Nhiễm trùng máu do nấm là một trong những tình trạng y khoa nghiêm trọng, thường bị bỏ sót do triệu chứng không đặc hiệu và tiến triển âm thầm. Bệnh thường xảy ra ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu, đang nằm viện lâu ngày hoặc sử dụng kháng sinh kéo dài. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, nhiễm trùng máu do nấm có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng và tử vong.
Tại ThuVienBenh.com, chúng tôi cung cấp kiến thức y khoa chính xác, dễ hiểu và cập nhật để giúp bạn và người thân nhận diện, phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh nguy hiểm này.
“Tôi từng điều trị một bệnh nhân hậu hóa trị bị sốc nhiễm trùng do Candida, chỉ trong 48 giờ đã rơi vào hôn mê. Nếu không can thiệp kịp thời, chắc chắn đã mất mạng.” – Bác sĩ Nguyễn Thị Hồng, Bệnh viện Nhiệt đới TP.HCM
Nguyên Nhân Gây Nhiễm Trùng Máu Do Nấm
Nấm là một sinh vật sống tồn tại khắp nơi trong môi trường. Trong điều kiện bình thường, cơ thể có thể kiểm soát sự phát triển của nấm. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch suy yếu hoặc có các yếu tố thuận lợi, nấm có thể xâm nhập vào máu và gây bệnh nghiêm trọng.
1. Các loại nấm thường gây bệnh
- Candida albicans: Chiếm hơn 50% các trường hợp, đặc biệt phổ biến ở bệnh nhân ICU.
- Candida glabrata: Thường kháng với fluconazole, thường gặp ở người cao tuổi hoặc có bệnh nền.
- Aspergillus spp.: Thường gây nhiễm trùng ở phổi, nhưng cũng có thể xâm nhập vào máu.
2. Các yếu tố nguy cơ chính
- Suy giảm miễn dịch: Bệnh nhân ung thư, HIV/AIDS, ghép tạng.
- Đặt dụng cụ xâm lấn lâu ngày: Catheter tĩnh mạch trung tâm, ống nội khí quản.
- Sử dụng kháng sinh phổ rộng kéo dài: Làm mất cân bằng hệ vi sinh, tạo điều kiện cho nấm phát triển.
- Phẫu thuật lớn hoặc bỏng nặng: Làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể.
Theo CDC Hoa Kỳ, có tới 30-40% bệnh nhân tại khoa hồi sức tích cực có nguy cơ nhiễm nấm huyết.
Các Triệu Chứng Thường Gặp
Triệu chứng của nhiễm trùng máu do nấm thường không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu gợi ý mà người bệnh và nhân viên y tế cần lưu ý.
1. Biểu hiện toàn thân
- Sốt cao liên tục hoặc dao động, không đáp ứng với kháng sinh thường quy.
- Ớn lạnh, run, mệt mỏi, chán ăn.
- Tụt huyết áp không rõ nguyên nhân.
- Nhịp tim nhanh, thở nhanh, da xanh tái.
2. Rối loạn chức năng cơ quan
- Thận: Giảm lượng nước tiểu, tăng creatinine máu.
- Gan: Tăng men gan, vàng da, rối loạn đông máu.
- Phổi: Khó thở, giảm oxy máu.
- Thần kinh: Mê sảng, lơ mơ, mất định hướng.
3. Tổn thương tại chỗ
- Nấm miệng (tưa lưỡi trắng, đau khi nuốt).
- Nấm da (mảng đỏ có viền rõ, ngứa nhiều).
- Nấm âm đạo (khí hư trắng đặc như váng sữa, ngứa rát).
Phân Biệt Với Nhiễm Trùng Máu Do Vi Khuẩn
Việc phân biệt giữa nhiễm trùng máu do vi khuẩn và do nấm rất quan trọng để lựa chọn đúng phương pháp điều trị. Dưới đây là bảng so sánh giúp nhận diện:
Tiêu chí | Nhiễm khuẩn huyết | Nhiễm nấm huyết |
---|---|---|
Đáp ứng với kháng sinh | Tốt nếu chọn đúng thuốc | Kém hoặc không đáp ứng |
Thời gian tiến triển | Nhanh, dữ dội | Âm thầm, kéo dài |
Yếu tố nguy cơ | Nhiễm khuẩn ngoài da, phổi | ICU, catheter, suy miễn dịch |
Xét nghiệm hỗ trợ | Cấy máu vi khuẩn | Beta-D-glucan, T2Candida |
Trong lâm sàng, nếu bệnh nhân không cải thiện sau 3-5 ngày dùng kháng sinh phổ rộng, cần nghi ngờ nhiễm nấm huyết và tiến hành chẩn đoán chuyên sâu.
Biến Chứng Nguy Hiểm Của Nhiễm Trùng Máu Do Nấm
Nếu không được phát hiện sớm, nhiễm trùng máu do nấm có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng:
- Sốc nhiễm trùng: Huyết áp tụt, cần dùng thuốc vận mạch.
- Suy đa cơ quan: Suy thận cấp, tổn thương gan, ARDS.
- Viêm nội tâm mạc do nấm: Thường do Candida, khó điều trị, cần phối hợp phẫu thuật.
- Viêm màng não do nấm: Đặc biệt ở người suy miễn dịch nặng.
Theo thống kê, tỷ lệ tử vong do nhiễm trùng máu do nấm có thể lên đến 60%, đặc biệt nếu chẩn đoán muộn hoặc không loại bỏ được nguồn nhiễm.
Chẩn Đoán Nhiễm Trùng Máu Do Nấm: Phát Hiện Sớm Là Yếu Tố Quyết Định
Chẩn đoán nhiễm trùng máu do nấm là một thách thức lớn do triệu chứng không đặc hiệu và tốc độ tiến triển nhanh của bệnh. Tuy nhiên, việc áp dụng đúng các phương pháp xét nghiệm hiện đại có thể giúp phát hiện sớm và kịp thời can thiệp, nâng cao cơ hội sống cho bệnh nhân.
1. Cấy máu để tìm nấm (Blood Culture for Fungi)
Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định nhiễm trùng máu do nấm.
- Cách thực hiện: Lấy mẫu máu của bệnh nhân và nuôi cấy trong môi trường chuyên biệt để phát hiện sự phát triển của nấm.
- Hạn chế: Tỷ lệ dương tính của cấy máu nấm không cao (chỉ khoảng 50% trong trường hợp nhiễm Candida), và thời gian cho kết quả thường lâu (vài ngày đến vài tuần), có thể làm chậm trễ việc điều trị. Cấy máu dương tính thường là dấu hiệu của tình trạng nhiễm nấm đã nặng.
2. Các xét nghiệm sinh học phân tử và dấu ấn sinh học
Để khắc phục nhược điểm của cấy máu, các xét nghiệm nhanh và nhạy hơn đã được phát triển:
a. Xét nghiệm Beta-D-glucan (BDG):
- Mục đích: BDG là một thành phần của thành tế bào hầu hết các loại nấm (trừ Cryptococcus và nấm Mucorales).
- Ý nghĩa: Xét nghiệm này có độ nhạy cao để sàng lọc nhiễm nấm xâm lấn toàn thân, bao gồm nhiễm nấm huyết. Kết quả dương tính cao gợi ý mạnh mẽ có nhiễm nấm.
b. Xét nghiệm T2 Candida Panel (hoặc T2Dx system):
- Mục đích: Đây là xét nghiệm sinh học phân tử trực tiếp từ máu, giúp phát hiện DNA của 5 loài Candida phổ biến nhất (bao gồm C. albicans, C. glabrata, C. parapsilosis, C. tropicalis, C. krusei) trong vài giờ.
- Ưu điểm: Độ nhạy và độ đặc hiệu cao, cho kết quả nhanh chóng, giúp đưa ra quyết định điều trị sớm hơn nhiều so với cấy máu truyền thống.
c. Phát hiện kháng nguyên nấm:
- Kháng nguyên Mannan và anti-Mannan (đối với Candida): Phát hiện kháng nguyên của nấm và kháng thể của cơ thể.
- Kháng nguyên Galactomannan (đối với Aspergillus): Hữu ích trong chẩn đoán nhiễm Aspergillus xâm lấn, đặc biệt ở bệnh nhân giảm bạch cầu hạt.
3. Cấy các bệnh phẩm khác
Ngoài cấy máu, bác sĩ có thể chỉ định cấy nấm từ các bệnh phẩm khác tùy thuộc vào vị trí nghi ngờ nhiễm trùng:
- Nước tiểu, dịch não tủy, dịch màng phổi, dịch phúc mạc.
- Mảnh sinh thiết mô: Đặc biệt quan trọng để chẩn đoán xác định trong các trường hợp nấm xâm lấn nội tạng (gan, lách, phổi, thận).
4. Chẩn đoán hình ảnh
- CT scan ngực/bụng/sọ: Giúp phát hiện các tổn thương do nấm gây ra ở các cơ quan nội tạng (ví dụ: nốt thâm nhiễm phổi, áp xe gan/lách, tổn thương não).
- Siêu âm: Phát hiện các áp xe ở gan, lách.
Điều Trị Nhiễm Trùng Máu Do Nấm: Phức Tạp và Khẩn Cấp
Điều trị nhiễm trùng máu do nấm là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp giữa việc sử dụng thuốc kháng nấm đặc hiệu, loại bỏ nguồn nhiễm trùng và điều trị hỗ trợ.
1. Thuốc kháng nấm đặc hiệu
Việc lựa chọn thuốc kháng nấm phụ thuộc vào loại nấm gây bệnh (nếu đã xác định), mức độ nặng của bệnh, tình trạng suy giảm miễn dịch của bệnh nhân và tình hình kháng thuốc tại địa phương.
a. Nhóm Echinocandins:
- Đại diện: Caspofungin, Micafungin, Anidulafungin.
- Chỉ định: Đây là lựa chọn hàng đầu cho các trường hợp nhiễm Candida huyết ban đầu, đặc biệt ở bệnh nhân nặng, bệnh nhân đang dùng thuốc ức chế miễn dịch, hoặc khi nghi ngờ nhiễm Candida glabrata (loài thường kháng Fluconazole). Echinocandins có phổ kháng nấm rộng và tương đối ít tác dụng phụ.
b. Nhóm Azoles:
- Đại diện: Fluconazole, Voriconazole, Posaconazole, Isavuconazole.
- Chỉ định:
- Fluconazole: Là lựa chọn đầu tiên cho nhiễm Candida albicans nhạy cảm, hoặc cho bệnh nhân ổn định sau khi đã dùng Echinocandins ban đầu.
- Voriconazole: Là thuốc được ưu tiên cho nhiễm Aspergillus xâm lấn.
- Posaconazole/Isavuconazole: Có phổ rộng hơn, dùng cho các trường hợp nhiễm nấm hiếm hoặc kháng thuốc.
c. Nhóm Polyenes:
- Đại diện: Amphotericin B (dạng liposomal hoặc deoxycholate).
- Chỉ định: Amphotericin B là thuốc kháng nấm phổ rộng, rất mạnh và hiệu quả cho nhiều loại nấm khác nhau. Thường được sử dụng cho các trường hợp nhiễm nấm nặng, đe dọa tính mạng, hoặc khi các thuốc khác không hiệu quả. Dạng liposomal ít độc tính trên thận hơn.
2. Thời gian điều trị
Thời gian điều trị nhiễm trùng máu do nấm thường kéo dài, ít nhất 14 ngày sau khi cấy máu âm tính và các triệu chứng lâm sàng đã ổn định. Trong một số trường hợp nhiễm nấm khó điều trị hoặc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng, thời gian điều trị có thể kéo dài hơn.
3. Loại bỏ nguồn nhiễm trùng
Việc loại bỏ nguồn nhiễm trùng là cực kỳ quan trọng để điều trị thành công:
- Rút bỏ catheter: Nếu nhiễm trùng liên quan đến catheter tĩnh mạch trung tâm, cần rút bỏ catheter càng sớm càng tốt.
- Dẫn lưu ổ áp xe: Nếu có ổ áp xe do nấm (gan, lách, thận), cần xem xét dẫn lưu hoặc phẫu thuật để loại bỏ nguồn nấm.
- Cắt lọc mô hoại tử: Trong các trường hợp nhiễm nấm xâm lấn gây hoại tử mô.
4. Điều trị hỗ trợ
- Kiểm soát sốc nhiễm trùng: Sử dụng thuốc vận mạch, duy trì huyết áp, hỗ trợ hô hấp.
- Nâng cao thể trạng: Đảm bảo dinh dưỡng, quản lý các bệnh nền, điều chỉnh các yếu tố suy giảm miễn dịch nếu có thể.
- Quản lý tác dụng phụ của thuốc: Theo dõi chức năng thận, gan, điện giải đồ, các tương tác thuốc.
Phòng Ngừa Nhiễm Trùng Máu Do Nấm: Giảm Thiểu Nguy Cơ
Phòng ngừa nhiễm trùng máu do nấm là một chiến lược đa diện, tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và áp dụng các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt trong môi trường y tế.
1. Kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện
- Vệ sinh tay: Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh tay của nhân viên y tế trước và sau khi tiếp xúc với bệnh nhân.
- Vô trùng khi đặt dụng cụ xâm lấn: Đảm bảo kỹ thuật vô trùng tuyệt đối khi đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, ống nội khí quản, sonde tiểu.
- Chăm sóc và thay băng định kỳ: Thay băng và chăm sóc vị trí đặt catheter theo đúng quy trình để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Giảm thời gian đặt dụng cụ: Rút bỏ catheter và các dụng cụ xâm lấn khác càng sớm càng tốt khi không còn cần thiết.
2. Quản lý kháng sinh và thuốc ức chế miễn dịch
- Sử dụng kháng sinh hợp lý: Tránh lạm dụng kháng sinh phổ rộng và kéo dài khi không cần thiết để không làm mất cân bằng hệ vi sinh vật tự nhiên của cơ thể.
- Giảm liều thuốc ức chế miễn dịch: Nếu có thể, xem xét giảm liều thuốc ức chế miễn dịch dưới sự giám sát của bác sĩ, đặc biệt ở bệnh nhân cấy ghép.
3. Nâng cao sức đề kháng cho bệnh nhân
- Dinh dưỡng đầy đủ: Đảm bảo bệnh nhân có chế độ dinh dưỡng tốt, đặc biệt ở bệnh nhân nặng, nằm lâu ngày.
- Kiểm soát bệnh nền: Quản lý tốt các bệnh lý nền như tiểu đường, ung thư, HIV/AIDS.
- Dự phòng kháng nấm (Antifungal prophylaxis): Ở một số nhóm bệnh nhân có nguy cơ rất cao (ví dụ: bệnh nhân ghép tủy xương, bệnh nhân suy giảm bạch cầu hạt nặng sau hóa trị), bác sĩ có thể cân nhắc cho dùng thuốc kháng nấm dự phòng để ngăn ngừa nhiễm nấm xâm lấn.
4. Vệ sinh môi trường
- Kiểm soát độ ẩm và nấm mốc: Duy trì môi trường bệnh viện khô ráo, sạch sẽ, đặc biệt ở các khu vực có nguy cơ cao (phòng hồi sức, phòng mổ, phòng ghép tủy).
- Lọc không khí: Sử dụng hệ thống lọc không khí HEPA ở các phòng đặc biệt cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng để loại bỏ bào tử nấm trong không khí.
Kết luận
Nhiễm trùng máu do nấm là một tình trạng y khoa cực kỳ nguy hiểm, đòi hỏi sự cảnh giác cao độ và can thiệp kịp thời. Do triệu chứng không đặc hiệu và tiến triển nhanh chóng, việc chẩn đoán sớm bằng các xét nghiệm hiện đại (như Beta-D-glucan, T2 Candida Panel) và điều trị tích cực bằng kháng nấm đặc hiệu là yếu tố then chốt để cứu sống bệnh nhân.
Đồng thời, phòng ngừa đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong môi trường bệnh viện và ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn, sử dụng kháng sinh hợp lý và tăng cường sức đề kháng cho bệnh nhân sẽ góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu gánh nặng của căn bệnh này, bảo vệ sức khỏe cho những đối tượng dễ bị tổn thương nhất.
📝Nguồn tài liệu: Chọn lọc từ nhiều nguồn y tế uy tín
🔎Lưu ý: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin tổng quan. Vui lòng tham khảo ý kiến của Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên gia y tế để nhận được hướng dẫn phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.