Nhồi máu phổi là một cấp cứu y khoa nghiêm trọng, xảy ra khi một cục máu đông chặn dòng máu đến phổi, dẫn đến tổn thương mô phổi và có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được xử trí kịp thời. Với tỉ lệ tử vong cao nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu phát hiện sớm, việc trang bị kiến thức về căn bệnh này là vô cùng cần thiết.
Tại ThuVienBenh.com – nơi bạn có thể tìm thấy mọi thông tin y khoa cần thiết, chúng tôi mong muốn cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ, dễ hiểu và đáng tin cậy nhất về nhồi máu phổi: từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị hiện đại nhất hiện nay.
Giới thiệu chung về nhồi máu phổi
Nhồi máu phổi là gì?
Nhồi máu phổi là tình trạng một hoặc nhiều nhánh động mạch phổi bị tắc nghẽn, thường do huyết khối (cục máu đông) từ tĩnh mạch sâu ở chân hoặc vùng chậu trôi theo dòng máu đến phổi, gây thuyên tắc phổi. Khi máu không thể lưu thông, phần mô phổi nhận máu từ nhánh động mạch đó sẽ bị hoại tử – gọi là nhồi máu.
Các báo cáo y tế cho thấy tỷ lệ tử vong do nhồi máu phổi không được điều trị kịp thời có thể lên tới 30% – 50%. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và xử lý đúng, tỷ lệ sống sót có thể vượt quá 90%.
Tại sao bệnh lý này nguy hiểm?
- Diễn tiến nhanh: Nhồi máu phổi có thể gây suy hô hấp hoặc ngừng tim trong vòng vài phút nếu cục máu đông lớn.
- Triệu chứng dễ nhầm lẫn: Các biểu hiện ban đầu như đau ngực, khó thở rất dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với bệnh lý tim mạch khác.
- Nguy cơ tái phát cao: Nếu không điều trị dự phòng, người bệnh có nguy cơ tái phát cao trong vòng 6 tháng đầu.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân phổ biến gây nhồi máu phổi
Khoảng 90% trường hợp nhồi máu phổi xuất phát từ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) ở chi dưới. Các yếu tố kích hoạt hình thành cục máu đông bao gồm:
- Chấn thương hoặc phẫu thuật lớn, đặc biệt vùng bụng, chậu hoặc chân.
- Ngồi lâu, nằm lâu sau tai nạn, phẫu thuật hoặc đi máy bay đường dài.
- Bệnh lý ung thư, đặc biệt ung thư tuyến tụy, phổi và đại trực tràng.
- Rối loạn đông máu di truyền (protein C, S thiếu hụt, yếu tố V Leiden).
Ai dễ mắc nhồi máu phổi?
Người sau phẫu thuật
Đặc biệt là các ca phẫu thuật thay khớp háng, khớp gối hoặc phẫu thuật vùng chậu. Việc nằm bất động lâu kết hợp phản ứng viêm làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối.
Bệnh nhân ung thư
Ung thư không chỉ tăng đông máu nội sinh mà còn do các phương pháp điều trị như hóa trị, xạ trị gây tổn thương nội mô mạch máu, làm tăng khả năng hình thành cục máu đông.
Phụ nữ mang thai hoặc dùng thuốc tránh thai
Thay đổi nội tiết tố estrogen làm tăng yếu tố đông máu. Ở tam cá nguyệt thứ ba và sau sinh, nguy cơ nhồi máu phổi cao hơn rõ rệt.
Người lớn tuổi, ít vận động
Ở người cao tuổi, khả năng bơm máu của cơ giảm khiến máu lưu thông chậm. Nếu kèm thêm nằm bất động lâu (sau tai biến, bệnh mãn tính), nguy cơ DVT và nhồi máu phổi tăng mạnh.

Hình ảnh minh họa cơ chế hình thành cục máu đông gây tắc động mạch phổi
Triệu chứng thường gặp
Dấu hiệu nhận biết sớm
Nhồi máu phổi thường khởi phát đột ngột. Các triệu chứng có thể thay đổi tùy theo kích thước cục máu đông, vị trí tắc nghẽn và thể trạng người bệnh:
- Khó thở: Xuất hiện đột ngột, kể cả khi nghỉ ngơi, là triệu chứng phổ biến nhất.
- Đau ngực kiểu màng phổi: Đau sắc nhói khi hít sâu, thường không lan ra tay hay hàm như bệnh tim.
- Ho khan hoặc ho ra máu: Do tổn thương mô phổi nơi bị nhồi máu.
- Tim đập nhanh, hồi hộp: Do cơ thể phản ứng thiếu oxy máu.
Triệu chứng nghiêm trọng cần cấp cứu
Một số dấu hiệu cảnh báo tình trạng nặng, đòi hỏi phải đưa người bệnh đến cơ sở y tế ngay lập tức:
- Ngất xỉu, tụt huyết áp
- Thở gấp, da tái lạnh
- Đau ngực dữ dội kèm lo lắng, bồn chồn

Bệnh nhân thường khó thở dữ dội, mạch nhanh, tụt huyết áp khi bị nhồi máu phổi
Biến chứng nguy hiểm của nhồi máu phổi
Suy tim cấp
Cục máu đông lớn có thể làm tắc toàn bộ nhánh chính của động mạch phổi, dẫn đến tăng áp lực đột ngột ở tâm thất phải, gây suy tim cấp – một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu trong nhồi máu phổi.
Suy hô hấp
Do phổi không nhận đủ máu để trao đổi khí, oxy trong máu giảm mạnh, bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái thiếu oxy trầm trọng, thậm chí ngừng thở.
Tử vong đột ngột
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), nhồi máu phổi là nguyên nhân gây tử vong đột ngột hàng đầu ở người nhập viện vì lý do nội khoa, đặc biệt trong 2 tuần đầu sau phẫu thuật hoặc nằm bất động lâu ngày.
Phương pháp chẩn đoán
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám tổng quát, tập trung vào các biểu hiện như nhịp thở nhanh, mạch nhanh, tiếng tim bất thường, dấu hiệu thiếu oxy hoặc phù chân một bên – gợi ý huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).
Xét nghiệm cận lâm sàng
Chụp CT ngực có cản quang (CTPA)
Đây là tiêu chuẩn vàng hiện nay trong chẩn đoán nhồi máu phổi. CT giúp phát hiện chính xác vị trí và kích thước cục máu đông trong động mạch phổi.
Xét nghiệm D-dimer
D-dimer là một sản phẩm phân hủy fibrin trong huyết tương. Nồng độ D-dimer cao gợi ý khả năng có cục máu đông. Tuy nhiên, kết quả dương tính không đặc hiệu nên thường dùng để loại trừ nhồi máu phổi ở nhóm nguy cơ thấp.
Siêu âm Doppler chi dưới
Nhằm phát hiện cục máu đông ở tĩnh mạch sâu chi dưới – nguyên nhân chính gây nhồi máu phổi.
Điều trị nhồi máu phổi hiện nay
Điều trị nội khoa
Thuốc chống đông
Heparin không phân đoạn (UFH), Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH) hoặc các thuốc uống trực tiếp như Rivaroxaban, Apixaban… giúp ngăn chặn sự lớn lên của cục máu đông và giảm nguy cơ hình thành huyết khối mới.
Thuốc tiêu sợi huyết
Được sử dụng trong các trường hợp nhồi máu phổi nặng hoặc có huyết động không ổn định. Các thuốc như Alteplase có tác dụng phá vỡ cục máu đông nhanh chóng. Tuy nhiên, nguy cơ chảy máu cao nên cần cân nhắc kỹ trước khi dùng.
Điều trị can thiệp
Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ (IVC filter)
Dành cho bệnh nhân không thể dùng thuốc chống đông. Thiết bị này giúp ngăn cản cục máu đông từ chi dưới di chuyển đến phổi.
Phẫu thuật lấy huyết khối
Chỉ định trong các ca nguy kịch, khi thuốc tiêu sợi huyết không hiệu quả hoặc chống chỉ định. Phẫu thuật cần được thực hiện tại trung tâm chuyên khoa tim mạch có đầy đủ thiết bị và đội ngũ bác sĩ kinh nghiệm.
Cách phòng ngừa nhồi máu phổi
Thay đổi lối sống
- Vận động thường xuyên, tránh ngồi lâu một chỗ.
- Uống đủ nước, đặc biệt khi di chuyển xa (máy bay, xe đường dài).
- Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn lành mạnh.
- Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.
Phòng ngừa ở bệnh nhân có nguy cơ
Đối với người sau phẫu thuật, ung thư hoặc nằm viện lâu ngày, bác sĩ có thể chỉ định:
- Sử dụng thuốc chống đông liều thấp dự phòng.
- Mang tất ép y khoa giúp tăng tuần hoàn tĩnh mạch.
- Dùng thiết bị bóp chân tự động kích thích cơ bắp.
Trích dẫn thực tế: Câu chuyện từ bệnh nhân sống sót
“Tôi từng nghĩ mình chỉ đau lưng” – Hành trình vượt qua nhồi máu phổi
“Tôi 48 tuổi, không có tiền sử bệnh gì nghiêm trọng. Một buổi sáng, tôi thức dậy với cơn đau lưng dữ dội và khó thở. Tôi nghĩ mình nằm sai tư thế, nhưng cơn đau mỗi lúc một nặng. May mắn thay, vợ tôi đưa tôi đi cấp cứu. Kết quả: tôi bị nhồi máu phổi do cục máu đông lớn. Nhờ phát hiện kịp thời, tôi được điều trị ngay và hiện đã hồi phục hoàn toàn.”
– Anh Nam, TP. Hồ Chí Minh
Kết luận
Nhồi máu phổi là cấp cứu y tế nguy hiểm
Với tỷ lệ tử vong cao nếu không điều trị kịp thời, nhồi máu phổi cần được nhìn nhận nghiêm túc và chủ động trong việc phòng ngừa. Dù là người khỏe mạnh hay đã có bệnh lý nền, bạn đều có thể là đối tượng nguy cơ.
Nhận biết và xử lý sớm cứu sống bệnh nhân
Việc hiểu rõ các dấu hiệu cảnh báo và hành động kịp thời có thể cứu sống bản thân hoặc người thân. Hãy chủ động khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao.
FAQ – Giải đáp nhanh về nhồi máu phổi
1. Nhồi máu phổi có chữa khỏi được không?
Có. Nếu phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, bệnh có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, cần tuân thủ điều trị và theo dõi chặt chẽ để phòng ngừa tái phát.
2. Nhồi máu phổi có di chứng gì không?
Một số bệnh nhân có thể bị tăng áp động mạch phổi mạn tính hoặc suy tim phải sau nhồi máu phổi nặng. Tuy nhiên, tỷ lệ này không cao nếu được xử trí đúng cách.
3. Làm sao để phân biệt nhồi máu phổi với cơn đau tim?
Nhồi máu phổi thường đau ngực kiểu màng phổi (đau khi hít sâu), khó thở đột ngột, có thể ho ra máu. Còn nhồi máu cơ tim thường đau thắt ngực lan ra tay trái, hàm, kèm vã mồ hôi, buồn nôn. Cả hai đều là cấp cứu y tế cần đi viện ngay lập tức.
4. Bệnh nhân đã từng bị nhồi máu phổi có được đi máy bay không?
Có thể, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước chuyến bay. Với bệnh nhân mới hồi phục, cần đeo tất ép, đi lại thường xuyên và tránh chuyến bay quá dài.
5. Nhồi máu phổi có liên quan đến COVID-19 không?
Có. COVID-19 làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông do phản ứng viêm mạnh trong cơ thể. Do đó, người từng mắc COVID-19 cần theo dõi sát các dấu hiệu bất thường về hô hấp hoặc tim mạch.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Nhồi máu phổi