Tăng natri máu là một rối loạn điện giải nguy hiểm thường gặp trong lâm sàng, đặc biệt ở những bệnh nhân lớn tuổi, bệnh nặng hoặc mất nước kéo dài. Khi nồng độ natri trong máu vượt quá ngưỡng cho phép, cơ thể sẽ gặp phải hàng loạt biến chứng, từ mệt mỏi, lú lẫn cho đến co giật và hôn mê. Bài viết sau sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện và chính xác nhất về tình trạng này: từ nguyên nhân, triệu chứng cho đến phương pháp điều trị hiệu quả nhất.
1. Tổng quan về natri và vai trò trong cơ thể
1.1. Natri trong sinh lý cơ thể người
Natri là một trong những cation chính trong dịch ngoại bào, đóng vai trò thiết yếu trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu, duy trì cân bằng dịch thể và chức năng thần kinh – cơ. Khoảng 135–145 mmol/L là ngưỡng bình thường của natri trong huyết thanh. Khi vượt quá 145 mmol/L, được gọi là tăng natri máu.
1.2. Mối liên hệ giữa natri và thăng bằng nước – điện giải
Hệ thống cân bằng nội môi của cơ thể luôn duy trì tỉ lệ nước và các chất điện giải ổn định. Natri ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nước phân bố giữa các khoang tế bào và huyết tương. Khi natri tăng, nước di chuyển từ tế bào ra ngoài, gây mất nước nội bào – đặc biệt ảnh hưởng đến tế bào thần kinh.
2. Tăng natri máu là gì?
2.1. Định nghĩa y học về tăng natri máu
Tăng natri máu là tình trạng nồng độ natri huyết thanh vượt quá 145 mmol/L. Đây không chỉ là một chỉ số xét nghiệm bất thường mà còn là dấu hiệu của sự mất cân bằng nước nghiêm trọng, đòi hỏi đánh giá và xử trí kịp thời. Theo Hướng dẫn của Hội Nội tiết và Hội Hồi sức Hoa Kỳ (ACCM), mức natri ≥160 mmol/L là mức báo động cần can thiệp ngay lập tức.
2.2. Phân loại tăng natri máu theo nguyên nhân
- Tăng natri máu do mất nước ưu trương: Thường gặp nhất, xảy ra khi mất nước nhiều hơn mất natri (tiêu chảy, sốt cao kéo dài, bỏng…).
- Tăng natri máu do hấp thu natri quá mức: Truyền dịch ưu trương, sử dụng thuốc có thành phần natri.
- Tăng natri máu do giảm hấp thu nước: Bệnh nhân hôn mê, lú lẫn, người cao tuổi không có khả năng tự uống nước.
3. Nguyên nhân gây tăng natri máu
3.1. Mất nước (do tiêu chảy, sốt, bỏng…)
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Trong các tình trạng mất nước ưu trương, lượng nước mất đi nhiều hơn lượng natri, làm tăng nồng độ natri trong huyết thanh. Đặc biệt ở trẻ nhỏ và người già, mất nước do tiêu chảy cấp hoặc sốt cao kéo dài có thể dẫn đến tăng natri máu nghiêm trọng.
3.2. Giảm lượng nước đưa vào (người già, bệnh nhân hôn mê…)
Ở bệnh nhân nằm lâu, không được chăm sóc đầy đủ hoặc người cao tuổi, phản xạ khát thường suy giảm. Khi cơ thể không được bù nước đúng cách, natri trong máu sẽ tăng lên.
3.3. Do điều trị y khoa (sử dụng dịch truyền, thuốc lợi tiểu…)
- Dịch truyền ưu trương: Truyền NaCl 3%, dung dịch natri bicarbonat liều cao không đúng chỉ định.
- Thuốc lợi tiểu thải nước nhiều hơn natri: Furosemide, mannitol có thể gây mất nước nội bào.
- Sai sót y khoa: Không kiểm soát điện giải khi truyền dịch hoặc nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch.
4. Triệu chứng lâm sàng của tăng natri máu
4.1. Triệu chứng ban đầu
Tùy thuộc vào mức độ tăng natri và tốc độ xảy ra, bệnh nhân có thể xuất hiện các biểu hiện sau:
- Khát nước dữ dội
- Khô môi, da nhăn nheo, hạ huyết áp
- Tiểu ít hoặc vô niệu
4.2. Biểu hiện thần kinh và nguy hiểm tiềm ẩn
Do nước trong tế bào não bị kéo ra ngoài, các triệu chứng thần kinh là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm:
- Đau đầu, chóng mặt
- Lú lẫn, thay đổi ý thức
- Co giật, hôn mê
Một nghiên cứu trên NEJM 2021 ghi nhận: tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân ICU có tăng natri máu ≥160 mmol/L là 35%, cao gấp 4 lần so với nhóm natri bình thường.
5. Chẩn đoán tăng natri máu
5.1. Cận lâm sàng: Xét nghiệm máu, khí máu động mạch
Xét nghiệm cơ bản giúp chẩn đoán và đánh giá mức độ rối loạn:
- Natri huyết thanh: >145 mmol/L
- Osmolality huyết tương: >295 mOsm/kg
- Khí máu động mạch: đánh giá toan kiềm và chức năng hô hấp
5.2. Đánh giá mức độ mất nước và các chỉ số lâm sàng
Thông qua các dấu hiệu lâm sàng: nếp da mất, khô niêm mạc, huyết áp tụt, nhịp tim nhanh. Đặc biệt, cần phân biệt với các rối loạn điện giải khác như tăng glucose máu hay nhiễm toan ceton để xử trí đúng.
6. Điều trị tăng natri máu
6.1. Nguyên tắc điều trị
Không hạ natri quá nhanh! Giảm nồng độ natri từ từ để tránh phù não. Mức giảm natri an toàn là không quá 10–12 mmol/L trong 24 giờ.
6.2. Sử dụng dịch truyền thích hợp
Lựa chọn dịch truyền phụ thuộc vào tình trạng thể tích và mức độ mất nước:
- Mất nước ưu trương: Dùng Dextrose 5% hoặc NaCl 0.45%
- Giảm thể tích tuần hoàn: Bù NaCl 0.9% trước, sau đó chuyển sang dịch nhược trương
6.3. Theo dõi sát diễn biến và biến chứng
Kiểm tra natri huyết thanh mỗi 4–6 giờ/lần, điều chỉnh tốc độ truyền dịch. Cần theo dõi dấu hiệu phù não, co giật, thay đổi tri giác khi hạ natri quá nhanh.
7. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
7.1. Phù não do hạ natri máu quá nhanh
Một trong những biến chứng nghiêm trọng khi điều trị tăng natri máu là hạ natri máu quá nhanh, dẫn đến sự dịch chuyển nước ồ ạt vào tế bào não, gây phù não cấp. Biểu hiện gồm: đau đầu dữ dội, buồn nôn, co giật, hôn mê và thậm chí tử vong.
7.2. Suy thận, rối loạn huyết áp, co giật
- Suy thận cấp: Do giảm thể tích tuần hoàn dẫn đến giảm tưới máu thận.
- Rối loạn nhịp tim: Tăng natri máu kéo dài ảnh hưởng đến cân bằng điện giải nội bào – ngoại bào.
- Co giật – hôn mê: Hậu quả của mất nước nội bào, đặc biệt tại hệ thần kinh trung ương.
8. Phòng ngừa tăng natri máu
8.1. Cung cấp đủ nước hằng ngày
Người trưởng thành cần uống tối thiểu 1.5–2 lít nước/ngày. Trong thời tiết nóng hoặc khi vận động nhiều, lượng nước cần được tăng lên phù hợp. Đặc biệt người cao tuổi nên được nhắc nhở uống nước đều đặn ngay cả khi không cảm thấy khát.
8.2. Theo dõi điện giải khi điều trị bệnh nội khoa
Trong quá trình truyền dịch, dùng thuốc lợi tiểu hoặc nuôi ăn qua đường tĩnh mạch, bác sĩ cần kiểm tra định kỳ điện giải đồ và điều chỉnh kịp thời để tránh rối loạn natri máu.
8.3. Chăm sóc bệnh nhân đặc biệt: người cao tuổi, ICU
Ở bệnh nhân hôn mê, sau phẫu thuật hoặc đang điều trị tích cực tại ICU, việc theo dõi cân bằng dịch, điện giải cần được thực hiện mỗi ngày. Nhiều ca tăng natri máu xảy ra do thiếu chú ý đến lượng nước đưa vào – thải ra mỗi ngày.
9. Trích dẫn thực tế: Câu chuyện từ phòng cấp cứu
“Một bệnh nhân nữ 83 tuổi sống một mình, nhập viện trong tình trạng lơ mơ, vật vã. Các chỉ số ban đầu cho thấy natri huyết thanh 169 mmol/L – một mức cực kỳ nguy hiểm. Bệnh nhân được truyền dịch Dextrose 5% và theo dõi điện giải mỗi 4 giờ. Sau 3 ngày điều trị, natri được hạ về 145 mmol/L một cách an toàn và tri giác hồi phục hoàn toàn.”
Đây là ví dụ điển hình cho thấy việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể cứu sống người bệnh và ngăn ngừa tổn thương não không hồi phục.
10. Tổng kết: Ý nghĩa lâm sàng của tăng natri máu
10.1. Vai trò cảnh báo sớm và can thiệp đúng lúc
Tăng natri máu không chỉ là một rối loạn điện giải mà còn là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ mất nước nghiêm trọng. Việc phát hiện sớm và xử lý đúng có thể giảm tỷ lệ tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi và bệnh nền nặng.
10.2. Cập nhật khuyến cáo điều trị từ các hướng dẫn y khoa
Các chuyên gia khuyến cáo:
- Giảm natri huyết thanh không quá 10–12 mmol/L/ngày
- Chọn dịch truyền phù hợp với thể tích và tình trạng bệnh lý
- Theo dõi sát diễn biến lâm sàng và cận lâm sàng
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Tăng natri máu có thể tự khỏi không?
Không. Tăng natri máu cần được chẩn đoán và điều trị y khoa thích hợp. Nếu không điều trị, bệnh nhân có nguy cơ cao bị phù não, hôn mê và tử vong.
2. Người bình thường có thể bị tăng natri máu không?
Có. Trong trường hợp mất nước kéo dài do sốt, nôn, tiêu chảy hoặc không uống đủ nước, người bình thường cũng có thể bị tăng natri máu.
3. Tăng natri máu có thể phòng ngừa được không?
Có. Việc uống đủ nước mỗi ngày, đặc biệt là khi bệnh hoặc thời tiết nóng, và theo dõi điện giải khi dùng thuốc lợi tiểu hoặc truyền dịch sẽ giúp phòng tránh tăng natri máu hiệu quả.
4. Điều trị tăng natri máu có phức tạp không?
Điều trị cần cá thể hóa theo từng bệnh nhân và tình trạng cụ thể. Mức độ phức tạp phụ thuộc vào mức natri huyết thanh và nguyên nhân gây bệnh.
5. Khi nào cần nhập viện vì tăng natri máu?
Bệnh nhân có triệu chứng thần kinh như lú lẫn, co giật, lơ mơ, kèm theo kết quả xét nghiệm natri >150 mmol/L cần nhập viện để điều trị tích cực.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.