Phù nề (Sưng do tích nước): Dấu hiệu cảnh báo sức khỏe bạn không nên bỏ qua

bởi thuvienbenh

Phù nề – hay còn gọi là hiện tượng sưng do tích nước – là một tình trạng phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ. Tuy nhiên, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý tiềm ẩn nguy hiểm như suy tim, suy thận, bệnh gan, hoặc rối loạn nội tiết. Việc nhận biết sớm và xử lý đúng cách phù nề không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn phòng ngừa biến chứng nghiêm trọng.

Phù nề là gì?

Phù nề là hiện tượng tích tụ bất thường của dịch trong mô kẽ, dẫn đến tình trạng sưng ở một hoặc nhiều vùng trên cơ thể. Tùy theo nguyên nhân, phù có thể khu trú (chỉ một bộ phận) hoặc toàn thân.

Phân loại phù nề theo nguyên nhân

  • Phù do tim: Thường thấy ở hai chi dưới, nhất là về chiều tối. Do suy tim làm giảm khả năng bơm máu trở lại tim.
  • Phù do thận: Thường sưng vùng mặt, mí mắt, vào buổi sáng. Do mất albumin trong nước tiểu làm giảm áp lực keo trong lòng mạch.
  • Phù do gan: Phù hai chân, bụng to (cổ trướng). Do giảm tổng hợp albumin tại gan và tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
  • Phù do dị ứng: Xuất hiện nhanh, tại chỗ tiếp xúc (môi, miệng, mặt…). Có thể kèm ngứa, mẩn đỏ.
  • Phù do nội tiết: Gặp trong suy giáp (phù niêm), hội chứng Cushing, mang thai, tiền kinh nguyệt.

Nguyên nhân phổ biến gây phù nề

Các nguyên nhân gây phù nề có thể rất đa dạng, từ sinh lý đến bệnh lý. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp nhất:

1. Suy tim

Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), hơn 6 triệu người Mỹ mắc suy tim và phù nề là một trong những biểu hiện sớm nhất. Khi tim không thể bơm máu hiệu quả, dịch bị ứ lại ở các chi, gây sưng phù – đặc biệt ở mắt cá chân và bàn chân.

2. Bệnh lý thận

Thận bị tổn thương làm giảm khả năng lọc và giữ protein, gây mất albumin trong nước tiểu và kéo theo hiện tượng phù. Điển hình là hội chứng thận hư hoặc viêm cầu thận cấp.

3. Bệnh gan

Gan đóng vai trò sản xuất albumin – protein quan trọng giúp giữ nước trong lòng mạch. Khi gan bị xơ hoặc viêm nặng, lượng albumin giảm khiến dịch thoát ra mô kẽ, gây phù toàn thân và cổ trướng.

4. Dị ứng

Phản ứng dị ứng cấp tính (như phù Quincke, sốc phản vệ) có thể gây phù nề nhanh chóng, đột ngột, nguy hiểm nếu xảy ra ở đường thở. Đây là một cấp cứu y khoa cần xử trí khẩn cấp.

5. Tác dụng phụ của thuốc

  • Thuốc chẹn kênh canxi (amlodipin): gây phù chân, mắt cá.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): giữ muối và nước.
  • Corticosteroids: thay đổi cân bằng natri – kali, gây giữ nước.

Dấu hiệu nhận biết phù nề

Phù nề có thể biểu hiện rõ ràng hoặc mơ hồ tùy vào mức độ và nguyên nhân. Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp:

Xem thêm:  Nhức Đầu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

1. Sưng mô mềm

Sưng ở chân, mắt cá, bàn tay, mặt hoặc bụng. Khi ấn ngón tay lên vùng phù, nếu để lại vết lõm thì là phù ấn lõm – thường gặp trong phù do tim, thận, gan.

2. Cảm giác nặng nề hoặc căng tức

Người bệnh thường cảm thấy khó chịu, căng tức vùng bị phù. Một số mô bị phù còn gây khó khăn trong vận động hoặc mang giày dép.

3. Tăng cân bất thường

Sự tích nước trong cơ thể có thể khiến người bệnh tăng vài kg trong thời gian ngắn mà không rõ nguyên nhân.

4. Giảm lượng nước tiểu

Ở người bị phù do thận, tim, lượng nước tiểu có thể giảm đáng kể do cơ thể giữ nước nhiều hơn.

5. Hình ảnh thực tế

Biểu hiện phù nề Phù vùng mặt do thận

Những ai dễ bị phù nề?

Một số nhóm người có nguy cơ cao bị phù nề bao gồm:

  • Người cao tuổi: do giảm chức năng tim, gan, thận.
  • Phụ nữ mang thai: do thay đổi nội tiết và áp lực từ tử cung.
  • Người bị suy dinh dưỡng: thiếu protein làm giảm áp lực keo.
  • Người làm việc phải đứng/ngồi lâu: gây ứ máu ngoại biên.
  • Bệnh nhân mắc bệnh mạn tính: tim mạch, thận, gan, nội tiết.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Phù nề không phải lúc nào cũng nguy hiểm, nhưng việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo để tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời là rất quan trọng.

1. Phù nề cấp tính và nghiêm trọng

  • Phù xuất hiện đột ngột, nhanh chóng lan rộng.
  • Phù kèm khó thở: Đặc biệt là khó thở tăng khi nằm, khó thở khi gắng sức. Đây có thể là dấu hiệu của phù phổi cấp do suy tim.
  • Phù kèm đau ngực, đánh trống ngực.
  • Phù kèm sốt, ớn lạnh, đau: Có thể là dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Phù một bên chi, kèm đau, nóng, đỏ: Gợi ý huyết khối tĩnh mạch sâu.
  • Phù vùng mặt, môi, lưỡi, họng: Đặc biệt nếu kèm khó thở, nuốt nghẹn (phù Quincke) – đây là cấp cứu y tế khẩn cấp vì có nguy cơ tắc nghẽn đường thở.

2. Phù nề mạn tính hoặc không rõ nguyên nhân

  • Phù kéo dài, không giảm khi nghỉ ngơi hoặc kê cao chi.
  • Phù kèm các triệu chứng toàn thân khác: Mệt mỏi kéo dài, chán ăn, sụt cân, vàng da, tiểu ít, nước tiểu có bọt, tăng cân bất thường.
  • Bạn có tiền sử bệnh tim, gan, thận hoặc các bệnh mãn tính khác.
  • Phù ở trẻ em hoặc người cao tuổi: Cần được đánh giá cẩn thận hơn.

Chẩn đoán phù nề: Tìm ra nguyên nhân gốc

Chẩn đoán phù nề không chỉ là xác định có phù hay không, mà quan trọng hơn là tìm ra nguyên nhân gốc gây ra nó. Việc này đòi hỏi quy trình toàn diện từ thăm khám đến xét nghiệm.

1. Khám lâm sàng và khai thác tiền sử

  • Hỏi bệnh sử chi tiết: Bác sĩ sẽ hỏi về thời gian xuất hiện phù, mức độ, tốc độ tiến triển, các vùng cơ thể bị ảnh hưởng. Đồng thời khai thác các triệu chứng đi kèm (khó thở, ho, đau ngực, vàng da, mệt mỏi, tiểu ít, thay đổi cân nặng, tiền sử bệnh gan/thận/tim mạch, sử dụng thuốc đang dùng, tiền sử dị ứng, tiền sử gia đình).
  • Thăm khám thực thể:
    • Đánh giá mức độ phù: Ấn lõm ở các vị trí điển hình (mu chân, mắt cá chân, cẳng chân, xương cụt, lưng). Đánh giá tính chất phù (mềm, cứng, nóng, đỏ).
    • Kiểm tra dấu hiệu sinh tồn: Huyết áp, nhịp tim, nhịp thở.
    • Khám tim mạch: Nghe tim (tiếng tim bất thường, tiếng thổi), bắt mạch ngoại biên. Kiểm tra tĩnh mạch cổ nổi.
    • Khám phổi: Nghe phổi (ran ẩm, ran nổ do phù phổi, rì rào phế nang giảm do tràn dịch màng phổi).
    • Khám bụng: Sờ nắn bụng (gan to, lách to, gõ đục vùng thấp do cổ trướng).
    • Kiểm tra da và niêm mạc: Vàng da, xanh xao, phát ban.
Xem thêm:  Đau Mỏi Toàn Thân: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị Hiệu Quả

2. Các xét nghiệm cận lâm sàng

a. Xét nghiệm máu:

  • Chức năng thận: Urea, Creatinine, eGFR (đánh giá mức lọc cầu thận) để kiểm tra suy thận.
  • Chức năng gan: AST, ALT, GGT, ALP, Bilirubin để đánh giá tổn thương gan.
  • Protein máu: Đặc biệt là Albumin (giảm nặng trong hội chứng thận hư, xơ gan, suy dinh dưỡng). Tổng protein toàn phần.
  • Điện giải đồ: Natri, Kali (rối loạn điện giải có thể gặp trong suy tim, suy thận, dùng lợi tiểu).
  • Peptide lợi niệu não (BNP/NT-proBNP): Tăng cao trong suy tim sung huyết.
  • TSH, T3, T4: Để kiểm tra chức năng tuyến giáp (nếu nghi ngờ suy giáp).
  • Dấu ấn viêm (CRP, ESR): Nếu nghi ngờ nhiễm trùng hoặc bệnh viêm.

b. Xét nghiệm nước tiểu:

  • Tổng phân tích nước tiểu: Tìm protein niệu (protein trong nước tiểu), hồng cầu, trụ niệu. Protein niệu lượng lớn (>3.5g/24h) là dấu hiệu của hội chứng thận hư.
  • Nước tiểu 24 giờ: Đo lượng protein thải ra trong 24 giờ để định lượng mức độ tiểu đạm.

c. Chẩn đoán hình ảnh:

  • X-quang ngực: Phát hiện tim to (suy tim), phù phổi, tràn dịch màng phổi.
  • Siêu âm tim (Echocardiogram): Đánh giá cấu trúc và chức năng tim (khả năng bơm máu, chức năng van tim), phát hiện suy tim, tràn dịch màng ngoài tim.
  • Siêu âm bụng: Đánh giá kích thước gan, lách, phát hiện xơ gan, cổ trướng, các bệnh lý khác của gan.
  • Siêu âm thận: Đánh giá kích thước, hình thái thận, phát hiện bệnh thận mạn tính.
  • Siêu âm Doppler mạch máu: Nếu nghi ngờ huyết khối tĩnh mạch sâu ở chân.

d. Các xét nghiệm khác (nếu cần):

  • Chọc dịch màng bụng (chọc cổ trướng), chọc dịch màng phổi: Để phân tích tính chất dịch (dịch thấm/dịch tiết), tìm tế bào ung thư, vi khuẩn, giúp chẩn đoán nguyên nhân.

Điều trị phù nề: Giải quyết nguyên nhân và giảm triệu chứng

Điều trị phù nề tập trung vào việc xử lý bệnh lý nền gây ra tình trạng này, đồng thời kiểm soát các triệu chứng để cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.

1. Điều trị nguyên nhân gốc

  • Suy tim:
    • Thuốc lợi tiểu: Giúp đào thải lượng dịch thừa ra ngoài, giảm phù.
    • Thuốc cải thiện chức năng tim: ACEI/ARB, thuốc chẹn beta, thuốc đối kháng thụ thể mineralocorticoid, Digoxin… giúp tăng cường khả năng bơm máu của tim, giảm gánh nặng cho tim.
    • Chế độ ăn giảm muối, hạn chế dịch.
  • Bệnh lý thận:
    • Hội chứng thận hư: Điều trị nguyên nhân gây hội chứng thận hư (ví dụ: corticosteroid, thuốc ức chế miễn dịch), chế độ ăn giảm muối, hạn chế protein (nếu suy thận).
    • Bệnh thận mạn tính: Quản lý huyết áp, đường huyết, chế độ ăn phù hợp, có thể cần lọc máu nếu suy thận giai đoạn cuối.
  • Xơ gan/suy gan:
    • Điều trị nguyên nhân xơ gan: Kháng virus (viêm gan B, C), cai rượu.
    • Thuốc lợi tiểu: Giảm cổ trướng và phù chân.
    • Hạn chế muối, dịch.
    • Truyền Albumin: Nếu hạ Albumin máu nặng.
  • Suy dinh dưỡng/thiếu protein:
    • Bổ sung protein: Qua đường ăn uống, sonde hoặc truyền tĩnh mạch.
    • Cải thiện chế độ dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ, cân bằng.
    • Điều trị bệnh lý gây kém hấp thu.
  • Do thuốc: Ngừng hoặc thay thế thuốc gây phù dưới sự giám sát của bác sĩ.
  • Dị ứng: Sử dụng thuốc kháng histamine, corticosteroid, hoặc epinephrine (trong sốc phản vệ) tùy mức độ.

2. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ

  • Thuốc lợi tiểu: Là thuốc thường được sử dụng để giảm phù. Bác sĩ sẽ lựa chọn loại lợi tiểu và liều lượng phù hợp tùy theo nguyên nhân (ví dụ: lợi tiểu quai cho suy tim/thận, lợi tiểu kháng aldosteron cho xơ gan).
  • Hạn chế muối và dịch:
    • Giảm muối: Giảm ăn mặn là biện pháp quan trọng nhất để giảm giữ nước.
    • Hạn chế dịch: Uống nước theo lượng khuyến cáo của bác sĩ (thường áp dụng cho suy tim nặng, suy thận).
  • Nghỉ ngơi và kê cao chi bị phù: Khi ngủ, kê cao chân hơn tim để giảm tích tụ dịch ở chi dưới.
  • Mang vớ áp lực: Giúp giảm phù ở chân, cải thiện tuần hoàn tĩnh mạch.
  • Chăm sóc da: Vùng da bị phù dễ bị tổn thương, nhiễm trùng. Cần giữ da sạch sẽ, khô thoáng, tránh trầy xước.
  • Theo dõi cân nặng hàng ngày: Giúp đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm tình trạng giữ nước.
Xem thêm:  Suy Nhược Cơ Thể: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Phòng ngừa và Quản lý phù nề lâu dài

Phòng ngừa phù nề chủ yếu tập trung vào việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả các bệnh lý nền gây ra tình trạng này. Quản lý lâu dài giúp kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

1. Phòng ngừa phù nề

  • Kiểm soát tốt các bệnh lý nền:
    • Suy tim: Tuân thủ điều trị, kiểm soát huyết áp, tiểu đường, mỡ máu.
    • Bệnh thận: Kiểm soát huyết áp, đường huyết, chế độ ăn, tránh các thuốc độc cho thận.
    • Bệnh gan: Tránh rượu bia, điều trị viêm gan virus, phòng ngừa xơ gan.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh:
    • Giảm muối: Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn mặn.
    • Đảm bảo đủ protein: Trừ khi có chỉ định hạn chế protein từ bác sĩ (ví dụ: trong một số giai đoạn suy thận).
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân nếu thừa cân, béo phì.
  • Vận động đều đặn: Tăng cường tuần hoàn máu.
  • Thận trọng khi dùng thuốc: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là các thuốc có thể gây phù.

2. Quản lý lâu dài phù nề

  • Tuân thủ phác đồ điều trị: Uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ (thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị bệnh nền).
  • Theo dõi tại nhà:
    • Cân nặng hàng ngày: Tự cân vào cùng một thời điểm mỗi ngày (ví dụ: buổi sáng sau khi đi vệ sinh) để phát hiện sớm tăng cân do giữ nước.
    • Đo lượng nước tiểu: Theo dõi lượng nước tiểu hàng ngày.
    • Theo dõi huyết áp, đường huyết (nếu có bệnh nền).
  • Tái khám định kỳ: Theo lịch hẹn của bác sĩ để đánh giá hiệu quả điều trị, điều chỉnh thuốc và phát hiện sớm các biến chứng.
  • Chăm sóc da: Giữ da sạch sẽ, dưỡng ẩm, tránh chấn thương do phù.
  • Giáo dục bệnh nhân: Hiểu rõ về bệnh lý nền, tầm quan trọng của việc kiểm soát phù và các dấu hiệu cần đến bệnh viện ngay lập tức (ví dụ: khó thở tăng đột ngột, đau ngực, sốt).

Kết luận

Phù nề, dù là hiện tượng phổ biến, không nên bị xem nhẹ. Nó là một dấu hiệu cảnh báo quan trọng, tiềm ẩn những rối loạn nghiêm trọng trong các hệ cơ quan như tim, gan, thận, hoặc tình trạng suy dinh dưỡng. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu sưng tấy, đặc biệt nếu kèm theo khó thở, tiểu ít, hoặc vàng da, là cực kỳ quan trọng.

Chẩn đoán chính xác nguyên nhân gốc bằng các xét nghiệm máu, nước tiểu và chẩn đoán hình ảnh là chìa khóa để đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả, tập trung vào việc giải quyết bệnh lý nền và kiểm soát triệu chứng. Quản lý lâu dài bằng cách tuân thủ điều trị, thay đổi lối sống lành mạnh và theo dõi chặt chẽ tại nhà sẽ giúp ngăn ngừa phù tái phát, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Đừng bao giờ chủ quan với phù nề – hãy tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0