Tăng Bạch Cầu Ái Toan Ở Phổi: Nguy Cơ Thầm Lặng Cần Nhận Diện Sớm

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Tăng bạch cầu ái toan ở phổi là một tình trạng y khoa hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng cho sức khỏe hô hấp. Nhiều người bệnh ban đầu có thể chỉ xuất hiện triệu chứng nhẹ như ho, khó thở hoặc mệt mỏi, dẫn đến chẩn đoán chậm trễ và điều trị không đúng cách. Trong bài viết chuyên sâu này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về cơ chế bệnh sinh, các nguyên nhân tiềm ẩn, triệu chứng đặc trưng và các phương pháp chẩn đoán hiện đại nhất.Tăng bạch cầu ái toan ở phổi - viêm phổi đặc hiệu

Tăng bạch cầu ái toan ở phổi là gì?

Tăng bạch cầu ái toan ở phổi (Pulmonary Eosinophilia) là một nhóm các bệnh lý phổi đặc trưng bởi sự thâm nhiễm của bạch cầu ái toan vào mô phổi. Đây là một phản ứng miễn dịch bất thường, trong đó cơ thể huy động quá mức loại tế bào bạch cầu đặc biệt này đến phổi nhằm chống lại tác nhân lạ, nhưng lại vô tình gây viêm, tổn thương mô phổi và rối loạn chức năng hô hấp.

Vai trò của bạch cầu ái toan trong cơ thể

Bạch cầu ái toan là một thành phần của hệ miễn dịch, thường tham gia vào phản ứng chống ký sinh trùng và các phản ứng dị ứng. Tuy nhiên, khi bị kích hoạt quá mức trong mô phổi, chúng có thể giải phóng các enzyme độc hại gây phá hủy mô và hình thành các tổn thương viêm.

Những dạng bệnh phổ biến

  • Viêm phổi tăng bạch cầu ái toan cấp tính (AEP): Tiến triển nhanh, có thể gây suy hô hấp cấp nếu không được điều trị kịp thời.
  • Viêm phổi tăng bạch cầu ái toan mạn tính (CEP): Diễn biến kéo dài, triệu chứng âm ỉ, dễ bị bỏ sót.
  • Tăng bạch cầu ái toan thứ phát: Do thuốc, ký sinh trùng hoặc bệnh lý hệ thống như viêm mạch máu, lupus ban đỏ.
Xem thêm:  Dị Vật Đường Thở: Nguy Cơ, Triệu Chứng Nhận Biết Và Cách Xử Lý

Nguyên nhân gây tăng bạch cầu ái toan ở phổi

Việc xác định nguyên nhân chính xác đóng vai trò quan trọng trong điều trị. Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp được ghi nhận qua các nghiên cứu lâm sàng và thống kê y tế:

1. Nhiễm ký sinh trùng

Các loại giun sán như giun đũa, giun móc, giun chỉ hay sán máng có thể xâm nhập vào phổi, kích hoạt hệ miễn dịch huy động bạch cầu ái toan đến khu vực tổn thương. Đây là nguyên nhân phổ biến ở các nước đang phát triển.

2. Tác dụng phụ của thuốc

Một số loại thuốc có thể gây ra phản ứng tăng bạch cầu ái toan như:

  • Kháng sinh (nitrofurantoin, minocycline)
  • NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid)
  • Thuốc chống động kinh (phenytoin, carbamazepine)

Theo Journal of Clinical Pharmacy (2023), có khoảng 5-10% các ca viêm phổi tăng bạch cầu ái toan là do thuốc.

3. Bệnh lý tự miễn và dị ứng

Những bệnh như hội chứng Churg-Strauss, viêm mũi dị ứng, hen suyễn nặng có thể gây tăng bạch cầu ái toan ở phổi như một phản ứng viêm lan tỏa.

4. Yếu tố môi trường và nghề nghiệp

Tiếp xúc với bụi bẩn công nghiệp, nấm mốc, chất độc hóa học hoặc khói thuốc lá (đặc biệt là ở người mới bắt đầu hút) cũng được xem là yếu tố nguy cơ cao.

Nguyên nhân viêm phổi bạch cầu ái toan

Triệu chứng của viêm phổi tăng bạch cầu ái toan

Triệu chứng có thể không đặc hiệu, dễ nhầm lẫn với các bệnh hô hấp thông thường như viêm phổi do vi khuẩn, lao phổi hoặc hen suyễn. Tuy nhiên, một số đặc điểm có thể gợi ý đến bệnh lý này:

Triệu chứng toàn thân

  • Sốt nhẹ hoặc sốt cao
  • Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân
  • Ra mồ hôi đêm

Triệu chứng hô hấp

  • Ho kéo dài, ho khan hoặc ho có đờm
  • Khó thở tăng dần
  • Đau ngực khi hít sâu
  • Tiếng ran nổ, ran rít khi nghe phổi

Ví dụ lâm sàng thực tế

Bệnh nhân nữ 45 tuổi, không tiền sử hen, vào viện vì ho kéo dài 3 tuần kèm khó thở nhẹ. CT ngực cho thấy tổn thương lan tỏa hai bên phổi, xét nghiệm máu tăng bạch cầu ái toan 1800 tế bào/μL. Dịch rửa phế quản ghi nhận bạch cầu ái toan chiếm 30%. Sau 2 tuần điều trị bằng prednisone, bệnh nhân cải thiện nhanh chóng, tổn thương trên phim biến mất gần hoàn toàn.

Ai có nguy cơ mắc bệnh cao?

Nhóm nguy cơ Chi tiết
Người bị dị ứng, hen suyễn Hệ miễn dịch phản ứng quá mức với các yếu tố kích thích
Người sống ở vùng nhiệt đới Nguy cơ cao nhiễm ký sinh trùng
Người làm việc trong môi trường độc hại Tiếp xúc hóa chất, bụi mịn, chất gây viêm
Người dùng thuốc dài hạn Đặc biệt là kháng sinh, thuốc chống co giật

Phương pháp chẩn đoán tăng bạch cầu ái toan ở phổi

Việc chẩn đoán chính xác bệnh lý này đòi hỏi sự phối hợp giữa các phương pháp lâm sàng và cận lâm sàng hiện đại. Dưới đây là những bước quan trọng trong quy trình chẩn đoán:

Xem thêm:  Kết Hợp Linagliptin và Empagliflozin: Hai Cơ Chế, Một Mục Tiêu

1. Khám lâm sàng và tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ khai thác kỹ tiền sử tiếp xúc (thuốc, nghề nghiệp, dị ứng, du lịch), triệu chứng hô hấp, thời gian khởi phát và mức độ tiến triển. Khám phổi có thể phát hiện tiếng ran rít, ran ẩm ở đáy phổi.

2. Xét nghiệm máu

  • Công thức máu: Tăng bạch cầu ái toan ngoại vi (>500 tế bào/μL), có thể kèm tăng tổng bạch cầu.
  • IgE huyết thanh: Tăng trong trường hợp dị ứng hoặc nhiễm ký sinh trùng.
  • CRP/ESR: Tăng nhẹ trong viêm mạn tính.

3. Chụp X-quang và CT ngực

Hình ảnh tổn thương phổi rất đặc trưng, thường thấy:

  • Vùng đông đặc dưới màng phổi hai bên
  • Hình ảnh “negative photographic” – tổn thương chủ yếu ở ngoại biên phổi
  • Tổn thương dạng kính mờ hoặc đông đặc lan tỏa

4. Nội soi phế quản và BAL

Phân tích dịch rửa phế quản-phế nang (BAL) là tiêu chuẩn vàng để đánh giá tỷ lệ bạch cầu ái toan tại phổi. Nếu >25% tế bào là bạch cầu ái toan thì có giá trị chẩn đoán cao.

5. Sinh thiết mô phổi

Được chỉ định khi cần phân biệt với ung thư phổi, lao hoặc các bệnh mô kẽ. Sinh thiết sẽ giúp xác định rõ sự thâm nhiễm bạch cầu ái toan và loại trừ các tổn thương ác tính.

Phác đồ điều trị hiệu quả

1. Corticosteroid – Trụ cột điều trị

Hầu hết các thể bệnh đều đáp ứng tốt với corticosteroid như prednisone liều 0,5–1 mg/kg/ngày. Cải thiện thường thấy trong vòng 48–72 giờ. Thời gian điều trị duy trì có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng tùy thể bệnh.

2. Điều trị nguyên nhân

  • Nhiễm ký sinh trùng: Dùng albendazole hoặc ivermectin.
  • Do thuốc: Ngưng ngay thuốc nghi ngờ gây phản ứng.
  • Hen/dị ứng nền: Phối hợp điều trị kiểm soát tốt triệu chứng.

3. Thuốc ức chế miễn dịch và sinh học

Trong các thể kháng steroid, bác sĩ có thể chỉ định thêm các thuốc như azathioprine, cyclophosphamide hoặc kháng IL-5 (mepolizumab) tùy theo thể bệnh và phản ứng điều trị.

4. Hỗ trợ hô hấp

Ở bệnh nhân nặng có suy hô hấp, cần hỗ trợ thở oxy hoặc thở máy không xâm lấn. ICU sẽ can thiệp nếu có dấu hiệu ARDS (hội chứng suy hô hấp cấp).

Tiên lượng và theo dõi lâu dài

Nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, tiên lượng bệnh thường rất tốt. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát khi ngừng thuốc đột ngột hoặc không điều trị nguyên nhân nền.

  • Thể cấp tính: Hồi phục gần như hoàn toàn trong vài tuần.
  • Thể mạn tính: Dễ tái phát, cần theo dõi định kỳ.
  • Liên quan bệnh tự miễn: Cần điều trị lâu dài và theo dõi biến chứng toàn thân.

Kết luận

Tăng bạch cầu ái toan ở phổi là một rối loạn miễn dịch hô hấp nghiêm trọng nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận diện triệu chứng và tiếp cận điều trị đúng cách giúp giảm nguy cơ biến chứng nặng nề. Người bệnh cần được quản lý bởi bác sĩ chuyên khoa hô hấp và tuân thủ phác đồ điều trị chặt chẽ.

Xem thêm:  U sợi đơn độc của màng phổi là gì?

Nếu bạn có triệu chứng hô hấp kéo dài không rõ nguyên nhân, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và kiểm tra chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Viêm phổi tăng bạch cầu ái toan có lây không?

Không. Đây không phải là bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân là ký sinh trùng thì có khả năng lây nhiễm qua đường tiêu hóa hoặc môi trường bẩn.

2. Điều trị viêm phổi tăng bạch cầu ái toan có khỏi hoàn toàn không?

Hầu hết các trường hợp có thể hồi phục hoàn toàn nếu được điều trị đúng phác đồ. Tuy nhiên, một số thể bệnh mạn tính có nguy cơ tái phát cao.

3. Người bị hen có dễ mắc bệnh này không?

Có. Hen suyễn là một yếu tố nguy cơ vì liên quan đến phản ứng viêm dị ứng – yếu tố kích hoạt bạch cầu ái toan.

4. Làm sao phân biệt bệnh này với lao phổi?

Chẩn đoán cần kết hợp lâm sàng, xét nghiệm máu, hình ảnh học và đặc biệt là dịch rửa phế quản. Lao phổi thường có vi khuẩn lao trong đờm và tổn thương điển hình ở đỉnh phổi.

Hành động ngay hôm nay

Đừng để triệu chứng nhẹ trở thành biến chứng nặng. Nếu bạn đang ho kéo dài, khó thở hoặc mệt mỏi không rõ nguyên nhân, hãy đặt lịch khám chuyên khoa hô hấp để được chẩn đoán chính xác. Phát hiện sớm là chìa khóa giúp bạn kiểm soát bệnh hiệu quả và lấy lại chất lượng sống.

➡ Gọi ngay tổng đài 1900 888 676 hoặc đặt lịch trực tuyến tại website bệnh viện gần bạn!

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0