn)

  • Thần sắc: Bệnh nhân có thể mệt mỏi, uể oải, lờ đờ, hoặc vật vã (nếu nhiệt thịnh).
  • Da: Khô, nóng, hoặc đỏ ửng.
  • Lưỡi: Rêu lưỡi vàng, khô, hoặc dày nhớt (nếu kèm thấp); thân lưỡi đỏ sậm.
  • Mồ hôi: Ra nhiều.

6.2. Văn chẩn (Nghe và Ngửi)

  • Hơi thở: Có thể thở nhanh, nông.
  • Mùi cơ thể: Có thể có mùi hôi đặc trưng của nhiệt độc.

6.3. Vấn chẩn (Hỏi)

  • Triệu chứng chính: Hỏi về tình trạng sốt (kiểu sốt, mức độ), khát nước (mức độ, có muốn uống nước lạnh hay không), ra mồ hôi, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy, mệt mỏi.
  • Yếu tố môi trường: Hỏi về việc tiếp xúc với nắng nóng, môi trường ẩm ướt, thời gian làm việc dưới trời nắng.
  • Thói quen sinh hoạt và ăn uống: Đánh giá chế độ ăn, việc sử dụng đồ lạnh, tắm sau khi ra mồ hôi.

6.4. Thiết chẩn (Sờ và Bắt mạch)

  • Bắt mạch:
    • Mạch Sác (nhanh): Thường gặp trong thử nhiệt.
    • Mạch Hồng (lớn và đầy): Do nhiệt thịnh.
    • Mạch Nhu (nhỏ, mềm): Nếu kèm thấp.
  • Sờ: Sờ da bệnh nhân thấy nóng.

7. Phòng trị hiệu quả Thử Tà theo Đông y

Việc phòng và trị thử tà cần tuân thủ nguyên tắc “thuận theo tự nhiên”, điều hòa cơ thể để thích nghi với khí hậu mùa hè, đồng thời bồi bổ chính khí.

7.1. Phòng ngừa Thử Tà

a. Điều hòa sinh hoạt:

  • Tránh nắng nóng trực tiếp: Hạn chế ra ngoài trời nắng gắt, đặc biệt vào giữa trưa (10h sáng – 4h chiều). Nếu bắt buộc phải ra ngoài, cần che chắn kỹ lưỡng (mũ rộng vành, quần áo dài tay, kính râm).
  • Tránh vận động gắng sức: Hạn chế các hoạt động thể chất cường độ cao dưới trời nắng nóng.
  • Không tắm ngay khi mồ hôi nhiều: Nên để cơ thể ráo mồ hôi rồi mới tắm bằng nước ấm hoặc nước mát.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo giấc ngủ chất lượng để cơ thể phục hồi dương khí và tân dịch.

b. Chế độ ăn uống và dinh dưỡng:

  • Uống đủ nước: Uống nhiều nước lọc, nước trái cây tươi, nước rau má, nước dừa để bù đắp tân dịch hao tổn.
  • Ăn uống thanh mát, dễ tiêu: Ưu tiên rau xanh, trái cây mọng nước, canh giải nhiệt (canh bí đao, canh mướp đắng). Hạn chế đồ ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ, đồ chiên xào, thức ăn khó tiêu.
  • Các món ăn bài thuốc dân gian: Chè đậu đen, chè sen, súp gà, cháo loãng.

c. Giữ môi trường sống mát mẻ:

  • Đảm bảo nhà cửa thông thoáng, sử dụng quạt, điều hòa hợp lý. Tránh để nhiệt độ quá thấp so với bên ngoài, gây sốc nhiệt.
Xem thêm:  Học Thuyết Âm Dương: Gốc Rễ Của Y Học Cổ Truyền

7.2. Phương pháp điều trị Thử Tà

Nguyên tắc điều trị Thử Tà là thanh thử – ích khí – sinh tân, đôi khi cần kiêm thêm hóa thấp nếu là thử thấp.

a. Các bài thuốc và vị thuốc kinh điển:

  • Thanh thử (làm mát, giải nhiệt):
    • Cát căn thang: (Cát căn, Hoàng cầm, Hoàng liên, Cam thảo…) dùng cho thử nhiệt kèm đau đầu, sốt.
    • Sâm Mạch Tán: (Nhân sâm, Mạch môn, Ngũ vị tử) dùng cho thử nhiệt gây hao tổn khí và tân dịch, mệt mỏi, khát nước.
    • Hoắc hương chính khí tán: (Hoắc hương, Tô diệp, Bạch truật, Phục linh…) dùng cho thử thấp, biểu hiện nôn mửa, tiêu chảy, đầy bụng, sốt nhẹ.
  • Các vị thuốc đơn lẻ thường dùng:
    • Cát căn, Cúc hoa, Kim ngân hoa, Liên kiều: Thanh nhiệt giải thử.
    • Mạch môn, Sa sâm, Thiên môn: Sinh tân dịch, dưỡng âm.
    • Hoắc hương, Hậu phác, Trần bì: Hóa thấp, hành khí.

b. Biện pháp hỗ trợ khác:

  • Châm cứu, bấm huyệt: Có thể châm các huyệt như Hợp Cốc, Khúc Trì, Túc Tam Lý để thanh nhiệt, kiện tỳ, điều hòa khí huyết.
  • Xoa bóp: Giúp thư giãn cơ thể, giảm mệt mỏi.
  • Uống trà thảo dược giải nhiệt: Trà atiso, trà hoa cúc, trà xanh, trà khổ qua.

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc và các liệu pháp Đông y cần có sự thăm khám và chỉ định của thầy thuốc Y học cổ truyền để đảm bảo đúng thể bệnh và an toàn cho người bệnh.


Kết luận

Thử Tà là một dạng ngoại tà đặc trưng của mùa hè, mang tính nóng và thường kết hợp với thấp, gây tổn thương trực tiếp đến dương khí và tân dịch của cơ thể. Từ các biểu hiện như sốt cao, khát nước, mệt mỏi đến các thể bệnh phức tạp như thử nhiệt và thử thấp, thử tà đòi hỏi sự cảnh giác và phòng trị kịp thời.

Việc hiểu rõ bản chất, nguyên nhân và triệu chứng của thử tà theo quan điểm Đông y là nền tảng để mỗi người chúng ta chủ động phòng ngừa bằng cách điều hòa sinh hoạt, ăn uống thanh mát, và giữ môi trường sống trong lành. Khi không may bị nhiễm thử tà, việc chẩn đoán chính xác và áp dụng các phác đồ điều trị phù hợp (thanh thử, ích khí, sinh tân, hóa thấp) sẽ giúp cơ thể nhanh chóng hồi phục, tránh được những biến chứng nguy hiểm, đặc biệt trong bối cảnh khí hậu ngày càng biến đổi khắc nghiệt.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0