Tăng áp phổi tồn tại (Persistent Pulmonary Hypertension of the Newborn – PPHN) là một tình trạng đe dọa tính mạng ở trẻ sơ sinh, xảy ra khi tuần hoàn phổi không thích nghi được với quá trình chuyển tiếp sau sinh. Dù không phổ biến như vàng da hay suy hô hấp thông thường, PPHN có tỷ lệ tử vong và di chứng cao nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Trong bài viết chuyên sâu này, ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng, phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả tình trạng tăng áp phổi tồn tại ở trẻ sơ sinh – từ đó nâng cao cơ hội sống còn cho trẻ.
Tổng quan về tăng áp phổi tồn tại ở trẻ sơ sinh
Định nghĩa và bản chất bệnh lý
Tăng áp phổi tồn tại là tình trạng mà hệ thống tuần hoàn phổi của trẻ sơ sinh không chuyển đổi thích hợp sau sinh, khiến áp lực trong động mạch phổi duy trì ở mức cao bất thường. Điều này gây ra giảm lưu lượng máu đến phổi, hạn chế trao đổi khí, dẫn đến thiếu oxy toàn thân.
Ở trẻ bình thường, sau khi sinh, máu từ tim phải sẽ chảy sang phổi để nhận oxy. Nhưng ở trẻ bị PPHN, mạch máu phổi vẫn co lại như lúc còn trong tử cung, khiến dòng máu “đi vòng” qua các lỗ bẩm sinh (ống động mạch, lỗ bầu dục) mà không qua phổi, gây ra tình trạng thiếu oxy máu nặng.
Tỷ lệ và mức độ nguy hiểm
PPHN chiếm khoảng 1-2/1.000 trẻ sơ sinh đủ tháng. Tỷ lệ tử vong có thể lên đến 10–30% nếu không được điều trị tích cực. Thậm chí với điều trị đầy đủ, một số trẻ vẫn có nguy cơ di chứng thần kinh vĩnh viễn do thiếu oxy kéo dài.
Câu chuyện thực tế: Niềm hy vọng giữa ranh giới sự sống
“Bé Minh, sinh đủ tháng nhưng ngạt nặng lúc sinh, được chuyển đến khoa hồi sức sơ sinh trong tình trạng tím tái, thở nhanh, không đáp ứng với oxy liều cao. Chẩn đoán siêu âm tim cho thấy bé bị PPHN nặng. Nhờ phát hiện sớm và điều trị bằng máy thở áp lực cao kết hợp nitric oxide hít, bé phục hồi ngoạn mục sau 10 ngày. Đây là minh chứng rõ nét cho tầm quan trọng của chẩn đoán kịp thời và phương pháp điều trị hiện đại.”
Cơ chế bệnh sinh của tăng áp phổi tồn tại
Tuần hoàn phổi bình thường sau sinh
Khi còn trong tử cung, phổi không hoạt động chức năng hô hấp, nên máu chỉ lưu thông rất ít qua phổi. Sau khi sinh, việc hít thở và cắt dây rốn sẽ kích hoạt các thay đổi sinh lý làm giảm áp lực động mạch phổi, mở rộng mao mạch phổi và tăng dòng máu đến phổi.
Rối loạn chuyển đổi tuần hoàn
Trong PPHN, quá trình chuyển đổi này không diễn ra bình thường. Thành mạch phổi tiếp tục co thắt do nhiều nguyên nhân, dẫn đến áp lực động mạch phổi cao, máu từ tim phải bị đẩy đi theo đường tắt (shunt phải-trái), không đi qua phổi để trao đổi khí.
Hậu quả đến trao đổi oxy và toàn thân
Trẻ bị PPHN thường có biểu hiện tím tái, hạ oxy máu kháng trị, toan máu và sốc. Việc thiếu oxy kéo dài có thể dẫn đến tổn thương não, gan, thận và tim. Đây là lý do tại sao tình trạng này cần được xử trí khẩn cấp ngay khi nghi ngờ.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các tình trạng gây tăng áp phổi
- Hội chứng hít phân su (MAS): gây viêm và tắc nghẽn đường thở, làm co thắt mạch phổi.
- Viêm phổi sơ sinh hoặc nhiễm trùng huyết: làm tổn thương lớp nội mô mạch máu phổi.
- Thiếu oxy mạn tính trong thai kỳ: như nhau thai suy, mẹ bị tiền sản giật, tiểu đường thai kỳ.
- Hít ối hoặc dịch ối nhuộm phân su: gây kích thích và co mạch phổi.
Yếu tố từ mẹ và thai kỳ
- Mẹ sử dụng NSAID kéo dài: gây đóng ống động mạch sớm trong tử cung.
- Tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ: ảnh hưởng đến phát triển phổi thai nhi.
- Chuyển dạ kéo dài hoặc can thiệp sinh khó: làm tăng nguy cơ ngạt và tổn thương hô hấp.
Triệu chứng lâm sàng của tăng áp phổi tồn tại
Biểu hiện tại thời điểm ngay sau sinh
PPHN thường biểu hiện trong vòng 24 giờ đầu sau sinh. Một số dấu hiệu đặc trưng bao gồm:
- Tím tái rõ rệt dù được cung cấp oxy cao
- Thở nhanh, rút lõm lồng ngực
- Nghe tim thấy âm thổi bất thường
Chỉ số SpO2 thấp, không cải thiện với oxy
Một trong những dấu hiệu điển hình của PPHN là SpO2 thấp dai dẳng dưới 90%, không cải thiện dù trẻ được thở oxy 100%. Đây là biểu hiện của tình trạng máu không được trao đổi oxy hiệu quả tại phổi.
Chênh lệch độ bão hòa oxy giữa chi trên và chi dưới
Do máu đi vòng qua ống động mạch từ động mạch phổi sang động mạch chủ, nên SpO2 đo ở tay phải (máu lên não) sẽ cao hơn so với chân. Nếu sự chênh lệch này lớn hơn 5–10%, cần nghi ngờ PPHN.
Tiếp theo: Chẩn đoán, điều trị và tiên lượng tăng áp phổi tồn tại ở trẻ sơ sinh sẽ được trình bày trong phần sau của bài viết.
Chẩn đoán tăng áp phổi tồn tại ở trẻ sơ sinh
Siêu âm tim với Doppler màu
Đây là phương pháp chẩn đoán vàng để xác định PPHN. Siêu âm tim giúp:
- Đánh giá áp lực động mạch phổi (qua vận tốc dòng hở van 3 lá)
- Phát hiện dòng máu đi vòng qua ống động mạch và lỗ bầu dục
- Loại trừ các dị tật tim bẩm sinh khác
Kỹ thuật này cần được thực hiện bởi bác sĩ tim mạch nhi hoặc bác sĩ siêu âm có kinh nghiệm với bệnh lý sơ sinh.
Xét nghiệm khí máu động mạch
Khí máu cho thấy mức độ thiếu oxy (PaO2 giảm), toan máu (pH thấp) và tăng CO2. Đặc biệt, tình trạng toan hô hấp – chuyển hóa phối hợp là đặc trưng ở trẻ bị PPHN nặng.
Đo SpO2 hai vị trí
Đo độ bão hòa oxy ở tay phải (máu trước ống động mạch) và chân (máu sau ống động mạch). Nếu SpO2 ở tay cao hơn chân ≥ 10%, đây là dấu hiệu shunt phải – trái qua ống động mạch, hỗ trợ chẩn đoán PPHN.
X-quang ngực
Hình ảnh X-quang có thể bình thường hoặc cho thấy:
- Phổi sáng rõ nếu không có bệnh lý phổi phối hợp
- Các dấu hiệu viêm phổi, hít phân su, xẹp phổi nếu có nguyên nhân kết hợp
Phương pháp điều trị hiện nay
Hỗ trợ hô hấp và thông khí
Hầu hết trẻ cần được thở máy áp lực dương để duy trì trao đổi khí hiệu quả. Các phương thức bao gồm:
- Thở áp lực dương liên tục (CPAP)
- Thở máy thông thường
- Thở máy tần số cao (HFOV) trong các trường hợp nặng
Oxy liệu pháp và NO hít (Inhaled Nitric Oxide – iNO)
Nitric oxide hít là phương pháp đặc hiệu giúp làm giãn mạch phổi chọn lọc, cải thiện lưu lượng máu qua phổi mà không ảnh hưởng đến huyết áp toàn thân. NO là liệu pháp hàng đầu với hiệu quả cao và ít tác dụng phụ.
Oxy nên được duy trì ở mức SpO2 từ 90–95%. Oxy quá cao có thể gây độc tế bào, còn thấp sẽ làm nặng thêm tình trạng co mạch phổi.
Thuốc điều trị tăng áp động mạch phổi
Một số loại thuốc được sử dụng hỗ trợ điều trị bao gồm:
- Sildenafil: giúp giãn mạch phổi thông qua ức chế PDE5
- Milrinone: có tác dụng inotrope nhẹ, cải thiện chức năng tim
- Thuốc trợ tim: như dopamine, dobutamine nếu trẻ có huyết áp thấp
ECMO – Phương pháp hỗ trợ tuần hoàn – oxy hóa ngoài cơ thể
Với các trường hợp PPHN kháng trị với các biện pháp trên, ECMO có thể cứu sống trẻ. Đây là kỹ thuật cao, chỉ được thực hiện tại trung tâm hồi sức sơ sinh chuyên sâu với đội ngũ được đào tạo bài bản.
Tiên lượng và biến chứng
Tỷ lệ sống và di chứng
Tỷ lệ tử vong ở trẻ bị PPHN dao động từ 10–30%. Tuy nhiên, nếu được điều trị đúng và kịp thời, nhiều trẻ có thể hồi phục hoàn toàn. Một số trẻ có thể gặp di chứng lâu dài như:
- Chậm phát triển tâm thần – vận động
- Suy hô hấp mạn tính
- Rối loạn thính giác do độc tính của thuốc
Yếu tố quyết định tiên lượng
- Thời gian phát hiện và can thiệp
- Nguyên nhân phối hợp (nhiễm trùng, hít phân su…)
- Đáp ứng với điều trị bằng NO và thở máy
Phòng ngừa và theo dõi lâu dài
Chăm sóc thai kỳ hiệu quả
Để giảm nguy cơ PPHN, phụ nữ mang thai cần:
- Quản lý tốt các bệnh lý nền như tiểu đường, cao huyết áp
- Không tự ý dùng thuốc NSAID trong thai kỳ
- Khám thai định kỳ để phát hiện nguy cơ thai chậm phát triển, suy nhau
Theo dõi sau xuất viện
Trẻ từng bị PPHN cần được theo dõi hô hấp, tim mạch và phát triển tâm thần vận động trong ít nhất 1–2 năm đầu đời. Các cột mốc phát triển phải được đánh giá kỹ để can thiệp sớm nếu có bất thường.
Kết luận
Tăng áp phổi tồn tại ở trẻ sơ sinh là một bệnh lý phức tạp và nguy hiểm. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học hiện đại và chẩn đoán sớm, phần lớn trẻ có thể hồi phục tốt nếu được điều trị kịp thời.
Hiểu rõ các dấu hiệu nguy hiểm, nắm được cơ chế bệnh sinh và cập nhật phương pháp điều trị hiện đại là chìa khóa để cứu sống trẻ. Hãy đảm bảo rằng mọi trẻ sơ sinh đều được theo dõi sát sau sinh – vì những giờ đầu tiên quyết định tương lai của một sinh linh bé nhỏ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Tăng áp phổi tồn tại có thể phòng ngừa không?
Không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng nguy cơ có thể giảm đáng kể nếu thai kỳ được theo dõi tốt, sinh nở tại cơ sở y tế chuyên môn và không sử dụng thuốc có nguy cơ trong thai kỳ.
2. Bao lâu thì trẻ bị PPHN hồi phục?
Hầu hết các trường hợp hồi phục trong vòng 7–14 ngày nếu được điều trị đúng. Tuy nhiên, thời gian nằm viện có thể kéo dài tùy mức độ nặng và biến chứng.
3. Trẻ đã bị PPHN có nguy cơ tái phát không?
Không. PPHN là tình trạng liên quan đến giai đoạn chuyển tiếp tuần hoàn sơ sinh, thường không tái phát sau khi đã điều trị ổn định.
4. Điều trị bằng NO có an toàn không?
NO là liệu pháp điều trị chọn lọc và an toàn cho trẻ sơ sinh nếu được sử dụng đúng cách và theo dõi sát. Tuy nhiên, cần tránh lạm dụng hoặc dùng kéo dài không cần thiết.
5. Trẻ sinh non có dễ mắc PPHN hơn không?
PPHN thường gặp ở trẻ đủ tháng hoặc quá ngày, tuy nhiên sinh non vẫn có nguy cơ nếu kèm theo yếu tố như nhiễm trùng hoặc suy hô hấp nặng.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.