Trong khi sốt cao luôn được xem là biểu hiện cảnh báo tình trạng viêm nhiễm hay bệnh lý cấp tính, thì thân nhiệt thấp bất thường lại là một “kẻ giấu mặt” nguy hiểm không kém. Rất ít người chú ý đến việc thân nhiệt của mình tụt xuống dưới mức bình thường, dù điều này có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề nghiêm trọng như suy giáp, nhiễm trùng huyết, hay thậm chí là suy đa cơ quan.
Thân nhiệt thấp không chỉ đơn thuần là cảm giác “lạnh người” mà còn là tiếng chuông báo động từ cơ thể đang kiệt sức, chuyển hóa chậm hoặc mất kiểm soát thân nhiệt. Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị hiệu quả.
Thân nhiệt bình thường là bao nhiêu? Khi nào gọi là thấp bất thường?
Theo các chuyên gia y tế, thân nhiệt trung bình của một người khỏe mạnh thường dao động trong khoảng 36.5°C – 37.5°C. Tuy nhiên, nhiệt độ này có thể thay đổi nhẹ tùy theo thời điểm trong ngày, hoạt động thể chất hoặc độ tuổi.
Thân nhiệt thấp bất thường thường được xác định khi nhiệt độ cơ thể giảm dưới 35°C. Tình trạng này được chia thành 3 mức độ:
- Hạ thân nhiệt nhẹ: 32 – 35°C
- Hạ thân nhiệt trung bình: 28 – 32°C
- Hạ thân nhiệt nặng: Dưới 28°C
Ở mức nhẹ, cơ thể có thể tự điều chỉnh nếu được ủ ấm kịp thời. Nhưng khi nhiệt độ tiếp tục giảm, nguy cơ suy hô hấp, loạn nhịp tim và tử vong tăng lên đáng kể.

Nguyên nhân gây thân nhiệt thấp bất thường
1. Tiếp xúc với môi trường lạnh kéo dài
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Cơ thể khi tiếp xúc với nhiệt độ thấp mà không được bảo vệ đúng cách sẽ bị mất nhiệt nhanh chóng qua da, hơi thở và mồ hôi. Các hoạt động ngoài trời mùa đông, leo núi, hoặc rơi xuống nước lạnh có thể khiến thân nhiệt giảm đột ngột.
2. Bệnh lý nội khoa
Nhiều bệnh lý nền có thể khiến thân nhiệt giảm thấp, trong đó phổ biến nhất là:
- Suy giáp: Làm giảm tốc độ trao đổi chất, khiến nhiệt độ cơ thể giảm.
- Tiểu đường không kiểm soát: Gây rối loạn chức năng thần kinh thực vật.
- Suy dinh dưỡng nặng: Thiếu chất béo và năng lượng để tạo nhiệt.
- Sốc do mất máu hoặc nhiễm trùng: Gây rối loạn điều nhiệt trung ương.
3. Rối loạn thần kinh trung ương
Não bộ kiểm soát nhiệt độ cơ thể thông qua vùng dưới đồi (hypothalamus). Nếu vùng này bị tổn thương do tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não, hoặc u não, khả năng điều chỉnh nhiệt độ sẽ suy giảm, dẫn đến hạ thân nhiệt.
4. Tác dụng phụ của thuốc
Các loại thuốc an thần, gây mê, chống trầm cảm, hoặc thuốc lợi tiểu mạnh có thể làm giãn mạch ngoại vi hoặc ức chế chức năng thần kinh, khiến cơ thể không giữ được nhiệt hiệu quả.
5. Người già và trẻ nhỏ – nhóm nguy cơ cao
Người cao tuổi thường có phản xạ run kém, lớp mỡ dưới da mỏng và tuần hoàn kém, dễ bị lạnh. Trẻ sơ sinh lại chưa hoàn chỉnh khả năng điều hòa thân nhiệt. Cả hai nhóm đều cần được chăm sóc và theo dõi thân nhiệt chặt chẽ.
Triệu chứng khi thân nhiệt thấp bất thường
Các biểu hiện ban đầu của hạ thân nhiệt thường rất âm thầm nhưng có thể tiến triển nhanh chóng. Một số triệu chứng cần đặc biệt lưu ý gồm:
1. Ớn lạnh và run rẩy liên tục
Đây là phản xạ tự nhiên của cơ thể để tạo nhiệt thông qua co cơ. Tuy nhiên, khi thân nhiệt giảm xuống dưới 32°C, cơ thể có thể ngừng run – đây là dấu hiệu rất nguy hiểm.
2. Da xanh tái, khô và lạnh
Da trở nên nhợt nhạt, lạnh và có thể chuyển sang màu tím tái, đặc biệt ở đầu ngón tay, ngón chân, mũi, tai – do thiếu máu nuôi ngoại vi.
3. Mệt mỏi, lú lẫn, nói lắp
Hạ thân nhiệt ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng thần kinh trung ương, gây ra tình trạng mất tỉnh táo, rối loạn ngôn ngữ và thậm chí hôn mê.
4. Rối loạn nhịp tim và hô hấp
Nhịp tim chậm dần (bradycardia), huyết áp tụt, thở yếu, có thể dẫn đến ngừng tim nếu không được xử trí kịp thời.

Thân nhiệt thấp cảnh báo bệnh gì?
Khi loại trừ các yếu tố môi trường, thân nhiệt thấp bất thường có thể là biểu hiện ban đầu của nhiều bệnh lý nguy hiểm:
1. Hạ thân nhiệt cấp tính
Xảy ra đột ngột khi tiếp xúc với nhiệt độ thấp, thường gặp ở người đi lạc, tai nạn ngoài trời hoặc sau phẫu thuật kéo dài.
2. Suy giáp
Gây giảm chuyển hóa cơ bản, thường đi kèm với mệt mỏi, tăng cân, da khô, trầm cảm và thân nhiệt thấp kéo dài.
3. Nhiễm trùng huyết
Một số trường hợp sốc nhiễm trùng nặng, thân nhiệt có thể không tăng mà ngược lại hạ xuống, do rối loạn điều nhiệt toàn thân.
4. Suy thượng thận
Thiếu hormone cortisol làm mất cân bằng điện giải, giảm khả năng giữ nhiệt và gây hạ thân nhiệt mạn tính.
5. Thiếu hụt vitamin và khoáng chất
Thiếu vitamin B1, B12, sắt hoặc acid folic làm suy giảm chức năng hệ thần kinh, góp phần làm giảm thân nhiệt cơ thể.
Chẩn đoán Thân nhiệt thấp bất thường: Tìm ra “kẻ giấu mặt”
Chẩn đoán thân nhiệt thấp bất thường không chỉ là đo nhiệt độ mà quan trọng hơn là tìm ra nguyên nhân gốc gây ra tình trạng này. Việc này đòi hỏi quy trình toàn diện từ thăm khám đến xét nghiệm.
1. Khám lâm sàng và khai thác tiền sử
- Đo nhiệt độ cơ thể: Sử dụng nhiệt kế đo ở trực tràng hoặc thực quản là chính xác nhất trong trường hợp hạ thân nhiệt nghiêm trọng. Nhiệt kế đo tai hoặc trán có thể không chính xác ở nhiệt độ thấp.
- Hỏi bệnh sử chi tiết: Bác sĩ sẽ hỏi về thời gian xuất hiện thân nhiệt thấp, mức độ run rẩy, các triệu chứng đi kèm (sốt, mệt mỏi, lú lẫn, khó thở, tiểu ít, thay đổi cân nặng, da khô), tiền sử bệnh lý (bệnh mãn tính, chấn thương sọ não, đột quỵ, bệnh nội tiết), tiền sử sử dụng thuốc, tiền sử phơi nhiễm với môi trường lạnh.
- Thăm khám thực thể:
- Đánh giá tri giác: Mức độ tỉnh táo, phản ứng với môi trường.
- Kiểm tra da: Màu sắc (xanh tái, tím), nhiệt độ (lạnh khi chạm).
- Kiểm tra dấu hiệu sinh tồn: Nhịp tim (chậm), huyết áp (thấp), nhịp thở (yếu).
- Khám toàn thân: Tìm dấu hiệu của nhiễm trùng, suy giáp, hoặc các bệnh lý khác.
2. Các xét nghiệm cận lâm sàng
Tùy thuộc vào các triệu chứng đi kèm và nghi ngờ lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm sau:
a. Xét nghiệm máu:
- Công thức máu (CBC): Phát hiện nhiễm trùng (tăng bạch cầu), thiếu máu (giảm hồng cầu).
- Điện giải đồ: Natri, Kali (rối loạn điện giải có thể gặp trong nhiều bệnh lý gây hạ thân nhiệt).
- Đường huyết: Hạ đường huyết có thể gây thân nhiệt thấp.
- Chức năng tuyến giáp (TSH, FT3, FT4): Nếu nghi ngờ suy giáp.
- Chức năng vỏ thượng thận (Cortisol): Nếu nghi ngờ suy thượng thận.
- Cấy máu: Nếu nghi ngờ nhiễm trùng huyết.
- Khí máu động mạch: Đánh giá tình trạng oxy hóa và thăng bằng kiềm toan.
b. Xét nghiệm nước tiểu:
- Tổng phân tích nước tiểu: Tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
c. Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang ngực: Nếu nghi ngờ viêm phổi hoặc các bệnh lý phổi khác.
- CT scan/MRI sọ não: Nếu nghi ngờ tổn thương thần kinh trung ương (đột quỵ, chấn thương, u não).
d. Điện tâm đồ (ECG):
- Hạ thân nhiệt có thể gây các bất thường trên ECG (ví dụ: sóng Osborn hoặc J wave, kéo dài khoảng QT), và rối loạn nhịp tim (ví dụ: rung nhĩ, nhịp chậm xoang). ECG là cần thiết để theo dõi và xử trí.
Điều trị Thân nhiệt thấp bất thường: Ưu tiên làm ấm và xử lý nguyên nhân
Điều trị thân nhiệt thấp bất thường cần được tiến hành khẩn cấp, tập trung vào việc làm ấm cơ thể và giải quyết nguyên nhân gốc gây ra nó.
1. Làm ấm cơ thể
- Làm ấm thụ động bên ngoài:
- Loại bỏ quần áo ướt: Mặc quần áo khô, giữ ấm.
- Đắp chăn ấm: Chăn bông, chăn điện.
- Uống đồ uống ấm: Trà gừng, súp nóng (nếu bệnh nhân tỉnh táo và không có nguy cơ sặc).
- Nghỉ ngơi ở nơi ấm áp: Di chuyển bệnh nhân vào môi trường có nhiệt độ cao hơn.
- Sử dụng túi chườm ấm: Đặt vào vùng cổ, nách, bẹn.
- Làm ấm chủ động bên ngoài:
- Chăn giữ nhiệt: Có thể dùng chăn sưởi điện hoặc chăn thổi khí ấm.
- Đèn hồng ngoại: Chiếu vào cơ thể.
- Làm ấm chủ động bên trong (dành cho hạ thân nhiệt trung bình đến nặng):
- Truyền dịch tĩnh mạch ấm: Dùng dung dịch muối sinh lý hoặc glucose được làm ấm trước khi truyền.
- Làm ấm đường thở: Thở oxy ấm, ẩm qua mask hoặc nội khí quản.
- Rửa dạ dày, bàng quang, khoang màng bụng bằng dịch ấm: Trong trường hợp rất nặng.
- Hệ thống làm ấm máu ngoài cơ thể (ECMO): Trong các trường hợp hạ thân nhiệt rất sâu, đe dọa tính mạng.
2. Điều trị nguyên nhân gốc
- Nhiễm trùng: Sử dụng kháng sinh phù hợp nếu có nhiễm khuẩn.
- Suy giáp: Bổ sung hormone tuyến giáp.
- Suy thượng thận: Bổ sung corticosteroid.
- Hạ đường huyết: Bổ sung glucose.
- Rối loạn thần kinh trung ương: Điều trị đột quỵ, chấn thương, u não.
- Do thuốc: Thảo luận với bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc thay đổi thuốc.
- Sốc: Điều trị nguyên nhân gây sốc (bù dịch, dùng thuốc vận mạch).
3. Điều trị biến chứng
- Rối loạn nhịp tim: Theo dõi ECG liên tục và xử trí các rối loạn nhịp theo phác đồ.
- Suy hô hấp: Hỗ trợ thở oxy, hoặc thở máy nếu cần.
- Rối loạn đông máu, toan chuyển hóa: Điều trị theo hướng dẫn chuyên khoa.
Phòng ngừa và Quản lý thân nhiệt thấp bất thường lâu dài
Phòng ngừa thân nhiệt thấp bất thường chủ yếu tập trung vào việc bảo vệ cơ thể khỏi môi trường lạnh, quản lý tốt các bệnh lý nền và duy trì sức khỏe tổng thể.
1. Phòng ngừa tiên phát (giảm nguy cơ mắc bệnh)
- Bảo vệ cơ thể khỏi lạnh:
- Mặc ấm đủ lớp: Khi thời tiết lạnh, mặc quần áo ấm, mũ, găng tay, khăn choàng.
- Tránh ẩm ướt: Thay quần áo ướt ngay lập tức.
- Hạn chế phơi nhiễm: Tránh ở ngoài trời lạnh quá lâu, đặc biệt khi có gió hoặc mưa.
- Sưởi ấm trong nhà: Đảm bảo nhiệt độ trong nhà ấm áp, đặc biệt với người già và trẻ nhỏ.
- Quản lý tốt các bệnh lý nền:
- Suy giáp, tiểu đường, suy thượng thận: Tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
- Bệnh tim mạch, thần kinh: Kiểm soát tốt để giảm nguy cơ rối loạn điều nhiệt.
- Chế độ dinh dưỡng đầy đủ: Cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất để cơ thể tạo nhiệt.
- Vận động đều đặn: Cải thiện tuần hoàn máu và sức khỏe tổng thể.
- Hạn chế rượu bia: Rượu bia gây giãn mạch, làm mất nhiệt nhanh hơn.
2. Quản lý lâu dài
- Tuân thủ điều trị bệnh nền: Đây là điều kiện tiên quyết. Uống thuốc đều đặn, tái khám đúng hẹn.
- Theo dõi tại nhà:
- Đo thân nhiệt thường xuyên: Đặc biệt với người già, trẻ nhỏ hoặc người có bệnh nền.
- Theo dõi các triệu chứng: Mệt mỏi, run rẩy, lú lẫn, da lạnh để phát hiện sớm.
- Giáo dục bệnh nhân và người chăm sóc: Hiểu rõ về tình trạng hạ thân nhiệt, các dấu hiệu nguy hiểm và cách xử lý ban đầu.
- Đảm bảo môi trường sống an toàn: Đặc biệt quan trọng đối với người cao tuổi sống một mình.
Kết luận
Trong khi sốt cao là dấu hiệu dễ nhận biết, thân nhiệt thấp bất thường lại là một “kẻ giấu mặt” nguy hiểm, tiềm ẩn nhiều bệnh lý nghiêm trọng từ nhiễm trùng huyết, suy giáp đến tổn thương não. Việc nhận biết sớm các triệu chứng như ớn lạnh, run rẩy không kiểm soát, da xanh tái, lú lẫn, và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là cực kỳ quan trọng để cứu sống và ngăn ngừa di chứng.
Chẩn đoán chính xác nguyên nhân gốc thông qua khám lâm sàng và các xét nghiệm chuyên sâu là chìa khóa để áp dụng phác đồ điều trị hiệu quả, tập trung vào việc làm ấm cơ thể và xử lý bệnh lý nền. Phòng ngừa chủ động bằng cách bảo vệ cơ thể khỏi lạnh, quản lý tốt các bệnh lý nền và duy trì lối sống lành mạnh sẽ là lá chắn vững chắc, giúp bạn và người thân luôn giữ được thân nhiệt ổn định và sức khỏe dồi dào.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.