Thông liên thất (Ventricular Septal Defect – VSD) là một trong những dị tật tim bẩm sinh phổ biến nhất ở trẻ em. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng tim mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về VSD, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị hiện đại nhất.
1. Thông liên thất là gì?
Thông liên thất (VSD) là một dị tật bẩm sinh xảy ra khi có một lỗ hở trong vách ngăn giữa hai tâm thất trái và phải của tim. Khi vách ngăn không đóng kín như bình thường, máu giàu oxy từ thất trái sẽ tràn sang thất phải, gây rối loạn lưu thông tuần hoàn và làm tăng áp lực lên phổi.
1.1 Phân loại thông liên thất
- Thông liên thất phần màng (Perimembranous VSD): chiếm tỉ lệ cao nhất, xảy ra gần van động mạch chủ.
- Thông liên thất phần cơ (Muscular VSD): nằm tại phần cơ của vách thất.
- Thông liên thất phần phễu (Infundibular/Supracristal VSD): hiếm gặp, nằm gần van động mạch phổi.
Thông liên thất có thể tồn tại đơn lẻ hoặc kết hợp với các dị tật tim bẩm sinh khác như thông liên nhĩ (ASD), tứ chứng Fallot, hoặc còn ống động mạch (PDA).

Sơ đồ minh họa thông liên thất – nguồn: Bệnh viện Tâm Anh
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây ra thông liên thất vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều yếu tố đã được ghi nhận có liên quan đến việc hình thành dị tật này trong quá trình bào thai:
2.1 Nguyên nhân bẩm sinh
- Di truyền: Thông liên thất có thể xuất hiện trong các hội chứng di truyền như Down, DiGeorge, hoặc hội chứng Edwards.
- Đột biến gen: Một số đột biến gen ảnh hưởng đến sự hình thành cấu trúc tim trong giai đoạn bào thai.
2.2 Yếu tố nguy cơ khi mang thai
- Mẹ nhiễm virus (rubella, CMV…) trong 3 tháng đầu thai kỳ
- Mẹ sử dụng thuốc chống động kinh, isotretinoin hoặc uống rượu, hút thuốc
- Tiểu đường thai kỳ không kiểm soát tốt
- Thiếu acid folic trong chế độ ăn
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), thông liên thất chiếm khoảng 20–30% các dị tật tim bẩm sinh và có thể xuất hiện riêng lẻ hoặc đi kèm dị tật khác.
3. Dấu hiệu và triệu chứng của thông liên thất
Triệu chứng của thông liên thất phụ thuộc vào kích thước lỗ thông và mức độ shunt (lượng máu chảy từ thất trái sang thất phải). Trong nhiều trường hợp, trẻ nhỏ bị VSD có thể không có triệu chứng rõ rệt ngay sau sinh. Tuy nhiên, nếu lỗ thông lớn hoặc áp lực động mạch phổi tăng, các dấu hiệu có thể xuất hiện rõ ràng trong vài tháng đầu đời.
3.1 Dấu hiệu ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
- Thở nhanh, khó thở khi bú
- Chậm tăng cân, bỏ bú
- Ra mồ hôi nhiều khi ăn hoặc khi ngủ
- Mệt mỏi, dễ cáu gắt
- Nhiễm trùng hô hấp tái phát
3.2 Nghe âm thổi tim
VSD thường được phát hiện qua âm thổi tim đặc trưng khi bác sĩ sử dụng ống nghe. Đây là tiếng thổi tâm thu mạnh và đều, nghe rõ ở vùng dưới bờ ức trái. Tuy nhiên, âm thổi có thể yếu hoặc không có ở trẻ có lỗ thông lớn do áp lực thất cân bằng nhau.
3.3 Trường hợp không triệu chứng
Nhiều trẻ có lỗ thông nhỏ không gây triệu chứng đáng kể. Các trường hợp này thường được phát hiện tình cờ qua khám sức khỏe định kỳ hoặc siêu âm tim. Trong nhiều tình huống, lỗ thông có thể tự đóng trong những năm đầu đời.
4. Chẩn đoán bệnh thông liên thất
Chẩn đoán VSD đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương tiện cận lâm sàng hiện đại. Việc phát hiện và đánh giá chính xác giúp xác định hướng điều trị phù hợp.
4.1 Khám lâm sàng
- Nghe tim: phát hiện âm thổi tâm thu ở liên sườn trái
- Kiểm tra dấu hiệu suy tim: nhịp tim nhanh, gan to, phù nhẹ
4.2 Siêu âm tim Doppler màu
Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để xác định vị trí, kích thước lỗ thông và mức độ luồng thông. Siêu âm còn giúp đánh giá chức năng tim và áp lực động mạch phổi.

Hình ảnh siêu âm tim Doppler màu phát hiện thông liên thất – nguồn: Tâm Đức Hospital
4.3 Các xét nghiệm hỗ trợ khác
- X-quang tim phổi: cho thấy bóng tim to, tăng tuần hoàn phổi
- Điện tâm đồ: đánh giá phì đại thất trái hoặc phải
- Thông tim: chỉ định trong trường hợp phức tạp hoặc để can thiệp đóng lỗ thông
Theo thống kê của Viện Tim TP.HCM, ước tính mỗi năm có khoảng 2.500 – 3.000 trẻ sinh ra với dị tật thông liên thất tại Việt Nam, trong đó 70% phát hiện nhờ siêu âm tim định kỳ trong năm đầu đời.
5. Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
Nếu không được phát hiện và điều trị đúng lúc, thông liên thất có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tim và sự phát triển của trẻ.
- Tăng áp động mạch phổi: Lượng máu chảy từ thất trái sang thất phải gây tăng lưu lượng máu lên phổi, dẫn đến tăng áp lực phổi mãn tính.
- Hội chứng Eisenmenger: Biến chứng muộn và rất nguy hiểm, khi áp lực phổi tăng cao khiến luồng máu đảo chiều từ thất phải sang thất trái, dẫn đến thiếu oxy máu mạn tính, tím tái, khó điều trị.
- Suy tim: Tim hoạt động quá tải trong thời gian dài sẽ dẫn đến suy tim trái hoặc toàn bộ.
- Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Vị trí lỗ thông là điểm dễ bị vi khuẩn tấn công, đặc biệt nếu vệ sinh răng miệng kém hoặc có thủ thuật xâm lấn mà không dùng kháng sinh dự phòng.
Do đó, việc chẩn đoán sớm và theo dõi sát là vô cùng quan trọng để giảm thiểu nguy cơ biến chứng không mong muốn.
6. Phương pháp điều trị thông liên thất
Chiến lược điều trị phụ thuộc vào kích thước lỗ thông, mức độ luồng thông, triệu chứng lâm sàng và nguy cơ biến chứng. Mục tiêu chính là kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương tim phổi vĩnh viễn.
6.1 Theo dõi không can thiệp
Trong trường hợp lỗ thông nhỏ, không gây triệu chứng và không ảnh hưởng đến huyết động, trẻ sẽ được theo dõi định kỳ bằng siêu âm tim. Nhiều lỗ thông có thể tự đóng trong 2–5 năm đầu đời.
6.2 Điều trị nội khoa
Áp dụng với lỗ thông trung bình kèm triệu chứng suy tim:
- Lợi tiểu: giúp giảm gánh nặng cho tim.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): hỗ trợ cải thiện chức năng tim.
- Dinh dưỡng hợp lý: tăng năng lượng và kiểm soát cân nặng.
6.3 Phẫu thuật vá lỗ thông
Đây là phương pháp điều trị triệt để, thường được chỉ định khi:
- Lỗ thông lớn
- Không đáp ứng điều trị nội khoa
- Tăng áp động mạch phổi
Phẫu thuật tim hở để vá lỗ thông bằng màng vá tổng hợp hoặc mô tự thân. Tỉ lệ thành công cao (>95%) tại các trung tâm tim mạch lớn.
6.4 Đóng lỗ thông bằng dụng cụ
Là phương pháp ít xâm lấn, thực hiện qua ống thông tim, thường áp dụng cho trẻ lớn hoặc người trưởng thành có lỗ thông ở vị trí thuận lợi (phần màng). Ưu điểm là hồi phục nhanh, ít biến chứng.
7. Tiên lượng và theo dõi sau điều trị
Hầu hết trẻ được điều trị đúng thời điểm đều có tiên lượng rất tốt. Sau mổ, trẻ có thể sinh hoạt, học tập bình thường như các bạn cùng lứa. Tuy nhiên, việc theo dõi định kỳ vẫn rất quan trọng.
7.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng
- Kích thước và vị trí lỗ thông
- Thời điểm phát hiện bệnh
- Trung tâm điều trị và tay nghề phẫu thuật viên
- Sự phối hợp chăm sóc sau mổ
7.2 Theo dõi sau phẫu thuật
- Siêu âm tim định kỳ để kiểm tra vết vá
- Theo dõi huyết áp phổi và chức năng tim
- Phòng ngừa viêm nội tâm mạc nếu cần thủ thuật nha khoa
8. Câu chuyện thực tế: Hành trình hồi phục kỳ diệu của bé An
“Bé An được chẩn đoán thông liên thất 6mm lúc mới 3 tháng tuổi. Dù đã điều trị nội khoa, bé vẫn không lên cân và thường xuyên bị viêm phổi. Khi 10 tháng tuổi, bé được chỉ định mổ vá lỗ thông tại Bệnh viện Nhi Đồng 1. Ca mổ thành công. Sau 6 tháng, bé tăng được 4kg và hiện nay đã đi nhà trẻ, chơi đùa khỏe mạnh như các bạn đồng trang lứa.”
Trường hợp của bé An là minh chứng cho thấy: phát hiện và điều trị sớm mang lại cuộc sống bình thường cho trẻ mắc dị tật tim bẩm sinh.
9. Tổng kết: Những điều cần nhớ về thông liên thất
- Thông liên thất là dị tật tim bẩm sinh phổ biến và có thể gây biến chứng nặng nếu không được điều trị đúng thời điểm.
- Triệu chứng phụ thuộc vào kích thước lỗ thông, phát hiện chủ yếu qua siêu âm tim.
- Phương pháp điều trị bao gồm theo dõi, dùng thuốc, phẫu thuật hoặc đóng lỗ thông bằng dụng cụ.
- Tỉ lệ khỏi bệnh cao nếu điều trị sớm, chăm sóc hậu phẫu đầy đủ và theo dõi lâu dài.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thông liên thất có tự khỏi không?
Có. Nhiều trường hợp thông liên thất nhỏ có thể tự đóng trong vài năm đầu đời, đặc biệt là lỗ thông phần cơ.
2. Trẻ sau mổ VSD có cần kiêng vận động không?
Sau khi hồi phục hoàn toàn (thường 2–3 tháng), trẻ có thể sinh hoạt và vận động như bình thường, trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.
3. Phẫu thuật vá VSD có nguy hiểm không?
Phẫu thuật vá thông liên thất có tỉ lệ thành công cao, nhưng như mọi phẫu thuật tim, vẫn có nguy cơ biến chứng. Do đó cần được thực hiện tại các trung tâm chuyên sâu với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.
4. Có phải tất cả trẻ bị VSD đều phải mổ?
Không. Nhiều trường hợp lỗ thông nhỏ, không ảnh hưởng huyết động chỉ cần theo dõi định kỳ và không cần can thiệp.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.