Sốt rét do Plasmodium malariae: Nguy cơ bị lãng quên và những hệ lụy dai dẳng

bởi thuvienbenh

Sốt rét do Plasmodium malariae là một thể sốt rét ít được nhắc đến hơn so với các loại do P. falciparum hay P. vivax, nhưng lại có đặc điểm lâm sàng đặc biệt: tiến triển âm ỉ, kéo dài nhiều năm và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như hội chứng thận hư. Trong bối cảnh sốt rét đang tái bùng phát tại một số khu vực Đông Nam Á, việc hiểu rõ về P. malariae là điều cấp thiết cho các chuyên gia y tế, nhà hoạch định chính sách và cộng đồng.Ký sinh trùng sốt rét dưới kính hiển vi

Plasmodium malariae là gì?

Plasmodium malariae là một trong năm loài ký sinh trùng sốt rét có khả năng gây bệnh cho người, bên cạnh P. falciparum, P. vivax, P. ovaleP. knowlesi. Đây là loài gây sốt rét thể tứ nhật – tức là các cơn sốt tái diễn cách nhau 72 giờ – khác biệt với thể cách nhật hoặc hàng ngày của các loài khác.

Ký sinh trùng này có tốc độ sinh sản chậm hơn, không gây ra cơn sốt dữ dội, nhưng lại có khả năng tồn tại kéo dài trong máu người hàng chục năm mà không được phát hiện, từ đó làm tăng nguy cơ lây lan âm thầm trong cộng đồng.

Đặc điểm sinh học

  • Chu kỳ sinh sản trong hồng cầu: khoảng 72 giờ.
  • Không có thể ngủ (hypnozoite) trong gan như P. vivax hay P. ovale.
  • Thường nhiễm ở mật độ ký sinh thấp, khó phát hiện qua kính hiển vi.

Phân bố địa lý

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), P. malariae hiện diện ở nhiều khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt tại các vùng châu Phi cận Sahara, Đông Nam Á và khu vực Amazon. Tại Việt Nam, tuy ít phổ biến, nhưng vẫn ghi nhận rải rác các ca nhiễm, chủ yếu ở vùng rừng núi, nơi điều kiện y tế còn hạn chế.

Bản đồ phân bố sốt rét toàn cầu

Nguyên nhân và đường lây truyền

1. Tác nhân gây bệnh

Sốt rét do P. malariae là kết quả của việc ký sinh trùng xâm nhập vào máu người thông qua vết đốt của muỗi cái Anopheles bị nhiễm bệnh. Khi muỗi hút máu, ký sinh trùng được truyền sang người và phát triển qua hai giai đoạn: gan và máu. Tuy nhiên, khác với P. vivax, P. malariae không có giai đoạn tiềm ẩn trong gan.

Xem thêm:  Hội Chứng Rubella Bẩm Sinh: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Phòng Ngừa & Điều Trị

2. Đường lây truyền chính

  • Muỗi truyền bệnh: Chủ yếu là muỗi Anopheles có hoạt động vào ban đêm.
  • Truyền máu: Các trường hợp truyền máu không kiểm tra kỹ càng.
  • Qua nhau thai: Hiếm gặp, nhưng có thể lây từ mẹ sang con trong thai kỳ.

Yếu tố nguy cơ

Những người có nguy cơ cao mắc sốt rét do P. malariae bao gồm:

  1. Sống hoặc du lịch đến vùng lưu hành sốt rét.
  2. Không sử dụng biện pháp phòng muỗi (màn, xịt chống muỗi…).
  3. Người có miễn dịch yếu hoặc chưa từng tiếp xúc với sốt rét.

Triệu chứng và biến chứng

1. Triệu chứng lâm sàng

So với P. falciparum – loài gây sốt rét ác tính – thì P. malariae thường biểu hiện lâm sàng nhẹ hơn, nhưng kéo dài. Các triệu chứng bao gồm:

  • Sốt theo chu kỳ 72 giờ: sốt – lạnh run – vã mồ hôi.
  • Đau đầu, mệt mỏi, đau cơ, chán ăn.
  • Lách to, thiếu máu nhẹ do phá hủy hồng cầu.

Một nghiên cứu của Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương cho thấy hơn 80% bệnh nhân nhiễm P. malariae có triệu chứng mơ hồ và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý nhiễm trùng thông thường.

2. Biến chứng tiềm ẩn

Mặc dù hiếm gặp, nhưng nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến:

  • Hội chứng thận hư: do lắng đọng phức hợp miễn dịch tại cầu thận.
  • Thiếu máu mạn tính: ảnh hưởng đến sức khỏe tổng quát và khả năng lao động.
  • Viêm cầu thận tăng sinh màng: một biến chứng rất khó phục hồi.

So sánh P. malariae với các loài Plasmodium khác

Đặc điểm P. falciparum P. vivax P. malariae P. ovale
Thời gian chu kỳ sốt 48 giờ (hàng ngày) 48 giờ (cách nhật) 72 giờ (tứ nhật) 48 giờ (cách nhật)
Mức độ nặng Rất nguy hiểm Thường nhẹ Âm ỉ, kéo dài Thường nhẹ
Khả năng tái phát Thấp Có do thể ngủ Không có thể ngủ Có do thể ngủ
Biến chứng Sốt rét ác tính Lách to, thiếu máu Thận hư mạn tính Ít biến chứng

Trích dẫn: WHO Malaria Report 2024; Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương.

Chẩn đoán sốt rét do Plasmodium malariae

1. Khám lâm sàng và tiền sử dịch tễ

Chẩn đoán sốt rét do P. malariae đòi hỏi phải kết hợp các yếu tố lâm sàng với tiền sử dịch tễ. Việc hỏi kỹ về quá trình đi lại đến vùng sốt rét lưu hành, triệu chứng sốt theo chu kỳ 72 giờ và các biểu hiện kéo dài không rõ nguyên nhân là rất quan trọng để nghi ngờ bệnh.

2. Cận lâm sàng

Việc chẩn đoán xác định dựa trên xét nghiệm phát hiện ký sinh trùng sốt rét trong máu:

  • Phết máu ngoại vi (giọt dày và giọt mỏng): Là phương pháp truyền thống với độ chính xác cao, tuy nhiên cần chuyên viên có kinh nghiệm để phân biệt được các loài Plasmodium.
  • Test chẩn đoán nhanh (RDT): Dễ thực hiện nhưng độ nhạy với P. malariae thấp hơn, đặc biệt trong các ca có mật độ ký sinh trùng thấp.
  • Xét nghiệm PCR: Độ chính xác cao, có thể phân biệt rõ ràng giữa các loài, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán ca tái phát, nhiễm hỗn hợp hoặc khó xác định qua kính hiển vi.
Xem thêm:  Bệnh Sởi: Những điều bạn cần biết để bảo vệ bản thân và cộng đồng

Điều trị sốt rét do P. malariae

1. Nguyên tắc điều trị

Khác với P. vivax hay P. ovale, P. malariae không hình thành thể ngủ trong gan, do đó không cần dùng thuốc chống tái phát như primaquine. Mục tiêu điều trị là tiêu diệt toàn bộ ký sinh trùng trong máu và ngăn ngừa các biến chứng.

2. Phác đồ khuyến cáo

Theo hướng dẫn của WHO và Bộ Y tế Việt Nam, điều trị thường dùng:

  • Chloroquine: 25 mg base/kg chia trong 3 ngày (10 mg ngày đầu, 10 mg ngày thứ hai, 5 mg ngày thứ ba).
  • ACT (artemisinin-based combination therapy): Được sử dụng thay thế khi có nghi ngờ kháng thuốc hoặc không có chloroquine. Một số lựa chọn phổ biến gồm artemether-lumefantrine hoặc artesunate-mefloquine.

3. Theo dõi sau điều trị

Bệnh nhân cần được theo dõi lâm sàng và xét nghiệm lại sau 3, 7 và 28 ngày để đánh giá hiệu quả điều trị. Nếu sốt tái phát hoặc phát hiện ký sinh trùng trở lại, cần tiến hành xét nghiệm PCR để xác định tái nhiễm hay tái phát.

Phòng ngừa và kiểm soát lây lan

1. Biện pháp cá nhân

  • Ngủ màn tẩm hóa chất diệt muỗi (màn permethrin, deltamethrin).
  • Sử dụng quần áo dài tay, xịt chống muỗi khi đi ra ngoài buổi tối.
  • Uống thuốc dự phòng nếu đi đến vùng dịch (theo chỉ định của bác sĩ).

2. Biện pháp cộng đồng

  • Phun hóa chất diệt muỗi diện rộng tại các khu vực có nguy cơ cao.
  • Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các ca bệnh để ngăn chặn nguồn lây.
  • Tuyên truyền giáo dục sức khỏe cộng đồng về phòng chống sốt rét.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Sốt rét do P. malariae có tái phát không?

Không giống như P. vivax, P. malariae không có giai đoạn ngủ trong gan, nên không gây tái phát dạng thể ngủ. Tuy nhiên, ký sinh trùng có thể tồn tại âm thầm trong máu nhiều năm và gây nhiễm trùng mạn tính nếu không điều trị triệt để.

2. Làm sao phân biệt sốt rét do P. malariae với các loại sốt khác?

Điểm đặc trưng là cơn sốt theo chu kỳ 72 giờ, ít gặp hơn và nhẹ hơn các loại sốt rét khác. Xét nghiệm máu (phết máu, PCR) là phương pháp chẩn đoán xác định.

3. Có vắc-xin phòng sốt rét do P. malariae không?

Hiện tại, vắc-xin sốt rét (như RTS,S) chỉ có hiệu quả với P. falciparum. Chưa có vắc-xin đặc hiệu cho P. malariae, do đó biện pháp phòng ngừa chủ yếu vẫn là tránh muỗi đốt.

Kết luận

Sốt rét do Plasmodium malariae là thể sốt rét âm thầm nhưng dai dẳng, dễ bị bỏ qua trong chẩn đoán do biểu hiện không rõ ràng và diễn biến chậm. Tuy nhiên, nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như hội chứng thận hư mạn tính.

Xem thêm:  Bệnh Zona: Những Thông Tin Cần Biết Để Nhận Diện Và Điều Trị Hiệu Quả

Với sự gia tăng di chuyển giữa các vùng miền và sự biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mật độ muỗi truyền bệnh, việc chủ động phòng ngừa, chẩn đoán chính xác và điều trị đầy đủ là yếu tố then chốt trong kiểm soát loại bệnh này.

Hãy chủ động phòng ngừa sốt rét – bảo vệ bạn và cộng đồng khỏi những hậu quả không đáng có.

Call to Action

Nếu bạn đang sinh sống hoặc làm việc tại khu vực có nguy cơ sốt rét, hãy liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn dự phòng và xét nghiệm khi có dấu hiệu nghi ngờ. Đừng chờ đến khi triệu chứng trở nặng mới đi khám!

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0