Sốt rét do Plasmodium falciparum (P. falciparum) là thể sốt rét nguy hiểm nhất trong các loại ký sinh trùng sốt rét gây bệnh ở người. Đây chính là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trong các ca mắc sốt rét nặng, đặc biệt tại khu vực Châu Phi cận Sahara, Đông Nam Á và nhiều vùng nhiệt đới khác. Bài viết dưới đây của ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh nguy hiểm này: từ nguyên nhân, cơ chế lây truyền, triệu chứng đặc trưng, đến phác đồ điều trị và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay.
Tổng quan về sốt rét do P. falciparum
Sốt rét P. falciparum là gì?
Sốt rét do P. falciparum là bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng Plasmodium falciparum gây ra, lây truyền qua vết đốt của muỗi cái Anopheles. Đây là thể bệnh phổ biến nhất và nguy hiểm nhất trong các chủng Plasmodium gây sốt rét ở người, bên cạnh các chủng khác như P. vivax, P. ovale, P. malariae, P. knowlesi.
Đặc điểm nguy hiểm của P. falciparum là khả năng sinh sôi nhanh, gây tắc nghẽn mao mạch, phá hủy hồng cầu mạnh mẽ, dễ dẫn tới các biến chứng nặng nề như: suy thận, phù phổi cấp, rối loạn đông máu, thậm chí tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Phân biệt sốt rét do P. falciparum và các loại khác
Mặc dù cùng thuộc nhóm sốt rét, song sốt rét do P. falciparum khác biệt rõ rệt so với các chủng ký sinh trùng khác ở mức độ nguy hiểm, diễn tiến bệnh nhanh và dễ để lại biến chứng hơn:
- P. vivax, P. ovale: gây sốt tái phát nhiều lần do tồn tại dạng ngủ (hypnozoite) ở gan, nhưng ít nguy hiểm tính mạng hơn P. falciparum.
- P. malariae: gây bệnh nhẹ, ít biến chứng nhưng có thể dai dẳng kéo dài nhiều năm.
- P. knowlesi: ký sinh trùng từ khỉ, có thể gây bệnh nặng nhưng ít phổ biến hơn.
P. falciparum là loại duy nhất gây sốt rét ác tính, tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị đúng và kịp thời.
Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh
Ký sinh trùng Plasmodium falciparum
Ký sinh trùng sốt rét Plasmodium falciparum thuộc nhóm protozoa đơn bào, có chu kỳ sống phức tạp giữa muỗi Anopheles và người. Chúng xâm nhập cơ thể người thông qua vết đốt của muỗi nhiễm bệnh.
Hình ảnh dưới đây mô tả hình thể ký sinh trùng sốt rét P. falciparum:
Chu trình lây truyền qua muỗi Anopheles
Sốt rét lây từ người sang người thông qua trung gian truyền bệnh là muỗi cái Anopheles. Khi muỗi hút máu người nhiễm bệnh, chúng hút luôn ký sinh trùng sốt rét dạng giao bào vào dạ dày. Tại đây, ký sinh trùng tiếp tục phát triển, hoàn thành chu trình lây truyền khi muỗi đốt người lành.
Giai đoạn trong cơ thể người
- Ký sinh trùng vào gan, nhân lên (giai đoạn tiền hồng cầu).
- Từ gan xâm nhập máu, phá hủy hồng cầu, sinh sản mạnh (giai đoạn hồng cầu).
- Hồng cầu vỡ, phóng thích ký sinh trùng mới gây sốt từng cơn.
Giai đoạn trong cơ thể muỗi
- Muỗi hút máu chứa giao bào (gametocyte).
- Giao bào phát triển thành thể thoa trùng ở tuyến nước bọt muỗi.
- Muỗi đốt người khác, thoa trùng tiếp tục gây nhiễm mới.
Triệu chứng nhận biết sớm bệnh sốt rét ác tính
Triệu chứng lâm sàng điển hình
Biểu hiện sốt rét do P. falciparum khá đa dạng, dễ nhầm với sốt siêu vi hoặc các bệnh nhiễm khuẩn khác. Tuy nhiên, đặc trưng bởi các cơn sốt điển hình và biến chứng nhanh:
Sốt, rét run, vã mồ hôi
- Sốt cao 39-40°C, rét run dữ dội.
- Mỗi cơn sốt kéo dài 6-12 tiếng, không đều đặn.
- Sau sốt toát mồ hôi nhiều, mệt mỏi kiệt sức.
Rối loạn tri giác, lơ mơ, hôn mê
- Đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn khan nhiều lần.
- Ngủ li bì, khó đánh thức, lơ mơ, mê sảng.
- Nặng hơn có thể hôn mê sốt rét (cerebral malaria).
Biến chứng nguy hiểm thường gặp
Nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời, P. falciparum gây nhiều biến chứng nặng, ảnh hưởng tính mạng:
Suy thận cấp, phù phổi cấp
- Thiểu niệu, vô niệu, tăng ure máu.
- Khó thở, tím tái, phù phổi do ứ dịch.
Rối loạn đông máu, hạ đường huyết, vàng da
- Xuất huyết dưới da, chảy máu cam, rong kinh.
- Hạ đường huyết, co giật.
- Vàng da, vàng mắt do tan máu cấp.
“Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính, mỗi năm sốt rét P. falciparum cướp đi mạng sống của hơn 400.000 người, phần lớn là trẻ em dưới 5 tuổi ở Châu Phi.”
4. Chẩn đoán sốt rét do P. falciparum: Phát hiện sớm cứu mạng
Chẩn đoán sốt rét do P. falciparum cần được thực hiện nhanh chóng và chính xác. Do tính chất nguy hiểm và tiến triển nhanh của bệnh, việc xác định sớm mầm bệnh là yếu tố quyết định sự sống còn của bệnh nhân.
4.1. Khám lâm sàng và dịch tễ học
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc khai thác kỹ lưỡng tiền sử bệnh sử và lịch sử dịch tễ.
- Triệu chứng: Hỏi về các cơn sốt (kiểu sốt, tần suất, kèm theo rét run, vã mồ hôi), đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn, nôn.
- Tiền sử di chuyển/sinh sống: Đây là thông tin cực kỳ quan trọng. Cần biết bệnh nhân có từng đi đến, sinh sống hoặc làm việc tại các vùng sốt rét lưu hành (rừng núi, vùng biên giới) hay không, đặc biệt trong vòng 1-2 tháng gần đây.
- Thăm khám thực thể: Bác sĩ sẽ tìm các dấu hiệu như da xanh xao (thiếu máu), niêm mạc nhợt, gan lách to. Ở trường hợp nặng, có thể có vàng da, phù, hoặc các dấu hiệu thần kinh (lơ mơ, rối loạn tri giác).
4.2. Các xét nghiệm cận lâm sàng đặc hiệu
a. Xét nghiệm lam máu (Microscopy): Tiêu chuẩn vàng Đây là phương pháp chẩn đoán xác định sốt rét kinh điển và vẫn là tiêu chuẩn vàng tại hầu hết các phòng thí nghiệm.
- Lam máu giọt dày: Dùng để sàng lọc nhanh và phát hiện sự hiện diện của ký sinh trùng. Lam giọt dày cho phép phát hiện mật độ ký sinh trùng thấp và ước tính mật độ ký sinh trùng trong máu.
- Lam máu giọt mỏng: Dùng để xác định loài ký sinh trùng (P. falciparum, P. vivax, P. malariae, P. ovale, P. knowlesi), đánh giá hình thái ký sinh trùng, và ước tính mật độ ký sinh trùng một cách chính xác hơn.
- Độ tin cậy: Phương pháp này đòi hỏi kỹ thuật viên có kinh nghiệm và kính hiển vi tốt, nhưng cho phép đánh giá trực tiếp mật độ và các thể ký sinh trùng, rất quan trọng trong việc theo dõi đáp ứng điều trị.
b. Xét nghiệm chẩn đoán nhanh (Rapid Diagnostic Tests – RDTs): Hữu ích ở tuyến cơ sở RDTs là các bộ kit xét nghiệm nhanh, phát hiện kháng nguyên đặc hiệu của ký sinh trùng sốt rét trong máu bệnh nhân.
- Ưu điểm: Nhanh chóng (chỉ 15-20 phút), dễ thực hiện, không cần thiết bị phức tạp, phù hợp cho tuyến y tế cơ sở hoặc vùng sâu vùng xa nơi khó tiếp cận kính hiển vi.
- Đối với P. falciparum: Các RDTs thường phát hiện kháng nguyên HRP2 (Histidine-Rich Protein 2) hoặc pLDH (Plasmodium lactate dehydrogenase) đặc hiệu cho P. falciparum.
- Hạn chế: Không đánh giá được mật độ ký sinh trùng, có thể âm tính giả nếu mật độ ký sinh trùng quá thấp, và RDTs dựa trên HRP2 có thể dương tính kéo dài sau khi đã điều trị khỏi do kháng nguyên còn tồn tại.
c. Kỹ thuật sinh học phân tử (PCR – Polymerase Chain Reaction): Độ nhạy cao PCR phát hiện DNA của ký sinh trùng Plasmodium trong mẫu máu.
- Ưu điểm: Độ nhạy và độ đặc hiệu rất cao, có thể phát hiện ngay cả khi mật độ ký sinh trùng cực thấp. Giúp xác định chính xác loài và phân biệt các chủng ký sinh trùng, rất hữu ích trong nghiên cứu kháng thuốc và các trường hợp khó chẩn đoán.
- Hạn chế: Đắt tiền, đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và kỹ thuật viên chuyên biệt, không được sử dụng rộng rãi cho chẩn đoán thường quy.
4.4. Chẩn đoán phân biệt
Các triệu chứng của sốt rét do P. falciparum rất đa dạng và dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh nhiễm trùng cấp tính khác, đòi hỏi bác sĩ phải có kinh nghiệm lâm sàng và sử dụng xét nghiệm để loại trừ:
- Sốt xuất huyết Dengue: Sốt cao, đau cơ, có thể có phát ban, xuất huyết.
- Nhiễm trùng huyết/Sốc nhiễm trùng: Sốt cao, rét run, tụt huyết áp.
- Viêm màng não, viêm não: Nếu có rối loạn ý thức, co giật.
- Các bệnh sốt virus khác: Cúm, sởi, rubella.
- Viêm phổi nặng, nhiễm trùng đường tiết niệu.
5. Điều trị sốt rét do P. falciparum: Khẩn trương và theo phác đồ chuẩn
Điều trị sốt rét do P. falciparum phải được tiến hành khẩn cấp ngay sau khi chẩn đoán xác định hoặc nghi ngờ cao, vì bệnh có thể tiến triển nặng rất nhanh. Mục tiêu là tiêu diệt ký sinh trùng, ngăn ngừa biến chứng và cứu sống người bệnh.
5.1. Nguyên tắc điều trị
- Điều trị sớm: Bắt đầu liệu pháp kháng sốt rét càng sớm càng tốt để giảm gánh nặng ký sinh trùng và nguy cơ biến chứng.
- Phối hợp thuốc: Luôn sử dụng phác đồ phối hợp thuốc chứa Artemisinin (ACTs – Artemisinin-based Combination Therapies) để tối ưu hóa hiệu quả diệt ký sinh trùng và giảm nguy cơ kháng thuốc.
- Điều trị hỗ trợ tích cực: Đặc biệt quan trọng đối với sốt rét ác tính để quản lý các biến chứng đe dọa tính mạng.
5.2. Phác đồ điều trị cụ thể
a. Sốt rét P. falciparum thể thông thường (không biến chứng):
- Thuốc lựa chọn đầu tay: Các phác đồ phối hợp có Artemisinin dạng uống. Theo khuyến cáo của WHO và Bộ Y tế Việt Nam, các phác đồ phổ biến bao gồm:
- Dihydroartemisinin-Piperaquine (DHA-PQ): Thường dùng trong 3 ngày.
- Artemether-Lumefantrine: Thường dùng trong 3 ngày.
- Artesunate-Mefloquine: Phác đồ có thể kéo dài hơn.
- Giám sát tuân thủ: Bệnh nhân cần được giám sát chặt chẽ việc uống thuốc để đảm bảo dùng đủ liều và đúng thời gian.
- Theo dõi sau điều trị: Cần tái khám để kiểm tra lam máu sau khi hoàn tất điều trị và khi có triệu chứng tái phát.
b. Sốt rét P. falciparum ác tính (có biến chứng): Đây là một cấp cứu y tế, yêu cầu nhập viện và điều trị tại tuyến trên có khả năng hồi sức tích cực.
- Thuốc kháng sốt rét tiêm tĩnh mạch: Artesunate tiêm tĩnh mạch là lựa chọn hàng đầu cho tất cả các trường hợp sốt rét ác tính (người lớn, trẻ em và phụ nữ có thai ở mọi giai đoạn). Artesunate có tác dụng diệt ký sinh trùng rất nhanh và hiệu quả.
- Sau khi bệnh nhân có thể uống được (thường sau ít nhất 24 giờ điều trị bằng đường tiêm), cần chuyển sang phác đồ ACTs dạng uống để hoàn tất liệu trình.
- Điều trị hỗ trợ biến chứng:
- Sốt rét thể não: Chống co giật (Diazepam, Lorazepam), kiểm soát đường huyết (chống hạ đường huyết bằng truyền Glucose), theo dõi sát tri giác và dấu hiệu thần kinh.
- Suy thận cấp: Bù dịch cẩn thận, cân nhắc lọc máu nếu suy thận nặng.
- Phù phổi cấp/ARDS: Hỗ trợ hô hấp (thở oxy, thở máy).
- Thiếu máu nặng: Truyền máu.
- Hạ đường huyết: Cung cấp glucose đường tĩnh mạch.
- Sốc nhiễm trùng: Dùng thuốc vận mạch, bù dịch.
5.3. Xử lý tình trạng kháng thuốc
Tình trạng kháng Artemisinin của P. falciparum ở khu vực Tiểu vùng sông Mê Kông là một thách thức lớn. Khi nghi ngờ hoặc xác định có kháng thuốc, việc điều trị cần tuân thủ phác đồ cập nhật nhất của WHO và Bộ Y tế, có thể bao gồm:
- Kéo dài thời gian điều trị ACTs.
- Sử dụng phác đồ kết hợp Artemisinin với các thuốc khác như Piperaquine-Pyronaridine.
- Nghiên cứu và thử nghiệm các loại thuốc mới.
6. Biện pháp phòng ngừa sốt rét do P. falciparum: Chiến lược đa chiều
Phòng ngừa sốt rét do P. falciparum đòi hỏi một chiến lược tổng thể, kết hợp nhiều biện pháp nhằm cắt đứt chu trình lây truyền và bảo vệ người dân.
6.1. Bảo vệ cá nhân khỏi muỗi đốt
Đây là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây nhiễm ký sinh trùng:
- Ngủ màn: Luôn ngủ màn, đặc biệt là màn tẩm hóa chất diệt côn trùng tồn lưu (LLINs). LLINs có khả năng diệt muỗi hiệu quả trong nhiều năm và nên được thay thế định kỳ.
- Sử dụng hóa chất xua muỗi: Bôi kem, xịt hóa chất xua muỗi (chứa DEET, Picaridin, IR3535) lên da và quần áo, đặc biệt khi đi vào rừng, làm rẫy, hoặc vào buổi tối.
- Mặc quần áo dài: Mặc áo quần dài tay, dài chân để che chắn cơ thể, nhất là vào buổi chiều tối và ban đêm khi muỗi Anopheles hoạt động mạnh.
- Lắp lưới chống muỗi: Ở cửa sổ, cửa ra vào nhà để ngăn muỗi bay vào.
- Sử dụng các biện pháp hỗ trợ khác: Hương muỗi, bình xịt côn trùng, đèn bắt muỗi.
6.2. Kiểm soát vật chủ trung gian (muỗi Anopheles)
- Phun hóa chất diệt muỗi: Phun tồn lưu hóa chất diệt côn trùng trong nhà (Indoor Residual Spraying – IRS) theo các chiến dịch của ngành y tế địa phương. Biện pháp này giúp tiêu diệt muỗi đậu nghỉ trong nhà.
- Diệt bọ gậy/lăng quăng:
- Khai thông cống rãnh, phát quang bụi rậm quanh nhà để loại bỏ nơi trú ẩn của muỗi.
- Lật úp các vật dụng không cần thiết có thể chứa nước (chum, vại, lốp xe cũ, vỏ dừa) để ngăn muỗi đẻ trứng.
- Thả cá diệt bọ gậy vào các vật chứa nước lớn.
- Vệ sinh môi trường sạch sẽ, không để nước đọng.
6.3. Dùng thuốc dự phòng sốt rét (Chemoprophylaxis)
- Đối tượng: Được khuyến nghị cho người đi du lịch, công tác đến vùng sốt rét lưu hành (đặc biệt là vùng có P. falciparum kháng thuốc) và người không miễn dịch sống trong vùng dịch.
- Loại thuốc: Tùy thuộc vào vùng dịch tễ và tình hình kháng thuốc, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc phù hợp như Doxycycline, Mefloquine, hoặc Atovaquone/Proguanil.
- Cách dùng: Uống thuốc theo đúng liều lượng và thời gian chỉ định (thường bắt đầu trước khi đi, trong suốt thời gian ở vùng dịch, và một thời gian sau khi về).
6.4. Chẩn đoán và điều trị kịp thời ca bệnh
- Phát hiện sớm và điều trị triệt để: Việc chẩn đoán nhanh chóng và điều trị dứt điểm các ca bệnh sốt rét, đặc biệt là do P. falciparum, là cực kỳ quan trọng để tiêu diệt nguồn ký sinh trùng trong máu người, từ đó ngăn chặn sự lây truyền sang muỗi và cắt đứt chu trình bệnh trong cộng đồng.
- Theo dõi sau điều trị: Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ đầy đủ phác đồ, và kiểm tra lại để chắc chắn ký sinh trùng đã được loại bỏ hoàn toàn.
6.5. Nghiên cứu và triển khai vắc-xin
- Vắc-xin sốt rét là một công cụ mới đầy tiềm năng. Vắc-xin RTS,S/AS01 (Mosquirix) là vắc-xin sốt rét đầu tiên được WHO khuyến nghị sử dụng rộng rãi cho trẻ em ở các vùng có nguy cơ cao, đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn ngừa sốt rét thể nặng và tử vong do P. falciparum. Các loại vắc-xin thế hệ mới hơn đang tiếp tục được nghiên cứu và phát triển.
Kết luận
Sốt rét do Plasmodium falciparum là một căn bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, có khả năng gây biến chứng nghiêm trọng và tử vong nhanh chóng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Dù đã có nhiều tiến bộ trong y học, P. falciparum vẫn là thách thức lớn đối với sức khỏe toàn cầu, đặc biệt ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Việc hiểu rõ về ký sinh trùng, nhận biết sớm các triệu chứng (đặc biệt là sốt không điển hình, rét run, rối loạn tri giác), chẩn đoán chính xác bằng lam máu hoặc RDTs, và điều trị khẩn cấp theo phác đồ ACTs là chìa khóa để cứu sống người bệnh. Đồng thời, phòng ngừa toàn diện thông qua việc bảo vệ khỏi muỗi đốt, diệt muỗi, dùng thuốc dự phòng và tiêm vắc-xin là những biện pháp thiết yếu để kiểm soát và tiến tới loại trừ căn bệnh này.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.