Bạn có từng ăn quá nhiều trong một lần và sau đó cảm thấy tội lỗi? Nếu hiện tượng này xảy ra thường xuyên, rất có thể bạn đang mắc phải một rối loạn tâm thần phổ biến nhưng ít được hiểu đúng: Rối loạn ăn uống vô độ (Binge Eating Disorder – BED). Đây không chỉ là thói quen ăn uống thiếu kiểm soát, mà là một tình trạng bệnh lý có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe thể chất và tinh thần nếu không được nhận diện và điều trị đúng cách.
Theo Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA), đây là rối loạn ăn uống phổ biến nhất ở người trưởng thành, ảnh hưởng đến 2–3% dân số toàn cầu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về rối loạn ăn uống vô độ, từ nguyên nhân, dấu hiệu, ảnh hưởng cho đến các phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay.
Rối loạn ăn uống vô độ là gì?
Rối loạn ăn uống vô độ (BED) là một dạng rối loạn ăn uống đặc trưng bởi việc ăn một lượng lớn thực phẩm trong một khoảng thời gian ngắn, thường kèm theo cảm giác mất kiểm soát. Không giống như bulimia, người mắc BED không có hành vi “bù trừ” như nôn ói hoặc dùng thuốc xổ sau khi ăn.
Theo tiêu chuẩn DSM-5 của APA, BED được chẩn đoán khi có các cơn ăn vô độ xảy ra ít nhất 1 lần/tuần trong vòng 3 tháng, đi kèm với các đặc điểm sau:
- Ăn nhanh bất thường so với người khác trong cùng hoàn cảnh.
- Ăn đến mức cảm thấy rất no, thậm chí đau bụng.
- Ăn nhiều dù không cảm thấy đói.
- Ăn một mình vì xấu hổ về lượng thức ăn tiêu thụ.
- Sau khi ăn, cảm thấy ghê tởm bản thân, chán nản hoặc tội lỗi nghiêm trọng.
BED khác biệt với thói quen ăn nhiều vì nó là hành vi có tính bắt buộc và chu kỳ lặp lại, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng sống của người bệnh.
Dấu hiệu nhận biết rối loạn ăn uống vô độ
Rất nhiều người mắc BED không nhận ra rằng mình đang mắc bệnh cho đến khi các tác hại xuất hiện rõ rệt. Dưới đây là những dấu hiệu điển hình mà bạn nên cảnh giác:
1. Dấu hiệu hành vi
- Ăn uống lén lút, thường chọn thời điểm không có ai ở gần.
- Cảm giác mất kiểm soát hoàn toàn khi bắt đầu ăn.
- Tái diễn các cơn ăn vô độ ít nhất 1 lần mỗi tuần.
2. Dấu hiệu cảm xúc
- Cảm thấy tội lỗi, xấu hổ hoặc trầm cảm sau khi ăn.
- Ăn như một cách để trốn tránh cảm xúc tiêu cực như lo âu, cô đơn, căng thẳng.
3. Dấu hiệu thể chất
- Tăng cân nhanh chóng, béo phì không rõ nguyên nhân.
- Đầy bụng, khó tiêu thường xuyên do ăn quá mức.
Chuyên gia tâm lý Dr. Cynthia Bulik từ Đại học North Carolina cho biết: “BED là một rối loạn phức tạp, nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Điều quan trọng là người bệnh cần được hỗ trợ, không phán xét.”
Nguyên nhân gây rối loạn ăn uống vô độ
BED không xuất hiện ngẫu nhiên, mà là kết quả từ sự tương tác phức tạp giữa tâm lý, sinh học và xã hội. Dưới đây là những nguyên nhân chính:
1. Yếu tố tâm lý
- Trầm cảm và lo âu là hai rối loạn thường gặp ở người mắc BED.
- Tiền sử bị lạm dụng cảm xúc hoặc thể chất, đặc biệt là trong thời thơ ấu.
- Khả năng điều hòa cảm xúc kém, thường dùng thực phẩm để giải tỏa áp lực.
2. Yếu tố sinh học
- Rối loạn dẫn truyền thần kinh như serotonin và dopamin – ảnh hưởng đến cảm giác no và phần thưởng.
- Tiền sử gia đình có người mắc rối loạn ăn uống hoặc trầm cảm.
- Gen di truyền ảnh hưởng đến cơ chế kiểm soát hành vi ăn uống.
3. Yếu tố xã hội
- Áp lực về ngoại hình từ mạng xã hội và truyền thông.
- Môi trường gia đình thiếu hỗ trợ cảm xúc.
- Thường xuyên bị trêu chọc về cân nặng, đặc biệt trong tuổi vị thành niên.
Rối loạn ăn uống vô độ ảnh hưởng thế nào đến sức khỏe?
1. Ảnh hưởng thể chất
Rối loạn ăn uống vô độ không chỉ ảnh hưởng đến vóc dáng mà còn là nguyên nhân dẫn đến hàng loạt bệnh lý nguy hiểm:
- Béo phì: 80% người mắc BED có chỉ số BMI trên 30.
- Tiểu đường type 2: do kháng insulin mạn tính.
- Hội chứng chuyển hóa: gồm tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, gan nhiễm mỡ.
- Rối loạn tiêu hóa: chướng bụng, khó tiêu, trào ngược dạ dày.
2. Ảnh hưởng tâm lý
- Tăng nguy cơ trầm cảm, tự ti, cô lập xã hội.
- Người bệnh thường xuyên trải qua cảm xúc xấu hổ, tội lỗi và ghê tởm chính mình.
3. Ảnh hưởng đến chất lượng sống
- Giảm hiệu suất làm việc và học tập.
- Gây căng thẳng trong các mối quan hệ gia đình và xã hội.
- Làm suy giảm khả năng tự chăm sóc bản thân và sinh hoạt thường ngày.
Như vậy, BED không chỉ là vấn đề “ăn uống quá đà”, mà là một rối loạn thực sự nghiêm trọng, cần được tiếp cận như một bệnh lý y học.
Chẩn đoán Rối loạn ăn uống vô độ: Bước đầu tiên để hồi phục
Chẩn đoán rối loạn ăn uống vô độ (BED) đòi hỏi sự đánh giá toàn diện từ các chuyên gia sức khỏe tâm thần, bao gồm bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý học lâm sàng hoặc chuyên gia dinh dưỡng được đào tạo về rối loạn ăn uống. Việc chẩn đoán chính xác là rất quan trọng để loại trừ các rối loạn ăn uống khác và các bệnh lý y khoa tiềm ẩn.
1. Phỏng vấn lâm sàng
Đây là bước chính trong quá trình chẩn đoán. Chuyên gia sẽ hỏi chi tiết về:
- Thói quen ăn uống: Tần suất và đặc điểm của các cơn ăn vô độ (lượng thức ăn, tốc độ ăn, cảm giác mất kiểm soát).
- Cảm xúc liên quan đến ăn uống: Cảm giác xấu hổ, tội lỗi, ghê tởm bản thân sau khi ăn. Ăn uống để đối phó với cảm xúc tiêu cực.
- Tiền sử sức khỏe tâm thần: Tiền sử trầm cảm, lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, chấn thương tâm lý.
- Tiền sử sức khỏe thể chất: Các bệnh lý mãn tính (tiểu đường, tim mạch, tiêu hóa), tiền sử cân nặng và chế độ ăn kiêng.
- Lối sống và các mối quan hệ xã hội: Ảnh hưởng của ăn uống đến công việc, học tập, các mối quan hệ.
2. Đánh giá tâm lý
Sử dụng các bảng câu hỏi và thang đo tiêu chuẩn hóa để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng BED, mức độ trầm cảm, lo âu đi kèm, và các đặc điểm nhân cách liên quan.
3. Đánh giá thể chất và xét nghiệm y tế
Mặc dù BED là một rối loạn tâm thần, việc đánh giá thể chất và xét nghiệm y tế là cần thiết để:
- Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể: Đo chỉ số khối cơ thể (BMI), huyết áp, nhịp tim.
- Tìm kiếm các biến chứng:
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra đường huyết (HbA1c), lipid máu, chức năng gan, thận để phát hiện tiểu đường, rối loạn mỡ máu, gan nhiễm mỡ.
- Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá chức năng tim nếu có các yếu tố nguy cơ tim mạch.
- Loại trừ các nguyên nhân khác: Đảm bảo các triệu chứng không phải do các bệnh lý y khoa gây ra (ví dụ: rối loạn nội tiết).
4. Tiêu chí chẩn đoán theo DSM-5 (tóm tắt lại)
Để chính thức chẩn đoán BED, người bệnh cần có:
- Các cơn ăn vô độ lặp lại: Ăn một lượng lớn thức ăn trong một khoảng thời gian riêng biệt (ví dụ: trong vòng 2 giờ) và cảm thấy mất kiểm soát trong cơn.
- Các cơn ăn vô độ phải đi kèm với ≥ 3 trong số các đặc điểm sau:
- Ăn nhanh hơn bình thường.
- Ăn đến mức cảm thấy no khó chịu.
- Ăn một lượng lớn thức ăn ngay cả khi không cảm thấy đói.
- Ăn một mình vì cảm thấy xấu hổ.
- Cảm thấy ghê tởm bản thân, chán nản hoặc tội lỗi sau khi ăn.
- Cảm giác đau khổ rõ rệt về các cơn ăn vô độ.
- Các cơn ăn vô độ xảy ra trung bình ít nhất 1 lần/tuần trong 3 tháng.
- Không có các hành vi bù trừ không phù hợp (như nôn ói, dùng thuốc xổ, tập thể dục quá mức) và không xảy ra trong quá trình chẩn đoán chán ăn tâm thần (Anorexia Nervosa) hoặc ăn ói tâm thần (Bulimia Nervosa).
Điều trị Rối loạn ăn uống vô độ: Phục hồi toàn diện
Điều trị rối loạn ăn uống vô độ thường đòi hỏi một phương pháp tiếp cận đa chiều, kết hợp tâm lý trị liệu, liệu pháp dinh dưỡng và đôi khi là thuốc, nhằm giải quyết cả các triệu chứng ăn uống và các vấn đề tâm lý đi kèm.
1. Tâm lý trị liệu (Psychotherapy)
Đây là phương pháp điều trị hiệu quả nhất và là cốt lõi trong phác đồ điều trị BED.
- Liệu pháp nhận thức – hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT):
- Giúp người bệnh nhận diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, méo mó về bản thân, thức ăn và cân nặng.
- Dạy các kỹ năng đối phó mới để quản lý căng thẳng, lo âu, và các cảm xúc tiêu cực mà không cần dùng đến thức ăn.
- Thiết lập lại mô hình ăn uống lành mạnh, đều đặn.
- Liệu pháp hành vi biện chứng (Dialectical Behavior Therapy – DBT):
- Tập trung vào việc phát triển kỹ năng điều hòa cảm xúc, chịu đựng căng thẳng, chánh niệm và kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
- Rất hữu ích cho những người có xu hướng ăn uống để đối phó với cảm xúc mạnh.
- Liệu pháp liên nhân cách (Interpersonal Psychotherapy – IPT):
- Giúp người bệnh giải quyết các vấn đề trong các mối quan hệ cá nhân có thể góp phần vào hành vi ăn uống vô độ.
2. Liệu pháp dinh dưỡng
- Làm việc với chuyên gia dinh dưỡng (người có kinh nghiệm về rối loạn ăn uống) để:
- Xây dựng kế hoạch ăn uống đều đặn, lành mạnh, không giới hạn quá mức.
- Phát triển mối quan hệ lành mạnh với thức ăn, loại bỏ các khái niệm “thức ăn tốt” hay “thức ăn xấu”.
- Kiểm soát cân nặng một cách an toàn và bền vững.
3. Điều trị bằng thuốc
Thuốc có thể được sử dụng để hỗ trợ tâm lý trị liệu, đặc biệt nếu có các rối loạn tâm thần đi kèm hoặc khi các liệu pháp khác không đủ hiệu quả.
- Thuốc chống trầm cảm: Các loại thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs) như Sertraline, Fluoxetine có thể giúp giảm tần suất các cơn ăn vô độ và cải thiện các triệu chứng trầm cảm, lo âu đi kèm.
- Lisdexamfetamine dimesylate (Vyvanse): Đây là thuốc duy nhất được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) phê duyệt đặc hiệu cho BED ở người trưởng thành. Thuốc giúp giảm các cơn ăn vô độ và cảm giác thèm ăn, nhưng cần được kê đơn và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ do có thể có tác dụng phụ. Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần theo chỉ định và giám sát của bác sĩ tâm thần.
4. Hỗ trợ nhóm
Tham gia các nhóm hỗ trợ cho người mắc rối loạn ăn uống vô độ có thể giúp người bệnh cảm thấy được thấu hiểu, chia sẻ kinh nghiệm, giảm cảm giác cô lập và học hỏi từ những người có cùng trải nghiệm.
Phòng ngừa và Quản lý Rối loạn ăn uống vô độ lâu dài
Phòng ngừa rối loạn ăn uống vô độ tập trung vào việc thúc đẩy hình ảnh cơ thể tích cực, nuôi dưỡng sức khỏe tinh thần và giáo dục về thói quen ăn uống lành mạnh. Quản lý lâu dài là cần thiết để duy trì sự hồi phục.
1. Phòng ngừa sớm
- Thúc đẩy hình ảnh cơ thể tích cực:
- Dạy trẻ em và thanh thiếu niên chấp nhận và yêu thương cơ thể mình, bất kể hình dáng hay kích thước.
- Giảm áp lực xã hội về việc phải có thân hình “hoàn hảo”.
- Tập trung vào sức khỏe tổng thể thay vì chỉ cân nặng.
- Giáo dục về dinh dưỡng và ăn uống lành mạnh:
- Dạy trẻ em về các thói quen ăn uống cân bằng, không bỏ bữa, không ăn kiêng quá mức.
- Tránh gán nhãn “thức ăn tốt” hay “thức ăn xấu” một cách cực đoan.
- Xây dựng kỹ năng đối phó cảm xúc:
- Dạy trẻ và người trẻ cách quản lý căng thẳng, lo âu và các cảm xúc tiêu cực một cách lành mạnh (ví dụ: thông qua thể thao, nghệ thuật, giao tiếp xã hội) thay vì tìm đến thức ăn.
- Tạo môi trường gia đình hỗ trợ cảm xúc, nơi trẻ cảm thấy được lắng nghe và an toàn.
- Hạn chế tác động tiêu cực của mạng xã hội: Dạy trẻ và người trẻ cách sử dụng mạng xã hội một cách có chọn lọc, tránh so sánh bản thân với những hình ảnh không thực tế.
2. Quản lý lâu dài và hỗ trợ
- Tiếp tục liệu pháp tâm lý: Ngay cả sau khi các cơn ăn vô độ đã giảm, việc duy trì liệu pháp tâm lý (ví dụ: phiên trị liệu định kỳ hoặc liệu pháp nhóm) là quan trọng để củng cố các kỹ năng mới và phòng ngừa tái phát.
- Duy trì thói quen ăn uống lành mạnh: Tiếp tục thực hành các nguyên tắc dinh dưỡng đã học, ăn uống điều độ, lắng nghe tín hiệu đói no của cơ thể.
- Theo dõi sức khỏe thể chất: Khám sức khỏe định kỳ để quản lý các bệnh lý y khoa liên quan (tiểu đường, huyết áp cao).
- Quản lý căng thẳng và cảm xúc: Liên tục thực hành các kỹ thuật giảm stress và kỹ năng điều hòa cảm xúc.
- Xây dựng mạng lưới hỗ trợ: Duy trì kết nối với gia đình, bạn bè, nhóm hỗ trợ, hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần để có sự hỗ trợ khi cần thiết.
- Nhận biết dấu hiệu tái phát: Học cách nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo của một cơn ăn vô độ sắp xảy ra hoặc nguy cơ tái phát để có thể can thiệp kịp thời.
Kết luận
Rối loạn ăn uống vô độ (BED) là một rối loạn tâm thần phổ biến nhưng thường bị hiểu lầm, không chỉ gây béo phì mà còn dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe thể chất và tinh thần. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu hành vi và cảm xúc bất thường liên quan đến ăn uống là cực kỳ quan trọng.
Với sự chẩn đoán chính xác từ các chuyên gia và phương pháp điều trị đa chiều bao gồm tâm lý trị liệu (CBT, DBT), liệu pháp dinh dưỡng, và đôi khi là thuốc, người mắc BED hoàn toàn có thể phục hồi và xây dựng lại mối quan hệ lành mạnh với thức ăn và cơ thể mình. Quan trọng nhất, việc phòng ngừa từ sớm bằng cách thúc đẩy hình ảnh cơ thể tích cực và kỹ năng đối phó cảm xúc, cùng với quản lý lâu dài, sẽ giúp bệnh nhân duy trì sự hồi phục và có một cuộc sống khỏe mạnh, trọn vẹn hơn.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.