Tim là cơ quan đóng vai trò trung tâm trong hệ tuần hoàn, giữ nhiệm vụ bơm máu đi nuôi cơ thể. Tuy nhiên, hoạt động của tim không phải lúc nào cũng ổn định. Một số người cảm thấy tim mình đập nhanh bất thường, bỏ nhịp hoặc hồi hộp không rõ lý do. Đây có thể là dấu hiệu của rối loạn nhịp tim – một nhóm bệnh lý tim mạch phổ biến, có thể âm thầm gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ mắc rối loạn nhịp tim đang gia tăng, đặc biệt ở người cao tuổi và những người có bệnh lý nền như tăng huyết áp, đái tháo đường hay bệnh van tim. Trong số đó, rung nhĩ và nhịp nhanh trên thất là hai dạng phổ biến, có khả năng gây đột quỵ hoặc suy tim nếu không kiểm soát tốt.
Bài viết sau từ ThuVienBenh.com sẽ giúp bạn hiểu rõ rối loạn nhịp tim là gì, vì sao nó xảy ra, các dạng thường gặp và phương pháp chẩn đoán – điều trị hiệu quả hiện nay.
Rối loạn nhịp tim là gì?
Rối loạn nhịp tim (Arrhythmia) là tình trạng nhịp tim bất thường về tốc độ hoặc trình tự co bóp. Tim có thể đập quá nhanh (nhịp nhanh), quá chậm (nhịp chậm) hoặc không đều (rối loạn nhịp).
Phân loại rối loạn nhịp tim
- Nhịp nhanh (Tachycardia): Tim đập nhanh hơn 100 lần/phút khi nghỉ ngơi.
- Nhịp chậm (Bradycardia): Tim đập dưới 60 lần/phút.
- Rối loạn nhịp không đều: Nhịp tim dao động bất thường, không theo chu kỳ đều đặn.
Nhịp tim bình thường được điều hòa bởi hệ thống dẫn truyền điện trong tim. Khi hệ thống này gặp trục trặc, tín hiệu điện có thể bị rối loạn, dẫn đến các dạng nhịp tim bất thường.
Nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim
Rối loạn nhịp tim có thể do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
1. Nguyên nhân sinh lý
- Stress kéo dài, mất ngủ, mệt mỏi
- Rối loạn điện giải (natri, kali, magie…)
- Phản ứng sinh lý sau bữa ăn, tập thể dục quá sức
2. Nguyên nhân bệnh lý
- Bệnh tim mạch: Tăng huyết áp, suy tim, bệnh mạch vành
- Bệnh tuyến giáp (cường giáp)
- Bệnh phổi mạn tính, COPD
- Hội chứng Brugada hoặc WPW (hội chứng tiền kích thích)
3. Các yếu tố khác
- Sử dụng chất kích thích: cà phê, rượu, thuốc lá, ma túy
- Tác dụng phụ của thuốc: thuốc cảm, thuốc giãn phế quản, chống trầm cảm
- Di truyền trong một số hội chứng loạn nhịp hiếm
Theo TS.BS Phạm Nguyễn Vinh – chuyên gia tim mạch tại Bệnh viện Chợ Rẫy: “Rối loạn nhịp tim có thể là dấu hiệu của một rối loạn nguy hiểm tiềm ẩn hoặc chỉ là rối loạn lành tính. Quan trọng là phải đánh giá đúng nguyên nhân để có hướng điều trị phù hợp.”
Triệu chứng thường gặp của rối loạn nhịp tim
Không phải ai bị rối loạn nhịp tim cũng xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi xuất hiện, các dấu hiệu dưới đây thường gặp:
- Hồi hộp, tim đập nhanh hoặc bỏ nhịp bất thường
- Choáng váng, cảm giác như “bồng bềnh”
- Đau tức ngực hoặc khó chịu vùng ngực
- Khó thở, đặc biệt khi gắng sức
- Mệt mỏi không rõ lý do
- Ngất xỉu (trường hợp nặng hoặc block nhĩ thất cao độ)
Ví dụ thực tế: Một bệnh nhân 67 tuổi đến khám vì cảm giác “rung tim” và hồi hộp trong lúc đang đi chợ. Điện tâm đồ cho thấy rung nhĩ không đều – một dạng rối loạn nhịp phổ biến ở người cao tuổi, làm tăng nguy cơ đột quỵ gấp 5 lần so với người bình thường.
Phân loại các dạng rối loạn nhịp tim
1. Rung nhĩ (Atrial fibrillation – AF)
Rung nhĩ là tình trạng các xung điện phát ra hỗn loạn từ tâm nhĩ khiến tâm nhĩ co bóp không hiệu quả. Nhịp tim trở nên “rối loạn hoàn toàn”, không đều, thường dao động từ 100–160 lần/phút.
- Chiếm 1–2% dân số trưởng thành, tăng theo tuổi
- Nguy cơ cao hình thành cục máu đông → đột quỵ
- Chẩn đoán bằng điện tâm đồ: nhịp hoàn toàn không đều, không có sóng P
2. Nhịp nhanh trên thất (Supraventricular Tachycardia – SVT)
SVT là nhóm các rối loạn nhịp phát sinh từ trên nút nhĩ thất, khiến tim đập nhanh (140–220 nhịp/phút), thường khởi phát và kết thúc đột ngột.
- Thường gặp ở người trẻ, không có bệnh tim cấu trúc
- Cảm giác hồi hộp dữ dội, đôi khi kèm chóng mặt
- Điều trị bằng manevra vagal, thuốc hoặc đốt điện
3. Ngoại tâm thu (Premature Contractions)
Là các nhịp tim “chen ngang” vào chu kỳ bình thường, xuất phát từ tâm nhĩ hoặc thất.
- Thường lành tính, xuất hiện khi mệt mỏi, stress
- Nếu xuất hiện dày đặc → cần điều trị
4. Block nhĩ thất
Là tình trạng gián đoạn đường truyền tín hiệu điện từ nhĩ xuống thất:
- Block độ 1: Chậm dẫn truyền
- Block độ 2: Dẫn truyền gián đoạn
- Block độ 3: Dẫn truyền bị ngắt hoàn toàn (cần cấy máy tạo nhịp)
Việc nhận biết đúng loại rối loạn nhịp tim là nền tảng để điều trị hiệu quả. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại, được áp dụng phổ biến trong y học tim mạch.
Chẩn đoán rối loạn nhịp tim
Để xác định chính xác loại rối loạn nhịp tim, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám và chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu:
1. Khám lâm sàng
- Nghe tim bằng ống nghe để phát hiện tiếng tim bất thường
- Bắt mạch để kiểm tra tần số và độ đều của nhịp tim
- Đánh giá các triệu chứng đi kèm: ngất, khó thở, mệt mỏi
2. Cận lâm sàng
- Điện tâm đồ (ECG): Phương pháp nền tảng, phát hiện rối loạn nhịp, xác định loại loạn nhịp (rung nhĩ, SVT, ngoại tâm thu…)
- Holter ECG 24–48 giờ: Theo dõi nhịp tim liên tục trong sinh hoạt hàng ngày, phát hiện rối loạn xuất hiện không liên tục
- Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc tim, chức năng buồng tim, van tim
- Thăm dò điện sinh lý (EPS): Dành cho các trường hợp phức tạp hoặc chuẩn bị đốt điện
Rối loạn nhịp tim có nguy hiểm không?
Không phải tất cả rối loạn nhịp tim đều nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu không phát hiện sớm và điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:
- Đột quỵ não: Thường xảy ra ở bệnh nhân rung nhĩ do hình thành cục máu đông trong tâm nhĩ
- Suy tim: Rối loạn nhịp kéo dài làm giảm hiệu quả co bóp của tim
- Ngưng tim đột ngột: Thường gặp ở các rối loạn nhịp thất nguy hiểm (như rung thất)
- Ảnh hưởng đến chất lượng sống: Người bệnh thường xuyên mệt mỏi, khó thở, mất tập trung
Phương pháp điều trị rối loạn nhịp tim
1. Điều trị nội khoa
- Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, sotalol, flecainide… giúp kiểm soát nhịp tim
- Thuốc kiểm soát tần số: Beta-blockers (bisoprolol), chẹn kênh canxi (verapamil)
- Thuốc kháng đông: Warfarin, rivaroxaban, apixaban – đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân rung nhĩ để phòng đột quỵ
2. Can thiệp không xâm lấn
- Chuyển nhịp điện (cardioversion): Dùng dòng điện để đưa nhịp tim trở lại bình thường
- Kích thích vagal: Áp dụng trong SVT (như nghiệm pháp Valsalva)
3. Can thiệp xâm lấn
- Cắt đốt điện sinh lý (Radiofrequency ablation): Dùng sóng radio để phá hủy vùng tạo xung điện bất thường
- Cấy máy tạo nhịp (Pacemaker): Dành cho block nhĩ thất hoặc nhịp chậm nguy hiểm
- Máy khử rung tự động (ICD): Phòng ngừa đột tử ở bệnh nhân có nguy cơ cao
Biện pháp phòng ngừa và theo dõi
Duy trì lối sống lành mạnh và kiểm soát bệnh nền là yếu tố then chốt để phòng ngừa rối loạn nhịp tim:
- Kiểm soát huyết áp, đái tháo đường, bệnh tuyến giáp
- Không hút thuốc, hạn chế rượu bia và cà phê
- Ăn uống cân bằng, nhiều rau xanh, ít muối và chất béo bão hòa
- Rèn luyện thể dục đều đặn (30 phút/ngày, 5 ngày/tuần)
- Giảm stress, ngủ đủ giấc
- Tái khám định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử bệnh tim mạch
Câu hỏi thường gặp
Rối loạn nhịp tim có chữa khỏi hoàn toàn không?
Điều này phụ thuộc vào loại rối loạn. Một số dạng lành tính không cần điều trị, số khác có thể kiểm soát bằng thuốc hoặc khỏi hoàn toàn sau đốt điện. Tuy nhiên, nhiều trường hợp cần theo dõi suốt đời.
Người trẻ có bị rung nhĩ không?
Có. Dù thường gặp ở người lớn tuổi, nhưng rung nhĩ có thể xảy ra ở người trẻ nếu có yếu tố nguy cơ như lạm dụng chất kích thích, stress kéo dài hoặc có bệnh van tim bẩm sinh.
Rối loạn nhịp tim có di truyền không?
Một số hội chứng rối loạn nhịp tim như Brugada, QT dài bẩm sinh có yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình có người bị đột tử hoặc rối loạn nhịp tim, nên tầm soát sớm.
Kết luận
Rối loạn nhịp tim không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, nó có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như đột quỵ hoặc suy tim. Việc hiểu rõ về các dạng rối loạn nhịp tim phổ biến như rung nhĩ hay nhịp nhanh trên thất sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong việc điều trị và phòng ngừa.
Tại ThuVienBenh.com – bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y học cần thiết: từ triệu chứng, nguyên nhân đến cách điều trị, tất cả đều được trình bày dễ hiểu và cập nhật theo hướng dẫn chuyên môn.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.