Rối loạn chu trình urê: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

bởi thuvienbenh

Rối loạn chu trình urê (UCD – Urea Cycle Disorder) là một căn bệnh rối loạn chuyển hóa hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, có thể gây tăng amoniac máu nhanh chóng, dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ cơ chế bệnh, nguyên nhân di truyền, dấu hiệu nhận biết sớm và phương pháp điều trị hiện nay theo tiêu chuẩn y khoa hiện đại.

image 19

1. Rối loạn chu trình urê là gì?

Trong cơ thể người, chu trình urê là quá trình chuyển hóa amoniac (NH3) – một chất độc hại sinh ra từ quá trình phân giải protein – thành urê, để có thể bài tiết qua thận ra ngoài. Chu trình này diễn ra chủ yếu ở gan và đóng vai trò sống còn trong việc duy trì sự ổn định nội môi.

Rối loạn chu trình urê xảy ra khi cơ thể thiếu hụt hoặc không hoạt động một trong các enzyme cần thiết của chu trình này, dẫn đến việc amoniac tích tụ trong máu (tăng amoniac máu). Đây là tình trạng cấp cứu nội khoa, đặc biệt nguy hiểm với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

UCD là bệnh lý di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường hoặc liên kết nhiễm sắc thể X, tùy thuộc vào loại enzyme bị ảnh hưởng. Ước tính tỉ lệ mắc bệnh là khoảng 1/35.000 trẻ sơ sinh, tuy nhiên tỉ lệ thực tế có thể cao hơn do chẩn đoán muộn hoặc nhầm lẫn với bệnh lý thần kinh khác.

Vai trò của chu trình urê

  • Giúp loại bỏ amoniac – chất độc sinh ra từ chuyển hóa protein.
  • Ổn định nồng độ acid amin trong máu.
  • Ngăn ngừa tổn thương thần kinh và não bộ.

Các enzyme chính trong chu trình urê

  1. Carbamoyl phosphate synthetase I (CPS1)
  2. Ornithine transcarbamylase (OTC)
  3. Argininosuccinate synthetase (ASS1)
  4. Argininosuccinate lyase (ASL)
  5. Arginase (ARG1)
  6. N-acetylglutamate synthetase (NAGS)
  7. Ornithine translocase (SLC25A15)
Xem thêm:  Hội chứng kháng insulin type A: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

2. Nguyên nhân gây rối loạn chu trình urê

Nguyên nhân chính của UCD là đột biến gen di truyền làm giảm hoặc mất chức năng của các enzyme trong chu trình urê. Mỗi dạng rối loạn tương ứng với một loại enzyme bị thiếu hụt. Trong đó, thiếu hụt OTC (Ornithine transcarbamylase deficiency) là dạng thường gặp nhất, chiếm đến 50–60% các ca UCD, và có thể di truyền theo kiểu liên kết X.

Các dạng rối loạn chu trình urê thường gặp

Enzyme bị thiếuTên bệnhKiểu di truyềnBiểu hiện lâm sàng
OTCThiếu OTCLiên kết XKhởi phát sớm, tăng NH3 nhanh
CPS1Thiếu CPS1Lặn NST thườngNặng, khởi phát ở trẻ sơ sinh
ASS1Citrullinemia type ILặnTăng citrulline trong máu
ASLArgininosuccinic aciduriaLặnTăng acid succinic, rối loạn thần kinh
ARG1ArgininemiaLặnCo cứng, chậm phát triển

Yếu tố khởi phát

Dù là bệnh lý bẩm sinh, nhiều bệnh nhân chỉ biểu hiện khi gặp các yếu tố thúc đẩy:

  • Nhiễm trùng nặng
  • Ăn quá nhiều đạm
  • Nhịn đói, bỏ bữa
  • Stress, phẫu thuật, dùng steroid

Theo Hiệp hội Chuyển hóa Hoa Kỳ (ACMG), việc chẩn đoán sớm và kiểm soát các yếu tố khởi phát là chìa khóa để ngăn ngừa tổn thương não nghiêm trọng ở trẻ mắc UCD.

3. Triệu chứng rối loạn chu trình urê

Biểu hiện lâm sàng phụ thuộc vào loại enzyme bị thiếu và mức độ thiếu hụt. Có thể chia triệu chứng thành hai nhóm:

3.1. Triệu chứng ở trẻ sơ sinh

  • Xuất hiện sau vài ngày sau sinh (1–3 ngày đầu)
  • Bú kém, bỏ bú, nôn mửa liên tục
  • Lừ đừ, khó đánh thức
  • Thở nhanh, co giật
  • Hôn mê, có thể tử vong nếu không can thiệp

Ví dụ thực tế: Trường hợp bé trai 3 ngày tuổi tại Bệnh viện Nhi Trung ương được phát hiện tăng NH3 máu >1000 µmol/L do thiếu OTC, nhập ICU cấp cứu và lọc máu khẩn cấp.

3.2. Triệu chứng ở trẻ lớn hoặc người trưởng thành

Một số thể bệnh nhẹ hơn hoặc khởi phát muộn chỉ xuất hiện khi gặp yếu tố stress:

  • Đau đầu, buồn nôn
  • Thay đổi hành vi, dễ kích động, lơ mơ
  • Lú lẫn, nói nhảm, mất định hướng
  • Hôn mê đột ngột

Nếu không được phát hiện, các đợt tăng amoniac lặp đi lặp lại có thể dẫn đến chậm phát triển trí tuệ, rối loạn vận động, bại não.

 

4. Biến chứng nguy hiểm

Rối loạn chu trình urê là một cấp cứu nội khoa. Nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời, lượng amoniac tích tụ trong máu sẽ nhanh chóng vượt ngưỡng cho phép và gây tổn thương nghiêm trọng cho hệ thần kinh trung ương.

Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Hôn mê tăng amoniac máu: Biến chứng phổ biến và nguy hiểm nhất, xảy ra ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
  • Phù não: Do amoniac gây độc cho tế bào thần kinh và rối loạn áp suất thẩm thấu.
  • Tổn thương não không hồi phục: Dẫn đến khuyết tật phát triển, chậm phát triển trí tuệ, co giật mạn tính.
  • Rối loạn hành vi – tâm thần: Thường gặp ở các trường hợp khởi phát muộn không được điều trị đầy đủ.
Xem thêm:  Hội chứng Kearns-Sayre: Bệnh lý ty thể hiếm gặp ảnh hưởng nhiều cơ quan

Nhiều nghiên cứu cho thấy, mức amoniac máu vượt quá 200 µmol/L đã có nguy cơ tổn thương não, còn mức trên 500 µmol/L cần lọc máu cấp cứu ngay lập tức để bảo toàn tính mạng.

5. Chẩn đoán rối loạn chu trình urê

Việc chẩn đoán sớm là yếu tố then chốt giúp hạn chế tổn thương não. Các phương pháp thường được áp dụng bao gồm:

5.1. Khai thác bệnh sử và triệu chứng lâm sàng

  • Tiền sử gia đình có trẻ tử vong sớm không rõ nguyên nhân
  • Trẻ sơ sinh có triệu chứng thần kinh sau vài ngày sinh
  • Người lớn có cơn lú lẫn, thay đổi hành vi khi bị stress, nhiễm trùng

5.2. Cận lâm sàng

  • Xét nghiệm amoniac máu: tăng cao bất thường (thường > 150–200 µmol/L)
  • Xét nghiệm acid amin huyết tương: cho thấy mất cân bằng các acid amin (tùy loại enzyme thiếu)
  • Xét nghiệm acid hữu cơ niệu: phát hiện các chất bất thường như acid orotic

5.3. Chẩn đoán di truyền

Giúp xác định chính xác loại gen đột biến, từ đó hỗ trợ điều trị và tư vấn sinh sản cho gia đình. Xét nghiệm có thể bao gồm:

  • Giải trình tự gen đơn lẻ hoặc panel các gen chuyển hóa
  • MLPA, giải trình tự toàn bộ exon/genome (WES/WGS)

6. Điều trị rối loạn chu trình urê

Việc điều trị UCD cần được cá thể hóa tùy theo dạng enzyme bị thiếu, mức độ nặng nhẹ và thời điểm phát hiện. Mục tiêu chính là kiểm soát nồng độ amoniac máu và ngăn ngừa các đợt cấp.

6.1. Điều trị cấp cứu (khi NH3 tăng cao)

  • Ngưng hoàn toàn ăn đạm ngay lập tức
  • Truyền tĩnh mạch glucose 10–20% để ngăn dị hóa protein
  • Dùng thuốc đào thải amoniac: sodium benzoate, sodium phenylbutyrate
  • Bổ sung arginine hoặc citrulline (tùy theo dạng thiếu hụt)
  • Lọc máu cấp cứu (hemodialysis) nếu NH3 > 500 µmol/L hoặc có dấu hiệu phù não

6.2. Điều trị lâu dài

  • Chế độ ăn ít protein, kiểm soát lượng đạm nạp vào hằng ngày
  • Duy trì sử dụng thuốc đào thải amoniac dạng uống
  • Định kỳ kiểm tra nồng độ amoniac, acid amin
  • Bổ sung các chất bị thiếu như arginine hoặc citrulline
  • Ghép gan: là giải pháp điều trị triệt để cho các trường hợp nặng, không đáp ứng điều trị nội khoa

7. Tiên lượng và phòng ngừa

Tiên lượng phụ thuộc vào thời điểm phát hiện và kiểm soát nồng độ amoniac trong những năm đầu đời. Nếu điều trị sớm và đúng cách, nhiều trẻ có thể phát triển gần như bình thường.

Các biện pháp phòng ngừa:

  • Tư vấn di truyền tiền hôn nhân nếu gia đình có tiền sử
  • Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh (nếu có) để phát hiện sớm
  • Tránh các yếu tố khởi phát: bỏ đói, sốt cao, dùng thuốc không kiểm soát
  • Lập kế hoạch điều trị dài hạn với bác sĩ chuyên khoa di truyền và chuyển hóa
Xem thêm:  Bệnh Phenylketon niệu (PKU): Căn bệnh di truyền nguy hiểm cần phát hiện sớm

8. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Rối loạn chu trình urê có chữa khỏi được không?

Hiện nay chưa có thuốc chữa khỏi hoàn toàn bệnh, nhưng việc kiểm soát tốt bằng thuốc, dinh dưỡng và ghép gan (nếu cần) có thể giúp người bệnh sống khỏe mạnh lâu dài.

Người lớn có thể mắc bệnh không?

Có. Một số thể nhẹ có thể không biểu hiện cho đến khi người bệnh bị stress, chấn thương hoặc dùng thuốc không phù hợp.

Bệnh có di truyền không?

UCD là bệnh di truyền, có thể lây truyền cho thế hệ sau. Việc xét nghiệm và tư vấn di truyền là cần thiết cho các gia đình có tiền sử bệnh.

Kết luận

Rối loạn chu trình urê là một trong những bệnh chuyển hóa hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ sơ sinh. Với sự tiến bộ của y học, bệnh hoàn toàn có thể được phát hiện sớm và kiểm soát hiệu quả bằng dinh dưỡng, thuốc và can thiệp chuyên khoa. Chủ động nhận diện dấu hiệu, xét nghiệm di truyền khi cần và theo dõi sát sao sẽ là chìa khóa để bảo vệ não bộ và chất lượng sống của người bệnh.

“Chẩn đoán sớm là sinh mạng – hãy hiểu rõ và hành động kịp thời.”

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0