Tăng huyết áp (Cao huyết áp): Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân, điều trị và cách phòng ngừa

bởi thuvienbenh

Tăng huyết áp – hay còn gọi là cao huyết áp – là một trong những “kẻ giết người thầm lặng” nguy hiểm nhất hiện nay. Với tỷ lệ mắc bệnh ngày càng gia tăng, đặc biệt ở người trung niên và cao tuổi, tăng huyết áp đang trở thành một gánh nặng y tế toàn cầu. Điều đáng lo ngại là nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi đã xảy ra biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hay đột quỵ.

Trong bài viết này, ThuVienBenh.com sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về tăng huyết áp – từ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán, điều trị đến phòng ngừa hiệu quả – dựa trên các thông tin y học chính thống và dễ hiểu.

Tăng huyết áp (cao huyết áp) là gì?

Huyết áp là lực tác động của máu lên thành động mạch khi tim co bóp và nghỉ. Khi huyết áp tăng cao một cách dai dẳng – tức là vượt ngưỡng bình thường – thì được gọi là tăng huyết áp.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp được xác định khi:

  • Huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg, hoặc
  • Huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg

Huyết áp bao gồm 2 chỉ số chính:

  • Huyết áp tâm thu (systolic): áp lực khi tim co bóp
  • Huyết áp tâm trương (diastolic): áp lực khi tim nghỉ giữa các nhịp

Tình trạng huyết áp cao kéo dài sẽ làm tổn thương thành mạch máu, gây ra hàng loạt biến chứng tim mạch nguy hiểm.

Bảng phân loại huyết áp theo WHO
Bảng phân loại huyết áp theo WHO

Phân loại chỉ số huyết áp theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)

Phân loại Huyết áp tâm thu (mmHg) Huyết áp tâm trương (mmHg)
Bình thường < 120 < 80
Tiền tăng huyết áp 120 – 129 < 80
Tăng huyết áp độ 1 130 – 139 80 – 89
Tăng huyết áp độ 2 ≥ 140 ≥ 90
Tăng huyết áp cấp cứu ≥ 180 ≥ 120
Xem thêm:  Nhồi máu cơ tim cấp không ST chênh lên (NSTEMI): Những điều bạn cần biết

Nguyên nhân gây tăng huyết áp

1. Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát)

Chiếm khoảng 90–95% các trường hợp, không tìm được nguyên nhân cụ thể. Thường liên quan đến:

  • Di truyền
  • Lão hóa
  • Thừa cân – béo phì
  • Ăn mặn, thiếu kali, ít vận động
  • Stress kéo dài

2. Tăng huyết áp thứ phát

Chiếm khoảng 5–10% các ca bệnh, là hậu quả của một bệnh lý nền có thể xác định được, ví dụ:

  • Bệnh thận mạn, hẹp động mạch thận
  • Bệnh tuyến giáp, tuyến yên
  • U tuyến thượng thận (u tủy thượng thận)
  • Sử dụng thuốc: corticoid, NSAIDs, thuốc tránh thai nội tiết
  • Ngưng thở khi ngủ

Triệu chứng nhận biết tăng huyết áp

1. Giai đoạn đầu thường không có triệu chứng

Tăng huyết áp được mệnh danh là “kẻ giết người thầm lặng” vì phần lớn bệnh nhân không có biểu hiện gì cho đến khi xảy ra biến chứng.

2. Các triệu chứng có thể gặp khi huyết áp tăng cao

  • Đau đầu, chóng mặt, ù tai
  • Mờ mắt, hoa mắt
  • Hồi hộp, đánh trống ngực
  • Khó thở
  • Chảy máu cam
  • Buồn nôn hoặc cảm giác bồn chồn, lo lắng vô cớ
Triệu chứng tăng huyết áp
Triệu chứng phổ biến khi huyết áp tăng cao

Chú ý: Nếu có các dấu hiệu trên đi kèm huyết áp đo ≥ 180/120 mmHg, cần nhập viện cấp cứu ngay lập tức.

Biến chứng nguy hiểm của tăng huyết áp nếu không điều trị

1. Biến chứng tim mạch

  • Phì đại thất trái: Tăng áp lực buộc tim phải làm việc quá sức, dẫn đến dày thành tim.
  • Suy tim: Tim yếu dần, không bơm đủ máu đi nuôi cơ thể.
  • Nhồi máu cơ tim: Do xơ vữa động mạch vành lâu ngày.

2. Biến chứng não

  • Đột quỵ: Do vỡ mạch máu não hoặc tắc nghẽn (nhồi máu não).
  • Suy giảm trí nhớ: Lưu lượng máu lên não giảm kéo dài.

3. Biến chứng thận và mắt

  • Suy thận mạn: Do tổn thương vi mạch ở thận.
  • Xuất huyết võng mạc: Gây giảm thị lực, có thể mù nếu không điều trị.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới: Tăng huyết áp là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm trên toàn cầu, góp phần vào hơn 10 triệu ca tử vong mỗi năm.

Phương pháp chẩn đoán tăng huyết áp

Việc chẩn đoán tăng huyết áp không chỉ dựa vào một lần đo mà cần được tiến hành đúng cách, lặp lại nhiều lần trong những thời điểm khác nhau.

1. Đo huyết áp đúng kỹ thuật

  • Đo khi nghỉ ngơi ít nhất 5 phút
  • Ngồi thẳng, không bắt chéo chân, tay đặt ngang tim
  • Sử dụng máy đo huyết áp được hiệu chuẩn
  • Đo ít nhất 2 lần, cách nhau vài phút

2. Đo huyết áp 24h (Holter huyết áp)

Giúp đánh giá dao động huyết áp trong ngày, xác định tăng huyết áp ban đêm hoặc “tăng huyết áp áo choàng trắng”.

3. Xét nghiệm hỗ trợ

  • Xét nghiệm máu: đường huyết, mỡ máu, chức năng thận
  • Xét nghiệm nước tiểu: tìm protein, hồng cầu
  • Điện tâm đồ, siêu âm tim, siêu âm động mạch
Xem thêm:  Chèn Ép Tim Cấp: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Chẩn Đoán và Điều Trị

Cách điều trị tăng huyết áp hiện nay

Điều trị tăng huyết áp cần sự kết hợp giữa thay đổi lối sống và dùng thuốc. Mục tiêu là duy trì huyết áp ổn định, ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

1. Thay đổi lối sống

  • Giảm muối: Hạn chế natri dưới 2g/ngày (≈ 5g muối)
  • Ăn uống lành mạnh: Ưu tiên rau xanh, trái cây, cá, hạn chế mỡ bão hòa
  • Giảm cân: Mỗi kg giảm giúp huyết áp giảm 1 mmHg
  • Tập thể dục: Ít nhất 150 phút/tuần (đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội…)
  • Hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá
  • Quản lý căng thẳng, ngủ đủ giấc

2. Dùng thuốc điều trị tăng huyết áp

Bác sĩ sẽ chỉ định nhóm thuốc phù hợp với từng đối tượng. Một số nhóm thường dùng:

  • Thuốc lợi tiểu (thiazide): giảm thể tích máu
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACEI): như Enalapril, Captopril
  • Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II (ARB): như Losartan, Valsartan
  • Thuốc chẹn kênh canxi (CCB): như Amlodipine
  • Thuốc chẹn beta: như Atenolol, Bisoprolol

Lưu ý: Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc khi huyết áp đã ổn định. Việc điều chỉnh liều lượng cần có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Phòng ngừa tăng huyết áp như thế nào?

Phòng ngừa tăng huyết áp hiệu quả không chỉ bảo vệ tim mạch mà còn kéo dài tuổi thọ và chất lượng sống. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản:

  • Kiểm tra huyết áp định kỳ từ tuổi 30 trở lên
  • Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì
  • Chế độ ăn uống khoa học: giảm muối, ít đường, giàu kali
  • Tập thể dục đều đặn, ít nhất 30 phút mỗi ngày
  • Giữ tinh thần thư giãn, tránh stress kéo dài
  • Hạn chế chất kích thích: thuốc lá, rượu, caffeine liều cao
  • Ngủ đủ giấc và đúng giờ

Câu chuyện thực tế: Sống khỏe với cao huyết áp nhờ thay đổi thói quen

“Trước đây tôi thường xuyên bị nhức đầu, huyết áp đo luôn trên 150/95 mmHg. Sau khi được chẩn đoán cao huyết áp, tôi bắt đầu đi bộ mỗi ngày 30 phút, giảm ăn mặn, ngưng hút thuốc và dùng thuốc đều đặn. Chỉ sau 4 tháng, huyết áp tôi giảm còn 125/80 mmHg và sức khỏe cải thiện rõ rệt.”

– Ông Nguyễn Văn T., 62 tuổi, TP.HCM

Kết luận

Tăng huyết áp là bệnh lý mạn tính phổ biến nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng. Việc thay đổi lối sống lành mạnh kết hợp tuân thủ điều trị y khoa không chỉ giúp ổn định huyết áp mà còn phòng ngừa hàng loạt biến chứng nghiêm trọng.

Hãy chủ động kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ và xây dựng thói quen sống khoa học – đó là món quà quý giá bạn dành cho chính mình và những người thân yêu.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Tăng huyết áp có chữa khỏi hoàn toàn không?

Không, tăng huyết áp là bệnh mạn tính nhưng có thể kiểm soát tốt bằng thuốc và thay đổi lối sống. Việc điều trị đúng giúp ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng sống.

Xem thêm:  Hội chứng Brugada: Nguyên nhân, Triệu chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả

2. Huyết áp tăng khi đi khám có phải là cao huyết áp không?

Không hẳn. Đây có thể là hiện tượng “tăng huyết áp áo choàng trắng” do lo lắng. Cần đo nhiều lần ở các thời điểm khác nhau hoặc dùng máy Holter 24h để xác định chính xác.

3. Người trẻ có bị cao huyết áp không?

Có. Ngày nay, tỷ lệ người trẻ mắc cao huyết áp đang gia tăng do lối sống ít vận động, béo phì, stress và chế độ ăn không lành mạnh.

4. Có nên dùng thuốc khi huyết áp chỉ tăng nhẹ?

Phụ thuộc vào yếu tố nguy cơ đi kèm như tiểu đường, rối loạn lipid máu, bệnh tim mạch… Bác sĩ sẽ đánh giá tổng thể để quyết định có cần dùng thuốc hay chỉ thay đổi lối sống.

5. Ăn gì để kiểm soát huyết áp?

Thực phẩm giúp kiểm soát huyết áp bao gồm: chuối, rau xanh, yến mạch, cá béo, tỏi, hạt óc chó, sữa ít béo. Tránh đồ ăn mặn, đồ chiên rán, thức ăn nhanh, nước ngọt có gas.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0