Rối loạn nhai lại (Rumination Disorder): Hiểu đúng để can thiệp hiệu quả

bởi thuvienbenh

Rối loạn nhai lại là một tình trạng rối loạn ăn uống hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, thường bị hiểu lầm là một hành vi đơn thuần ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và can thiệp đúng cách, rối loạn này có thể ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe thể chất, tâm lý và sự phát triển lâu dài của người bệnh. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn toàn diện từ chuyên gia về đặc điểm, nguyên nhân, cách nhận biết và những phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay.Rối loạn nhai lại là gì

Rối loạn nhai lại là gì?

Rối loạn nhai lại (tiếng Anh: Rumination Disorder) là một rối loạn trong nhóm các rối loạn ăn uống, đặc trưng bởi hành vi đưa thức ăn đã nuốt lên lại miệng để nhai lại, nhổ ra hoặc nuốt lần nữa. Khác với hiện tượng nôn mửa hoặc trào ngược do bệnh lý tiêu hóa, hành vi này xảy ra một cách có chủ ý hoặc vô thức, thường không kèm cảm giác buồn nôn.

Theo Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA), để được chẩn đoán rối loạn nhai lại, các hành vi nhai lại cần xuất hiện ít nhất 1 tháng và gây ảnh hưởng đến chức năng xã hội, thể chất hoặc phát triển tâm lý của người bệnh.

Phân biệt với các rối loạn khác

Tiêu chí Rối loạn nhai lại Trào ngược dạ dày Chán ăn/cuồng ăn
Hành vi Nhai lại thức ăn sau khi nuốt Ợ nóng, buồn nôn, nôn tự phát Ăn quá mức hoặc hạn chế nghiêm trọng
Chủ đích Thường là có chủ đích hoặc thói quen Không chủ đích Chủ đích cao, liên quan cảm xúc
Động cơ Giảm lo âu, cảm giác thoải mái Rối loạn cơ học tiêu hóa Sợ tăng cân, cảm giác tội lỗi

Đối tượng dễ mắc rối loạn nhai lại

Rối loạn nhai lại có thể xuất hiện ở cả trẻ em, thanh thiếu niên và người trưởng thành, tuy nhiên phổ biến hơn ở các nhóm sau:

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Do phát triển chưa đầy đủ về nhận thức và hành vi ăn uống.
  • Người có rối loạn phát triển trí tuệ: Tỷ lệ cao hơn đáng kể, đặc biệt trong môi trường thiếu kích thích giao tiếp và cảm xúc.
  • Người bị rối loạn tâm thần: Có thể xem là hành vi cưỡng chế liên quan đến lo âu hoặc stress.
Xem thêm:  Sốt Co Giật: Tình Trạng Nguy Hiểm Nhưng Có Thể Kiểm Soát

Trẻ em là đối tượng dễ mắc rối loạn nhai lại

Theo nghiên cứu đăng trên Tạp chí Y học Lâm sàng Hoa Kỳ (American Journal of Clinical Medicine), tỷ lệ rối loạn nhai lại ở trẻ em dưới 2 tuổi có thể dao động từ 0,8% đến 3,5% tùy theo môi trường chăm sóc.

Nguyên nhân gây rối loạn nhai lại

Nguyên nhân của rối loạn nhai lại không phải lúc nào cũng rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến nhiều yếu tố kết hợp:

1. Yếu tố tâm lý và hành vi

  • Thiếu sự chú ý và tương tác từ người chăm sóc: Trẻ có thể hình thành hành vi này như một cách thu hút sự chú ý.
  • Trầm cảm, lo âu: Một số người lớn dùng hành vi nhai lại như một phương thức tự xoa dịu tâm lý.
  • Thói quen hình thành từ sớm: Không được can thiệp sớm, hành vi trở thành phản xạ vô thức.

2. Yếu tố sinh lý

  • Suy dinh dưỡng: Cơ thể khao khát thức ăn và phát triển phản xạ lặp lại.
  • Tổn thương thần kinh: Có thể gây rối loạn phối hợp nuốt – tiêu hóa – phản xạ.
  • Bất thường tiêu hóa nhẹ: Dễ bị hiểu lầm với các rối loạn cơ học như GERD.

Chuyên gia tâm lý học lâm sàng TS. Nguyễn Thị Mai Hương cho biết: “Rối loạn nhai lại không chỉ đơn giản là hành vi kỳ lạ. Nó phản ánh sự thiếu hụt trong gắn bó tình cảm, kỹ năng nuôi dưỡng, hoặc thậm chí là tổn thương thần kinh tiềm ẩn.”

Dấu hiệu nhận biết rối loạn nhai lại

Việc phát hiện sớm các dấu hiệu của rối loạn nhai lại là yếu tố then chốt giúp người bệnh được can thiệp kịp thời. Dưới đây là những dấu hiệu đặc trưng:

  • Nhai lại thức ăn sau khi đã nuốt, không kèm nôn mửa hay buồn nôn.
  • Thường xảy ra sau bữa ăn, đặc biệt trong trạng thái yên tĩnh.
  • Không có các triệu chứng viêm dạ dày hoặc đau bụng đi kèm.
  • Hơi thở hôi, sụt cân không rõ nguyên nhân, mất nước, thiếu hụt dinh dưỡng.
  • Hành vi có chu kỳ, kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng.

Nếu bạn quan sát thấy những dấu hiệu trên ở con mình hoặc người thân, việc thăm khám và đánh giá chuyên sâu từ bác sĩ nhi khoa hoặc bác sĩ tâm thần là điều cần thiết.

Chẩn đoán rối loạn nhai lại

Việc chẩn đoán rối loạn nhai lại đòi hỏi sự phối hợp giữa chuyên gia y tế và chuyên gia tâm lý để loại trừ các nguyên nhân thực thể và tâm lý khác. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm:

  • Khai thác tiền sử bệnh lý: Hỏi kỹ về thói quen ăn uống, hành vi nhai lại, thời gian và tần suất xuất hiện.
  • Khám lâm sàng: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng, dấu hiệu mất nước, các vấn đề tiêu hóa và sức khỏe toàn thân.
  • Thực hiện xét nghiệm: Nội soi dạ dày-thực quản, xét nghiệm máu để loại trừ các bệnh lý tiêu hóa hoặc chuyển hóa.
  • Đánh giá tâm lý: Phỏng vấn và sử dụng các thang đo tâm lý để phát hiện các rối loạn đi kèm như lo âu, trầm cảm, hoặc rối loạn hành vi.
Xem thêm:  U tế bào thần kinh đệm ít nhánh: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

Chẩn đoán chính xác giúp xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và nâng cao hiệu quả can thiệp.

Phương pháp điều trị rối loạn nhai lại

Điều trị rối loạn nhai lại là một quá trình dài và cần sự phối hợp của nhiều chuyên ngành, bao gồm:

1. Trị liệu hành vi (Behavioral Therapy)

Trị liệu hành vi là phương pháp chủ đạo giúp người bệnh nhận biết và kiểm soát hành vi nhai lại. Các kỹ thuật bao gồm:

  • Phản hồi tiêu cực: Sử dụng kích thích không thoải mái nhẹ để làm giảm hành vi (ví dụ: đeo vòng tay có gai mềm).
  • Huấn luyện thay thế: Thay thế hành vi nhai lại bằng hành vi lành mạnh khác như nhai kẹo cao su không đường.
  • Đánh dấu hành vi: Ghi lại hành vi để tăng ý thức kiểm soát và thay đổi thói quen.

2. Hỗ trợ tâm lý và trị liệu nhận thức hành vi (CBT)

Đặc biệt ở người trưởng thành và trẻ vị thành niên, CBT giúp xử lý các nguyên nhân tâm lý gây ra hành vi nhai lại, như stress, lo âu hoặc rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Một số can thiệp quan trọng:

  • Nhận biết suy nghĩ tiêu cực và thay thế bằng suy nghĩ tích cực.
  • Phát triển kỹ năng quản lý stress và giải quyết vấn đề.
  • Học cách kiểm soát hành vi thông qua kỹ thuật thư giãn và chú ý có chủ đích.

3. Điều chỉnh chế độ dinh dưỡng

Người bị rối loạn nhai lại có nguy cơ thiếu dinh dưỡng, mất cân và thiếu nước. Việc phối hợp với chuyên gia dinh dưỡng giúp:

  • Xây dựng thực đơn giàu năng lượng, dễ tiêu hóa, đa dạng dưỡng chất.
  • Khuyến khích ăn chậm, nhai kỹ, hạn chế căng thẳng trong bữa ăn.
  • Theo dõi cân nặng và sức khỏe định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

4. Sử dụng thuốc (nếu cần)

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống lo âu, chống trầm cảm hoặc thuốc điều chỉnh hành vi nếu hành vi nhai lại liên quan đến các rối loạn tâm thần hoặc cưỡng chế nặng.

Tiên lượng và chăm sóc dài hạn

Rối loạn nhai lại nếu được phát hiện sớm và can thiệp đúng cách thường có tiên lượng tốt. Tuy nhiên, nếu kéo dài, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Thiếu hụt dinh dưỡng trầm trọng, giảm sức đề kháng.
  • Tổn thương thực quản do thức ăn lặp đi lặp lại.
  • Ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển tâm lý và xã hội.

Việc chăm sóc lâu dài bao gồm theo dõi định kỳ, điều chỉnh phác đồ điều trị và hỗ trợ tâm lý liên tục giúp duy trì kết quả và ngăn ngừa tái phát.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Rối loạn nhai lại có thể tự khỏi không?
Ở trẻ nhỏ, một số trường hợp nhai lại có thể giảm dần khi lớn lên. Tuy nhiên, nếu hành vi kéo dài trên 1 tháng hoặc gây ảnh hưởng sức khỏe, cần can thiệp y tế chuyên sâu.
Rối loạn nhai lại có phải là dấu hiệu của bệnh tâm thần không?
Không phải lúc nào cũng vậy. Rối loạn nhai lại có thể xuất hiện độc lập hoặc kèm theo các rối loạn tâm thần khác như rối loạn ám ảnh cưỡng chế hay lo âu.
Người bị rối loạn nhai lại có cần nhập viện không?
Phần lớn điều trị ngoại trú hiệu quả. Tuy nhiên, nếu có biến chứng nặng hoặc rối loạn tâm thần kèm theo, nhập viện để theo dõi và điều trị là cần thiết.
Có cách nào phòng ngừa rối loạn nhai lại không?
Việc chăm sóc, quan tâm đúng cách, tạo môi trường ăn uống thoải mái và phát hiện sớm các dấu hiệu tâm lý bất thường có thể giảm nguy cơ mắc rối loạn này.
Xem thêm:  Hội Chứng Chân Không Yên: Cảm Giác Bứt Rứt Âm Ỉ Ảnh Hưởng Tới Giấc Ngủ Và Cuộc Sống

Kết luận

Rối loạn nhai lại là một bệnh lý phức tạp, cần sự hiểu biết sâu sắc và phối hợp giữa y tế, tâm lý và dinh dưỡng để điều trị hiệu quả. Nếu bạn hoặc người thân có biểu hiện nghi ngờ, hãy tìm đến các chuyên gia để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời.

Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và tương lai cho bản thân và những người bạn yêu thương!

Liên hệ với chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và hỗ trợ điều trị phù hợp.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0