Nhuyễn xương là một bệnh lý chuyển hóa xương nguy hiểm nhưng thường bị nhầm lẫn hoặc bỏ qua. Không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, bệnh còn có thể gây biến dạng xương, tàn tật nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tình trạng này xảy ra khi quá trình khoáng hóa xương bị suy giảm, khiến xương trở nên mềm, dễ biến dạng và gãy.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và chuyên sâu về nhuyễn xương – từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách chẩn đoán và điều trị – nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn và chủ động phòng tránh bệnh lý nguy hiểm này.
1. Nhuyễn xương là gì?
Nhuyễn xương (tiếng Anh: osteomalacia ở người lớn và rickets ở trẻ em) là tình trạng suy giảm khoáng hóa ở mô xương mới hình thành, chủ yếu do thiếu hụt vitamin D hoặc rối loạn chuyển hóa vitamin D trong cơ thể.
Khác với loãng xương – tình trạng giảm mật độ xương khiến xương giòn và dễ gãy – nhuyễn xương khiến xương mềm, yếu và dễ biến dạng. Đây là sự khác biệt quan trọng để phân biệt và điều trị đúng hướng.
Nhuyễn xương có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em, với các biểu hiện và hậu quả nghiêm trọng nếu không can thiệp sớm.
Phân loại
- Nhuyễn xương ở trẻ em: thường được gọi là bệnh còi xương, ảnh hưởng đến sự phát triển xương và chiều cao.
- Nhuyễn xương ở người lớn: thường xuất hiện ở người ít tiếp xúc với ánh nắng, người cao tuổi, phụ nữ sau mãn kinh hoặc bệnh nhân mắc bệnh mạn tính về gan, thận.
Chị Hà (52 tuổi, Hà Nội) chia sẻ: “Tôi không nghĩ rằng mình có thể mắc nhuyễn xương vì ăn uống rất đầy đủ. Nhưng khi đi khám vì đau hông kéo dài, bác sĩ cho biết tôi bị nhuyễn xương do thiếu vitamin D vì làm văn phòng, ít ra nắng.”
2. Nguyên nhân gây ra bệnh nhuyễn xương
2.1. Thiếu vitamin D – Nguyên nhân hàng đầu
Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thu canxi và phospho tại ruột – hai thành phần thiết yếu để khoáng hóa xương. Khi cơ thể thiếu vitamin D, quá trình này bị gián đoạn, dẫn đến suy giảm khoáng chất trong xương.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 1 tỷ người trên toàn cầu bị thiếu vitamin D, trong đó tỷ lệ ở người cao tuổi, phụ nữ mang thai, người béo phì và người làm việc trong môi trường kín là cao nhất.
Các nguyên nhân cụ thể gây thiếu vitamin D gồm:
- Thiếu tiếp xúc ánh nắng mặt trời: ánh sáng UVB giúp da tổng hợp vitamin D. Người sống ở khu vực ít nắng, làm việc văn phòng, hoặc che chắn quá kỹ thường bị thiếu.
- Chế độ ăn nghèo vitamin D: ít tiêu thụ cá béo, lòng đỏ trứng, sữa tăng cường vitamin D.
- Rối loạn hấp thu: các bệnh lý đường ruột (viêm ruột, bệnh Celiac, sau phẫu thuật cắt dạ dày) ảnh hưởng đến khả năng hấp thu vitamin D.
- Bệnh gan và thận mạn tính: các cơ quan này tham gia chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động. Khi bị tổn thương, quá trình này bị cản trở.
2.2. Suy dinh dưỡng và chế độ ăn thiếu khoáng chất
Chế độ ăn thiếu canxi, phospho hoặc protein lâu dài làm suy giảm nền tảng cấu trúc xương. Trẻ em biếng ăn, người già kém hấp thu hoặc người ăn chay nghiêm ngặt thường dễ bị nhuyễn xương.
2.3. Các bệnh lý nền ảnh hưởng đến chuyển hóa xương
- Bệnh thận mạn tính: gây rối loạn cân bằng canxi-phospho và ảnh hưởng đến hoạt hóa vitamin D.
- Bệnh gan mạn: giảm khả năng tổng hợp protein mang vitamin D và gây thiếu hụt mật – yếu tố cần cho hấp thu vitamin D từ ruột.
- Rối loạn nội tiết tuyến cận giáp: ảnh hưởng đến chuyển hóa khoáng chất trong cơ thể.
3. Triệu chứng của bệnh nhuyễn xương
3.1. Ở người lớn
Triệu chứng của nhuyễn xương ở người lớn thường không đặc hiệu và tiến triển âm thầm, gây nhầm lẫn với các bệnh lý cơ xương khớp khác.
- Đau xương lan tỏa: đặc biệt ở vùng hông, xương chậu, cột sống thắt lưng và xương sườn.
- Yếu cơ: đặc biệt là các cơ gần gốc chi (cơ đùi, cơ vai), khiến người bệnh khó đứng lên, leo cầu thang hoặc mang vật nặng.
- Dáng đi bất thường: kiểu dáng “vịt đi”, chân vòng kiềng hoặc bàn chân bẹt nếu bệnh kéo dài.
- Dễ gãy xương: gãy xương do chấn thương nhẹ hoặc không rõ nguyên nhân.
3.2. Ở trẻ em
Ở trẻ em, bệnh nhuyễn xương biểu hiện rõ ràng hơn do hệ xương đang phát triển mạnh.
- Biến dạng xương sọ: đầu bẹt, thóp rộng và chậm đóng thóp.
- Chậm mọc răng, chậm biết đi: do yếu cơ và xương mềm.
- Chân cong, cột sống cong: dễ nhận biết khi trẻ tập đi.
- Hội chứng cổ cò, bụng ễnh: do thay đổi hình dạng lồng ngực và xương chậu.
3.3. Dấu hiệu cận lâm sàng
Chẩn đoán nhuyễn xương thường được xác định qua các xét nghiệm máu và hình ảnh học:
- Canxi huyết thanh: giảm nhẹ hoặc bình thường.
- Phospho huyết thanh: thường giảm rõ.
- ALP (Alkaline phosphatase): tăng cao, phản ánh hoạt động tạo xương bị rối loạn.
- 25(OH)D (vitamin D máu): giảm nghiêm trọng trong phần lớn trường hợp.
- X-quang: hình ảnh mất vôi xương, viền Looser (vùng giả gãy đặc trưng).
4. Chẩn đoán bệnh nhuyễn xương
4.1. Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi bệnh sử chi tiết và khám thực thể. Các dấu hiệu như dáng đi bất thường, đau khi ấn vào xương, cơ yếu hoặc dị dạng xương sẽ giúp gợi ý đến nhuyễn xương.
4.2. Các xét nghiệm máu
Những xét nghiệm cần thiết để xác định và loại trừ các nguyên nhân khác bao gồm:
- Canxi máu: có thể bình thường hoặc giảm nhẹ.
- Phosphat máu: thường giảm rõ rệt.
- ALP (alkaline phosphatase): tăng cao trong phần lớn trường hợp.
- Vitamin D (25-hydroxyvitamin D): giảm thấp, đặc biệt dưới 20 ng/mL.
- PTH (hormone tuyến cận giáp): có thể tăng do cơ chế bù trừ.
4.3. Chẩn đoán hình ảnh
Các kỹ thuật hình ảnh giúp xác nhận và đánh giá mức độ tổn thương xương:
- X-quang xương: cho thấy hình ảnh giảm đậm độ xương, vết nứt viền Looser-Milkman.
- Đo mật độ xương (DEXA scan): phát hiện sự giảm khoáng hóa xương.
- CT scan hoặc MRI: được chỉ định trong những trường hợp nghi ngờ tổn thương phức tạp.
5. Phương pháp điều trị bệnh nhuyễn xương
5.1. Bổ sung vitamin D và canxi
Điều trị chủ yếu dựa trên việc bổ sung vitamin D dưới nhiều dạng khác nhau:
- Vitamin D2 (ergocalciferol) hoặc D3 (cholecalciferol): dùng đường uống với liều tùy theo mức độ thiếu hụt.
- Canxi: được bổ sung song song với vitamin D để hỗ trợ khoáng hóa xương.
- Vitamin D hoạt hóa (calcitriol): dùng trong trường hợp bệnh gan, thận mạn tính.
Theo khuyến cáo của Viện Y học Hoa Kỳ (IOM), liều duy trì vitamin D ở người lớn nên đạt từ 800–2000 IU/ngày để duy trì nồng độ máu ổn định.
5.2. Thay đổi lối sống
- Tăng cường tiếp xúc ánh nắng mặt trời: khoảng 15–30 phút mỗi ngày vào buổi sáng.
- Chế độ ăn giàu canxi – vitamin D: như cá hồi, cá thu, trứng, gan, sữa, hải sản có vỏ, ngũ cốc bổ sung.
- Tập luyện vận động vừa phải: giúp tăng cường sức mạnh cơ xương và phòng ngừa loãng xương.
5.3. Điều trị nguyên nhân nền
Trong trường hợp bệnh nhuyễn xương là hậu quả của các bệnh lý nền như thận mạn tính, bệnh gan, cường cận giáp, cần phối hợp điều trị nguyên nhân để kiểm soát bệnh bền vững.
6. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời
Nhuyễn xương nếu để kéo dài sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe người bệnh:
- Gãy xương tái diễn: ngay cả với chấn thương nhẹ.
- Biến dạng xương vĩnh viễn: đặc biệt ở trẻ nhỏ đang phát triển.
- Suy giảm vận động: khiến người bệnh mất khả năng tự chăm sóc.
- Ảnh hưởng đến tim mạch và nội tiết: nếu thiếu vitamin D nặng kéo dài.
7. Phòng ngừa bệnh nhuyễn xương hiệu quả
7.1. Dinh dưỡng hợp lý từ nhỏ
Trẻ nhỏ cần được bú mẹ đầy đủ, bổ sung vitamin D theo khuyến cáo và ăn uống đủ dưỡng chất. Phụ huynh nên lựa chọn thực phẩm giàu canxi, phospho và vitamin D cho con em mình.
7.2. Tăng cường hoạt động ngoài trời
Mỗi người nên dành ít nhất 20 phút mỗi ngày để tiếp xúc ánh nắng buổi sáng hoặc chiều mát, tránh che chắn quá mức khi ra ngoài trời.
7.3. Tầm soát định kỳ với người có nguy cơ
Người già, phụ nữ sau mãn kinh, bệnh nhân gan thận mạn cần kiểm tra định kỳ chỉ số vitamin D và mật độ xương để phát hiện sớm nguy cơ nhuyễn xương.
8. Kết luận: Chủ động bảo vệ sức khỏe xương ngay từ hôm nay
Bệnh nhuyễn xương không chỉ ảnh hưởng đến xương khớp mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc chăm sóc hệ xương khỏe mạnh.
Hãy bắt đầu từ những thay đổi đơn giản như tiếp xúc ánh nắng hợp lý, ăn uống đầy đủ dưỡng chất và kiểm tra sức khỏe định kỳ để bảo vệ xương khớp bền vững.
TS.BS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh – Chuyên gia Nội tiết – Chuyển hóa chia sẻ: “Nhuyễn xương là bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Đừng đợi đến khi gãy xương mới đi khám.”
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Nhuyễn xương có giống loãng xương không?
Không. Nhuyễn xương là tình trạng xương mềm do thiếu khoáng hóa, còn loãng xương là xương bị giòn do mất chất nền xương. Cả hai đều gây yếu xương nhưng khác nhau về cơ chế bệnh sinh và điều trị.
2. Nhuyễn xương có chữa khỏi được không?
Có. Nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách bằng bổ sung vitamin D, canxi và điều chỉnh lối sống, bệnh có thể khỏi hoàn toàn và không để lại di chứng.
3. Người làm việc văn phòng có nguy cơ mắc nhuyễn xương không?
Có. Làm việc trong không gian kín, ít tiếp xúc ánh nắng là một trong những yếu tố nguy cơ cao gây thiếu vitamin D, dẫn đến nhuyễn xương.
4. Trẻ còi xương có phải là biểu hiện của nhuyễn xương không?
Đúng. Còi xương là dạng nhuyễn xương ở trẻ em, do thiếu vitamin D và khoáng chất cần thiết cho xương phát triển.
5. Nên bổ sung vitamin D thế nào để phòng ngừa bệnh?
Bạn có thể bổ sung vitamin D qua thực phẩm, tắm nắng và viên uống theo hướng dẫn của bác sĩ. Không nên tự ý dùng liều cao vì có thể gây ngộ độc.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.