Rối loạn chức năng van tim nhân tạo: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị

bởi thuvienbenh

Van tim nhân tạo là một trong những thành tựu y học quan trọng, mang lại cuộc sống mới cho hàng triệu bệnh nhân mắc bệnh lý van tim nặng. Tuy nhiên, cũng giống như bất kỳ thiết bị cấy ghép nào khác, van tim nhân tạo không tránh khỏi nguy cơ gặp biến chứng. Một trong số đó là rối loạn chức năng van tim nhân tạo, bao gồm các tình trạng nguy hiểm như kẹt van, huyết khối trên van, hở hoặc hẹp van trở lại.

Theo thống kê từ Hiệp hội Tim mạch Châu Âu (ESC), tỷ lệ rối loạn chức năng van cơ học có thể lên tới 0,2–5% mỗi năm, đặc biệt ở những bệnh nhân không kiểm soát tốt INR hoặc ngưng thuốc chống đông đột ngột. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời không chỉ giúp cứu sống người bệnh mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như suy tim cấp hoặc đột quỵ.

Van tim nhân tạo là gì?

Phân loại van tim nhân tạo

Van tim nhân tạo được thiết kế để thay thế cho van tim thật bị tổn thương nặng, không còn đảm nhiệm được vai trò điều tiết dòng máu trong tim. Có hai loại van chính:

  • Van cơ học: Là loại van làm bằng kim loại (carbon pyrolytic), có độ bền rất cao, có thể sử dụng suốt đời. Tuy nhiên, bệnh nhân phải sử dụng thuốc chống đông máu liên tục để phòng huyết khối.
  • Van sinh học: Là van làm từ mô động vật (thường là tim bò hoặc lợn), có thời gian sử dụng từ 10–15 năm và ít gây huyết khối hơn, phù hợp với người lớn tuổi hoặc phụ nữ có thai.
Xem thêm:  Thông liên nhĩ (ASD): Dị tật tim bẩm sinh thường gặp và phương pháp điều trị

Vai trò của van nhân tạo trong hệ tuần hoàn

Van tim nhân tạo giúp đảm bảo dòng máu chảy một chiều, không bị trào ngược và duy trì hiệu quả bơm máu của tim. Nếu van nhân tạo bị rối loạn chức năng, máu có thể bị ứ lại hoặc chảy ngược, dẫn đến thiếu máu nuôi cơ thể và làm tim phải hoạt động quá sức.

Van tim nhân tạo
Hình ảnh van tim nhân tạo cơ học được cấy ghép vào vị trí van hai lá. Nguồn: Bệnh viện Việt Đức

Rối loạn chức năng van tim nhân tạo là gì?

Định nghĩa tổng quan

Rối loạn chức năng van tim nhân tạo là tình trạng van nhân tạo không thực hiện đúng chức năng đóng/mở do kẹt cơ học, huyết khối, nhiễm trùng hoặc hư hỏng cấu trúc. Biến chứng này thường xuất hiện từ vài tháng đến vài năm sau khi thay van, tùy theo loại van, mức độ tuân thủ điều trị và yếu tố cá nhân của người bệnh.

Các dạng rối loạn phổ biến

Kẹt van tim nhân tạo (Mechanical Valve Stuck)

Kẹt van xảy ra khi đĩa van không thể mở hoặc đóng hoàn toàn do cặn máu, mô sẹo hoặc huyết khối bám vào bản lề. Tình trạng này khiến dòng máu qua van bị cản trở, gây ra suy tuần hoàn cấp tính.

Huyết khối trên van (Valvular Thrombosis)

Đây là biến chứng thường gặp nhất ở van cơ học. Huyết khối có thể hình thành do liều thuốc chống đông chưa đạt mục tiêu hoặc ngừng thuốc. Khối máu đông có thể làm kẹt van hoặc di chuyển lên não, phổi gây đột quỵ hoặc thuyên tắc phổi.

Biến chứng huyết khối van tim
Hình ảnh siêu âm tim cho thấy huyết khối trên van cơ học. Bệnh nhân 52 tuổi nhập viện trong tình trạng suy hô hấp. Ảnh: Bệnh viện Quân y 175

Hở hoặc hẹp van tái phát

Đây là tình trạng van nhân tạo không còn hoạt động đúng chức năng đóng/mở, có thể do lỏng khớp nối, mô sẹo chèn ép, hoặc mảng bám canxi. Bệnh nhân thường biểu hiện như bị hẹp van tim thật sự: khó thở, phù chân, chóng mặt.

Nguyên nhân gây rối loạn van tim nhân tạo

Huyết khối hình thành do dùng thuốc kháng đông không đúng

Warfarin hoặc heparin là thuốc không thể thiếu sau thay van cơ học. Khi chỉ số INR (International Normalized Ratio) thấp dưới mức khuyến cáo (thường

Nhiễm trùng nội tâm mạc

Vi khuẩn từ miệng, đường tiểu hoặc phẫu thuật khác có thể xâm nhập máu và gây viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn. Nếu vi khuẩn bám vào van nhân tạo, sẽ gây viêm, phá hủy cấu trúc van, tạo cục huyết khối hoặc mủ.

Lắng đọng calci hoặc tổn thương mô quanh van

Ở van sinh học, theo thời gian, có thể xảy ra hiện tượng lắng đọng calci khiến van trở nên kém mềm mại, khó mở – gọi là hiện tượng “hẹp sinh học”. Đây là lý do nhiều van sinh học phải được thay lại sau khoảng 10–15 năm.

Tổn thương cơ học van do thời gian sử dụng lâu dài

Mặc dù van cơ học rất bền, song cũng không loại trừ trường hợp mòn bản lề, lỏng đĩa hoặc tổn thương cấu trúc do lực cơ học bất thường, đặc biệt ở người chơi thể thao cường độ cao.

Dấu hiệu và triệu chứng cần cảnh giác

Khó thở, mệt mỏi tăng dần

Là dấu hiệu sớm phổ biến nhất, đặc biệt khi vận động. Người bệnh cảm thấy hụt hơi khi đi bộ, leo cầu thang, thậm chí khi nằm nghỉ.

Đau ngực, hồi hộp, nhịp tim nhanh

Có thể do tim phải làm việc gắng sức hơn để bơm máu qua van bị tắc/hẹp. Nhịp tim nhanh là cơ chế bù trừ tự nhiên nhưng nếu kéo dài sẽ gây suy tim.

Ngất, tụt huyết áp

Là biểu hiện nguy hiểm, báo hiệu tuần hoàn não bị suy giảm do cung lượng tim thấp đột ngột, có thể xảy ra khi van bị kẹt cấp tính.

Xem thêm:  Tái hẹp trong stent động mạch vành: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Âm van tim thay đổi hoặc mất hẳn âm van (mất tiếng “click”)

Ở người mang van cơ học, tiếng “click” đặc trưng là dấu hiệu van hoạt động tốt. Nếu không nghe thấy âm này, hoặc nghe “rít”, “lọc xọc” bất thường, cần đến bệnh viện ngay lập tức.

Câu chuyện thực tế: Ông Nguyễn Văn T. (52 tuổi, Hà Nội) từng thay van hai lá cơ học 5 năm trước, nhưng do chủ quan ngừng thuốc chống đông 1 tuần vì “thấy khỏe”. Ông nhập viện cấp cứu trong tình trạng khó thở dữ dội, tụt huyết áp, không còn nghe tiếng click van. Siêu âm tim ghi nhận van bị kẹt hoàn toàn bởi huyết khối, phải mổ cấp cứu ngay trong đêm để lấy cục máu đông. Hiện tại, ông đã phục hồi nhưng phải điều trị INR nghiêm ngặt hơn.

Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

Suy tim cấp

Khi dòng máu không lưu thông hiệu quả qua van bị tắc, tim phải làm việc quá sức. Tình trạng này gây ra suy tim cấp – một cấp cứu nội khoa nặng nề có thể dẫn đến tử vong trong vài giờ nếu không được xử lý kịp.

Đột quỵ do huyết khối trôi lên não

Huyết khối hình thành trên van có thể bong ra, đi theo dòng máu lên não gây tắc mạch máu não – một trong những nguyên nhân gây đột quỵ nhồi máu não. Biến chứng này có thể để lại di chứng nặng nề như liệt nửa người, nói khó, thậm chí tử vong.

Tử vong đột ngột

Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể không có triệu chứng báo trước. Kẹt van đột ngột hoặc huyết khối lớn làm ngưng trệ hoàn toàn dòng máu có thể gây tử vong trong vòng vài phút nếu không được cấp cứu kịp thời.

Chẩn đoán rối loạn van tim nhân tạo

Khám lâm sàng: nghe tim, đánh giá triệu chứng

Bác sĩ sẽ nghe tim qua ống nghe để phát hiện thay đổi âm van (click), tiếng thổi mới xuất hiện, dấu hiệu sung huyết phổi hoặc phù ngoại biên.

Siêu âm tim Doppler

Là phương pháp phổ biến nhất để đánh giá chức năng van, phát hiện van bị tắc, huyết khối, dòng chảy ngược hoặc tốc độ dòng máu qua van bất thường.

Chụp CT tim, MRI tim

Giúp hình ảnh hóa rõ cấu trúc van nhân tạo và mô tim xung quanh, đặc biệt hữu ích nếu nghi ngờ viêm nội tâm mạc hoặc khối u tim.

Xét nghiệm đông máu, INR

Chỉ số INR thấp có thể là nguyên nhân trực tiếp gây huyết khối van. Theo dõi INR giúp đánh giá mức độ kiểm soát kháng đông ở bệnh nhân van cơ học.

Hướng điều trị hiện nay

Điều trị nội khoa

  • Thuốc kháng đông: Warfarin, heparin hoặc thuốc tiêu sợi huyết được chỉ định tùy tình trạng và mức độ huyết khối.
  • Điều chỉnh INR: Mục tiêu thường là INR từ 2,5–3,5 tùy loại van và vị trí van thay.

Can thiệp: tiêu huyết khối bằng thuốc

Trong một số trường hợp, thuốc tiêu huyết khối (streptokinase, alteplase) có thể được dùng qua tĩnh mạch để làm tan cục máu đông trên van. Tuy nhiên, nguy cơ chảy máu cao nên cần được thực hiện tại cơ sở y tế có chuyên môn.

Phẫu thuật lại

Nếu van bị hỏng hoàn toàn hoặc thất bại khi điều trị nội khoa, phẫu thuật thay lại van là biện pháp tối ưu. Bệnh nhân sẽ được đánh giá nguy cơ trước mổ, lựa chọn loại van mới phù hợp và chuẩn bị chăm sóc hậu phẫu nghiêm ngặt.

Xem thêm:  Suy tĩnh mạch mạn tính: Triệu chứng, nguyên nhân và hướng điều trị hiệu quả

Theo dõi sau điều trị

Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao sau điều trị: đo INR định kỳ, siêu âm tim kiểm tra định kỳ, giáo dục sức khỏe để tránh tái phát.

Phòng ngừa rối loạn chức năng van nhân tạo

Tuân thủ dùng thuốc chống đông

Là yếu tố tiên quyết giúp ngăn ngừa huyết khối. Bệnh nhân không được tự ý ngưng thuốc, cần báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu chảy máu hoặc dùng thuốc khác cùng lúc.

Tái khám định kỳ

Khám định kỳ giúp phát hiện sớm bất thường chức năng van hoặc thay đổi chỉ số INR, từ đó điều chỉnh kịp thời thuốc và lối sống.

Chế độ sinh hoạt, ăn uống hợp lý

  • Hạn chế ăn nhiều vitamin K (có trong rau xanh đậm, gan động vật…)
  • Không uống rượu bia, chất kích thích
  • Không hút thuốc lá
  • Giữ cân nặng ổn định

Tầm quan trọng của theo dõi lâu dài sau thay van

Vai trò của bác sĩ tim mạch

Bác sĩ tim mạch không chỉ giúp điều chỉnh thuốc mà còn phát hiện kịp thời các biến chứng tiềm ẩn qua siêu âm tim, xét nghiệm máu và khám lâm sàng định kỳ.

Ứng dụng công nghệ trong theo dõi

Ngày nay, người bệnh có thể đo INR tại nhà bằng thiết bị cầm tay hoặc sử dụng ứng dụng y tế để nhắc lịch uống thuốc, ghi nhận triệu chứng và theo dõi chỉ số sức khỏe.

Tổng kết

Rối loạn chức năng van tim nhân tạo là biến chứng nghiêm trọng nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu người bệnh tuân thủ điều trị đúng cách. Khó thở, mệt, đau ngực hay mất tiếng “click” của van đều là dấu hiệu cần đến bệnh viện ngay. Tái khám định kỳ, theo dõi INR chặt chẽ, duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp người bệnh sống khỏe mạnh và ổn định lâu dài sau khi thay van.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

1. Tôi đã thay van tim cơ học 3 năm, có cần kiểm tra van định kỳ không?

Có. Van cơ học cần được theo dõi suốt đời, đặc biệt là chỉ số INR và chức năng van qua siêu âm tim định kỳ (ít nhất 1–2 lần/năm).

2. Có thể ngưng thuốc kháng đông vài ngày nếu thấy mệt không?

Không. Việc ngừng thuốc đột ngột có thể gây huyết khối van, dẫn đến kẹt van và nguy cơ tử vong. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu muốn điều chỉnh liều.

3. Van tim sinh học có bị huyết khối như van cơ học không?

Van sinh học có nguy cơ huyết khối thấp hơn, tuy nhiên vẫn có thể xảy ra, đặc biệt nếu có rung nhĩ hoặc bệnh lý tim mạch kèm theo.

4. Tiêu huyết khối có thay thế được phẫu thuật không?

Tùy từng trường hợp. Ở bệnh nhân có nguy cơ mổ cao hoặc huyết khối nhỏ, tiêu huyết khối có thể là lựa chọn. Tuy nhiên nếu thất bại, vẫn cần can thiệp phẫu thuật.

5. Làm sao để phát hiện van bị kẹt sớm?

Cần cảnh giác với các dấu hiệu: khó thở tăng dần, mất tiếng van “click”, ngất hoặc tụt huyết áp. Khi có biểu hiện này, phải đến bệnh viện để kiểm tra siêu âm tim và chỉ số INR.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0