Sa trực tràng không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị đúng cách. Đây là tình trạng thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau sinh hoặc người có tiền sử táo bón kéo dài. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về bệnh lý này – từ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết đến các phương pháp điều trị hiện đại và hiệu quả nhất hiện nay.
Sa trực tràng là gì?
Sa trực tràng (Rectal prolapse) là hiện tượng một phần hoặc toàn bộ thành trực tràng bị lộn ra ngoài qua ống hậu môn. Tình trạng này xảy ra khi các cơ nâng hậu môn và dây chằng vùng chậu bị suy yếu, không còn đủ sức giữ trực tràng đúng vị trí bên trong cơ thể.
Phân loại sa trực tràng
Theo y văn và thực tiễn lâm sàng, sa trực tràng được chia thành 3 dạng chính:
- Sa niêm mạc: Chỉ lớp niêm mạc bên trong trực tràng bị lộn ra ngoài. Đây là dạng nhẹ và phổ biến ở trẻ nhỏ.
- Sa toàn bộ thành trực tràng: Cả lớp niêm mạc và cơ trơn của trực tràng cùng sa ra ngoài, thường gặp ở người lớn tuổi.
- Sa trực tràng nội tại (ẩn): Trực tràng bị tụt xuống bên trong ống hậu môn nhưng không lộ ra ngoài, gây khó đi đại tiện và đau khi rặn.
Nguyên nhân gây sa trực tràng
Sa trực tràng là kết quả của nhiều yếu tố tác động làm suy yếu cấu trúc nâng đỡ trực tràng. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:
1. Táo bón mạn tính và rặn mạnh khi đi tiêu
Thói quen rặn nhiều, ngồi lâu mỗi khi đi vệ sinh tạo áp lực liên tục lên trực tràng. Lâu dần, các cơ và dây chằng hỗ trợ trực tràng mất dần tính đàn hồi và chức năng.
2. Mang thai và sinh thường
Phụ nữ sinh thường nhiều lần có nguy cơ cao bị sa trực tràng do tổn thương cơ vùng đáy chậu và dây chằng quanh hậu môn trong quá trình chuyển dạ.
3. Tuổi cao và suy yếu cơ sàn chậu
Theo thống kê từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 60% người trên 60 tuổi có biểu hiện sa nhẹ trực tràng hoặc sa tiềm ẩn do giảm trương lực cơ và lão hóa mô liên kết.
4. Phẫu thuật vùng bụng hoặc vùng chậu
Các cuộc phẫu thuật liên quan đến ruột già, trực tràng hoặc tử cung có thể ảnh hưởng đến cấu trúc nâng đỡ, gây mất cân bằng áp lực trong khoang bụng.
5. Một số bệnh lý liên quan
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) – gây ho mãn tính và tăng áp lực ổ bụng kéo dài.
- Rối loạn thần kinh cơ như Parkinson hoặc tổn thương tủy sống – ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát đại tiện.
Dấu hiệu nhận biết sa trực tràng
Triệu chứng của sa trực tràng khá đặc trưng và dễ phát hiện nếu người bệnh quan sát kỹ trong quá trình đi tiêu hoặc vệ sinh cá nhân. Những dấu hiệu bao gồm:
1. Cảm giác có khối lạ lòi ra hậu môn khi rặn
Ban đầu, khối sa có thể tự thu vào khi người bệnh nghỉ ngơi. Tuy nhiên, theo thời gian khối sa sẽ lòi ra thường xuyên và cần dùng tay đẩy trở lại.
2. Đại tiện khó khăn
Người bệnh thường gặp tình trạng đi tiêu không hết, phải rặn nhiều lần, kèm theo cảm giác tắc nghẽn vùng hậu môn.
3. Tiêu chảy, táo bón xen kẽ
Sa trực tràng có thể làm rối loạn cơ chế bài tiết phân, gây nên tình trạng đại tiện không ổn định.
4. Chảy máu và tiết dịch hậu môn
Niêm mạc trực tràng bị lộ ra ngoài dễ bị kích thích, tổn thương và dẫn đến chảy máu nhẹ, kèm theo dịch nhầy gây ẩm ướt hậu môn.
5. Mất kiểm soát khi đại tiện
Ở giai đoạn muộn, người bệnh có thể mất khả năng kiểm soát hậu môn, dẫn đến són phân – đặc biệt là khi ho, cười, vận động mạnh.
Ai có nguy cơ cao mắc sa trực tràng?
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc sa trực tràng cần đặc biệt lưu ý:
Nhóm nguy cơ | Đặc điểm |
---|---|
Người cao tuổi | Thoái hóa cơ và dây chằng nâng đỡ trực tràng |
Phụ nữ sinh nhiều lần | Sa sàn chậu sau sinh, tổn thương cơ vùng chậu |
Người bị táo bón mạn | Thường xuyên rặn mạnh gây áp lực nội tạng |
Người mắc bệnh thần kinh | Rối loạn kiểm soát cơ hậu môn, đại tiện |
Tại sao cần điều trị sa trực tràng sớm?
Nếu không điều trị kịp thời, sa trực tràng không chỉ gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Loét niêm mạc: do niêm mạc trực tràng bị lộ ra ngoài lâu ngày.
- Són phân: mất kiểm soát đại tiện, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
- Nhiễm trùng hậu môn: do tiết dịch nhiều, vệ sinh kém.
- Thoát vị tầng sinh môn: nếu kèm theo sa các tạng khác như tử cung hoặc bàng quang.
Để tránh những hậu quả không mong muốn, người bệnh nên đến các cơ sở y tế chuyên khoa tiêu hóa hoặc hậu môn – trực tràng để được thăm khám và tư vấn điều trị phù hợp.
Chẩn đoán sa trực tràng
Chẩn đoán chính xác là bước quan trọng đầu tiên giúp xác định mức độ tổn thương, nguyên nhân gây sa và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Việc thăm khám lâm sàng kết hợp với các phương tiện chẩn đoán hình ảnh hiện đại sẽ giúp bác sĩ đưa ra quyết định tối ưu cho từng trường hợp.
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi tiền sử bệnh lý, thói quen đi tiêu, các triệu chứng cụ thể và quan sát hậu môn khi bệnh nhân rặn. Trong nhiều trường hợp, người bệnh sẽ được yêu cầu rặn khi nằm hoặc ngồi trên ghế chuyên dụng để quan sát trực tiếp tình trạng sa.
2. Nội soi đại trực tràng
Giúp loại trừ các tổn thương kèm theo như viêm loét, polyp, khối u và đánh giá tình trạng niêm mạc trực tràng. Nội soi là bước không thể thiếu trong quy trình chẩn đoán.
3. Chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng chậu
Được sử dụng trong các trường hợp nghi ngờ có tổn thương phối hợp như sa tử cung, sa bàng quang. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về cơ sàn chậu và các cấu trúc nâng đỡ trực tràng.
4. Đo áp lực hậu môn – trực tràng (manometry)
Giúp đánh giá chức năng cơ vòng hậu môn và khả năng co bóp của trực tràng. Đây là xét nghiệm quan trọng trước khi quyết định can thiệp phẫu thuật ở những bệnh nhân có triệu chứng không kiểm soát được đại tiện.
Phương pháp điều trị sa trực tràng
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh, mức độ sa và mong muốn của người bệnh. Có hai hướng điều trị chính: bảo tồn (không phẫu thuật) và phẫu thuật.
Điều trị nội khoa (bảo tồn)
- Áp dụng cho các trường hợp nhẹ, chưa có biến chứng hoặc người cao tuổi không đủ điều kiện phẫu thuật.
- Sử dụng thuốc nhuận tràng, thay đổi chế độ ăn tăng chất xơ, uống nhiều nước.
- Tập luyện cơ sàn chậu (Kegel) giúp cải thiện trương lực cơ nâng hậu môn.
- Hạn chế rặn mạnh, điều chỉnh tư thế đi tiêu đúng cách.
Điều trị phẫu thuật
Đây là phương pháp điều trị triệt để cho sa trực tràng. Có nhiều kỹ thuật khác nhau tùy theo tình trạng bệnh nhân:
Phẫu thuật qua đường bụng (Rectopexy)
- Rectopexy cố định trực tràng: Dùng chỉ khâu hoặc lưới sinh học để gắn trực tràng vào xương cùng.
- Rectopexy kết hợp cắt đại tràng sigma: Áp dụng cho người bị táo bón nặng kèm theo.
- Thường thực hiện bằng phương pháp mổ mở hoặc nội soi.
Phẫu thuật qua đường hậu môn
- Phẫu thuật Delorme: Cắt bỏ lớp niêm mạc sa và khâu cơ dưới.
- Phẫu thuật Altemeier: Cắt bỏ đoạn trực tràng sa và khâu nối hai đầu ruột lại.
- Thường áp dụng cho người lớn tuổi, sức khỏe yếu.
Tiên lượng và biến chứng có thể xảy ra
Nếu được phát hiện và điều trị đúng thời điểm, phần lớn bệnh nhân sa trực tràng có thể phục hồi tốt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, biến chứng vẫn có thể xuất hiện:
- Sa tái phát sau phẫu thuật (chiếm khoảng 10 – 15%).
- Són phân hoặc đại tiện không tự chủ sau mổ.
- Nhiễm trùng vết mổ, đau vùng chậu kéo dài.
- Viêm loét niêm mạc do tiếp xúc kéo dài với môi trường bên ngoài.
Phòng ngừa sa trực tràng
Việc phòng bệnh nên bắt đầu từ những thói quen sinh hoạt hàng ngày và chăm sóc sức khỏe đường tiêu hóa:
- Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm chứa chất xơ.
- Uống từ 1,5 – 2 lít nước mỗi ngày để duy trì phân mềm.
- Đi tiêu đúng giờ, tránh rặn lâu hoặc ngồi lâu trong nhà vệ sinh.
- Tập luyện thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bài tập cơ sàn chậu.
- Điều trị sớm các bệnh lý đường tiêu hóa mạn tính như táo bón, tiêu chảy, hội chứng ruột kích thích.
Kết luận
Sa trực tràng là một bệnh lý lành tính nhưng ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc điều trị có thể đơn giản nếu can thiệp sớm và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ. Vì thế, nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ, hãy đi khám chuyên khoa để được chẩn đoán và tư vấn đúng cách.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Sa trực tràng có nguy hiểm không?
Bệnh không nguy hiểm đến tính mạng nhưng gây nhiều bất tiện trong sinh hoạt và có thể biến chứng nếu không điều trị như nhiễm trùng, mất kiểm soát đại tiện.
2. Sau phẫu thuật có tái phát không?
Phẫu thuật có tỷ lệ tái phát từ 10 – 15% tùy thuộc vào kỹ thuật mổ, cơ địa và mức độ tuân thủ điều trị sau mổ của bệnh nhân.
3. Trẻ em có bị sa trực tràng không?
Có. Trẻ nhỏ thường bị sa niêm mạc trực tràng do táo bón kéo dài hoặc tiêu chảy mạn. Điều trị chủ yếu là bảo tồn, rất ít khi cần can thiệp phẫu thuật.
4. Sa trực tràng có điều trị dứt điểm không?
Hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu được phát hiện sớm và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Phẫu thuật là giải pháp tối ưu trong các trường hợp nặng.
Hãy chủ động chăm sóc sức khỏe hậu môn – trực tràng ngay hôm nay
Nếu bạn đang gặp các triệu chứng nghi ngờ sa trực tràng, đừng trì hoãn việc khám chuyên khoa. Tại các bệnh viện chuyên sâu về tiêu hóa và hậu môn – trực tràng, bạn sẽ được chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị an toàn, hiệu quả.
Liên hệ ngay với cơ sở y tế uy tín để được tư vấn chi tiết!
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.