Porphyrin cấp từng cơn (Acute Intermittent Porphyria – AIP) là một rối loạn chuyển hóa hiếm gặp nhưng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng về thần kinh, tiêu hóa và tâm thần. Dù bệnh không phổ biến, nhưng hậu quả nếu chẩn đoán và điều trị muộn có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn. Vậy đâu là nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách điều trị hiệu quả nhất hiện nay?
1. Porphyrin cấp từng cơn là gì?
1.1 Định nghĩa y khoa
Porphyrin cấp từng cơn là một thể trong nhóm bệnh porphyria – các rối loạn liên quan đến quá trình tổng hợp heme, một thành phần quan trọng của hemoglobin trong hồng cầu. Ở người mắc AIP, cơ thể không sản xuất đủ enzym porphobilinogen deaminase (PBGD), dẫn đến sự tích tụ các chất độc trong gan và máu.
Theo NHS UK, tỷ lệ mắc AIP ước tính khoảng 1/75.000 người, và phổ biến hơn ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.
1.2 Phân loại các thể porphyria
Porphyria được chia thành hai nhóm chính: cấp tính (acute) và mãn tính (cutaneous). Trong nhóm cấp tính, AIP là thể phổ biến nhất, ngoài ra còn có:
- Variegate Porphyria (VP)
- Hereditary Coproporphyria (HCP)
- ALA Dehydratase Deficiency Porphyria (ADP)
Mỗi thể có mức độ nặng nhẹ và biểu hiện khác nhau, tuy nhiên chúng đều có điểm chung là ảnh hưởng đến hệ thần kinh và nội tạng khi xảy ra cơn cấp.
2. Nguyên nhân gây bệnh porphyrin cấp từng cơn
2.1 Yếu tố di truyền
AIP là bệnh di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường. Điều này có nghĩa là nếu một trong hai bố mẹ mang gen bệnh, con cái có khả năng 50% sẽ mang gen. Tuy nhiên, không phải ai mang gen bệnh cũng phát bệnh – chỉ khoảng 10-20% có triệu chứng lâm sàng trong suốt đời.
Đột biến gen HMBS (Hydroxymethylbilane Synthase) là nguyên nhân chính dẫn đến thiếu hụt enzym PBGD, làm tích tụ các tiền chất độc hại như ALA (δ-aminolevulinic acid) và PBG (porphobilinogen).
2.2 Các yếu tố kích hoạt
Dù mang gen bệnh, người bệnh có thể sống bình thường nếu không bị kích hoạt bởi các yếu tố sau:
- Sử dụng thuốc không phù hợp (barbiturat, sulfonamide, estrogen…)
- Nhịn ăn kéo dài hoặc chế độ ăn ít carbohydrate
- Stress kéo dài hoặc thay đổi nội tiết tố (kỳ kinh nguyệt)
- Nhiễm trùng, phẫu thuật hoặc sử dụng rượu bia
Do đó, việc nhận diện các yếu tố nguy cơ là chìa khóa trong phòng ngừa các cơn cấp nguy hiểm.
3. Triệu chứng lâm sàng
3.1 Triệu chứng thần kinh
Triệu chứng thần kinh là đặc trưng của AIP, xuất hiện khi các chất độc thần kinh như ALA tác động lên hệ thần kinh trung ương và ngoại biên. Các biểu hiện gồm:
- Đau bụng dữ dội không rõ nguyên nhân
- Yếu cơ, liệt cơ chi dưới, liệt mềm tiến triển
- Co giật, loạn thần, hoang tưởng, rối loạn hành vi
- Rối loạn thần kinh thực vật: đánh trống ngực, tăng huyết áp, vã mồ hôi
Theo thống kê từ American Porphyria Foundation, có đến 85% người bệnh AIP từng trải qua ít nhất một cơn đau bụng nặng kết hợp triệu chứng thần kinh.
3.2 Triệu chứng tiêu hóa
Đây là dấu hiệu thường gặp đầu tiên, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa khác:
- Buồn nôn, nôn liên tục
- Táo bón hoặc tiêu chảy xen kẽ
- Chướng bụng, đau bụng quặn thắt
Tình trạng đau bụng dữ dội nhưng không tìm thấy nguyên nhân thực thể là manh mối quan trọng giúp hướng tới chẩn đoán AIP.
3.3 Các dấu hiệu khác
Porphyrin cấp từng cơn còn gây ra các biểu hiện không đặc hiệu nhưng nguy hiểm nếu không phát hiện kịp thời:
- Nước tiểu sẫm màu, có thể chuyển đỏ tím khi để lâu
- Rối loạn tâm thần: lo âu, trầm cảm, hoang tưởng
- Giảm natri máu (hạ Na+), có thể gây co giật
Những biểu hiện này khiến bệnh dễ bị chẩn đoán nhầm là viêm ruột thừa, rối loạn lo âu hay động kinh.
4. Chẩn Đoán Porphyrin Cấp Từng Cơn
Do triệu chứng đa dạng và dễ nhầm lẫn, việc chẩn đoán AIP thường bị trì hoãn, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Chẩn đoán chính xác đòi hỏi sự nghi ngờ lâm sàng cao của bác sĩ và các xét nghiệm chuyên biệt.
4.1. Nghi ngờ lâm sàng
Bác sĩ sẽ nghi ngờ AIP ở những bệnh nhân có các đặc điểm sau:
- Đau bụng dữ dội, tái phát không tìm được nguyên nhân qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thông thường (nội soi, siêu âm, CT scan bụng).
- Kết hợp các triệu chứng thần kinh (yếu cơ, co giật) và tâm thần (loạn thần, hoang tưởng) không giải thích được.
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh Porphyria.
- Nước tiểu sẫm màu khi lên cơn cấp.
4.2. Xét nghiệm sinh hóa – “Tiêu chuẩn vàng”
Đây là bước quan trọng nhất để xác nhận chẩn đoán.
- Xét nghiệm nước tiểu:
- Việc đo nồng độ Porphobilinogen (PBG) và Acid Delta-Aminolevulinic (ALA) trong mẫu nước tiểu được thu thập trong cơn cấp là xét nghiệm quyết định.
- Ở bệnh nhân AIP đang trong cơn cấp, nồng độ PBG trong nước tiểu tăng rất cao (thường gấp 10-100 lần mức bình thường). Đây là dấu hiệu chẩn đoán xác định.
- Xét nghiệm máu và phân: Giúp phân biệt AIP với các thể Porphyria cấp khác. Trong AIP, nồng độ porphyrin trong huyết tương và phân thường bình thường hoặc chỉ tăng nhẹ.
4.3. Xét nghiệm di truyền
Sau khi chẩn đoán sinh hóa được xác nhận, xét nghiệm di truyền để tìm đột biến trên gen HMBS sẽ được thực hiện. Mục đích của xét nghiệm này là:
- Khẳng định chắc chắn chẩn đoán.
- Tầm soát cho các thành viên trong gia đình để xác định những người mang gen bệnh nhưng chưa có triệu chứng, từ đó giúp họ chủ động phòng ngừa các yếu tố kích hoạt.
5. Nguyên Tắc Điều Trị Porphyrin Cấp Từng Cơn
Việc điều trị được chia thành hai giai đoạn chính: điều trị cơn cấp tính và quản lý lâu dài để phòng ngừa tái phát.
A. Điều trị cơn cấp tính
Đây là một tình trạng cấp cứu y khoa, đòi hỏi bệnh nhân phải nhập viện ngay lập tức.
- Ngừng ngay các yếu tố kích hoạt: Dừng tất cả các loại thuốc bị nghi ngờ là nguyên nhân gây khởi phát cơn.
- Điều trị triệu chứng:
- Giảm đau: Sử dụng các thuốc giảm đau mạnh (như nhóm opioid) vì cơn đau bụng trong AIP rất dữ dội.
- Kiểm soát buồn nôn, nôn.
- Điều trị co giật bằng các loại thuốc chống động kinh an toàn cho bệnh nhân Porphyria.
- Điều chỉnh rối loạn điện giải, đặc biệt là hạ natri máu.
- Điều trị đặc hiệu:
- Truyền Glucose liều cao: Việc cung cấp một lượng lớn carbohydrate giúp ức chế một phần quá trình tổng hợp heme, làm giảm sản xuất PBG và ALA. Đây là biện pháp can thiệp ban đầu.
- Truyền Hemin tĩnh mạch (Intravenous Hemin): Đây là phương pháp điều trị hiệu quả và dứt điểm nhất cho cơn AIP cấp. Hemin hoạt động như một tín hiệu phản hồi ngược, trực tiếp ức chế enzyme đầu tiên trong chuỗi tổng hợp heme, từ đó nhanh chóng làm giảm nồng độ các chất độc thần kinh. Bệnh nhân thường cải thiện triệu chứng rõ rệt sau 1-2 ngày truyền thuốc.
B. Quản lý lâu dài và phòng ngừa tái phát
Đây là chìa khóa giúp người mang gen bệnh có một cuộc sống bình thường.
- Tránh xa các yếu tố kích hoạt:
- Luôn kiểm tra kỹ mọi loại thuốc (kể cả thuốc không kê đơn, thảo dược) với bác sĩ hoặc các cơ sở dữ liệu thuốc an toàn cho bệnh Porphyria.
- Tránh uống rượu bia, hút thuốc lá.
- Không được nhịn ăn hoặc theo các chế độ ăn kiêng quá nghiêm ngặt, thiếu carbohydrate.
- Chế độ dinh dưỡng: Duy trì một chế độ ăn cân bằng, đủ calo và carbohydrate.
- Quản lý các cơn liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt: Ở phụ nữ có các cơn tái phát theo chu kỳ, bác sĩ có thể cân nhắc sử dụng các liệu pháp hormone (như GnRH analogues) để ngăn chặn rụng trứng.
- Điều trị dự phòng bằng thuốc mới: Đối với những bệnh nhân có các cơn tái phát thường xuyên, Givosiran là một loại thuốc mới (liệu pháp RNAi) đã được phê duyệt, giúp làm giảm đáng kể tần suất các cơn cấp bằng cách ngăn chặn sản xuất ALA và PBG ở gan.
6. Tiên Lượng và Các Biến Chứng Lâu Dài
- Tiên lượng: Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời các cơn cấp, tiên lượng của bệnh nhân AIP nhìn chung là tốt. Tuy nhiên, nếu chẩn đoán muộn, các tổn thương thần kinh (yếu, liệt cơ) có thể trở thành vĩnh viễn.
- Biến chứng lâu dài: Ngay cả khi không có cơn cấp, người mang gen AIP vẫn có nguy cơ cao hơn so với dân số chung về các bệnh lý sau:
- Tăng huyết áp mạn tính.
- Bệnh thận mạn.
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất. Do đó, bệnh nhân AIP được khuyến cáo tầm soát ung thư gan bằng siêu âm bụng định kỳ sau tuổi 50.
7. Kết Luận
Porphyrin cấp từng cơn (AIP) là một bệnh di truyền hiếm gặp nhưng tiềm ẩn nhiều nguy hiểm do các triệu chứng dễ bị chẩn đoán nhầm và có thể gây tổn thương thần kinh không hồi phục. Chìa khóa để quản lý thành công căn bệnh này nằm ở việc nâng cao nhận thức, giúp các bác sĩ lâm sàng nghĩ đến AIP ở những bệnh nhân có triệu chứng đau bụng và thần kinh không rõ nguyên nhân.
Đối với người bệnh và gia đình, việc hiểu rõ và chủ động tránh xa các yếu tố kích hoạt là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Với sự ra đời của các phương pháp điều trị đặc hiệu như Hemin và các liệu pháp dự phòng mới, người mắc AIP hoàn toàn có thể có một cuộc sống khỏe mạnh và chất lượng.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.