Tâm thần phân liệt: Hiểu đúng để vượt qua rối loạn tâm thần nguy hiểm này

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Sẽ là một sai lầm lớn nếu đánh đồng tâm thần phân liệt với đa nhân cách hay bạo lực. Thực chất, đây là một rối loạn tâm thần mãn tính và phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách một người suy nghĩ, cảm nhận, và hành xử. Dù là một trong những bệnh tâm thần nặng nề nhất, nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, người bệnh vẫn có thể kiểm soát các triệu chứng và sống một cuộc đời có ý nghĩa.

image 212

Bài viết này của ThuVienBenh.com sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và khoa học về tâm thần phân liệt, giúp bạn hiểu rõ bản chất của căn bệnh này, các triệu chứng điển hình, phương pháp điều trị hiệu quả và cách hỗ trợ người bệnh vượt qua thách thức.


1. Tâm thần phân liệt là gì?

Tâm thần phân liệt (Schizophrenia) là một rối loạn tâm thần nặng nề, ảnh hưởng đến khả năng tư duy, cảm xúc và hành vi. Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt thực tại và ảo tưởng, có thể có các triệu chứng loạn thần như hoang tưởng, ảo giác, và suy giảm chức năng xã hội.

1.1. Định nghĩa y khoa

Theo Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) và Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM-5), tâm thần phân liệt được chẩn đoán khi có sự hiện diện của hai hoặc nhiều hơn các triệu chứng đặc trưng (hoang tưởng, ảo giác, rối loạn ngôn ngữ, hành vi mất tổ chức, hoặc triệu chứng âm tính) trong thời gian đáng kể kéo dài ít nhất 1 tháng, với các dấu hiệu của rối loạn kéo dài ít nhất 6 tháng. Các triệu chứng này phải gây suy giảm đáng kể chức năng xã hội, nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực quan trọng khác của cuộc sống.

1.2. Tỷ lệ mắc và đối tượng bị ảnh hưởng

  • Tỷ lệ: Tâm thần phân liệt không phải là bệnh quá phổ biến nhưng cũng không hiếm. Ước tính khoảng 0.3% – 0.7% dân số toàn cầu mắc bệnh này.
  • Đối tượng: Bệnh thường khởi phát ở giai đoạn thanh thiếu niên (cuối tuổi vị thành niên) hoặc đầu tuổi trưởng thành (từ 15 đến 25 tuổi). Ở nam giới, bệnh có xu hướng khởi phát sớm hơn và nặng hơn nữ giới. Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, không phân biệt chủng tộc, tầng lớp xã hội hay giới tính.

2. Nguyên nhân gây tâm thần phân liệt

Nguyên nhân chính xác của tâm thần phân liệt vẫn chưa được xác định hoàn toàn. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng bệnh là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố di truyền, cấu trúc não bộ, hóa chất não và môi trường.

2.1. Yếu tố di truyền

  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc tâm thần phân liệt, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn đáng kể. Nguy cơ tăng lên theo mức độ gần gũi của người thân. Tuy nhiên, không phải ai có tiền sử gia đình cũng sẽ mắc bệnh, cho thấy yếu tố di truyền chỉ là một phần.
  • Gen: Nhiều gen khác nhau đã được xác định có thể làm tăng nguy cơ mắc tâm thần phân liệt, nhưng không có gen đơn lẻ nào chịu trách nhiệm hoàn toàn.

2.2. Sự khác biệt về cấu trúc và hóa chất não

  • Cấu trúc não: Một số nghiên cứu cho thấy người mắc tâm thần phân liệt có những khác biệt nhỏ trong cấu trúc não bộ, như kích thước các buồng não (não thất) lớn hơn, hoặc giảm thể tích chất xám ở một số vùng não nhất định. Tuy nhiên, những thay đổi này không xuất hiện ở tất cả bệnh nhân và cũng có thể có ở người bình thường.
  • Chất dẫn truyền thần kinh: Sự mất cân bằng trong hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh quan trọng như dopamineglutamate được cho là đóng vai trò trung tâm trong cơ chế bệnh sinh của tâm thần phân liệt. Thuốc chống loạn thần hiện tại chủ yếu tác động vào hệ thống dopamine.
Xem thêm:  Chứng Co Thắt Âm Đạo (Vaginismus) Là Gì?

2.3. Các yếu tố môi trường

  • Biến chứng khi sinh: Các biến chứng trong thai kỳ hoặc khi sinh (ví dụ: thiếu oxy não, nhiễm trùng, suy dinh dưỡng ở mẹ) có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nhiễm trùng hoặc viêm: Một số nghiên cứu gợi ý vai trò của nhiễm trùng hoặc phản ứng viêm trong giai đoạn đầu đời.
  • Sử dụng chất kích thích: Sử dụng ma túy tổng hợp (như methamphetamine, cần sa liều cao) ở tuổi vị thành niên hoặc đầu tuổi trưởng thành có thể là yếu tố khởi phát hoặc làm nặng thêm bệnh ở những người có yếu tố di truyền tiềm ẩn.
  • Căng thẳng nghiêm trọng: Các sự kiện gây căng thẳng cực độ trong cuộc sống có thể làm khởi phát bệnh ở những người có yếu tố dễ mắc.

3. Triệu chứng của tâm thần phân liệt

Triệu chứng của tâm thần phân liệt rất đa dạng, thường được chia thành ba nhóm chính: triệu chứng dương tính, triệu chứng âm tính và triệu chứng rối loạn nhận thức.

3.1. Triệu chứng dương tính (Positive Symptoms)

Đây là những triệu chứng “thêm vào” mà người bình thường không có, thường là biểu hiện của tình trạng loạn thần.

  • Hoang tưởng: Là những niềm tin sai lầm, không có cơ sở thực tế và không thể bị bác bỏ bởi lý lẽ logic.
    • Hoang tưởng bị hại: Người bệnh tin rằng mình đang bị theo dõi, bị hãm hại, bị đầu độc hoặc bị âm mưu chống lại.
    • Hoang tưởng bị kiểm soát: Tin rằng suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của mình đang bị kiểm soát bởi một thế lực bên ngoài.
    • Hoang tưởng tự cao: Tin rằng mình có sức mạnh, quyền lực hoặc tài năng đặc biệt.
    • Hoang tưởng ghen tuông: Tin rằng bạn đời không chung thủy.
  • Ảo giác: Là những trải nghiệm cảm giác không có thật, do não bộ tạo ra.
    • Ảo thanh (nghe): Nghe thấy tiếng nói (thường là tiếng người khác) trong đầu, có thể là tiếng bình phẩm, ra lệnh, hoặc nói chuyện với nhau. Đây là loại ảo giác phổ biến nhất.
    • Ảo thị (nhìn): Thấy những hình ảnh không có thật.
    • Ảo khứu (ngửi), ảo vị (nếm), ảo xúc (chạm): Các loại ảo giác ít phổ biến hơn.
  • Rối loạn tư duy và ngôn ngữ:
    • Rối loạn lời nói: Nói lan man, rời rạc, mất kết nối ý tưởng, thay đổi chủ đề đột ngột.
    • Khối ý nghĩ: Đột ngột dừng nói giữa chừng.
    • Tư duy bất thường: Có những suy nghĩ kỳ lạ, khó hiểu, không logic.
  • Hành vi bất thường nghiêm trọng (grossly disorganized or abnormal motor behavior):
    • Cười, nói chuyện một mình.
    • Ăn mặc kỳ lạ, lộn xộn.
    • Hành vi kích động, hung hãn hoặc bất động (trạng thái căng trương lực – catatonia).

3.2. Triệu chứng âm tính (Negative Symptoms)

Đây là những triệu chứng “mất đi” hoặc suy giảm so với người bình thường, thường gây ảnh hưởng lớn đến chức năng xã hội và chất lượng cuộc sống.

  • Giảm biểu lộ cảm xúc (Affective flattening): Giảm biểu lộ cảm xúc qua nét mặt, giọng nói, cử chỉ. Người bệnh có vẻ thờ ơ, lãnh đạm.
  • Giảm nói (Alogia): Giảm khả năng nói chuyện, trả lời ngắn gọn, thiếu nội dung.
  • Giảm ý chí (Avolition): Giảm động lực và khả năng khởi xướng các hoạt động có mục đích (ví dụ: bỏ bê vệ sinh cá nhân, không muốn đi làm/học).
  • Mất hứng thú (Anhedonia): Mất khả năng cảm thấy vui vẻ hoặc hứng thú với các hoạt động từng yêu thích.
  • Giảm giao tiếp xã hội (Asociality): Có xu hướng thu mình, tránh né giao tiếp, cô lập xã hội.

3.3. Triệu chứng rối loạn nhận thức (Cognitive Symptoms)

Đây là những triệu chứng liên quan đến khả năng tư duy và nhận thức, ảnh hưởng đến khả năng làm việc, học tập và sinh hoạt hàng ngày.

  • Khó khăn trong tập trung và chú ý.
  • Khó khăn trong ghi nhớ thông tin.
  • Khó khăn trong lên kế hoạch, giải quyết vấn đề và ra quyết định (chức năng điều hành).

4. Chẩn đoán tâm thần phân liệt: Quy trình và công cụ

Chẩn đoán tâm thần phân liệt là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa tâm thần. Không có xét nghiệm đơn lẻ nào có thể chẩn đoán bệnh, mà dựa trên sự kết hợp của lâm sàng, tiền sử và loại trừ các bệnh lý khác.

Xem thêm:  Mất Khứu Giác: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Chẩn Đoán và Hướng Điều Trị

4.1. Khám lâm sàng và phỏng vấn

  • Phỏng vấn chi tiết: Bác sĩ sẽ phỏng vấn người bệnh và người thân (rất quan trọng) để thu thập thông tin về các triệu chứng, thời gian xuất hiện, diễn biến, tiền sử bệnh lý tâm thần và y khoa, tiền sử gia đình, và ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày.
  • Đánh giá trạng thái tâm thần: Quan sát và đánh giá trạng thái ý thức, tư duy, cảm xúc, tri giác, hành vi của người bệnh.

4.2. Tiêu chuẩn chẩn đoán theo DSM-5 (tóm tắt)

  • Triệu chứng đặc trưng: Có ít nhất 2 trong số các triệu chứng sau (hoang tưởng, ảo giác, rối loạn ngôn ngữ, hành vi mất tổ chức, triệu chứng âm tính), trong đó ít nhất một triệu chứng phải là hoang tưởng, ảo giác hoặc rối loạn ngôn ngữ.
  • Thời gian: Các triệu chứng phải kéo dài liên tục ít nhất 1 tháng và các dấu hiệu của rối loạn kéo dài ít nhất 6 tháng.
  • Suy giảm chức năng: Gây ảnh hưởng đáng kể đến các lĩnh vực quan trọng của cuộc sống (công việc, học tập, các mối quan hệ).
  • Loại trừ các bệnh lý khác: Đảm bảo không phải do rối loạn cảm xúc có loạn thần (rối loạn lưỡng cực, trầm cảm nặng), rối loạn phân liệt cảm xúc, hoặc do sử dụng chất kích thích, hay do bệnh lý y khoa khác.

4.3. Các xét nghiệm loại trừ và hỗ trợ

  • Xét nghiệm máu và nước tiểu: Để loại trừ các nguyên nhân y khoa gây triệu chứng loạn thần (ví dụ: rối loạn tuyến giáp, nhiễm trùng, rối loạn điện giải, sử dụng chất kích thích/ma túy).
  • Chẩn đoán hình ảnh não (MRI hoặc CT scan): Để loại trừ các tổn thương não thực thể (ví dụ: u não, viêm não, tai biến mạch máu não) có thể gây ra triệu chứng loạn thần.
  • Điện não đồ (EEG): Trong một số trường hợp, để loại trừ động kinh hoặc các rối loạn co giật khác có biểu hiện giống loạn thần.

5. Điều trị tâm thần phân liệt: Phác đồ đa chiều

Điều trị tâm thần phân liệt là một quá trình lâu dài và toàn diện, đòi hỏi sự kết hợp giữa thuốc, liệu pháp tâm lý và hỗ trợ xã hội. Mục tiêu không chỉ là kiểm soát triệu chứng mà còn giúp người bệnh tái hòa nhập xã hội, cải thiện chất lượng cuộc sống.

5.1. Điều trị bằng thuốc (Antipsychotics)

Đây là phương pháp chủ lực và nền tảng trong điều trị tâm thần phân liệt.

  • Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (Atypical Antipsychotics):
    • Ví dụ: Risperidone, Olanzapine, Quetiapine, Aripiprazole, Clozapine.
    • Ưu điểm: Hiệu quả tốt hơn trong việc kiểm soát các triệu chứng dương tính, và một số loại còn có tác dụng cải thiện triệu chứng âm tính và nhận thức. Ít tác dụng phụ ngoại tháp hơn so với thế hệ thứ nhất.
    • Clozapine: Là thuốc lựa chọn cho các trường hợp kháng trị (không đáp ứng với 2 loại thuốc chống loạn thần khác).
  • Thuốc chống loạn thần thế hệ thứ nhất (Typical Antipsychotics):
    • Ví dụ: Haloperidol, Chlorpromazine.
    • Ưu điểm: Tác dụng nhanh, hiệu quả với triệu chứng dương tính.
    • Hạn chế: Nhiều tác dụng phụ ngoại tháp (rối loạn vận động), có thể làm nặng thêm triệu chứng âm tính.
  • Dạng thuốc tiêm tác dụng kéo dài (Long-acting injectable antipsychotics – LAIs): Giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị, đặc biệt ở những bệnh nhân khó uống thuốc hàng ngày.
  • Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần theo chỉ định và giám sát chặt chẽ của bác sĩ tâm thần. Liều lượng và loại thuốc được điều chỉnh tùy theo đáp ứng và tác dụng phụ của từng bệnh nhân.

5.2. Tâm lý trị liệu (Psychotherapy)

Liệu pháp tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người bệnh và gia đình.

  • Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): Giúp người bệnh nhận diện và đối phó với hoang tưởng, ảo giác, cải thiện khả năng điều hòa cảm xúc và kỹ năng đối phó.
  • Liệu pháp hỗ trợ gia đình (Family Therapy): Giáo dục gia đình về bệnh, giúp họ hiểu và đối phó với hành vi của người bệnh, cải thiện giao tiếp và giảm căng thẳng trong gia đình.
  • Huấn luyện kỹ năng xã hội (Social Skills Training): Giúp người bệnh học các kỹ năng cần thiết để giao tiếp, làm việc và tương tác xã hội hiệu quả hơn.
  • Liệu pháp phục hồi nhận thức (Cognitive Remediation Therapy – CRT): Tập trung vào việc cải thiện các chức năng nhận thức bị suy giảm (trí nhớ, chú ý, chức năng điều hành).
Xem thêm:  Hội Chứng Fregoli: Khi Người Lạ Mang Gương Mặt Quen – Triệu Chứng, Nguyên Nhân và Điều Trị

5.3. Hỗ trợ xã hội và phục hồi chức năng

  • Hỗ trợ việc làm/học tập: Các chương trình hỗ trợ giúp người bệnh tìm kiếm và duy trì việc làm hoặc tiếp tục học tập.
  • Hỗ trợ nhà ở: Đảm bảo người bệnh có nơi ở ổn định, an toàn.
  • Quản lý trường hợp (Case Management): Cung cấp sự điều phối và hỗ trợ toàn diện cho người bệnh trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế, xã hội.

5.4. Điều trị các bệnh đồng mắc

  • Nhiều bệnh nhân tâm thần phân liệt có thể mắc thêm các rối loạn khác như trầm cảm, lo âu, rối loạn sử dụng chất. Cần điều trị đồng thời các bệnh lý này để tối ưu hóa kết quả điều trị tổng thể.

6. Tiên lượng và Quản lý bệnh lâu dài

Tâm thần phân liệt là một bệnh mãn tính, nhưng với sự điều trị và quản lý đúng cách, nhiều người bệnh có thể kiểm soát triệu chứng và có cuộc sống ý nghĩa.

6.1. Tiên lượng

  • Là bệnh mãn tính: Hầu hết bệnh nhân sẽ cần điều trị suốt đời để kiểm soát triệu chứng.
  • Khả năng hồi phục: Khoảng 20-25% bệnh nhân có thể có một đợt bệnh duy nhất và hồi phục gần như hoàn toàn. Tuy nhiên, phần lớn sẽ có các đợt tái phát nếu ngừng điều trị.
  • Yếu tố tiên lượng tốt:
    • Khởi phát đột ngột, có yếu tố stress rõ ràng.
    • Có triệu chứng dương tính nổi bật.
    • Đáp ứng nhanh với điều trị.
    • Tiền sử chức năng xã hội và nghề nghiệp tốt trước khi bệnh.
    • Có hệ thống hỗ trợ gia đình tốt.
  • Yếu tố tiên lượng xấu:
    • Khởi phát từ từ, triệu chứng âm tính nổi bật.
    • Tiền sử gia đình có bệnh tâm thần phân liệt.
    • Sử dụng chất kích thích.
    • Không tuân thủ điều trị.

6.2. Quản lý bệnh lâu dài

  • Tuân thủ điều trị bằng thuốc: Đây là yếu tố quan trọng nhất để ngăn ngừa tái phát. Ngừng thuốc đột ngột là nguyên nhân hàng đầu gây tái phát.
  • Duy trì liệu pháp tâm lý và hỗ trợ xã hội: Các liệu pháp này giúp người bệnh duy trì các kỹ năng, đối phó với triệu chứng và tái hòa nhập.
  • Giáo dục về bệnh: Người bệnh và gia đình cần hiểu rõ về bệnh, các triệu chứng, tác dụng phụ của thuốc, và các dấu hiệu cảnh báo tái phát.
  • Quản lý stress: Học cách nhận diện và đối phó với các yếu tố gây căng thẳng.
  • Tránh chất kích thích: Tuyệt đối không sử dụng ma túy và hạn chế rượu bia.
  • Theo dõi sức khỏe thể chất: Người mắc tâm thần phân liệt có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính (tim mạch, tiểu đường) do tác dụng phụ của thuốc và lối sống. Cần khám sức khỏe định kỳ.

6.3. Vai trò của gia đình

Gia đình đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc hỗ trợ người bệnh:

  • Hiểu và chấp nhận bệnh: Tránh đổ lỗi hay kỳ thị.
  • Động viên tuân thủ điều trị: Nhắc nhở người bệnh uống thuốc và tham gia các liệu pháp.
  • Quan sát dấu hiệu tái phát: Phát hiện sớm các thay đổi hành vi, triệu chứng để đưa người bệnh đi khám kịp thời.
  • Tạo môi trường hỗ trợ: Giúp người bệnh cảm thấy an toàn, được yêu thương và có giá trị.

Kết luận

Tâm thần phân liệt là một rối loạn tâm thần phức tạp và mãn tính, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc và cách tiếp cận đa chiều. Dù bệnh gây ra những thách thức lớn về tư duy, cảm xúc và hành vi, nhưng việc chẩn đoán sớm, điều trị đúng phác đồ (kết hợp thuốc chống loạn thần, liệu pháp tâm lý và hỗ trợ xã hội), cùng với sự kiên trì của người bệnh và sự đồng hành của gia đình, sẽ giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng.

Hãy cùng nhau phá bỏ những định kiến sai lầm về tâm thần phân liệt và tạo ra một môi trường cởi mở, chấp nhận để người bệnh có thể tìm kiếm sự giúp đỡ, điều trị và sống một cuộc đời trọn vẹn. Sức khỏe tâm thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất, và mỗi người đều xứng đáng được chăm sóc và yêu thương.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0