Bệnh Sởi: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị và Phòng Ngừa

bởi thuvienbenh

Sởi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm từng gây ra nhiều đại dịch toàn cầu, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Dù hiện nay vắc xin đã giúp kiểm soát tốt tình trạng này, nhưng thực tế ghi nhận vẫn còn nhiều ca mắc do thiếu hiểu biết về cách phòng bệnh và tiêm chủng chưa đầy đủ.

Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy, cập nhật và dễ hiểu nhất về các bệnh lý phổ biến, trong đó có bệnh sởi. Hãy cùng tìm hiểu tất cả những điều bạn cần biết để bảo vệ bản thân và gia đình khỏi căn bệnh này.

Sởi là bệnh gì?

Tổng quan bệnh sởi

Sởi (Measles) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Đây là bệnh có khả năng lây lan rất cao qua đường hô hấp, chủ yếu qua giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trước khi vắc xin sởi được phổ cập, bệnh đã khiến hơn 2 triệu người tử vong mỗi năm trên toàn cầu. Dù hiện nay tỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể, nhưng sởi vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi tại nhiều quốc gia đang phát triển.

Câu chuyện thực tế: Trường hợp bé A mắc sởi dù đã tiêm phòng

Tháng 3/2024, bé An (8 tháng tuổi) được chẩn đoán mắc sởi tại một bệnh viện nhi ở TP.HCM. Dù đã được tiêm mũi vắc xin đầu tiên, bé vẫn bị lây nhiễm do tiếp xúc gần với người nhà đang mang virus. Sau một tuần điều trị tích cực với theo dõi chặt chẽ, bé đã hồi phục hoàn toàn, để lại bài học quan trọng cho gia đình về việc tiêm đủ mũi vắc xin đúng lịch và cách ly người bệnh đúng cách.

Xem thêm:  Pemphigus vảy lá: Bệnh tự miễn hiếm gặp cần nhận biết sớm

Nguyên nhân gây bệnh sởi

Virus sởi (Measles virus) là gì?

Virus sởi là một loại virus RNA, thuộc chi Morbillivirus, có khả năng lây lan cực mạnh và tồn tại trong không khí trong vài giờ. Virus này tấn công hệ miễn dịch, làm suy yếu khả năng phòng vệ của cơ thể, khiến người bệnh dễ mắc thêm các bệnh khác.

Đường lây truyền của bệnh

  • Hô hấp: Lây qua giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Sờ vào bề mặt có virus rồi chạm tay lên mắt, mũi, miệng.
  • Không khí: Virus có thể tồn tại trong không khí đến 2 giờ, đặc biệt ở phòng kín.

Một người mắc sởi có thể lây cho 12–18 người khác nếu không được cách ly đúng cách.

Dấu hiệu và triệu chứng bệnh sởi

Triệu chứng điển hình theo từng giai đoạn

Triệu chứng sởi xuất hiện theo ba giai đoạn rõ rệt:

  1. Giai đoạn ủ bệnh (7–14 ngày): Không có biểu hiện rõ ràng. Virus đang phát triển âm thầm trong cơ thể.
  2. Giai đoạn khởi phát (3–5 ngày):
    • Sốt cao đột ngột (39–40°C)
    • Ho khan, chảy mũi, đỏ mắt
    • Xuất hiện hạt Koplik (đốm trắng nhỏ trong khoang miệng)
  3. Giai đoạn toàn phát (4–6 ngày):
    • Phát ban đặc trưng, bắt đầu từ sau tai, lan dần ra mặt, thân và toàn thân
    • Sốt tiếp tục cao hoặc giảm nhẹ

Hình ảnh minh họa:

Phát ban bệnh sởi

Phát ban sởi khác gì với phát ban khác?

Phát ban sởi có các đặc điểm phân biệt rõ rệt:

Tiêu chí Phát ban sởi Phát ban do sốt virus khác
Trình tự phát ban Từ sau tai → mặt → toàn thân Không rõ ràng, có thể toàn thân ngay từ đầu
Màu sắc Ban đỏ, gồ nhẹ, liên kết thành mảng Ban hồng nhạt, rời rạc
Thời gian tồn tại 5–7 ngày, sau đó bong vảy 2–4 ngày, mờ dần
Triệu chứng kèm theo Sốt cao, ho, viêm kết mạc Sốt nhẹ hoặc không sốt

Bệnh sởi có nguy hiểm không? Các biến chứng thường gặp

Biến chứng ở trẻ nhỏ

  • Viêm phổi: Là biến chứng thường gặp và là nguyên nhân tử vong chính.
  • Viêm tai giữa: Gây đau, sốt kéo dài, có thể dẫn đến mất thính lực.
  • Tiêu chảy cấp: Gây mất nước nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Viêm não: Hiếm gặp (1/1000 ca) nhưng rất nguy hiểm, có thể gây di chứng thần kinh lâu dài.

Biến chứng ở người lớn

Người lớn mắc sởi có thể gặp:

  • Viêm gan
  • Viêm phổi nặng
  • Suy giảm miễn dịch

Đặc biệt, phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc thai nhi bị dị tật bẩm sinh.

Cách chẩn đoán bệnh sởi

Dựa vào triệu chứng lâm sàng

Đa số trường hợp sởi có thể chẩn đoán lâm sàng qua:

  • Tiền sử chưa tiêm hoặc tiêm chưa đủ vắc xin
  • Triệu chứng điển hình: sốt, phát ban, ho – đỏ mắt – chảy mũi (tam chứng cổ điển)
  • Hạt Koplik xuất hiện trong miệng
Xem thêm:  U Mạch Anh Đào: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân và Hướng Xử Trí Hiệu Quả

Xét nghiệm máu và chẩn đoán phân biệt

Bác sĩ có thể chỉ định:

  • Xét nghiệm huyết thanh học (IgM/IgG virus sởi)
  • Công thức máu: bạch cầu giảm, lympho tăng
  • Chẩn đoán phân biệt với sốt phát ban, rubella, sốt xuất huyết

Điều trị bệnh sởi như thế nào?

Điều trị tại nhà

Hiện nay, bệnh sởi chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Phương pháp điều trị chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ nhằm giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng:

  • Hạ sốt bằng paracetamol liều phù hợp theo độ tuổi và cân nặng
  • Bổ sung nước, oresol để tránh mất nước
  • Nghỉ ngơi tuyệt đối trong môi trường sạch sẽ, thoáng mát
  • Vệ sinh mắt, mũi, họng bằng dung dịch muối sinh lý
  • Bổ sung vitamin A nếu được chỉ định (theo hướng dẫn của Bộ Y tế)

Khi nào cần nhập viện?

Người mắc sởi cần được đưa đến cơ sở y tế khi có các dấu hiệu cảnh báo:

  • Sốt cao liên tục không hạ sau 3 ngày
  • Khó thở, thở nhanh, co lõm ngực
  • Co giật, li bì, mê sảng
  • Phát ban kèm theo tiêu chảy kéo dài, mất nước

Không nên làm gì khi chăm sóc người bị sởi

  • Không sử dụng kháng sinh tùy tiện nếu không có bội nhiễm
  • Không kiêng nước, kiêng gió quá mức khiến bệnh nặng hơn
  • Không đắp lá, sử dụng thuốc dân gian chưa được kiểm chứng

Cách phòng ngừa bệnh sởi hiệu quả

Vai trò của tiêm vắc xin

Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa sởi hiệu quả nhất. Vắc xin sởi nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng của Việt Nam, với lịch tiêm khuyến cáo:

  • Mũi 1: khi trẻ đủ 9 tháng tuổi
  • Mũi 2: khi trẻ 18 tháng tuổi (vắc xin kết hợp sởi – quai bị – rubella)

Vắc xin giúp tạo miễn dịch bền vững và bảo vệ cộng đồng thông qua miễn dịch cộng đồng.

Các biện pháp vệ sinh và cách ly

Để hạn chế lây lan, cần thực hiện nghiêm túc các biện pháp sau:

  • Cách ly người bệnh ít nhất 4 ngày từ khi phát ban
  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc và hạn chế ra ngoài
  • Rửa tay bằng xà phòng thường xuyên
  • Khử trùng bề mặt, vật dụng cá nhân

Hình ảnh minh họa:

Cách ly bệnh sởi

Sởi và những điều cần lưu ý theo độ tuổi

Sởi ở trẻ em dưới 1 tuổi

Trẻ dưới 1 tuổi dễ bị biến chứng nặng do hệ miễn dịch còn yếu. Đặc biệt, nếu chưa tiêm vắc xin thì nguy cơ mắc bệnh và tử vong cao hơn. Cần tránh cho trẻ tiếp xúc nơi đông người, người bệnh và đảm bảo vệ sinh hằng ngày.

Sởi ở phụ nữ mang thai

Phụ nữ mang thai mắc sởi có nguy cơ:

  • Sảy thai
  • Sinh non
  • Thai chết lưu
  • Thai nhi dị tật bẩm sinh

Trước khi mang thai, phụ nữ nên tiêm vắc xin MMR (sởi – quai bị – rubella) ít nhất 1 tháng để tạo miễn dịch.

Xem thêm:  Mụn Cóc Thông Thường: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Hướng Điều Trị Hiệu Quả

Sởi ở người trưởng thành

Sởi ở người lớn thường nặng hơn trẻ em và dễ gây biến chứng như viêm phổi, viêm gan, suy giảm miễn dịch. Nhiều người trưởng thành nghĩ mình đã miễn dịch nhưng thực tế chưa từng tiêm hoặc tiêm chưa đủ mũi.

Các câu hỏi thường gặp về bệnh sởi

Đã tiêm vắc xin rồi có bị sởi không?

Vắc xin sởi không đảm bảo miễn dịch 100% nhưng hiệu quả bảo vệ rất cao (khoảng 93% sau mũi 1 và trên 97% sau mũi 2). Nếu bị nhiễm sau khi tiêm, triệu chứng thường nhẹ và ít biến chứng.

Phát ban do sởi bao lâu thì hết?

Phát ban sởi thường kéo dài khoảng 4–6 ngày. Sau đó ban mờ dần rồi bong vảy theo thứ tự đã phát. Người bệnh cần tiếp tục nghỉ ngơi đến khi khỏi hoàn toàn để tránh biến chứng và lây nhiễm.

Kết luận

Nhận biết sớm – Điều trị đúng – Phòng ngừa kịp thời

Bệnh sởi có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được phát hiện sớm, điều trị kịp thời và tiêm phòng đầy đủ. Hãy đảm bảo rằng bạn và gia đình được bảo vệ bằng cách tiêm đúng lịch, nâng cao kiến thức và chủ động cách ly khi cần thiết.

Thông điệp từ ThuVienBenh.com

ThuVienBenh.com – Nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết: từ triệu chứng đến điều trị – đều được cập nhật chính xác, dễ hiểu và đáng tin cậy.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0