Phản xạ quá mức là một biểu hiện lâm sàng thường gặp nhưng lại bị xem nhẹ, trong khi đây có thể là dấu hiệu sớm cảnh báo các tổn thương nghiêm trọng tại hệ thần kinh trung ương. Nắm rõ cơ chế, nguyên nhân và các dấu hiệu đi kèm của hiện tượng này sẽ giúp người bệnh và bác sĩ chủ động hơn trong chẩn đoán cũng như điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây từ ThuVienBenh.com sẽ mang đến cái nhìn toàn diện và dễ hiểu về phản xạ quá mức, một trong những chỉ điểm quan trọng của các bệnh lý thần kinh.
1. Phản xạ là gì? Phân loại phản xạ thần kinh
1.1 Khái niệm phản xạ
Phản xạ là một đáp ứng tự động và vô thức của cơ thể trước một kích thích từ môi trường trong hoặc ngoài cơ thể. Đây là cơ chế bảo vệ quan trọng giúp cơ thể thích nghi và duy trì cân bằng sinh lý. Phản xạ được điều khiển bởi cung phản xạ – một vòng liên lạc thần kinh gồm các bộ phận: cơ quan tiếp nhận kích thích, neuron cảm giác, trung tâm thần kinh, neuron vận động và cơ quan đáp ứng.
1.2 Các loại phản xạ: bình thường và bệnh lý
Các phản xạ thần kinh có thể được chia thành:
- Phản xạ sinh lý: là những phản xạ xảy ra tự nhiên, phản ánh hoạt động bình thường của hệ thần kinh. Ví dụ: phản xạ co tay khi bị chạm vật nóng.
- Phản xạ bệnh lý: xảy ra khi có tổn thương thần kinh. Ví dụ: dấu hiệu Babinski, clonus (rung giật cơ), phản xạ quá mức,…
1.3 Vai trò sinh lý học của phản xạ
Phản xạ giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng trước các tác động nguy hiểm, điều chỉnh chức năng vận động và duy trì sự ổn định nội môi. Trong y học, kiểm tra phản xạ thần kinh là một phần quan trọng trong thăm khám thần kinh định khu nhằm xác định tổn thương tại các vị trí khác nhau trong hệ thần kinh.
2. Phản xạ quá mức là gì? Hiện tượng và mô tả lâm sàng
2.1 Định nghĩa phản xạ quá mức
Phản xạ quá mức (Hyperreflexia) là tình trạng phản xạ xảy ra mạnh mẽ hơn bình thường, có thể kéo dài hoặc kèm theo các hiện tượng phụ như rung giật cơ (clonus). Đây là một dấu hiệu gợi ý có sự mất kiểm soát từ các trung khu cao hơn của hệ thần kinh đối với hoạt động phản xạ ngoại biên.
2.2 Phân biệt với phản xạ bình thường
Tiêu chí | Phản xạ bình thường | Phản xạ quá mức |
---|---|---|
Cường độ phản xạ | Vừa phải, phù hợp với kích thích | Rất mạnh, có thể lan rộng |
Thời gian đáp ứng | Ngắn, nhanh hồi phục | Kéo dài, có thể kèm clonus |
Nguyên nhân | Sinh lý | Bệnh lý thần kinh trung ương |
2.3 Ví dụ thực tế: Một bệnh nhân sau tổn thương tủy sống
Trường hợp thực tế được ghi nhận tại Bệnh viện Bạch Mai: Một bệnh nhân nam 42 tuổi bị tai nạn xe máy dẫn đến tổn thương đốt sống ngực T11. Sau tai nạn, bệnh nhân xuất hiện phản xạ gân bánh chè tăng mạnh, phản xạ da bụng mất, có dấu Babinski hai bên. Sau khi được điều trị và phục hồi chức năng tích cực trong 6 tháng, phản xạ dần trở về mức gần bình thường.
3. Nguyên nhân gây phản xạ quá mức
3.1 Tổn thương hệ thần kinh trung ương
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây phản xạ quá mức. Khi vỏ não hoặc các đường dẫn truyền trung ương bị tổn thương, sự kiểm soát ức chế với cung phản xạ bị mất đi, làm phản xạ trở nên mạnh mẽ và không kiểm soát.
3.1.1 Chấn thương tủy sống
Sau chấn thương tủy, giai đoạn ban đầu thường là liệt mềm kèm mất phản xạ. Tuy nhiên, sau một vài tuần, các phản xạ sẽ “hồi phục” quá mức do mất kiểm soát từ vỏ não. Đây là hiện tượng điển hình trong hội chứng tủy cắt ngang.
3.1.2 Đột quỵ não
Đột quỵ, đặc biệt là thể nhồi máu vùng vỏ não-vận động, có thể gây mất ức chế xuống tủy sống, dẫn đến tăng phản xạ các chi đối bên.
3.1.3 Bệnh xơ cứng rải rác (Multiple Sclerosis)
Là bệnh tự miễn làm tổn thương bao myelin của các sợi thần kinh trung ương. Người bệnh có thể biểu hiện phản xạ gân xương tăng, clonus, dấu Babinski.
3.2 Ngộ độc hoặc rối loạn chuyển hóa
Một số ngộ độc như nhiễm độc strychnin hoặc bệnh lý chuyển hóa như urea huyết cao có thể gây tăng phản xạ toàn thân do kích thích quá mức hệ thần kinh.
3.3 Bệnh lý di truyền thần kinh
Các hội chứng di truyền như bệnh Charcot-Marie-Tooth typ II hoặc ALS giai đoạn đầu cũng có thể biểu hiện bằng phản xạ quá mức, đặc biệt ở chi dưới.
4. Cơ chế sinh lý bệnh học của phản xạ quá mức
4.1 Vai trò của cung phản xạ
Cung phản xạ là chuỗi truyền dẫn tín hiệu thần kinh cơ bản. Trong phản xạ quá mức, tín hiệu đi qua cung phản xạ bị kích hoạt mà không có sự kiểm soát từ các trung tâm cao cấp (vỏ não), làm đáp ứng trở nên quá mạnh.
4.2 Mất kiểm soát ức chế từ vỏ não
Vỏ não vận động có vai trò kiểm soát và điều hòa hoạt động phản xạ. Khi các tín hiệu ức chế này bị cắt đứt do tổn thương thần kinh trung ương, phản xạ ngoại biên trở nên phóng đại.
4.3 Sự thay đổi trong dẫn truyền thần kinh
Một số rối loạn làm tăng hoạt tính các chất dẫn truyền thần kinh kích thích như glutamate, đồng thời giảm GABA (chất ức chế), từ đó dẫn đến hiện tượng tăng phản xạ.
5. Các phản xạ quá mức điển hình và ý nghĩa lâm sàng
5.1 Phản xạ gân xương tăng
Là biểu hiện phổ biến nhất của phản xạ quá mức. Phản xạ gân bánh chè (patellar reflex), phản xạ gân gót (Achilles reflex) có thể trở nên mạnh bất thường, gõ nhẹ cũng tạo đáp ứng co giật mạnh hoặc lan rộng đến các nhóm cơ khác.
5.2 Dấu hiệu Babinski
Là phản xạ bệnh lý đặc trưng khi vuốt nhẹ vào lòng bàn chân thì ngón cái duỗi lên, các ngón còn lại dạng ra. Đây là dấu hiệu tổn thương bó tháp – đường dẫn truyền vận động chủ động từ vỏ não xuống tủy sống. Babinski dương tính ở người trưởng thành luôn cần được đánh giá kỹ.
5.3 Clonus (rung giật cơ)
Clonus là hiện tượng rung giật cơ lặp đi lặp lại do kích thích mạnh, thường thấy ở gân gót hoặc gân bánh chè. Xuất hiện clonus thường cho thấy tổn thương nặng tại bó tháp và có thể đi kèm tăng trương lực cơ.
5.4 Phản xạ da bụng và phản xạ bì sinh dục
Phản xạ da bụng bị mất hoặc tăng bất thường có thể chỉ ra vị trí tổn thương tại tủy sống ngực. Phản xạ bì sinh dục là phản ứng co cơ thắt hậu môn hoặc dương vật khi kích thích vùng bìu – một chỉ điểm quan trọng trong hội chứng cắt ngang tủy.
6. Chẩn đoán phản xạ quá mức
6.1 Khám thần kinh định khu
Bác sĩ sẽ đánh giá phản xạ bằng các dụng cụ như búa phản xạ, kết hợp quan sát các đáp ứng co cơ, dấu hiệu Babinski, clonus… Việc định khu giúp xác định tổn thương ở vùng nào của hệ thần kinh trung ương.
6.2 Chụp MRI sọ não, tủy sống
MRI là công cụ hình ảnh hóa hiện đại, giúp phát hiện các tổn thương như: đột quỵ, xơ cứng rải rác, thoát vị đĩa đệm, u tủy hoặc viêm tủy ngang – những nguyên nhân tiềm ẩn gây phản xạ quá mức.
6.3 Xét nghiệm bổ trợ
- Xét nghiệm máu: đánh giá rối loạn điện giải, nhiễm độc, viêm nhiễm.
- Chọc dịch não tủy: cần thiết khi nghi ngờ bệnh lý viêm nhiễm hệ thần kinh trung ương.
- Điện cơ và điện thế gợi: hỗ trợ đánh giá hoạt động thần kinh vận động.
7. Điều trị phản xạ quá mức
7.1 Điều trị nguyên nhân
Trị liệu chính luôn tập trung vào xử lý nguyên nhân gốc rễ như u chèn ép tủy, viêm tủy, xơ cứng rải rác hoặc phục hồi sau tai biến mạch máu não. Can thiệp càng sớm thì khả năng hồi phục chức năng càng cao.
7.2 Thuốc giãn cơ, ức chế thần kinh
Được chỉ định trong các trường hợp tăng phản xạ kèm co cứng cơ:
- Baclofen: ức chế thần kinh trung ương.
- Tizanidine: tác dụng trên tủy sống, giảm co cứng và clonus.
- Diazepam: thuốc an thần có tác dụng giãn cơ.
7.3 Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Là phần không thể thiếu trong điều trị lâu dài, giúp cải thiện tầm vận động, ngăn teo cơ và tái huấn luyện thần kinh. Các bài tập kéo giãn, điều hòa trương lực cơ và tái tạo kiểm soát vận động rất hiệu quả trong phục hồi phản xạ bình thường.
8. Phòng ngừa và theo dõi
8.1 Phát hiện sớm các dấu hiệu tổn thương thần kinh
Việc nhận diện các phản xạ bất thường từ sớm giúp bác sĩ định hướng nguyên nhân và xử lý kịp thời, đặc biệt trong các bệnh lý cấp cứu thần kinh.
8.2 Kiểm soát tốt các bệnh lý nền
Bệnh lý mạch máu, tiểu đường, tăng huyết áp… nếu được kiểm soát tốt sẽ giảm nguy cơ biến chứng thần kinh và biểu hiện phản xạ bất thường.
8.3 Tái khám định kỳ
Đối với người từng có tổn thương thần kinh hoặc từng bị phản xạ quá mức, việc theo dõi định kỳ giúp đánh giá tiến triển và ngăn ngừa biến chứng thứ phát.
9. Câu chuyện thực tế: Một hành trình điều trị phản xạ quá mức sau tai nạn giao thông
“Tôi từng bị tai nạn xe máy dẫn đến tổn thương đốt sống thắt lưng. Chỉ vài tuần sau, phản xạ ở chân trái của tôi trở nên rất mạnh, đến mức chỉ cần chạm nhẹ cũng giật lên. Bác sĩ giải thích tôi bị phản xạ quá mức do tổn thương tủy sống. Sau 6 tháng vật lý trị liệu đều đặn, tình trạng của tôi cải thiện đáng kể. Tôi đã có thể đi lại bình thường mà không còn co giật nữa.” – Anh Trần Văn D., Hà Nội.
10. Kết luận
Phản xạ quá mức là một chỉ điểm quan trọng giúp phát hiện sớm các tổn thương thần kinh trung ương, đặc biệt là tổn thương bó tháp và tủy sống. Hiểu rõ nguyên nhân, biểu hiện và hướng xử trí không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn góp phần ngăn ngừa các biến chứng về sau. Với sự phát triển của y học hiện đại, việc chẩn đoán và phục hồi chức năng cho bệnh nhân có phản xạ quá mức ngày càng khả thi và hiệu quả hơn.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về phản xạ quá mức
Phản xạ quá mức có nguy hiểm không?
Phản xạ quá mức không phải là bệnh mà là biểu hiện cảnh báo tổn thương thần kinh trung ương, đặc biệt là tủy sống. Nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến mất chức năng vận động hoặc co cứng cơ mãn tính.
Trẻ em có phản xạ quá mức có đáng lo không?
Ở trẻ nhỏ, một số phản xạ như Babinski có thể xuất hiện sinh lý đến 2 tuổi. Tuy nhiên nếu phản xạ quá mức kéo dài hoặc kèm theo co giật, cần đưa trẻ đến khám bác sĩ chuyên khoa thần kinh.
Phản xạ quá mức có chữa khỏi được không?
Tùy vào nguyên nhân. Với các tổn thương nhẹ hoặc có khả năng hồi phục như viêm tủy, sau chấn thương không nặng, phản xạ quá mức có thể cải thiện rõ rệt nhờ điều trị và vật lý trị liệu đúng cách.
Clonus có phải là phản xạ quá mức không?
Clonus là một dạng đặc biệt của phản xạ quá mức, biểu hiện bằng rung giật cơ lặp lại sau kích thích. Đây là dấu hiệu đặc trưng của tổn thương bó tháp và cần được kiểm tra kỹ.
Nên khám ở đâu khi có dấu hiệu phản xạ quá mức?
Bạn nên đến các bệnh viện có chuyên khoa thần kinh để được khám lâm sàng, chụp MRI và xét nghiệm cần thiết. Một số cơ sở uy tín bao gồm: Bệnh viện Bạch Mai, Chợ Rẫy, 108, Vinmec và các trung tâm thần kinh chuyên sâu.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.