Tăng áp động mạch phổi: Hiểu rõ để phòng ngừa và điều trị hiệu quả

bởi thuvienbenh

Tăng áp động mạch phổi (Pulmonary Hypertension – PH) là một bệnh lý tim mạch mạn tính, tiềm ẩn nhiều nguy cơ đe dọa tính mạng nhưng thường bị bỏ qua do triệu chứng ban đầu không rõ ràng. Với tỷ lệ tử vong cao và diễn tiến khó lường, việc nhận biết sớm các dấu hiệu, nguyên nhân và phương pháp điều trị đóng vai trò then chốt giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh.

Theo Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC), PH là một trong những bệnh lý tim mạch mạn tính phức tạp nhất, đòi hỏi sự phối hợp đa chuyên khoa trong quản lý. Bài viết này sẽ giúp bạn tiếp cận toàn diện về tăng áp động mạch phổi, từ sinh lý bệnh, triệu chứng, nguyên nhân cho đến các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.

Tăng áp động mạch phổi là gì?

Tăng áp động mạch phổi là tình trạng áp suất trong động mạch phổi – mạch máu đưa máu từ tim phải đến phổi – tăng cao bất thường. Áp lực động mạch phổi trung bình (mPAP) ở người bình thường dao động khoảng 8-20 mmHg. Khi mPAP đo bằng thông tim phải ≥ 20 mmHg lúc nghỉ ngơi, bệnh nhân được chẩn đoán tăng áp động mạch phổi.

Sự tăng áp lực này khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu qua phổi, lâu dần dẫn đến phì đại và suy tim phải – một biến chứng nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời.

5 nhóm tăng áp động mạch phổi theo WHO

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng áp động mạch phổi được chia thành 5 nhóm nguyên nhân chính:

  1. Nhóm 1 – Tăng áp động mạch phổi động mạch (PAH): Do các bệnh lý như lupus ban đỏ, xơ cứng bì, dị tật tim bẩm sinh, nhiễm HIV, dùng thuốc ức chế thần kinh.
  2. Nhóm 2 – Do bệnh tim trái: Suy tim trái, hở van hai lá hoặc động mạch chủ.
  3. Nhóm 3 – Do bệnh phổi mạn tính: Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), xơ phổi, ngưng thở khi ngủ.
  4. Nhóm 4 – Do tắc mạch phổi mạn tính (CTEPH): Hậu quả của thuyên tắc phổi kéo dài.
  5. Nhóm 5 – Cơ chế không rõ ràng hoặc đa yếu tố: Bệnh tạo máu, sarcoidosis, bệnh chuyển hóa.
Xem thêm:  Nhịp nhanh vào lại nút nhĩ thất (AVNRT): Cơ chế, triệu chứng và hướng điều trị

Phân loại đúng nhóm bệnh giúp lựa chọn phác đồ điều trị hiệu quả, hạn chế biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Tùy thuộc vào nhóm bệnh, các nguyên nhân dẫn đến tăng áp động mạch phổi có thể khác nhau. Một số nguyên nhân phổ biến gồm:

  • Bệnh lý tim mạch: Suy tim trái, bệnh van tim gây ứ máu về phổi.
  • Bệnh phổi mạn tính: COPD, xơ phổi, lao phổi cũ.
  • Tiền sử tắc mạch phổi: Đặc biệt khi không được điều trị triệt để.
  • Bệnh mô liên kết: Như lupus ban đỏ, xơ cứng bì.
  • Yếu tố di truyền: Một số trường hợp do đột biến gen BMPR2.
  • Thuốc và chất gây nghiện: Amphetamine, cocaine, thuốc ức chế thần kinh.

“Khoảng 80% bệnh nhân không biết mình mắc tăng áp động mạch phổi cho đến khi đã bước vào giai đoạn nặng.” – Theo báo cáo của Hiệp hội Tăng áp phổi Hoa Kỳ (PHA).

Triệu chứng của tăng áp động mạch phổi

Tăng áp động mạch phổi thường diễn biến âm thầm. Triệu chứng lâm sàng chỉ xuất hiện khi áp lực tăng đáng kể, dẫn đến giảm cung lượng tim và ảnh hưởng chức năng hô hấp – tuần hoàn. Các triệu chứng điển hình gồm:

  • Khó thở khi gắng sức: Là triệu chứng phổ biến nhất, biểu hiện sớm của bệnh.
  • Đau tức ngực: Do tăng gánh thất phải.
  • Mệt mỏi, chóng mặt: Do máu lên não kém, giảm oxy máu.
  • Ngất: Có thể xảy ra khi gắng sức hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
  • Phù chân, gan to, cổ trướng: Dấu hiệu suy tim phải giai đoạn muộn.

Những biểu hiện này thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như hen suyễn, thiếu máu cơ tim hoặc suy tim, làm chậm trễ quá trình chẩn đoán và điều trị.

Hình ảnh minh họa bệnh tăng áp động mạch phổi

Hình ảnh Mô tả
Hình minh họa tăng áp động mạch phổi Mô phỏng hệ động mạch phổi bị thu hẹp và tăng áp lực
Siêu âm tim phát hiện tăng áp phổi Hình ảnh siêu âm tim cho thấy thất phải giãn và tăng áp lực động mạch phổi
Biến chứng suy tim phải – hậu quả phổ biến của tăng áp động mạch phổi kéo dài

Chẩn đoán tăng áp động mạch phổi

Việc chẩn đoán tăng áp động mạch phổi cần sự phối hợp của nhiều chuyên khoa, sử dụng cả các phương pháp lâm sàng và cận lâm sàng hiện đại.

1. Khám lâm sàng

  • Tiếng T2 mạnh ở ổ van động mạch phổi
  • Thổi tâm thu do hở van ba lá
  • Gan to, phù chi dưới, tĩnh mạch cổ nổi

2. Cận lâm sàng

  • Siêu âm tim Doppler: Là phương tiện sàng lọc hàng đầu, giúp ước tính áp lực động mạch phổi và đánh giá cấu trúc tim phải.
  • Điện tâm đồ: Dày thất phải, lệch trục phải.
  • X-quang ngực: Rốn phổi đậm, giãn cung động mạch phổi.
  • Thông tim phải: Là “tiêu chuẩn vàng” để xác định chẩn đoán, đo trực tiếp mPAP.
  • CT mạch máu phổi, MRI: Giúp phát hiện các nguyên nhân nền như tắc mạch, xơ phổi.
Xem thêm:  Bệnh tim do cường cận giáp và suy cận giáp: Những tác động thầm lặng đến hệ tim mạch

Chẩn đoán sớm giúp bắt đầu điều trị kịp thời, hạn chế tiến triển sang giai đoạn suy tim nặng.

Điều trị tăng áp động mạch phổi

Điều trị tăng áp động mạch phổi đòi hỏi phải cá thể hóa theo từng nguyên nhân cụ thể, mức độ nặng của bệnh và khả năng đáp ứng điều trị. Mục tiêu chính là giảm áp lực trong động mạch phổi, cải thiện triệu chứng và làm chậm tiến triển của bệnh.

1. Điều trị nguyên nhân nền

  • Nhóm 2 (do bệnh tim trái): Điều trị suy tim theo guideline, sửa chữa van tim nếu cần.
  • Nhóm 3 (do bệnh phổi): Quản lý tốt COPD, sử dụng thuốc giãn phế quản, liệu pháp oxy dài hạn nếu thiếu oxy.
  • Nhóm 4 (tắc mạch phổi mạn): Phẫu thuật bóc tách huyết khối (endarterectomy) hoặc dùng thuốc tiêu sợi huyết đặc hiệu.
  • Nhóm 1 (PAH): Cần sử dụng thuốc đặc hiệu điều chỉnh co mạch và tái cấu trúc mạch máu phổi.

2. Thuốc điều trị PAH đặc hiệu (nhóm 1)

Hiện nay có ba nhóm thuốc chính đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong điều trị PAH:

  • Thuốc ức chế phosphodiesterase type 5 (PDE5i): Sildenafil, Tadalafil – giãn mạch phổi, cải thiện lưu thông máu.
  • Thuốc ức chế thụ thể endothelin (ERA): Bosentan, Ambrisentan – ức chế quá trình co mạch và tăng sinh tế bào nội mô.
  • Chất tương tự prostacyclin hoặc chất kích thích receptor IP: Epoprostenol, Iloprost, Selexipag – có tác dụng giãn mạch mạnh, chống huyết khối và chống tăng sinh.

Tùy mức độ bệnh, bác sĩ có thể chỉ định đơn trị hoặc phối hợp đa thuốc để tối ưu hiệu quả.

3. Các biện pháp hỗ trợ và chăm sóc

  • Oxy liệu pháp: Giảm áp lực mạch phổi, đặc biệt ở bệnh nhân nhóm 3.
  • Lợi tiểu: Giảm ứ nước, giảm phù ở bệnh nhân có biểu hiện suy tim phải.
  • Thuốc kháng đông: Với bệnh nhân có nguy cơ tắc mạch hoặc nhóm 4.
  • Ghép phổi hoặc tim-phổi: Là lựa chọn cuối cùng trong các trường hợp nặng không đáp ứng điều trị nội khoa.

“Sự phối hợp giữa chuyên khoa tim mạch, hô hấp và phẫu thuật tim là yếu tố then chốt để điều trị hiệu quả tăng áp động mạch phổi.” – GS.TS. Trần Văn T., Bệnh viện Tim Hà Nội.

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng của bệnh phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương tim – phổi và khả năng đáp ứng điều trị. Nếu phát hiện sớm và điều trị đúng, bệnh nhân có thể duy trì cuộc sống gần như bình thường. Ngược lại, nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm:

  • Suy tim phải mạn tính
  • Rối loạn nhịp tim
  • Huyết khối phổi
  • Ngưng tim đột ngột

Theo nghiên cứu của Journal of the American College of Cardiology (2022), tỷ lệ sống sau 5 năm ở bệnh nhân PAH không điều trị chỉ khoảng 30-40%, trong khi nếu điều trị đúng phác đồ, tỷ lệ sống có thể lên đến 70%.

Xem thêm:  Cơn tăng huyết áp khẩn cấp: Nhận diện, nguyên nhân và xử trí đúng cách

Lời khuyên giúp phòng ngừa tăng áp động mạch phổi

Không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa PH, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm chậm tiến triển bệnh bằng các biện pháp sau:

  • Điều trị triệt để các bệnh tim mạch, phổi mãn tính
  • Không hút thuốc, tránh khói bụi, ô nhiễm không khí
  • Không sử dụng ma túy hoặc thuốc không rõ nguồn gốc
  • Tái khám định kỳ nếu có bệnh nền hoặc triệu chứng nghi ngờ
  • Tập thể dục nhẹ nhàng, phù hợp với thể trạng

Kết luận

Tăng áp động mạch phổi là một bệnh lý phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu và điều trị chuyên biệt. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán đúng nguyên nhân và điều trị kịp thời có thể giúp cải thiện đáng kể chất lượng sống và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng như khó thở kéo dài, mệt mỏi bất thường hoặc phù chân, hãy chủ động đi khám để được chẩn đoán và theo dõi chuyên khoa.

Đừng chần chừ – sức khỏe tim mạch của bạn cần sự quan tâm ngay từ hôm nay!

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Tăng áp động mạch phổi có chữa khỏi được không?

Hiện chưa có phương pháp điều trị triệt để cho tất cả các nhóm bệnh. Tuy nhiên, nhiều trường hợp nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng phác đồ có thể kiểm soát tốt triệu chứng và ngăn bệnh tiến triển.

2. Tăng áp động mạch phổi có nguy hiểm không?

Có. Đây là bệnh lý nguy hiểm vì diễn tiến âm thầm và có thể gây suy tim, đột tử nếu không được kiểm soát tốt.

3. Tôi nên khám ở đâu nếu nghi ngờ mắc tăng áp động mạch phổi?

Bạn nên đến các bệnh viện chuyên khoa tim mạch lớn như Bệnh viện Tim Hà Nội, Viện Tim TP.HCM hoặc khoa tim mạch tại các bệnh viện đa khoa để được đánh giá toàn diện.

4. Tăng áp phổi có cần dùng thuốc suốt đời không?

Với một số nhóm bệnh, đặc biệt là PAH (nhóm 1), bệnh nhân có thể cần dùng thuốc điều trị đặc hiệu suốt đời để kiểm soát bệnh.

5. Tăng áp phổi có di truyền không?

Một số dạng tăng áp phổi có yếu tố di truyền, đặc biệt liên quan đến đột biến gen BMPR2. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh, nên tầm soát sớm.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0