Rung nhĩ là một dạng rối loạn nhịp tim phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân không hề biết mình đang mắc phải tình trạng này cho đến khi gặp phải biến chứng nguy hiểm như đột quỵ hoặc suy tim.
Theo Hội Tim mạch học Việt Nam, tỷ lệ mắc rung nhĩ tăng theo độ tuổi, đặc biệt ở những người trên 60. Hiểu rõ về bệnh lý này là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe tim mạch của chính bạn.
Hãy cùng ThuVienBenh.com tìm hiểu tất cả những thông tin cần biết về rung nhĩ: từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị hiện đại nhất hiện nay.
Rung nhĩ là gì?
Rung nhĩ (tiếng Anh: Atrial Fibrillation – AF hoặc Afib) là một dạng rối loạn nhịp tim trong đó các buồng nhĩ (hai buồng trên của tim) co bóp không đều, loạn nhịp, không hiệu quả. Điều này làm giảm khả năng bơm máu hiệu quả xuống các buồng thất và ra toàn cơ thể.
Ở trạng thái bình thường, tim đập theo nhịp đều với tần số từ 60 – 100 lần/phút. Khi bị rung nhĩ, tim có thể đập nhanh lên đến 150 – 180 lần/phút, nhưng lại không đều và hỗn loạn.
Rung nhĩ khác gì với các rối loạn nhịp tim khác?
- Rung nhĩ: nhịp không đều, hỗn loạn và không có sóng P trên điện tâm đồ.
- Cuồng nhĩ: nhịp nhanh hơn nhưng vẫn đều, có hình răng cưa trên điện tâm đồ.
- Nhịp nhanh thất: bắt nguồn từ thất, nguy cơ cao hơn rung nhĩ.
Rung nhĩ không chỉ gây khó chịu mà còn tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, dẫn đến đột quỵ và suy tim nếu không được điều trị kịp thời.
“Tôi được chẩn đoán rung nhĩ khi đi khám định kỳ dù không thấy biểu hiện gì bất thường. Sau điều trị và theo dõi nhịp tim thường xuyên, tôi đã sống khỏe mạnh trở lại.” – Ông L.T.D, 60 tuổi, Hà Nội.
Nguyên nhân gây rung nhĩ
Rung nhĩ thường là hệ quả của nhiều nguyên nhân kết hợp, trong đó các bệnh lý tim mạch là yếu tố hàng đầu. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến:
1. Bệnh tim mạch nền
- Bệnh van tim (đặc biệt là hẹp van hai lá)
- Bệnh mạch vành
- Hẹp động mạch vành
- Suy tim mạn tính
2. Tăng huyết áp mạn tính
Huyết áp cao khiến tim hoạt động quá sức, lâu ngày làm giãn nhĩ và tăng nguy cơ rung nhĩ.
3. Bệnh lý ngoài tim
- Cường giáp hoặc rối loạn tuyến giáp
- Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea)
- Béo phì, tiểu đường
4. Các yếu tố lối sống
- Uống rượu bia quá mức (rung nhĩ do rượu)
- Stress kéo dài
- Thiếu ngủ
5. Yếu tố di truyền và tuổi tác
Càng lớn tuổi, nguy cơ rung nhĩ càng cao. Ngoài ra, nếu trong gia đình có người từng bị rung nhĩ thì bạn cũng nên thận trọng.
Những yếu tố nguy cơ của rung nhĩ
Không phải ai cũng có nguy cơ như nhau với rung nhĩ. Dưới đây là những yếu tố làm tăng khả năng mắc bệnh:
- Người trên 60 tuổi
- Tiền sử bệnh tim hoặc đột quỵ
- Thừa cân, béo phì
- Ngưng thở khi ngủ
- Sử dụng chất kích thích như thuốc lá, rượu
- Tiểu đường, rối loạn lipid máu
Triệu chứng của rung nhĩ
Không phải tất cả bệnh nhân rung nhĩ đều có triệu chứng. Khoảng 30% hoàn toàn không cảm thấy gì bất thường. Tuy nhiên, nhiều người lại gặp các dấu hiệu sau:
- Tim đập nhanh, cảm giác hồi hộp
- Khó thở, đặc biệt khi gắng sức
- Mệt mỏi kéo dài
- Chóng mặt, hoa mắt, thậm chí ngất xỉu
- Đau tức ngực
Nếu bạn cảm thấy những dấu hiệu trên một cách bất thường và kéo dài, đặc biệt là ở người lớn tuổi, hãy đến ngay cơ sở y tế có chuyên khoa tim mạch để được chẩn đoán chính xác.
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị
Rung nhĩ không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt mà còn dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời:
1. Đột quỵ
Khoảng 20–30% các ca đột quỵ có liên quan đến rung nhĩ. Rung nhĩ tạo điều kiện cho cục máu đông hình thành trong buồng nhĩ và di chuyển lên não, gây tắc mạch.
2. Suy tim
Do nhịp tim không đều và kém hiệu quả, tim phải hoạt động nhiều hơn, lâu dần dẫn đến suy tim – tình trạng tim không đủ khả năng bơm máu nuôi cơ thể.
3. Tăng nguy cơ tử vong
Theo nghiên cứu đăng trên tạp chí Circulation, rung nhĩ làm tăng nguy cơ tử vong gấp 1.5 – 2 lần so với người không bị rối loạn nhịp tim.
Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ về các phương pháp chẩn đoán hiện đại và điều trị hiệu quả rung nhĩ. Mời bạn tiếp tục theo dõi phần hai của bài viết!
Chẩn đoán rung nhĩ như thế nào?
Việc chẩn đoán rung nhĩ cần sự kết hợp giữa khám lâm sàng, cận lâm sàng và khai thác kỹ tiền sử bệnh lý của người bệnh. Đôi khi, rung nhĩ chỉ được phát hiện tình cờ trong một lần khám sức khỏe định kỳ.
1. Khám lâm sàng
- Kiểm tra mạch ngoại vi thấy mạch không đều
- Nghe tim bằng ống nghe có thể phát hiện tiếng tim loạn nhịp
2. Điện tâm đồ (ECG)
Là phương pháp quan trọng nhất để xác định rung nhĩ. Đặc trưng của rung nhĩ trên ECG là:
- Không có sóng P
- Khoảng RR không đều
- Hoạt động điện loạn xạ ở buồng nhĩ
3. Holter điện tâm đồ 24 – 48 giờ
Giúp ghi lại hoạt động tim liên tục để phát hiện rung nhĩ thoáng qua, đặc biệt ở bệnh nhân có triệu chứng không liên tục.
4. Siêu âm tim
Đánh giá kích thước buồng nhĩ, chức năng tim, sự hiện diện của huyết khối trong buồng nhĩ.
5. Các xét nghiệm hỗ trợ khác
- Xét nghiệm chức năng tuyến giáp (TSH, FT4)
- Xét nghiệm điện giải đồ (K+, Na+…)
- Định lượng BNP nếu nghi ngờ suy tim
Điều trị rung nhĩ: Các phương pháp hiện nay
Điều trị rung nhĩ tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng, thời gian mắc bệnh, nguyên nhân nền và khả năng đáp ứng với điều trị của người bệnh. Mục tiêu điều trị bao gồm:
- Kiểm soát nhịp tim
- Phòng ngừa hình thành huyết khối (đột quỵ)
- Cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống
1. Điều trị bằng thuốc
a. Thuốc kiểm soát tần số tim
- Beta-blockers: Metoprolol, Bisoprolol
- Digoxin (trong một số trường hợp)
- Thuốc ức chế kênh canxi: Diltiazem, Verapamil
b. Thuốc chống loạn nhịp
- Amiodarone
- Flecainide
- Sotalol
c. Thuốc chống đông máu
Rất quan trọng để phòng ngừa đột quỵ:
- Warfarin (theo dõi INR thường xuyên)
- Thuốc chống đông thế hệ mới (DOACs): Apixaban, Rivaroxaban, Dabigatran
2. Điều trị can thiệp
a. Sốc điện chuyển nhịp (Cardioversion)
Dùng dòng điện để đưa nhịp tim về bình thường. Thường áp dụng khi thuốc không hiệu quả hoặc tình trạng cấp tính.
b. Cắt đốt điện sinh lý (Ablation)
Loại bỏ các vùng phát nhịp bất thường bằng sóng radio hoặc lạnh. Hiệu quả lâu dài, nhất là ở người trẻ.
c. Cấy máy tạo nhịp
Dành cho những trường hợp nhịp tim chậm kèm rung nhĩ không kiểm soát được.
3. Điều chỉnh lối sống
- Giảm cân và kiểm soát huyết áp
- Không hút thuốc, hạn chế rượu bia, caffeine
- Kiểm soát stress và giấc ngủ
- Tập thể dục vừa phải mỗi ngày
Rung nhĩ có thể chữa khỏi không?
Rung nhĩ không phải lúc nào cũng chữa khỏi hoàn toàn, nhưng với điều trị phù hợp, hầu hết người bệnh có thể kiểm soát triệu chứng, giảm nguy cơ đột quỵ và sống khỏe mạnh.
Trường hợp | Khả năng kiểm soát | Phương pháp điều trị hiệu quả |
---|---|---|
Rung nhĩ mới khởi phát | Cao | Chuyển nhịp, thuốc |
Rung nhĩ dai dẳng | Trung bình | Thuốc + sốc điện hoặc ablation |
Rung nhĩ mạn tính | Khó kiểm soát | Thuốc kiểm soát tần số và chống đông |
Phòng ngừa rung nhĩ hiệu quả
Phòng bệnh luôn là phương pháp tốt nhất để bảo vệ tim mạch. Dưới đây là những nguyên tắc cần ghi nhớ:
- Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu bạn trên 50 tuổi
- Kiểm soát tốt huyết áp, mỡ máu, tiểu đường
- Hạn chế rượu bia, chất kích thích
- Duy trì cân nặng lý tưởng và chế độ ăn lành mạnh
- Ngủ đủ giấc và tránh stress kéo dài
FAQ – Câu hỏi thường gặp về rung nhĩ
1. Rung nhĩ có nguy hiểm đến tính mạng không?
Có. Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ, suy tim và tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
2. Người trẻ có thể bị rung nhĩ không?
Dù ít gặp, người trẻ vẫn có thể bị rung nhĩ, đặc biệt nếu có bệnh lý tim bẩm sinh hoặc stress kéo dài.
3. Rung nhĩ có lây không?
Không. Đây là một bệnh lý về điện sinh học của tim và không có tính lây truyền.
4. Có nên dùng thuốc suốt đời?
Tùy trường hợp. Nếu có nguy cơ đột quỵ cao, người bệnh cần dùng thuốc chống đông lâu dài.
Kết luận
Rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát nếu phát hiện và điều trị đúng cách. Việc chủ động thăm khám định kỳ, hiểu rõ triệu chứng và phối hợp điều trị cùng bác sĩ sẽ giúp người bệnh sống khỏe mạnh, tránh được các biến chứng nguy hiểm.
Tại ThuVienBenh.com – nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y học cần thiết từ triệu chứng đến điều trị – chúng tôi cam kết mang đến nguồn kiến thức sức khỏe chính xác, cập nhật và dễ hiểu nhất dành cho cộng đồng.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.