Phản Ứng Phản Vệ Gây Co Thắt Phế Quản: Nguy Hiểm và Cách Xử Lý

bởi thuvienbenh
Published: Updated:

Phản ứng phản vệ là một trong những tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng nhất, có thể xảy ra chỉ vài phút sau khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên. Một trong những biểu hiện nguy hiểm và dễ bị bỏ sót nhất là co thắt phế quản, có thể gây ra suy hô hấp cấp và tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế, dấu hiệu nhận biết, cũng như cách xử trí phản vệ liên quan đến đường thở, đặc biệt là co thắt phế quản.

1. Phản ứng phản vệ là gì?

1.1 Định nghĩa phản vệ

Phản vệ (anaphylaxis) là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng và nhanh chóng, có thể đe dọa đến tính mạng. Đây là tình trạng mà hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với một tác nhân được coi là dị nguyên, như thức ăn, thuốc, nọc côn trùng hoặc chất gây dị ứng khác. Cơ thể phóng thích hàng loạt các chất trung gian viêm như histamin, leukotrien và prostaglandin, gây ra giãn mạch, tụt huyết áp, phù niêm mạc và co thắt cơ trơn – bao gồm cả cơ trơn phế quản.

1.2 Mức độ nghiêm trọng của phản vệ

Phản vệ có thể diễn tiến rất nhanh, trong vòng vài giây đến vài phút sau khi tiếp xúc với dị nguyên. Theo WHOHiệp hội Dị ứng Lâm sàng Hoa Kỳ (AAAAI), phản vệ được chia làm nhiều mức độ, từ nhẹ (chỉ nổi mề đay, ngứa) đến nặng (suy hô hấp, ngưng tuần hoàn). Trường hợp có co thắt phế quản là dấu hiệu cảnh báo mức độ nặng và nguy hiểm.

1.3 Sự khác biệt giữa dị ứng thông thường và phản vệ

  • Dị ứng thông thường thường giới hạn ở da và niêm mạc, ít nguy hiểm tính mạng.
  • Phản vệ là phản ứng toàn thân, ảnh hưởng nhiều cơ quan như hô hấp, tim mạch, tiêu hóa và thần kinh trung ương.
  • Phản vệ cần điều trị khẩn cấp, trong khi dị ứng nhẹ có thể tự khỏi hoặc chỉ cần thuốc kháng histamin.
Xem thêm:  Tràn dịch màng phổi do xơ gan: Hiểu đúng để xử lý hiệu quả

2. Co thắt phế quản trong phản ứng phản vệ

2.1 Cơ chế gây co thắt phế quản

Khi xảy ra phản vệ, các tế bào mast và bạch cầu ái toan trong cơ thể giải phóng các chất trung gian như histaminleukotrien. Những chất này làm cho cơ trơn trong thành phế quản co lại, gây co thắt phế quản – hiện tượng thu hẹp đường dẫn khí, gây khó thở, thở khò khè, và giảm thông khí phổi.

Đây là phản ứng nhanh và dữ dội, làm hẹp gần như hoàn toàn lòng phế quản trong vài phút nếu không can thiệp. Càng nguy hiểm hơn nếu bệnh nhân có tiền sử hen phế quản – phản vệ dễ kích hoạt cơn hen cấp tính nặng hơn.

2.2 Tác động lên hệ hô hấp

Co thắt phế quản gây ra giảm lưu lượng khí vào phổi, dẫn đến tình trạng thiếu oxy máu. Người bệnh có thể xuất hiện các dấu hiệu như:

  • Thở nhanh, gấp, nông
  • Thở rít, khò khè
  • Co kéo cơ hô hấp phụ
  • Tím môi, đầu chi
  • Mất tri giác nếu không được xử trí sớm

Theo JAMA Network 2021, có tới 40-50% các trường hợp tử vong do phản vệ liên quan đến biến chứng đường thở, đặc biệt là co thắt phế quản và phù thanh quản.

2.3 Phân biệt với hen phế quản cấp

Tiêu chí Phản vệ gây co thắt phế quản Hen phế quản cấp
Khởi phát Đột ngột sau khi tiếp xúc dị nguyên Thường khởi phát từ từ hoặc sau tiếp xúc dị nguyên
Triệu chứng toàn thân Có: tụt huyết áp, nổi mề đay, đau bụng, nôn Không có hoặc nhẹ
Phản ứng với Adrenaline Hiệu quả nhanh chóng Không đáp ứng tốt, cần thuốc giãn phế quản
Tiền sử Không nhất thiết có tiền sử bệnh hô hấp Thường có tiền sử hen

3. Triệu chứng nhận biết phản vệ gây co thắt phế quản

3.1 Triệu chứng đường hô hấp

Các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Khó thở dữ dội, thở khò khè
  • Cảm giác “nghẹt thở”, không khí không vào được phổi
  • Tiếng rít khi hít vào hoặc thở ra
  • Ho khan, ho từng cơn

Những triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với cơn hen, đặc biệt ở người không có tiền sử dị ứng rõ ràng.

3.2 Triệu chứng toàn thân

Co thắt phế quản trong phản vệ không đơn độc mà thường đi kèm với các biểu hiện khác:

  • Phát ban, nổi mề đay, đỏ da
  • Sưng môi, lưỡi, họng
  • Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn
  • Tụt huyết áp, chóng mặt, ngất xỉu

Sốc phản vệ gây co thắt phế quản

3.3 Diễn tiến nguy hiểm

Trong vài phút, nếu không được tiêm adrenaline (epinephrine) kịp thời, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng:

  • Suy hô hấp cấp, ngừng thở
  • Ngừng tuần hoàn
  • Tử vong trong vòng 15-30 phút nếu không được cấp cứu

Theo Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), phản vệ gây tử vong chủ yếu do phù thanh quản và co thắt phế quản nặng không hồi phục.

4. Nguyên nhân thường gặp gây phản vệ

4.1 Dị ứng thuốc

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây phản vệ ở người lớn. Các thuốc thường gặp gồm:

  • Thuốc kháng sinh (penicillin, cephalosporin)
  • Thuốc giảm đau (NSAIDs)
  • Thuốc gây tê, gây mê

4.2 Dị ứng thực phẩm

Ở trẻ em và thanh thiếu niên, dị ứng thực phẩm là nguyên nhân hàng đầu:

  • Hải sản (tôm, cua, mực)
  • Đậu phộng, hạt dẻ, sữa bò, trứng
  • Lúa mì, đậu nành
Xem thêm:  Viêm phổi tăng cảm (Bệnh phổi của người nông dân)

4.3 Nọc côn trùng

Nọc của ong, kiến, ong vò vẽ có thể gây phản vệ đột ngột, đặc biệt khi bị đốt ở vùng đầu cổ hoặc nhiều vết đốt.

4.4 Các nguyên nhân khác

  • Chất gây dị ứng hít phải (phấn hoa, nấm mốc, lông thú)
  • Tiêm vaccine, huyết thanh
  • Tập thể dục sau khi ăn thực phẩm gây dị ứng (exercise-induced anaphylaxis)

5. Xử trí phản ứng phản vệ gây co thắt phế quản

5.1 Nguyên tắc xử trí khẩn cấp

Thời gian là yếu tố sống còn trong xử trí phản vệ. Cần can thiệp ngay lập tức khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ. Theo Hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam và WHO, các bước xử trí cơ bản bao gồm:

  1. Ngưng ngay tiếp xúc với dị nguyên nếu có thể.
  2. Gọi cấp cứu và chuẩn bị tiêm Adrenaline.
  3. Đặt người bệnh nằm ngửa, nâng chân cao, trừ khi khó thở nặng.
  4. Tiêm Adrenaline 1:1000 bắp ngay tại đùi (vị trí giữa mặt trước đùi) với liều lượng theo tuổi/cân nặng.
  5. Cho thở oxy nếu có điều kiện.
  6. Truyền dịch nhanh nếu có tụt huyết áp.

5.2 Sử dụng Adrenaline đúng cách

Adrenaline (epinephrine) là thuốc duy nhất có thể đảo ngược nhanh phản vệ. Tác dụng của Adrenaline bao gồm:

  • Giãn cơ trơn phế quản, chống co thắt phế quản
  • Tăng huyết áp, chống sốc
  • Ổn định màng tế bào mast, giảm phóng thích hóa chất trung gian

Cần tiêm ngay khi có dấu hiệu phản vệ – không chờ đủ triệu chứng! Có thể lặp lại liều sau 5-15 phút nếu triệu chứng không cải thiện.

5.3 Hỗ trợ hô hấp và theo dõi

Sau tiêm Adrenaline, cần tiếp tục:

  • Cho thở oxy 5–10 lít/phút qua mặt nạ
  • Sử dụng thuốc giãn phế quản dạng khí dung nếu co thắt phế quản kéo dài
  • Theo dõi sát mạch, huyết áp, nhịp thở mỗi 5 phút
  • Đặt nội khí quản hoặc hỗ trợ hô hấp nếu cần

5.4 Khi nào cần nhập viện?

Mọi trường hợp phản vệ cần được theo dõi ít nhất 24–48 giờ tại bệnh viện, kể cả khi triệu chứng đã cải thiện sau tiêm thuốc. Nguy cơ phản vệ hai pha (hồi lại triệu chứng sau vài giờ) là có thật, chiếm 10–20% các ca.

6. Phòng ngừa phản vệ tái phát

6.1 Xác định yếu tố dị ứng

Sau khi qua cơn nguy hiểm, việc xét nghiệm để tìm dị nguyên (test lẩy da, xét nghiệm IgE đặc hiệu…) là cần thiết. Khi xác định được dị nguyên, người bệnh cần:

  • Tránh tuyệt đối dị nguyên đã gây phản vệ
  • Đọc kỹ nhãn thực phẩm và thuốc
  • Thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng trước mọi điều trị

6.2 Mang theo bút Epinephrine (EpiPen)

Đối với người có nguy cơ phản vệ tái phát, bút tiêm Epinephrine tự động (EpiPen) là cứu cánh. Người bệnh cần học cách tự tiêm và mang theo bên người mọi lúc. Bút cần được bảo quản ở nhiệt độ thường và thay định kỳ.

6.3 Giáo dục người bệnh và gia đình

Bên cạnh mang theo thuốc, người bệnh và người thân cần được hướng dẫn:

  • Nhận biết sớm các dấu hiệu phản vệ
  • Xử trí đúng cách tại nhà và gọi cấp cứu
  • Không trì hoãn tiêm thuốc khi nghi ngờ phản vệ

7. Phân biệt với các bệnh khác gây co thắt phế quản

7.1 Hen phế quản

Hen là bệnh mạn tính, có thể khởi phát bởi dị nguyên nhưng không bao giờ gây tụt huyết áp hay triệu chứng toàn thân rầm rộ như phản vệ. Cơn hen thường đáp ứng tốt với thuốc giãn phế quản.

Xem thêm:  Nhược cơ và bệnh hô hấp: Mối liên hệ nguy hiểm không thể bỏ qua

7.2 Viêm phổi dị ứng

Là tình trạng viêm phổi do hít phải dị nguyên lâu ngày. Biểu hiện chậm, kéo dài nhiều tuần, có ho, sốt nhẹ, chụp X-quang có hình ảnh đặc trưng.

7.3 Cơn lo âu – giả hen

Một số người khi lo âu có thể thở nhanh, nông, cảm giác nghẹt thở giống hen. Tuy nhiên, không có tiếng rít, không đáp ứng thuốc giãn phế quản và không nguy hiểm tính mạng.

8. Câu chuyện thực tế: Cảnh giác với phản vệ

“Một bé gái 9 tuổi ở Hà Nội sau khi ăn tôm đã đột ngột khó thở, tím tái và ngất. Bệnh viện chẩn đoán sốc phản vệ do thực phẩm gây co thắt phế quản. Nhờ được tiêm adrenaline và hỗ trợ hô hấp kịp thời, bé đã qua cơn nguy kịch trong gang tấc. Gia đình được hướng dẫn mang theo EpiPen và loại trừ hoàn toàn hải sản trong chế độ ăn.”

9. Kết luận

9.1 Phản vệ là tình trạng cần nhận diện sớm

Phản vệ không phải là dị ứng đơn thuần. Đây là tình trạng cấp cứu nguy hiểm tính mạng, cần phát hiện và can thiệp trong “thời gian vàng”.

9.2 Co thắt phế quản là biểu hiện nguy hiểm không nên chủ quan

Co thắt phế quản trong phản vệ có thể khiến người bệnh ngừng thở chỉ sau vài phút. Việc nhầm lẫn với hen có thể dẫn đến sai lầm điều trị.

9.3 Cần luôn sẵn sàng ứng phó, đặc biệt với người có tiền sử dị ứng

Bút tiêm Adrenaline, hiểu biết đúng đắn và chuẩn bị từ trước là yếu tố quyết định sự sống còn trong những tình huống khẩn cấp này.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Phản vệ gây co thắt phế quản có nguy hiểm không?

Rất nguy hiểm. Co thắt phế quản làm giảm lưu thông khí vào phổi, dẫn đến thiếu oxy, suy hô hấp và tử vong nếu không xử trí kịp thời.

Tiêm Adrenaline có cần kê toa không?

Ở Việt Nam, Adrenaline là thuốc kê đơn, tuy nhiên người có nguy cơ cao được khuyến cáo mang theo EpiPen (dạng tiêm tự động) và được hướng dẫn sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp.

Co thắt phế quản trong phản vệ khác gì hen phế quản?

Phản vệ gây co thắt phế quản thường kèm theo triệu chứng toàn thân (tụt huyết áp, phát ban, tiêu hóa…), khởi phát đột ngột sau tiếp xúc dị nguyên và đáp ứng tốt với Adrenaline, trong khi hen thường tiến triển mạn tính và cần thuốc giãn phế quản.

Phản vệ có thể xảy ra ngay lần đầu tiếp xúc dị nguyên không?

Không. Phản vệ xảy ra khi cơ thể đã từng tiếp xúc trước đó và tạo kháng thể IgE. Tuy nhiên, lần đầu phản vệ có thể là lần đầu người bệnh nhận biết rõ triệu chứng, khiến nhầm tưởng là phản ứng lần đầu.

Làm sao để biết mình dị ứng với gì?

Có thể xét nghiệm máu (IgE đặc hiệu), test da (lẩy da, chích da) hoặc theo dõi triệu chứng sau tiếp xúc dị nguyên. Việc xác định dị nguyên nên được thực hiện tại cơ sở chuyên khoa dị ứng miễn dịch lâm sàng.

📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín

🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Bài viết này có hữu ích không?
0Không0