Phẫu thuật nội soi bóc u nang buồng trứng là một thủ thuật y học hiện đại, giúp loại bỏ khối u một cách nhẹ nhàng và ít xâm lấn. Đối với hàng ngàn phụ nữ Việt Nam đang đối mặt với nỗi lo u nang buồng trứng – từ đau bụng, rối loạn kinh nguyệt đến nguy cơ ảnh hưởng sinh sản – thì việc hiểu rõ quy trình, rủi ro và cách chăm sóc sau mổ là vô cùng cần thiết.
Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi cung cấp thông tin y khoa chuẩn xác, dễ hiểu và cập nhật thường xuyên để bạn đưa ra quyết định đúng đắn và an tâm trên hành trình điều trị.
Giới Thiệu Chung Về U Nang Buồng Trứng
U nang buồng trứng là gì?
U nang buồng trứng là hiện tượng hình thành các túi chứa dịch hoặc chất rắn bên trong hoặc trên bề mặt buồng trứng. Đa số các u nang là lành tính và có thể tự tiêu, nhưng một số trường hợp lại cần can thiệp phẫu thuật, đặc biệt khi u to, gây đau hoặc có nguy cơ biến chứng.
Phân loại các dạng u nang thường gặp
- U nang chức năng: Thường gặp nhất, phát triển do rối loạn nội tiết, có thể tự biến mất sau vài chu kỳ kinh nguyệt.
- U nang bì: Có thể chứa tóc, mỡ, xương do hình thành từ tế bào phôi. Đây là dạng u cần phẫu thuật bóc tách.
- U nang nước: Chứa dịch trong, thường lớn dần theo thời gian và ít có khả năng tự tiêu.
- U nang lạc nội mạc tử cung (endometrioma): Do lạc nội mạc tử cung phát triển trên buồng trứng, thường gây đau dữ dội và ảnh hưởng sinh sản.
Nguyên nhân và đối tượng nguy cơ
Nguyên nhân u nang có thể bao gồm rối loạn hormone, di truyền, béo phì, buồng trứng đa nang hoặc sử dụng thuốc kích trứng kéo dài. Những phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt từ 25–45 tuổi, có nguy cơ cao hơn.
Khi Nào Cần Phẫu Thuật Nội Soi Bóc U Nang Buồng Trứng?
Chỉ định mổ theo khuyến cáo y khoa
Theo Hội Sản phụ khoa Việt Nam, nội soi bóc u nang buồng trứng được chỉ định trong các trường hợp sau:
- U nang lớn hơn 5cm, không tiêu sau 3 tháng theo dõi
- U gây đau bụng, rối loạn kinh nguyệt, chèn ép bàng quang hoặc trực tràng
- U nghi ngờ ác tính trên siêu âm hoặc có marker ung thư tăng cao
- U lạc nội mạc tử cung ảnh hưởng khả năng sinh sản
Những trường hợp không cần mổ
Không phải mọi u nang đều cần phẫu thuật. Một số trường hợp chỉ cần theo dõi định kỳ:
- U nang chức năng nhỏ hơn 4cm
- Không có triệu chứng hoặc đau nhẹ
- Không phát triển thêm sau 3 tháng
Các xét nghiệm cần thực hiện trước khi quyết định mổ
Trước khi chỉ định mổ, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm cần thiết để đánh giá chính xác:
- Siêu âm đầu dò âm đạo
- Xét nghiệm máu (CA-125, HE4 để tầm soát ung thư buồng trứng)
- Xét nghiệm nội tiết tố
- Cộng hưởng từ (MRI) nếu nghi ngờ tổn thương phức tạp
Quy Trình Phẫu Thuật Nội Soi Bóc U Nang Buồng Trứng
Chuẩn bị trước mổ
Bệnh nhân sẽ được khám tiền mê, làm các xét nghiệm tổng quát và tư vấn kỹ lưỡng về các nguy cơ cũng như lợi ích của ca mổ. Thường cần nhịn ăn trước mổ từ 6–8 giờ.
Diễn biến phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi là một thủ thuật ít xâm lấn, thực hiện qua 3–4 vết rạch nhỏ trên bụng (dưới 1cm). Thời gian mổ trung bình khoảng 45–90 phút tùy vào kích thước và vị trí u. Các bước chính:
- Gây mê toàn thân
- Bơm khí CO2 vào ổ bụng để tạo khoảng trống
- Đưa camera và dụng cụ vào
- Bóc tách khối u khỏi buồng trứng
- Kiểm tra cầm máu và khâu phục hồi
So sánh nội soi và mổ hở
Tiêu chí | Nội soi | Mổ hở |
---|---|---|
Vết mổ | 3–4 vết nhỏ | 1 đường mổ dài (7–12cm) |
Thời gian hồi phục | 3–5 ngày | 7–10 ngày |
Đau sau mổ | Ít | Nhiều hơn |
Thẩm mỹ | Ít sẹo | Dễ để lại sẹo lớn |
Chi phí | Cao hơn đôi chút | Thấp hơn |
Mỗi năm, hàng ngàn phụ nữ Việt Nam được chẩn đoán mắc u nang buồng trứng – một tình trạng tưởng chừng lành tính nhưng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản nếu không được xử lý kịp thời. Khi thuốc không còn hiệu quả, phẫu thuật nội soi bóc u nang buồng trứng trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ tính an toàn, xâm lấn tối thiểu và khả năng bảo tồn chức năng buồng trứng.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khi nào cần mổ, quy trình thực hiện ra sao, và những gì bạn cần chuẩn bị để phục hồi tốt nhất sau phẫu thuật. Thông tin được biên soạn bởi đội ngũ y khoa chuyên môn từ ThuVienBenh.com – nền tảng đáng tin cậy cho mọi vấn đề sức khỏe phụ nữ.
Giới Thiệu Chung Về U Nang Buồng Trứng
U nang buồng trứng là gì?
U nang buồng trứng là những túi chứa dịch hoặc mô rắn xuất hiện trong hoặc trên bề mặt buồng trứng. Phần lớn các u nang là lành tính, có thể tự biến mất trong vài chu kỳ kinh nguyệt mà không cần can thiệp. Tuy nhiên, một số loại u nang có thể phát triển to, gây đau hoặc rối loạn nội tiết, từ đó ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng sinh sản.
Phân loại các dạng u nang thường gặp
- U nang chức năng: Hình thành do rối loạn rụng trứng, thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và có khả năng tự tiêu.
- U nang nước: Chứa dịch trong, thường phát triển âm thầm, không đau nhưng có thể gây chèn ép cơ quan lân cận.
- U nang bì: Chứa các thành phần như tóc, mỡ, mô sụn – là dạng u phát triển từ tế bào mầm và cần phẫu thuật bóc tách.
- U nang lạc nội mạc tử cung (chocolate cyst): Gây ra bởi lạc nội mạc tử cung dính trên buồng trứng, đặc trưng bởi chất nâu đặc giống socola – là nguyên nhân phổ biến gây vô sinh ở phụ nữ.
Nguyên nhân và đối tượng nguy cơ
U nang buồng trứng có thể hình thành do:
- Rối loạn nội tiết tố, đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh
- Béo phì, stress kéo dài
- Tiền sử gia đình mắc bệnh phụ khoa
- Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
- Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng kéo dài
Phụ nữ trong độ tuổi 25–45 tuổi, đặc biệt những người chưa từng sinh con, có nguy cơ cao gặp các dạng u nang cần phẫu thuật.
Khi Nào Cần Phẫu Thuật Nội Soi Bóc U Nang Buồng Trứng?
Chỉ định mổ theo khuyến cáo y khoa
Không phải mọi u nang đều cần phẫu thuật. Tuy nhiên, theo Hướng dẫn lâm sàng của Bộ Y tế, nội soi bóc u nang là cần thiết trong các trường hợp sau:
- U nang có kích thước > 5cm, không tiêu sau 2–3 chu kỳ
- U gây đau bụng dữ dội, rong kinh, hoặc ảnh hưởng sinh hoạt hằng ngày
- U nghi ngờ ác tính (trên siêu âm có vách ngăn, thành dày, nhiều thùy)
- U gây xoắn buồng trứng – cấp cứu ngoại khoa
- U nang tái phát nhiều lần dù đã điều trị nội khoa
Những trường hợp không cần mổ
Đối với những u nang nhỏ (dưới 4cm), không có triệu chứng và được xác định là u chức năng, bác sĩ thường chỉ định:
- Theo dõi định kỳ bằng siêu âm mỗi 3–6 tháng
- Điều chỉnh chế độ sinh hoạt và nội tiết nếu cần
Phẫu thuật không cần thiết trong những trường hợp này và có thể tiềm ẩn rủi ro không đáng có.
Các xét nghiệm cần thực hiện trước khi quyết định mổ
Trước khi đưa ra chỉ định phẫu thuật, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các kiểm tra cận lâm sàng để đánh giá tính chất u và loại trừ nguy cơ ác tính:
- Siêu âm đầu dò: Giúp xác định kích thước, hình dạng, vách ngăn, độ đặc – lỏng của khối u.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hữu ích với các u phức tạp.
- Xét nghiệm CA-125: Dấu ấn ung thư buồng trứng (chỉ có ý nghĩa khi kết hợp siêu âm).
- Xét nghiệm nội tiết: Đánh giá hoạt động buồng trứng, đặc biệt ở phụ nữ vô sinh.
Quy Trình Phẫu Thuật Nội Soi Bóc U Nang Buồng Trứng
Chuẩn bị trước mổ
Trước phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được:
- Khám tiền mê, tổng quát toàn bộ sức khỏe
- Làm các xét nghiệm máu, nước tiểu, điện tim, X-quang ngực
- Nhịn ăn ít nhất 6 giờ trước mổ
- Được tư vấn đầy đủ về các nguy cơ, lợi ích và chăm sóc hậu phẫu
Chị Mai (32 tuổi, TP.HCM), từng điều trị tại Bệnh viện Từ Dũ, chia sẻ: “Ban đầu tôi rất lo vì chưa từng trải qua ca mổ nào. Nhưng bác sĩ tư vấn rất kỹ, giúp tôi cảm thấy an tâm hơn rất nhiều.”
Diễn biến phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi bóc u nang buồng trứng thường kéo dài từ 45 – 90 phút, bao gồm các bước:
- Gây mê toàn thân
- Tạo 3–4 vết rạch nhỏ trên thành bụng (0,5 – 1cm)
- Bơm khí CO₂ để làm căng ổ bụng
- Đưa camera và dụng cụ vào
- Bóc tách u nang, cầm máu và khâu phục hồi buồng trứng
Ưu điểm nổi bật của nội soi là ít xâm lấn, giảm đau sau mổ, thời gian nằm viện ngắn và tính thẩm mỹ cao.
So sánh nội soi và mổ hở
Tiêu chí | Nội soi | Mổ hở |
---|---|---|
Kích thước vết mổ | 0,5–1 cm (3–4 vị trí) | 7–12 cm (1 vết lớn) |
Thời gian nằm viện | 1–2 ngày | 5–7 ngày |
Phục hồi sinh hoạt | 3–5 ngày | 7–10 ngày |
Thẩm mỹ | Ít sẹo, đẹp | Dễ để lại sẹo to |
Chi phí | Cao hơn một chút | Thấp hơn |
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.