Phủ Đởm: Vai trò, bệnh lý và cách chăm sóc toàn diện theo Y học cổ truyền

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Phủ Đởm là một trong Lục Phủ quan trọng trong Y học cổ truyền, đồng thời cũng là cơ quan tiêu hóa then chốt trong Y học hiện đại. Tuy nhỏ bé về kích thước, nhưng Phủ Đởm giữ vai trò chủ đạo trong việc lưu trữ và tiết dịch mật – yếu tố không thể thiếu trong quá trình tiêu hóa chất béo. Đặc biệt, theo Đông y, Phủ Đởm còn ảnh hưởng đến tinh thần, khí chất và sự quyết đoán của con người.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về vị trí, chức năng, tầm quan trọng cũng như các bệnh lý thường gặp liên quan đến Phủ Đởm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá toàn diện về cơ quan đặc biệt này – từ góc nhìn của Y học hiện đại đến Y học cổ truyền – cùng với cách nhận biết và chăm sóc Phủ Đởm hiệu quả nhất.

Hình ảnh minh họa Phủ Đởm

Vị trí và cấu tạo của Phủ Đởm

1. Vị trí giải phẫu học

Phủ Đởm hay túi mật là một cơ quan nhỏ nằm dưới gan phải, kết nối với hệ thống đường mật thông qua ống túi mật và ống mật chủ. Phủ Đởm có hình dạng giống quả lê, dài khoảng 7–10 cm và dung tích từ 30–50 ml dịch mật.

2. Cấu tạo cơ bản

  • Thành túi mật: Gồm lớp cơ trơn giúp co bóp để đẩy dịch mật xuống ruột non.
  • Lòng túi mật: Nơi chứa dịch mật do gan sản xuất.
  • Ống dẫn mật: Gồm ống túi mật và ống mật chủ dẫn mật vào tá tràng.

3. Vai trò trong hệ tiêu hóa

Phủ Đởm là nơi lưu trữ và cô đặc dịch mật trước khi đưa xuống ruột non sau mỗi bữa ăn, đặc biệt là khi có thức ăn chứa chất béo. Dịch mật sẽ giúp nhũ hóa chất béo, tạo điều kiện thuận lợi cho enzyme lipase hoạt động, từ đó giúp tiêu hóa hiệu quả hơn.

Vai trò đặc biệt của Phủ Đởm trong Y học cổ truyền

Lục Phủ Ngũ Tạng trong Đông y

1. Phủ Đởm là “Phủ kỳ hằng”

Trong hệ thống Lục Phủ – Ngũ Tạng của Đông y, Phủ Đởm được xếp vào loại “Phủ kỳ hằng” – tức là một cơ quan mang đặc điểm vừa là Phủ (chứa đựng) vừa mang tính chất Tạng (bền bỉ, không thay đổi về lượng). Phủ Đởm không đảm nhiệm chức năng phân giải và đào thải như các Phủ khác, mà là nơi chứa và phân bố thanh khí – dịch mật.

2. Chủ về quyết đoán và khí huyết

Đông y cho rằng Phủ Đởm có quan hệ mật thiết với Can, chủ về sự quyết đoán, tâm lý và tính cách của con người. Đởm khí sung mãn thì con người mạnh mẽ, dứt khoát, tinh thần ổn định. Nếu Đởm khí suy yếu, người bệnh thường hay lo âu, sợ hãi, dễ mất ngủ và gặp các triệu chứng thần kinh nhẹ.

“Đởm chủ quyết đoán, nếu khí Đởm suy yếu sẽ sinh do dự, dễ bị rối loạn tâm thần.” – Trích từ Nội Kinh của Hoàng Đế.

3. Mối liên hệ Đởm – Can

Đởm là Phủ của Can. Can sinh ra mật và mật được lưu trữ tại Đởm. Vì thế, bất kỳ sự rối loạn nào của Can đều ảnh hưởng đến Đởm và ngược lại. Ví dụ: Can uất, khí trệ sẽ gây đau hạ sườn, ợ hơi, trướng bụng, rối loạn tiêu hóa.

Xem thêm:  Gừng Tươi (Sinh Khương): Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý Y Học

Những dấu hiệu cho thấy Phủ Đởm đang gặp vấn đề

Khi Phủ Đởm bị tổn thương hoặc hoạt động kém hiệu quả, cơ thể sẽ phát ra những tín hiệu rõ ràng mà người bệnh cần lưu ý:

  • Đầy trướng bụng sau ăn, nhất là ăn đồ dầu mỡ.
  • Đau âm ỉ vùng hạ sườn phải hoặc đau quặn từng cơn.
  • Vàng da, vàng mắt do mật không được bài tiết ra ngoài.
  • Rối loạn tiêu hóa, phân nhạt màu hoặc phân sống.
  • Mất ngủ, hay mơ ác mộng, kèm theo trạng thái lo lắng, căng thẳng.

Nếu gặp một hoặc nhiều triệu chứng trên trong thời gian dài, bạn nên đi khám để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

Phủ Đởm dưới góc nhìn Y học hiện đại

1. Quá trình tiết và bài tiết mật

Gan tiết ra mật liên tục, nhưng chỉ được bài tiết xuống ruột non sau khi có kích thích tiêu hóa – đặc biệt là khi thức ăn vào tá tràng. Mật được đưa từ gan qua ống gan chung, lưu trữ tại túi mật. Khi thức ăn đến, túi mật co bóp, đẩy dịch mật qua ống mật chủ xuống tá tràng để hỗ trợ tiêu hóa lipid.

2. Vai trò trong tiêu hóa chất béo

Dịch mật chứa muối mật, cholesterol, sắc tố mật (bilirubin), giúp:

  • Nhũ tương hóa mỡ thành các hạt nhỏ giúp enzyme lipase dễ phân giải.
  • Hấp thu vitamin tan trong dầu (A, D, E, K).
  • Thải trừ độc tố, bilirubin dư thừa qua phân.

3. Tình trạng thường gặp

Tình trạng Nguyên nhân Triệu chứng
Sỏi mật Lắng đọng cholesterol hoặc sắc tố mật Đau quặn hạ sườn, buồn nôn, sốt
Viêm túi mật Vi khuẩn xâm nhập do sỏi, nhiễm trùng Đau, sốt cao, ấn đau vùng mật
Trào ngược dịch mật Van môn vị yếu, dịch mật trào ngược Buồn nôn, nóng rát thượng vị, ợ đắng

Tiếp theo: Phần còn lại của bài viết sẽ đi sâu vào các bệnh lý thường gặp, cách điều trị và chăm sóc Phủ Đởm hiệu quả từ cả hai góc nhìn Đông – Tây y.

Các bệnh lý thường gặp về Phủ Đởm (Túi mật)

Phủ Đởm, dù nhỏ bé, lại là nơi dễ phát sinh nhiều bệnh lý, từ lành tính đến nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tiêu hóa và sức khỏe toàn thân.

1. Sỏi túi mật (Gallstones)

Đây là bệnh lý phổ biến nhất của túi mật. Sỏi hình thành do sự lắng đọng của cholesterol, bilirubin hoặc muối canxi trong dịch mật.

  • Nguyên nhân: Chế độ ăn nhiều chất béo, ít chất xơ, béo phì, tiền sử gia đình, sử dụng một số loại thuốc, phụ nữ mang thai.
  • Triệu chứng: Nhiều trường hợp không có triệu chứng. Khi sỏi gây tắc nghẽn, có thể gây đau quặn mật (cơn đau dữ dội ở hạ sườn phải, lan lên vai phải hoặc lưng, thường xuất hiện sau bữa ăn nhiều dầu mỡ), buồn nôn, nôn.
  • Biến chứng: Viêm túi mật cấp, viêm tụy cấp do sỏi kẹt ở ống mật chủ, vàng da tắc mật, nhiễm trùng đường mật.

2. Viêm túi mật cấp và mạn tính (Cholecystitis)

  • Viêm túi mật cấp: Thường xảy ra khi sỏi kẹt ở ống túi mật, gây tắc nghẽn và viêm nhiễm. Biểu hiện bằng đau dữ dội hạ sườn phải, sốt cao, buồn nôn, nôn, đôi khi vàng da. Đây là một cấp cứu ngoại khoa.
  • Viêm túi mật mạn tính: Xảy ra do các đợt viêm cấp tái đi tái lại hoặc viêm nhẹ kéo dài, thường do sỏi mật gây kích thích. Triệu chứng mơ hồ hơn như đau âm ỉ hạ sườn phải, đầy bụng, khó tiêu sau ăn.

3. Polyp túi mật (Gallbladder Polyps)

Là sự phát triển bất thường của niêm mạc túi mật. Đa số polyp là lành tính (polyp cholesterol).

  • Triệu chứng: Thường không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ khi siêu âm.
  • Nguy cơ ác tính: Một số loại polyp (đặc biệt là polyp tuyến) có nguy cơ trở thành ung thư, đặc biệt nếu kích thước >10mm hoặc có xu hướng tăng nhanh.
Xem thêm:  Khí – Nền tảng của sự sống và ứng dụng trong đời sống hiện đại

4. Rối loạn vận động túi mật (Biliary Dyskinesia)

Là tình trạng túi mật không co bóp hiệu quả hoặc co bóp quá mức, dù không có sỏi.

  • Triệu chứng: Đau hạ sườn phải, đầy bụng, khó tiêu sau ăn, tương tự sỏi mật nhưng không tìm thấy sỏi.
  • Chẩn đoán: Dựa vào siêu âm túi mật có kích thích (ví dụ: sau khi ăn chất béo) để đo phân suất tống máu của túi mật.

5. Ung thư túi mật (Gallbladder Cancer)

Đây là một loại ung thư hiếm gặp nhưng rất ác tính và thường được phát hiện ở giai đoạn muộn.

  • Yếu tố nguy cơ: Sỏi túi mật lâu năm (>10 năm), polyp túi mật có nguy cơ cao, viêm túi mật mạn tính.
  • Triệu chứng: Thường mơ hồ ở giai đoạn đầu. Khi bệnh tiến triển, có thể gây đau hạ sườn phải, sụt cân, vàng da, mệt mỏi.

Chẩn đoán các bệnh lý về Phủ Đởm

Chẩn đoán các bệnh lý túi mật cần kết hợp giữa thăm khám lâm sàng, khai thác tiền sử và các phương tiện cận lâm sàng hiện đại.

1. Khám lâm sàng và tiền sử bệnh

  • Triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về các triệu chứng đau bụng (vị trí, tính chất, thời gian xuất hiện, liên quan bữa ăn), buồn nôn, nôn, sốt, vàng da, rối loạn tiêu hóa.
  • Thăm khám: Kiểm tra vùng hạ sườn phải (ấn đau, phản ứng thành bụng), tìm dấu hiệu vàng da, vàng mắt, gan lách to.

2. Các xét nghiệm cận lâm sàng

a. Siêu âm ổ bụng:

  • Đây là phương pháp đầu tay, đơn giản, không xâm lấn và hiệu quả cao để chẩn đoán sỏi túi mật, polyp túi mật, dày thành túi mật (trong viêm), kích thước và tình trạng co bóp của túi mật.
  • Siêu âm có thể phát hiện hầu hết các trường hợp sỏi.

b. Xét nghiệm máu:

  • Công thức máu: Tăng bạch cầu (trong viêm nhiễm).
  • Xét nghiệm chức năng gan: Bilirubin (tăng trong vàng da tắc mật), men gan (AST, ALT, GGT, ALP) có thể tăng.
  • Amylase, Lipase: Tăng trong viêm tụy cấp do sỏi mật.

c. Chụp CT scan ổ bụng (Computed Tomography):

  • Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn siêu âm, giúp đánh giá toàn diện túi mật, đường mật, gan và các cơ quan lân cận.
  • Có giá trị trong chẩn đoán biến chứng (viêm tụy, áp xe), phân biệt khối u.

d. Chụp cộng hưởng từ đường mật (MRCP – Magnetic Resonance Cholangiopancreatography):

  • Là phương pháp không xâm lấn, cho hình ảnh chi tiết của hệ thống đường mật và ống tụy, giúp phát hiện sỏi trong ống mật chủ, hẹp đường mật, u đường mật.
  • Rất hữu ích khi nghi ngờ tắc mật ngoài gan.

e. Chụp đường mật ngược dòng qua nội soi (ERCP – Endoscopic Retrograde Cholangiopancreatography):

  • Đây là thủ thuật xâm lấn, vừa có giá trị chẩn đoán (chụp X-quang đường mật sau khi tiêm thuốc cản quang qua nội soi) vừa có giá trị điều trị (lấy sỏi ống mật chủ, đặt stent đường mật).
  • Thường được chỉ định khi nghi ngờ sỏi ống mật chủ hoặc tắc mật mà các phương pháp khác không giải quyết được.

f. Sinh thiết (nếu nghi ngờ ung thư):

  • Sinh thiết khối u túi mật hoặc hạch nghi ngờ qua nội soi hoặc phẫu thuật để xác định bản chất mô bệnh học.

Điều trị và Chăm sóc Phủ Đởm hiệu quả

Việc điều trị các bệnh lý túi mật phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng, triệu chứng của bệnh nhân và sự hiện diện của biến chứng.

1. Điều trị sỏi túi mật và viêm túi mật

  • Điều trị nội khoa:
    • Giảm đau, chống viêm: Dùng thuốc giảm đau, chống viêm để kiểm soát cơn đau quặn mật hoặc viêm nhẹ.
    • Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh khi có nhiễm trùng (viêm túi mật cấp).
    • Thuốc tan sỏi: Chỉ hiệu quả với sỏi cholesterol nhỏ và không phải là lựa chọn phổ biến do thời gian điều trị dài và tỷ lệ tái phát cao.
  • Phẫu thuật cắt túi mật (Cholecystectomy):
    • Đây là phương pháp điều trị triệt căn cho sỏi túi mật có triệu chứng hoặc viêm túi mật cấp/mạn tính.
    • Phẫu thuật nội soi (Laparoscopic cholecystectomy): Là tiêu chuẩn vàng hiện nay. Ít xâm lấn, ít đau, thời gian hồi phục nhanh hơn.
    • Phẫu thuật mở: Chỉ thực hiện trong các trường hợp phức tạp (viêm dính nặng, nghi ngờ ung thư, không thể nội soi).
Xem thêm:  Kim Ngân Hoa: Dược Liệu Vàng Trong Đông Y – Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý

2. Điều trị polyp túi mật

  • Theo dõi: Hầu hết các polyp túi mật nhỏ (<10mm) và không có yếu tố nguy cơ ung thư sẽ được theo dõi định kỳ bằng siêu âm.
  • Cắt túi mật: Được chỉ định khi polyp kích thước >10mm, polyp có xu hướng tăng nhanh, hoặc polyp ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ ung thư.

3. Điều trị rối loạn vận động túi mật

  • Điều chỉnh chế độ ăn: Hạn chế chất béo.
  • Thuốc: Có thể dùng thuốc giãn cơ trơn đường mật.
  • Cắt túi mật: Nếu triệu chứng nghiêm trọng và không đáp ứng với điều trị nội khoa, cắt túi mật có thể được xem xét.

4. Điều trị ung thư túi mật

  • Phẫu thuật: Nếu phát hiện sớm, phẫu thuật cắt bỏ túi mật và một phần gan lân cận cùng với nạo hạch có thể là phương pháp chữa trị.
  • Hóa trị, xạ trị: Có thể được sử dụng bổ trợ sau phẫu thuật hoặc điều trị giảm nhẹ cho các trường hợp tiến triển.

5. Chăm sóc và bảo vệ Phủ Đởm từ góc nhìn Đông – Tây y

a. Chế độ ăn uống:

  • Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol: Tránh đồ chiên xào, mỡ động vật, nội tạng.
  • Tăng cường chất xơ: Rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt giúp hỗ trợ tiêu hóa, giảm nguy cơ hình thành sỏi.
  • Uống đủ nước: Giúp dịch mật loãng hơn, ngăn ngừa lắng đọng.
  • Ăn điều độ, đúng bữa: Tránh bỏ bữa, đặc biệt bữa sáng.

b. Lối sống lành mạnh:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân từ từ nếu thừa cân, béo phì.
  • Vận động thể chất đều đặn: Giúp tăng cường lưu thông máu và chức năng tiêu hóa.
  • Tránh stress: Theo Đông y, căng thẳng, giận dữ (Can uất) ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng sơ tiết của Can và Đởm. Thực hành thiền, yoga, thư giãn giúp điều hòa Đởm khí.
  • Hạn chế rượu bia: Giảm gánh nặng cho gan và túi mật.

c. Y học cổ truyền và hỗ trợ:

  • Điều hòa Can-Đởm: Các bài thuốc Đông y có tác dụng sơ can lý khí, lợi đởm, giúp điều hòa chức năng gan mật, giảm đau, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Châm cứu, bấm huyệt: Có thể giúp giảm đau, cải thiện chức năng túi mật.
  • Thảo dược: Một số thảo dược như Diệp hạ châu, Actiso, Uất kim (nghệ), Kim tiền thảo có tác dụng lợi mật, tan sỏi, giải độc gan. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.

Kết luận

Phủ Đởm (Túi mật) là một cơ quan nhỏ nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cả Y học hiện đại lẫn Y học cổ truyền. Từ chức năng lưu trữ, cô đặc và tiết dịch mật giúp tiêu hóa chất béo, đến vai trò điều hòa khí chất và sự quyết đoán theo Đông y, sức khỏe của Phủ Đởm ảnh hưởng sâu sắc đến toàn cơ thể.

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường như đầy trướng bụng, đau hạ sườn phải, vàng da, hay rối loạn tiêu hóa, cùng với việc chẩn đoán chính xác bằng siêu âm, CT, MRCP, là chìa khóa để điều trị hiệu quả các bệnh lý về túi mật. Cắt túi mật nội soi là phương pháp triệt căn phổ biến cho sỏi có triệu chứng. Hơn nữa, chủ động chăm sóc Phủ Đởm thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, lối sống khoa học và cân bằng tinh thần sẽ giúp duy trì hoạt động tối ưu của cơ quan này, bảo vệ sức khỏe tiêu hóa và tổng thể của bạn.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0